[Chân trời] Trắc nghiệm Toán học 3 bài 35 Em làm được những gì?
[Chân trời] Trắc nghiệm Toán học 3 bài 35 Em làm được những gì?
1. Nếu $5$ công nhân làm xong một công việc trong $10$ ngày, thì $10$ công nhân (với năng suất làm việc như nhau) sẽ làm xong công việc đó trong bao nhiêu ngày?
A. $20$ ngày
B. $15$ ngày
C. $5$ ngày
D. $10$ ngày
2. Một hình tam giác có đáy là $10$ cm và chiều cao là $8$ cm. Diện tích của hình tam giác đó là bao nhiêu?
A. $80$ cm$^2$
B. $40$ cm$^2$
C. $36$ cm$^2$
D. $48$ cm$^2$
3. Một đội công nhân có $15$ người, mỗi người làm được $6$ sản phẩm trong một ngày. Hỏi cả đội làm được bao nhiêu sản phẩm trong một ngày?
A. $21$ sản phẩm
B. $90$ sản phẩm
C. $156$ sản phẩm
D. $80$ sản phẩm
4. Một xe tải chở $3$ bao gạo, mỗi bao nặng $50$ kg. Tổng khối lượng gạo xe tải chở là bao nhiêu kg?
A. $150$ kg
B. $53$ kg
C. $100$ kg
D. $200$ kg
5. Nếu $1$ mét bằng $100$ cm, thì $2.5$ mét bằng bao nhiêu cm?
A. $25$ cm
B. $250$ cm
C. $205$ cm
D. $2500$ cm
6. Trong các hình sau, hình nào có diện tích lớn nhất nếu cùng chu vi?
A. Hình chữ nhật
B. Hình vuông
C. Hình tam giác
D. Hình tròn
7. Tính diện tích của một hình vuông có cạnh $6$ dm.
A. $36$ dm$^2$
B. $12$ dm$^2$
C. $24$ dm$^2$
D. $30$ dm$^2$
8. Một lớp học có $30$ học sinh, trong đó có $18$ học sinh nam. Tỉ lệ số học sinh nam so với tổng số học sinh của lớp là bao nhiêu?
A. $\frac{18}{30}$
B. $\frac{12}{30}$
C. $\frac{18}{12}$
D. $\frac{30}{18}$
9. Tìm giá trị của $x$ biết $x + 15 = 30$.
A. $45$
B. $15$
C. $25$
D. $30$
10. Một hình bình hành có độ dài đáy là $12$ cm và chiều cao tương ứng là $7$ cm. Diện tích của hình bình hành này là?
A. $84$ cm$^2$
B. $19$ cm$^2$
C. $42$ cm$^2$
D. $38$ cm$^2$
11. Cho hình chữ nhật có chiều dài $a$ và chiều rộng $b$. Diện tích của hình chữ nhật được tính theo công thức nào?
A. $a \times b$
B. $2 \times (a + b)$
C. $a^2$
D. $b^2$
12. Một hình chữ nhật có chiều dài $8$ m và chiều rộng $5$ m. Chu vi của hình chữ nhật là?
A. $40$ m
B. $13$ m
C. $26$ m
D. $30$ m
13. Cho biết $1$ tấn $50$ kg bằng bao nhiêu kg?
A. $1050$ kg
B. $150$ kg
C. $10050$ kg
D. $1500$ kg
14. Tính diện tích của hình chữ nhật có chiều dài $10$ cm và chiều rộng $4$ cm.
A. $14$ cm$^2$
B. $28$ cm$^2$
C. $40$ cm$^2$
D. $20$ cm$^2$
15. Một hình vuông có cạnh là $5$ cm. Chu vi của hình vuông đó là bao nhiêu?
A. $25$ cm
B. $20$ cm
C. $10$ cm
D. $15$ cm