[Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 19 Dân cư, hoạt động sản xuất và một số nét văn hóa ở vùng Nam Bộ
1. Loại hình du lịch nào khai thác thế mạnh về biển và đảo của Nam Bộ?
A. Du lịch khám phá hang động
B. Du lịch nghỉ dưỡng và khám phá biển đảo
C. Du lịch văn hóa làng nghề
D. Du lịch leo núi
2. Đặc điểm dân cư Nam Bộ có xu hướng tập trung đông đúc ở khu vực nào?
A. Vùng núi cao
B. Vùng ven biển
C. Các đô thị lớn và vùng ven đô
D. Vùng biên giới
3. Hoạt động kinh tế nào đóng góp quan trọng vào sự phát triển của vùng Nam Bộ, đặc biệt là các tỉnh giáp biển?
A. Trồng trọt trên đất liền
B. Khai thác khoáng sản trên núi
C. Đánh bắt và nuôi trồng thủy sản
D. Chăn nuôi gia súc trên cao nguyên
4. Loại hình nông nghiệp nào đã trở thành thế mạnh của vùng Nam Bộ, mang lại hiệu quả kinh tế cao và đóng góp vào xuất khẩu?
A. Chăn nuôi bò sữa quy mô lớn
B. Trồng bông và đay
C. Trồng lúa nước và cây ăn quả
D. Trồng và chế biến thuốc lá
5. Nghề nuôi tôm công nghiệp ở Nam Bộ mang lại lợi ích kinh tế lớn, nhưng cũng tiềm ẩn những thách thức nào về môi trường?
A. Tăng cường đa dạng sinh học
B. Giảm ô nhiễm nguồn nước
C. Nguy cơ ô nhiễm môi trường, suy thoái hệ sinh thái nước lợ, mặn
D. Cải thiện chất lượng đất
6. Sự phát triển của các khu công nghiệp ở Nam Bộ đã tác động như thế nào đến cơ cấu dân cư và lao động của vùng?
A. Làm giảm số lượng lao động có kỹ năng
B. Tăng tỷ lệ lao động trong ngành nông nghiệp
C. Thu hút lao động từ các vùng khác, tăng tỷ lệ lao động trong ngành công nghiệp và dịch vụ
D. Không có tác động đáng kể đến cơ cấu lao động
7. Vùng Nam Bộ có địa hình chủ yếu là gì, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động nông nghiệp?
A. Đồi núi cao
B. Cao nguyên
C. Đồng bằng và phù sa màu mỡ
D. Sa mạc
8. Văn học dân gian Nam Bộ thường có những đặc điểm nào, phản ánh tâm hồn và lối sống của người dân nơi đây?
A. Mang tính bi tráng, anh hùng ca
B. Hài hước, dí dỏm, giàu chất trữ tình và gắn với đời sống sông nước
C. Trang trọng, nghiêm túc và mang tính giáo huấn cao
D. Tập trung miêu tả chiến tranh và đấu tranh giai cấp
9. Biển đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với hoạt động kinh tế của vùng Nam Bộ?
A. Chỉ cung cấp cảnh quan du lịch
B. Là nguồn tài nguyên hải sản và tiềm năng phát triển kinh tế biển
C. Chỉ phục vụ cho hoạt động nghiên cứu khoa học
D. Chủ yếu dùng để khai thác khoáng sản đất liền
10. Thành phố Hồ Chí Minh, trung tâm kinh tế lớn nhất của Nam Bộ, có vai trò gì trong sự phát triển chung của vùng?
A. Chỉ là một địa điểm du lịch
B. Là đầu tàu kinh tế, trung tâm thương mại, dịch vụ và khoa học công nghệ
C. Chủ yếu tập trung vào hoạt động nông nghiệp
D. Là trung tâm sản xuất vật liệu xây dựng
11. Nghề thủ công truyền thống nào phổ biến ở Nam Bộ, gắn liền với nguyên liệu từ cây lúa?
A. Dệt lụa
B. Làm gốm
C. Đan lát từ tre, nứa, lục bình
D. Chạm khắc gỗ
12. Âm nhạc Đờn ca tài tử Nam Bộ được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại, thể hiện nét văn hóa đặc sắc nào của vùng?
A. Thể hiện sự hùng tráng trong chiến đấu
B. Phản ánh đời sống tinh thần, văn hóa ứng xử và tình cảm con người
C. Tuyên truyền về các hoạt động sản xuất nông nghiệp
D. Mô tả các cảnh đẹp thiên nhiên hùng vĩ
13. Hoạt động sản xuất nào đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến nông sản ở Nam Bộ?
A. Chăn nuôi gia súc
B. Trồng cây công nghiệp và cây ăn quả
C. Khai thác gỗ rừng
D. Nuôi ong lấy mật
14. Lễ hội nào của vùng Nam Bộ thường gắn liền với tín ngưỡng thờ cá Ông, thể hiện sự tôn trọng và gắn bó của người dân với biển?
A. Lễ hội Kate
B. Lễ hội Katê
C. Lễ hội Nghinh Ông
D. Lễ hội Chàm
15. Nghề làm vườn ở Nam Bộ thường gắn liền với loại hình cảnh quan nào?
A. Vườn quốc gia trên núi
B. Miệt vườn ven sông, kênh rạch
C. Vườn trà trên cao nguyên
D. Vườn bách thảo trong thành phố
16. Loại hình du lịch nào phát triển mạnh ở vùng Nam Bộ, tận dụng lợi thế sông nước và kênh rạch?
A. Du lịch núi cao
B. Du lịch biển đảo
C. Du lịch văn hóa và sinh thái sông nước
D. Du lịch sa mạc
17. Hoạt động khai thác và chế biến gỗ có vai trò như thế nào trong nền kinh tế của các tỉnh miền núi ở Nam Bộ (nếu có)?
A. Là ngành kinh tế chủ đạo, chiếm tỷ trọng lớn nhất
B. Đóng góp vào kinh tế địa phương, nhưng cần đi đôi với bảo vệ rừng
C. Chỉ mang tính tự cung tự cấp, không có giá trị kinh tế cao
D. Ngành này không tồn tại ở Nam Bộ
18. Nam Bộ có các loại hình giao thông đường thủy chủ yếu nào, phản ánh đặc điểm địa lý của vùng?
A. Đường bộ và đường sắt
B. Đường thủy và đường hàng không
C. Đường sông, kênh rạch và biển
D. Đường ống và đường cáp
19. Loại cây trồng nào giữ vai trò quan trọng, mang tính biểu tượng và là nguồn thu nhập chính cho nhiều nông dân ở vùng Nam Bộ?
A. Lúa gạo
B. Cà phê
C. Chè (Trà)
D. Cao su
20. Việc khai thác và chế biến thủy sản ở Nam Bộ đóng vai trò quan trọng như thế nào trong nền kinh tế của vùng?
A. Chỉ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng nội địa
B. Là ngành kinh tế mũi nhọn, đóng góp lớn vào xuất khẩu
C. Chủ yếu phục vụ hoạt động nghiên cứu khoa học
D. Tạo ra sản phẩm thô, chưa qua chế biến
21. Lễ hội nào của Nam Bộ, thường diễn ra vào dịp Tết Nguyên Đán, thể hiện mong ước về một năm mới an lành và sung túc?
A. Lễ hội cúng Trăng
B. Lễ hội đua thuyền
C. Lễ hội vía Bà Chúa Xứ
D. Lễ hội vía Bà Đen
22. Chợ nổi là một nét văn hóa đặc trưng của vùng nào ở Nam Bộ, thể hiện sự giao thương sầm uất trên sông nước?
A. Vùng Duyên hải miền Trung
B. Vùng Tây Bắc
C. Vùng Đồng bằng sông Cửu Long
D. Vùng Đông Bắc
23. Sự di cư của dân cư đến vùng Nam Bộ trong lịch sử chủ yếu là do yếu tố nào thúc đẩy?
A. Tìm kiếm tài nguyên khoáng sản quý hiếm
B. Mở rộng lãnh thổ cho mục đích quân sự
C. Khẩn hoang, lập ấp và phát triển kinh tế nông nghiệp màu mỡ
D. Tránh thiên tai ở vùng đất cũ
24. Đặc sản ẩm thực nào của Nam Bộ thường sử dụng nguyên liệu từ vùng sông nước và mang hương vị đặc trưng?
A. Phở
B. Bún chả
C. Canh chua, lẩu mắm
D. Bánh chưng
25. Sự đa dạng về tôn giáo, tín ngưỡng ở Nam Bộ phản ánh khía cạnh văn hóa nào của vùng?
A. Sự đồng nhất về văn hóa
B. Sự giao thoa, tiếp biến văn hóa từ nhiều nguồn khác nhau
C. Sự ảnh hưởng mạnh mẽ của một tôn giáo duy nhất
D. Sự hạn chế trong hoạt động tín ngưỡng