1. Phân biệt từ láy và từ ghép về cấu tạo.
A. Từ láy có các tiếng giống nhau hoặc láy âm đầu, vần, thanh; từ ghép có các tiếng có nghĩa độc lập và kết hợp lại.
B. Từ láy chỉ có một tiếng, từ ghép có hai tiếng.
C. Từ láy luôn có nghĩa chuyển nghĩa, từ ghép luôn giữ nguyên nghĩa gốc.
D. Từ láy chỉ dùng để miêu tả, từ ghép chỉ dùng để gọi tên sự vật.
2. Câu Trời nắng chang chang. là kiểu câu gì?
A. Câu Cung cấp thông tin (câu miêu tả).
B. Câu Cảm thán.
C. Câu Nghi vấn.
D. Câu Cầu khiến.
3. Thành phần nào trong câu Học sinh chăm chỉ sẽ đạt kết quả tốt. có thể được lược bỏ mà câu vẫn tương đối rõ nghĩa?
A. Trạng ngữ Học sinh chăm chỉ.
B. Chủ ngữ Học sinh.
C. Vị ngữ sẽ đạt kết quả tốt.
D. Không có thành phần nào có thể lược bỏ.
4. Câu Sách là ngọn đèn soi sáng tri thức. là kiểu câu gì?
A. Câu Cung cấp thông tin (câu định nghĩa/miêu tả).
B. Câu Cảm thán.
C. Câu Nghi vấn.
D. Câu Cầu khiến.
5. Phân tích câu Mẹ em là giáo viên giỏi. là câu đơn hay câu ghép?
A. Câu đơn, vì chỉ có một cụm chủ-vị.
B. Câu ghép, vì có hai vế câu độc lập.
C. Câu đơn, vì nói về một người.
D. Câu ghép, vì có trạng ngữ chỉ nghề nghiệp.
6. Đâu là ví dụ về từ láy?
A. Xinh xinh, xa xa.
B. Sách vở, bạn bè.
C. Đi học, vui chơi.
D. Đẹp đẽ, xinh tươi.
7. Phân tích câu Những cánh diều bay lượn trên bầu trời xanh thẳm. là câu đơn hay câu ghép?
A. Câu đơn, vì chỉ có một cụm chủ-vị.
B. Câu ghép, vì có hai vế câu.
C. Câu đơn, vì nói về một hoạt động.
D. Câu ghép, vì có trạng ngữ chỉ địa điểm.
8. Phân biệt ngữ pháp và phong cách ngôn ngữ trong tiếng Việt, phát biểu nào sau đây là đúng nhất?
A. Ngữ pháp là hệ thống quy tắc chung, còn phong cách ngôn ngữ là cách lựa chọn và sử dụng các yếu tố ngôn ngữ đó theo một mục đích giao tiếp nhất định.
B. Ngữ pháp và phong cách ngôn ngữ là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
C. Phong cách ngôn ngữ chỉ liên quan đến cách dùng từ ngữ, không liên quan đến cấu trúc câu.
D. Ngữ pháp chỉ áp dụng cho văn viết, phong cách ngôn ngữ chỉ áp dụng cho văn nói.
9. Câu nào sau đây diễn tả đúng vai trò của ngữ pháp trong hoạt động giao tiếp?
A. Ngữ pháp giúp người nói/viết diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc, tránh hiểu lầm.
B. Ngữ pháp chỉ quan trọng trong các bài kiểm tra học thuật, không ảnh hưởng đến giao tiếp thực tế.
C. Ngữ pháp là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công của một cuộc giao tiếp.
D. Ngữ pháp giới hạn sự sáng tạo trong ngôn ngữ, làm cho giao tiếp trở nên cứng nhắc.
10. Câu Dù trời mưa to, nhưng chúng tôi vẫn quyết định đi dã ngoại. thuộc kiểu câu ghép nào?
A. Câu ghép chỉ sự nhượng bộ (trái ngược).
B. Câu ghép chỉ nguyên nhân - kết quả.
C. Câu ghép chỉ mục đích.
D. Câu ghép chỉ sự tăng tiến.
11. Trong câu Chỉ cần chăm chỉ, bạn sẽ thành công., mối quan hệ giữa hai vế câu là gì?
A. Điều kiện - Kết quả.
B. Nguyên nhân - Kết quả.
C. Tăng tiến.
D. Nhượng bộ.
12. Câu Mùa xuân đã đến, cây cối đâm chồi nảy lộc. thuộc loại câu đơn hay câu ghép?
A. Câu ghép, vì có hai vế câu có quan hệ ý nghĩa (thời gian, nguyên nhân-kết quả).
B. Câu đơn, vì chỉ có một chủ ngữ và một vị ngữ.
C. Câu ghép, vì có sử dụng dấu phẩy ngăn cách.
D. Câu đơn, vì nói về một sự kiện duy nhất.
13. Trong phân tích Ngữ pháp tiếng Việt của tác giả Nguyễn Tài Cẩn, khái niệm ngữ pháp được hiểu như thế nào là phù hợp nhất?
A. Là hệ thống quy tắc, chuẩn mực về cách dùng từ, đặt câu và cấu tạo lời nói, văn bản.
B. Là tập hợp các âm vị, hình vị và từ vựng của một ngôn ngữ.
C. Là cách thức mà người bản ngữ sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp hàng ngày.
D. Là sự sáng tạo và biến đổi ngôn ngữ theo thời gian.
14. Trong giao tiếp, việc sử dụng sai ngữ pháp có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Gây khó hiểu, hiểu lầm ý đồ của người nói/viết, làm giảm hiệu quả giao tiếp.
B. Làm cho lời nói trở nên sinh động và thu hút hơn.
C. Chỉ ảnh hưởng đến những người có kiến thức ngữ pháp hạn chế.
D. Không có ảnh hưởng gì đáng kể đến hoạt động giao tiếp.
15. Khi phân tích một câu văn, yếu tố nào sau đây thuộc về ngữ pháp?
A. Trật tự các thành phần câu (chủ ngữ, vị ngữ, trạng ngữ).
B. Sự trang trọng hay thân mật của từ ngữ được sử dụng.
C. Việc sử dụng biện pháp tu từ để tăng tính biểu cảm.
D. Sự phù hợp của câu văn với bối cảnh văn hóa.
16. Yếu tố nào sau đây thể hiện ngữ pháp của câu Anh ấy nói rất hay.
A. Trật tự từ Anh ấy (chủ ngữ) - nói (vị ngữ) - rất hay (trạng ngữ).
B. Việc sử dụng từ hay để miêu tả lời nói.
C. Sự lựa chọn từ ngữ anh ấy thay vì người đó.
D. Việc sử dụng từ rất để nhấn mạnh.
17. Tác dụng của việc nắm vững ngữ pháp đối với học sinh phổ thông là gì?
A. Giúp học sinh diễn đạt ý nghĩ chính xác, mạch lạc, tránh lỗi sai và nâng cao hiệu quả học tập các môn khác.
B. Chỉ giúp học sinh làm tốt các bài tập ngữ pháp trên lớp.
C. Làm cho khả năng nói và viết trở nên máy móc, thiếu tự nhiên.
D. Không có tác dụng đáng kể ngoài giờ học Ngữ văn.
18. Thành phần với tất cả nỗ lực trong câu Chúng tôi hoàn thành dự án với tất cả nỗ lực. có chức vụ gì?
A. Trạng ngữ, bổ sung ý nghĩa về phương thức.
B. Chủ ngữ, đối tượng thực hiện hành động.
C. Vị ngữ, diễn tả hành động chính.
D. Bổ ngữ, là đối tượng trực tiếp của hành động.
19. Trong câu Chúng tôi mong muốn đất nước ngày càng giàu mạnh., đất nước ngày càng giàu mạnh là thành phần gì?
A. Bổ ngữ, là đối tượng của hành động mong muốn.
B. Chủ ngữ, đối tượng thực hiện hành động mong muốn.
C. Trạng ngữ, bổ sung ý nghĩa về thời gian.
D. Vị ngữ, diễn tả mong muốn chính.
20. Phân tích câu Bông lúa chín vàng trên đồng. là câu đơn hay câu ghép, và tại sao?
A. Câu đơn, vì chỉ có một cụm chủ-vị Bông lúa chín vàng trên đồng.
B. Câu ghép, vì có hai vế câu độc lập.
C. Câu đơn, vì nói về một sự vật duy nhất.
D. Câu ghép, vì có sự thay đổi về thời gian.
21. Trong câu Cô giáo giảng bài một cách say sưa., thành phần một cách say sưa đóng vai trò gì?
A. Trạng ngữ, bổ sung ý nghĩa về cách thức cho hành động giảng bài.
B. Chủ ngữ, đối tượng thực hiện hành động giảng bài.
C. Vị ngữ, diễn tả hành động chính của câu.
D. Bổ ngữ, bổ sung ý nghĩa trực tiếp cho động từ.
22. Đâu là đặc điểm của ngữ pháp trong văn bản hành chính công vụ?
A. Sự trang trọng, chính xác, rõ ràng, tuân thủ quy định về thể thức.
B. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, khẩu ngữ.
C. Ưu tiên dùng câu văn ngắn, mang tính cá nhân cao.
D. Chủ yếu dùng các biện pháp tu từ ẩn dụ, so sánh.
23. Trong câu Lan vui vẻ nhặt những chiếc lá vàng rơi., những chiếc lá vàng rơi giữ chức vụ gì?
A. Vị ngữ, bổ sung ý nghĩa cho động từ nhặt.
B. Chủ ngữ, đối tượng thực hiện hành động nhặt.
C. Trạng ngữ, bổ sung ý nghĩa về thời gian.
D. Bổ ngữ, là đối tượng trực tiếp của hành động nhặt.
24. Phân biệt ngữ âm và ngữ pháp trong nghiên cứu ngôn ngữ.
A. Ngữ âm nghiên cứu về âm thanh của lời nói, còn ngữ pháp nghiên cứu về cấu trúc và quy tắc sử dụng ngôn ngữ.
B. Ngữ âm và ngữ pháp là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt và không liên quan.
C. Ngữ pháp chỉ nghiên cứu về âm tiết, ngữ âm nghiên cứu về cấu trúc câu.
D. Ngữ âm là cách nói, ngữ pháp là cách viết.
25. Trong câu Học để biết, học để hiểu, học để làm., cấu trúc ngữ pháp chủ yếu là gì?
A. Liệt kê các cụm động từ có cùng chức năng ngữ pháp.
B. Câu ghép với quan hệ nguyên nhân - kết quả.
C. Câu đơn với nhiều trạng ngữ.
D. Câu ghép với quan hệ mục đích.