1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của paralanguage (ngữ âm học giao tiếp phi ngôn ngữ)?
A. Màu sắc của quần áo.
B. Tốc độ nói.
C. Âm lượng giọng nói.
D. Ngữ điệu và giọng điệu.
2. Khi nói chuyện với người lạ, việc giữ một khoảng cách vật lý nhất định, không quá gần cũng không quá xa, thể hiện sự tôn trọng đối với:
A. Khoảng cách cá nhân (personal space) của đối phương.
B. Quy định về an toàn giao thông.
C. Luật lệ về không gian công cộng.
D. Phong tục tập quán của địa phương.
3. Theo các nghiên cứu về giao tiếp phi ngôn ngữ, yếu tố nào sau đây có thể làm giảm hiệu quả truyền đạt thông điệp bằng lời?
A. Ngôn ngữ cơ thể mâu thuẫn với lời nói.
B. Sử dụng ngôn ngữ nói mạch lạc, rõ ràng.
C. Giữ khoảng cách cá nhân phù hợp.
D. Duy trì giao tiếp bằng mắt.
4. Câu Anh ấy gật đầu lia lịa, như thể đồng ý với mọi điều tôi nói. Biểu hiện gật đầu lia lịa trong trường hợp này có thể mang ý nghĩa gì?
A. Thể hiện sự đồng tình mạnh mẽ hoặc đôi khi là sự thiếu tập trung, chỉ làm theo phản xạ.
B. Chỉ đơn thuần là hành động biểu thị sự đồng ý.
C. Cho thấy người nói đang cố gắng che giấu điều gì đó.
D. Biểu thị sự mệt mỏi hoặc buồn ngủ.
5. Câu Cô ấy mỉm cười toe toét, để lộ hàm răng trắng đều. Yếu tố nào trong câu mô tả đặc điểm phi ngôn ngữ của nụ cười?
A. mỉm cười toe toét và để lộ hàm răng trắng đều.
B. cô ấy.
C. mỉm cười.
D. hàm răng trắng đều.
6. Phân tích câu Cô ấy nói với giọng run run, như thể đang sợ hãi điều gì đó. Yếu tố nào trong câu thể hiện rõ nhất đặc điểm phi ngôn ngữ?
A. giọng run run
B. nói
C. sợ hãi
D. điều gì đó
7. Trong ngữ cảnh giao tiếp bằng tiếng Việt, yếu tố nào sau đây được xem là phương tiện phi ngôn ngữ quan trọng nhất để biểu đạt cảm xúc và thái độ của người nói?
A. Ngữ điệu và âm lượng giọng nói
B. Sử dụng từ ngữ phong phú, đa dạng
C. Cấu trúc câu phức tạp, logic
D. Việc sử dụng các phép tu từ
8. Khi đánh giá mức độ hiệu quả của một bài thuyết trình, ngoài nội dung, yếu tố phi ngôn ngữ nào sau đây đóng vai trò quyết định đến sự tiếp nhận của khán giả?
A. Ánh mắt, cử chỉ, biểu cảm khuôn mặt và ngữ điệu
B. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng về tài liệu tham khảo
C. Việc sử dụng các công cụ hỗ trợ trực quan (slide)
D. Thời lượng của bài thuyết trình
9. Trong ngôn ngữ cơ thể, việc đảo mắt (rolling eyes) thường được hiểu là biểu hiện của:
A. Sự thiếu kiên nhẫn, chế giễu hoặc không tin tưởng.
B. Sự suy nghĩ sâu sắc về vấn đề.
C. Sự ngạc nhiên hoặc bối rối.
D. Biểu hiện của sự đồng tình.
10. Câu Anh ấy nhếch mép cười, như thể đang chế giễu điều gì đó. Biểu hiện nhếch mép cười có ý nghĩa gì trong giao tiếp phi ngôn ngữ?
A. Là một biểu hiện của sự mỉa mai, khinh thường hoặc chế giễu.
B. Thể hiện sự vui vẻ chân thành.
C. Cho thấy sự ngạc nhiên.
D. Biểu thị sự đồng ý.
11. Trong bối cảnh phỏng vấn xin việc, hành động nào sau đây được xem là một tín hiệu phi ngôn ngữ tiêu cực, có thể ảnh hưởng đến đánh giá của nhà tuyển dụng?
A. Liên tục ngọ nguậy chân hoặc tay.
B. Nắm tay chặt nhưng biểu cảm khuôn mặt cởi mở.
C. Nhìn thẳng vào mắt người phỏng vấn.
D. Gật đầu khi nghe câu hỏi.
12. Khi ai đó liên tục nhìn chằm chằm vào bạn mà không chớp mắt, điều này thường được diễn giải là:
A. Sự thiếu tự nhiên, có thể là biểu hiện của sự đe dọa, quá khích hoặc thiếu kiểm soát.
B. Dấu hiệu của sự quan tâm sâu sắc và chân thành.
C. Biểu hiện của sự đồng tình tuyệt đối.
D. Sự tôn trọng cao độ đối với người đối diện.
13. Trong bối cảnh một cuộc họp, việc một người liên tục nhìn đồng hồ đeo tay của mình có thể truyền tải thông điệp phi ngôn ngữ gì?
A. Sự thiếu kiên nhẫn, muốn cuộc họp kết thúc sớm hoặc cảm thấy nhàm chán.
B. Sự quan tâm đến thời gian để đảm bảo cuộc họp diễn ra đúng tiến độ.
C. Biểu hiện của sự tự tin và quản lý thời gian tốt.
D. Mong muốn thể hiện sự chuyên nghiệp.
14. Trong các yếu tố phi ngôn ngữ, haptic communication (giao tiếp qua xúc giác) bao gồm những hành động nào?
A. Nắm tay, vỗ vai, ôm hoặc bắt tay.
B. Nhìn chằm chằm hoặc tránh giao tiếp bằng mắt.
C. Sử dụng cử chỉ tay để minh họa.
D. Thay đổi âm lượng và ngữ điệu giọng nói.
15. Trong giao tiếp liên văn hóa, việc hiểu và tôn trọng các quy tắc phi ngôn ngữ khác biệt là vô cùng quan trọng. Điểm khác biệt phổ biến nhất giữa văn hóa phương Đông và phương Tây liên quan đến giao tiếp bằng mắt là gì?
A. Người phương Đông có xu hướng tránh giao tiếp bằng mắt trực tiếp khi nói chuyện với người lớn tuổi hoặc cấp trên, trong khi người phương Tây coi trọng giao tiếp bằng mắt trực tiếp như một dấu hiệu của sự trung thực và tự tin.
B. Người phương Tây thường sử dụng cử chỉ tay nhiều hơn người phương Đông.
C. Người phương Đông ưa chuộng sự im lặng trong giao tiếp hơn người phương Tây.
D. Người phương Tây có xu hướng thể hiện cảm xúc một cách công khai hơn người phương Đông.
16. Câu Nụ cười của anh ấy có vẻ gượng gạo, không thật lòng. Điều gì trong câu này chỉ ra tính chất phi ngôn ngữ của nụ cười?
A. Tính từ gượng gạo mô tả chất lượng của nụ cười, không chỉ là hành động.
B. Từ nụ cười tự nó đã là phi ngôn ngữ.
C. Từ anh ấy chỉ người thực hiện hành động.
D. Từ không thật lòng là một nhận định chủ quan.
17. Trong giao tiếp công sở, việc sử dụng thẻ tên (name tag) có vai trò quan trọng như thế nào trong việc hỗ trợ giao tiếp phi ngôn ngữ?
A. Giúp xác định danh tính và chức vụ, tạo sự thân thiện và dễ tiếp cận ban đầu.
B. Chỉ đơn thuần là quy định bắt buộc.
C. Làm cho người đeo trông chuyên nghiệp hơn.
D. Cung cấp thông tin chi tiết về kinh nghiệm làm việc.
18. Yếu tố phi ngôn ngữ nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện sự đồng cảm và lắng nghe tích cực?
A. Gật đầu nhẹ nhàng và duy trì giao tiếp bằng mắt.
B. Nhìn đi chỗ khác và gãi đầu.
C. Khoanh tay và nhìn xuống đất.
D. Ngắt lời để đưa ra lời khuyên.
19. Trong lĩnh vực tâm lý học giao tiếp, khái niệm khoảng cách cá nhân (personal space) đề cập đến điều gì?
A. Vùng không gian vật lý vô hình xung quanh mỗi người, mà việc xâm phạm vào đó có thể gây khó chịu hoặc đe dọa.
B. Khoảng cách về mặt địa lý giữa hai người đang giao tiếp.
C. Sự khác biệt về trình độ học vấn giữa các cá nhân.
D. Mức độ thân thiết trong mối quan hệ giữa hai người.
20. Trong giao tiếp bằng văn bản (ví dụ: email, tin nhắn), việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoticons/emojis) nhằm mục đích gì?
A. Bổ sung yếu tố phi ngôn ngữ để diễn đạt cảm xúc, thái độ mà văn bản thuần túy khó truyền tải.
B. Làm cho văn bản trở nên dài hơn và chi tiết hơn.
C. Thay thế hoàn toàn cho việc sử dụng từ ngữ.
D. Tăng tính trang trọng và chuyên nghiệp của văn bản.
21. Khi một người liên tục khoanh tay trước ngực trong một cuộc trò chuyện, đây có thể là dấu hiệu của điều gì trong giao tiếp phi ngôn ngữ?
A. Sự phòng thủ, không cởi mở hoặc cảm giác không thoải mái.
B. Sự tập trung cao độ vào vấn đề đang được thảo luận.
C. Biểu hiện của sự tự tin và quyết đoán.
D. Mong muốn thể hiện sự thống trị.
22. Trong một cuộc tranh luận, nếu một người liên tục cắt lời người khác, hành động này có thể được hiểu là biểu hiện của:
A. Sự thiếu tôn trọng, mong muốn áp đặt quan điểm hoặc cảm giác bất an.
B. Sự nhiệt tình tham gia vào cuộc thảo luận.
C. Năng lực giao tiếp tốt và sự tự tin.
D. Mong muốn làm rõ vấn đề.
23. Phân tích câu: Anh ta bước vào phòng với dáng vẻ ngạo nghễ, đầu ngẩng cao, mắt nhìn thẳng về phía trước. Dáng điệu ngạo nghễ, đầu ngẩng cao ở đây thuộc loại hình giao tiếp phi ngôn ngữ nào?
A. Dáng điệu và tư thế cơ thể (posture).
B. Cử chỉ tay (hand gestures).
C. Ngữ điệu giọng nói (vocalics).
D. Biểu cảm khuôn mặt (facial expressions).
24. Khi một người nói sử dụng nhiều từ ừm, à, ờ xen kẽ trong bài nói, đây là biểu hiện của loại yếu tố phi ngôn ngữ nào?
A. Các âm ngắt quãng hoặc từ đệm (disfluencies/fillers).
B. Ngữ điệu lên giọng ở cuối câu.
C. Tốc độ nói quá nhanh.
D. Việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm các cử chỉ minh họa (illustrators) trong giao tiếp phi ngôn ngữ?
A. Ngón tay cái giơ lên (thumbs up) để biểu thị sự đồng ý.
B. Động tác tay mô tả kích thước hoặc hình dạng của một vật.
C. Động tác vẫy tay chào tạm biệt.
D. Động tác tay nhấn mạnh một điểm trong lời nói.