1. Yếu tố nào thể hiện rõ nhất sự mạch lạc trong một đoạn văn?
A. Các câu trong đoạn văn có mối liên hệ chặt chẽ về ý nghĩa và được sắp xếp theo một trình tự logic.
B. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ và câu văn dài.
C. Chỉ tập trung vào một chủ đề duy nhất mà không mở rộng.
D. Mỗi câu trong đoạn văn đều có thể đứng độc lập và có nghĩa.
2. Phân tích ý nghĩa của từ trăm trong câu Trăm năm tích góp, một ngày tiêu tan?
A. Diễn tả ý nghĩa số nhiều, chỉ sự tích lũy lâu dài, nhiều lần.
B. Chỉ một khoảng thời gian rất ngắn.
C. Là tên một loài cây.
D. Biểu thị sự thiếu thốn, không đủ.
3. Trong bài học về cách tạo lập văn bản, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo văn bản có sức thuyết phục?
A. Luận điểm rõ ràng, luận cứ xác đáng và lập luận chặt chẽ.
B. Sử dụng nhiều từ ngữ khó và thuật ngữ chuyên ngành.
C. Độ dài của văn bản càng nhiều càng tốt.
D. Trình bày câu văn hoa mỹ, giàu hình ảnh.
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục đích của việc sử dụng dấu phẩy?
A. Ngăn cách các thành phần chính của câu.
B. Đánh dấu kết thúc một câu hoặc một ý.
C. Ngăn cách các bộ phận cùng chức vụ trong câu.
D. Ngăn cách các vế câu trong câu ghép.
5. Trong các loại từ ngữ, từ mượn là gì?
A. Là những từ Tiếng Việt được vay mượn từ ngôn ngữ của dân tộc khác.
B. Là những từ Tiếng Việt đã cũ, ít được sử dụng.
C. Là những từ chỉ có một tiếng.
D. Là những từ được tạo ra bằng cách ghép các tiếng có nghĩa.
6. Trong giao tiếp, sự lịch sự được thể hiện qua những yếu tố nào là chủ yếu?
A. Sử dụng từ ngữ xưng hô phù hợp, thái độ tôn trọng, lắng nghe tích cực.
B. Nói to, nói rõ ràng và diễn đạt ý kiến một cách thẳng thắn.
C. Chỉ dùng những từ ngữ chuyên môn và thuật ngữ.
D. Luôn đưa ra ý kiến cá nhân mà không cần quan tâm đến người khác.
7. Câu Cả làng tôi ai cũng là nhà văn thuộc kiểu câu gì về cấu tạo?
A. Câu đơn.
B. Câu ghép.
C. Câu đặc biệt.
D. Câu rút gọn.
8. Đâu là đặc điểm nổi bật của từ láy trong Tiếng Việt?
A. Có sự lặp lại hoặc biến đổi âm thanh giữa các tiếng để tạo ra ý nghĩa mới hoặc tăng tính biểu cảm.
B. Là những từ có nguồn gốc từ tiếng nước ngoài.
C. Chỉ bao gồm các danh từ và động từ.
D. Luôn đứng một mình và không kết hợp với các từ khác.
9. Câu Ngày tháng đi qua, mau như những cánh bèo sử dụng biện pháp tu từ gì?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Hoán dụ.
D. Điệp ngữ.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của ngữ cảnh khi phân tích ý nghĩa từ?
A. Tầm vóc của người nói/viết.
B. Hoàn cảnh giao tiếp (thời gian, địa điểm, tình huống).
C. Mối quan hệ giữa người nói và người nghe.
D. Các từ ngữ đi kèm và ý nghĩa chung của câu, đoạn văn.
11. Trong các biện pháp tu từ, nhân hóa là gì?
A. Gán cho sự vật, con vật, đồ vật những đặc điểm, hành động, suy nghĩ như con người.
B. Dùng từ ngữ gợi tả, gợi cảm để miêu tả sự vật, con người.
C. Sử dụng những từ ngữ trái ngược nhau để làm nổi bật ý nghĩa.
D. So sánh sự vật, con người này với sự vật, con người khác có nét tương đồng.
12. Phân tích vai trò của dấu chấm than trong câu?
A. Biểu thị cảm xúc mạnh, sự ngạc nhiên, hoặc mệnh lệnh.
B. Đánh dấu kết thúc một câu hỏi.
C. Ngăn cách các ý trong một câu.
D. Dùng để liệt kê các mục.
13. Trong ngữ cảnh bài học về Ngôn ngữ Tiếng Việt theo chương trình Cánh Diều, thành ngữ là gì?
A. Là một cụm từ cố định, có ý nghĩa biểu trưng, thường mang tính hình tượng và được sử dụng trong giao tiếp.
B. Là những từ ngữ mới xuất hiện trong đời sống, phản ánh sự phát triển của xã hội.
C. Là các từ ngữ có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
D. Là các quy tắc ngữ pháp quy định cách dùng từ và cấu trúc câu.
14. Trong giao tiếp, sự lắng nghe có ý nghĩa quan trọng như thế nào?
A. Giúp hiểu rõ ý người nói, thể hiện sự tôn trọng và tạo mối quan hệ tốt.
B. Giúp người nói nói nhanh hơn.
C. Chỉ cần nghe thấy âm thanh là đủ.
D. Là cách để chờ đến lượt mình nói.
15. Câu Trời ơi, đẹp quá! thuộc kiểu câu gì về mục đích nói?
A. Câu cảm.
B. Câu hỏi.
C. Câu cầu khiến.
D. Câu kể.
16. Câu Cánh diều no gió bay cao vút sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả trạng thái của cánh diều?
A. Nhân hóa (gán trạng thái no gió, bay cao vút cho cánh diều).
B. So sánh (so sánh cánh diều với vật gì đó).
C. Ẩn dụ (ẩn dụ cánh diều cho một khái niệm khác).
D. Hoán dụ (hoán dụ cánh diều cho một vật khác).
17. Câu Bầu trời trong xanh, mây trắng bồng bềnh sử dụng biện pháp tu từ nào là chính?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
18. Phân tích vai trò của dấu chấm trong câu?
A. Đánh dấu kết thúc một câu, một ý hoặc một đoạn văn.
B. Biểu thị sự ngập ngừng, do dự của người nói.
C. Dùng để liệt kê các ý hoặc các mục.
D. Thể hiện sự nhấn mạnh hoặc cảm xúc mạnh mẽ.
19. Câu tục ngữ Gần mực thì đen, gần đèn thì rạng muốn khuyên nhủ điều gì?
A. Nên học hỏi những điều hay, tránh xa những thói hư tật xấu.
B. Cần phải có ý chí mạnh mẽ để vượt qua khó khăn.
C. Phải luôn giữ gìn sức khỏe và thể chất.
D. Quan trọng là phải có nhiều bạn bè tốt xung quanh.
20. Phân tích ý nghĩa của từ lặng trong câu Con thuyền mải miết?
A. Không có ý nghĩa gì, chỉ là từ đệm.
B. Chỉ sự im lặng, không có tiếng động.
C. Diễn tả trạng thái trôi đi êm đềm, không bị cản trở.
D. Biểu thị sự nguy hiểm, đe dọa.
21. Trong ngữ pháp Tiếng Việt, chủ ngữ có vai trò gì?
A. Thực hiện hành động hoặc biểu thị đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng mà nó đề cập đến.
B. Bổ sung ý nghĩa cho động từ hoặc tính từ.
C. Nêu lên sự vật, hiện tượng nào đó mà người nói, người viết muốn tập trung vào.
D. Liên kết các vế câu trong câu ghép.
22. Trong một bài văn nghị luận, luận điểm là gì?
A. Là ý kiến cốt lõi, vấn đề chính mà người viết muốn trình bày, bảo vệ.
B. Là những ví dụ cụ thể minh họa cho ý kiến.
C. Là các câu văn dùng để mở đầu bài viết.
D. Là những từ ngữ mang tính miêu tả, gợi hình ảnh.
23. Câu Con chim sâu đỏ chót sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả màu sắc?
A. Nhấn mạnh màu sắc bằng cách lặp lại âm thanh chót.
B. So sánh màu đỏ với màu chót.
C. Ẩn dụ màu đỏ với màu chót.
D. Hoán dụ màu đỏ với màu chót.
24. Câu Mặt trời nhô lên từ phía chân trời sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Nhân hóa (gán hành động nhô lên cho mặt trời như một chủ thể có ý thức).
B. So sánh (so sánh mặt trời với cái gì đó).
C. Ẩn dụ (ẩn dụ mặt trời cho một khái niệm khác).
D. Hoán dụ (hoán dụ chân trời cho một địa điểm khác).
25. Trong Tiếng Việt, từ ghép là gì?
A. Là những từ được tạo thành từ hai hoặc nhiều tiếng có nghĩa độc lập, kết hợp với nhau để tạo thành một từ mới có nghĩa.
B. Là những từ chỉ có một tiếng duy nhất.
C. Là những từ có âm thanh giống nhau nhưng nghĩa khác nhau.
D. Là những từ có âm thanh và nghĩa giống nhau.