[Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 23

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 23

[Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 23

1. Khi đưa ra phản hồi mang tính xây dựng (constructive feedback), điều quan trọng nhất là gì?

A. Chỉ ra tất cả những điểm sai của người nhận.
B. Tập trung vào hành vi hoặc kết quả cụ thể, tránh đánh giá cá nhân, và đề xuất hướng cải thiện.
C. Sử dụng ngôn ngữ gay gắt để người nhận sợ hãi.
D. So sánh người nhận với người khác để tạo động lực.

2. Khi xảy ra bất đồng quan điểm trong một cuộc thảo luận, cách tiếp cận nào là hiệu quả nhất?

A. Im lặng và cố gắng tránh né xung đột.
B. Lắng nghe quan điểm của đối phương, trình bày quan điểm của mình một cách tôn trọng và tìm kiếm điểm chung hoặc giải pháp dung hòa.
C. Tấn công cá nhân người có quan điểm trái chiều.
D. Giữ vững quan điểm của mình mà không xem xét ý kiến người khác.

3. Trong một cuộc họp, hành động tóm tắt lại các điểm chính đã thảo luận vào cuối buổi họp nhằm mục đích gì?

A. Kéo dài thời gian cuộc họp.
B. Đảm bảo mọi người cùng thống nhất về kết quả và các hành động tiếp theo.
C. Thể hiện sự mệt mỏi của người điều phối.
D. Chỉ là một nghi thức không cần thiết.

4. Đâu là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ cơ thể trong giao tiếp phi ngôn ngữ?

A. Luôn thể hiện đúng và nhất quán với lời nói.
B. Mang tính chủ quan cao, khó diễn giải chính xác.
C. Là phương tiện truyền tải thông điệp mạnh mẽ, thường tự phát và bộc lộ cảm xúc thật.
D. Chỉ bao gồm các cử chỉ tay và nét mặt.

5. Yếu tố nào cần được ưu tiên khi chuẩn bị cho một buổi thuyết trình?

A. Trang phục càng lòe loẹt càng tốt.
B. Nội dung bài thuyết trình rõ ràng, logic, phù hợp với đối tượng và mục tiêu.
C. Học thuộc lòng từng chữ trong bài phát biểu.
D. Tập trung vào việc sử dụng các hiệu ứng hình ảnh phức tạp.

6. Hành động nào thể hiện sự tự tin trong giao tiếp?

A. Nói lắp bắp và nhìn xuống đất.
B. Giao tiếp bằng mắt, nói rõ ràng, giữ tư thế thẳng và thể hiện sự cởi mở.
C. Luôn đồng ý với mọi người để tránh xung đột.
D. Tránh đưa ra ý kiến cá nhân.

7. Khi viết email công việc, mục đích chính của việc sử dụng dòng Tiêu đề (Subject) rõ ràng và súc tích là gì?

A. Để làm cho email trông chuyên nghiệp hơn.
B. Giúp người nhận nhanh chóng nắm bắt nội dung chính và mức độ ưu tiên của email.
C. Tăng khả năng email được mở và đọc.
D. Thể hiện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ của người gửi.

8. Trong các kỹ năng giao tiếp, khả năng phản biện (critical thinking) đóng vai trò gì?

A. Chấp nhận mọi thông tin mà không cần xem xét.
B. Đánh giá thông tin một cách khách quan, phân tích logic và đưa ra kết luận có căn cứ.
C. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm điểm yếu của người khác.
D. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ để bảo vệ quan điểm cá nhân.

9. Trong tình huống cần giải quyết mâu thuẫn, việc lắng nghe để hiểu thay vì lắng nghe để phản bác mang lại lợi ích gì?

A. Giúp người nói cảm thấy mình đang bị tấn công.
B. Tạo cơ hội để tìm hiểu gốc rễ vấn đề và tìm ra giải pháp xây dựng.
C. Tăng cường sự đối đầu và căng thẳng.
D. Làm cho vấn đề trở nên phức tạp hơn.

10. Yếu tố nào sau đây không thuộc về ngữ cảnh khi phân tích một phát ngôn?

A. Mối quan hệ giữa người nói và người nghe.
B. Địa điểm và thời gian diễn ra cuộc trò chuyện.
C. Tâm trạng hiện tại của người nói.
D. Màu sắc của chiếc áo người nghe đang mặc.

11. Việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể trong quá trình đàm phán có vai trò gì?

A. Chỉ mang tính hình thức, không ảnh hưởng đến kết quả đàm phán.
B. Có thể củng cố hoặc làm suy yếu thông điệp bằng lời nói, ảnh hưởng đến sự tin tưởng và thái độ của đối tác.
C. Giúp người đàm phán thể hiện sự yếu đuối để đạt được thỏa thuận.
D. Hoàn toàn bị động và không thể kiểm soát được.

12. Khi phân tích một thông tin, nguồn gốc của thông tin đóng vai trò quan trọng như thế nào?

A. Không quan trọng, chỉ cần thông tin đó có vẻ hợp lý.
B. Giúp đánh giá độ tin cậy, tính khách quan và mục đích của thông tin.
C. Chỉ quan trọng khi thông tin đó đến từ người thân.
D. Làm cho thông tin trở nên phức tạp hơn.

13. Khi phân tích một đoạn văn bản, việc xác định luận điểm chính giúp người đọc đạt được mục tiêu nào?

A. Nắm bắt được các chi tiết phụ, ví dụ minh họa.
B. Hiểu được mục đích bao quát và ý tưởng trung tâm mà tác giả muốn truyền tải.
C. Đánh giá được phong cách viết của tác giả.
D. Phân loại các thể loại văn học khác nhau.

14. Trong giao tiếp, sự đồng cảm (empathy) được thể hiện qua hành động nào?

A. Chỉ trích những sai lầm của người khác để họ rút kinh nghiệm.
B. Cố gắng đặt mình vào vị trí của người khác để hiểu cảm xúc và quan điểm của họ.
C. Tập trung vào việc đưa ra giải pháp ngay lập tức cho vấn đề của người khác.
D. Phớt lờ cảm xúc của người khác và chỉ tập trung vào sự kiện.

15. Khi trình bày một ý tưởng mới, điều gì giúp tăng khả năng thuyết phục người nghe?

A. Giữ im lặng và chờ đợi phản ứng của người nghe.
B. Đưa ra các lý lẽ và bằng chứng cụ thể, logic, phù hợp với lợi ích của người nghe.
C. Nói thật nhanh để tránh mất thời gian.
D. Chỉ tập trung vào những gì mình thích và cho là đúng.

16. Khi một thông điệp được truyền tải qua nhiều kênh (ví dụ: nói trực tiếp kết hợp gửi email), điều gì cần lưu ý để đảm bảo tính nhất quán?

A. Mỗi kênh nên truyền tải một nội dung hoàn toàn khác nhau.
B. Nội dung và thông điệp cốt lõi phải nhất quán trên tất cả các kênh, chỉ khác nhau về hình thức trình bày.
C. Chỉ cần truyền thông điệp qua kênh chính là đủ.
D. Càng nhiều kênh khác nhau càng tốt, không cần quan tâm đến sự trùng lặp.

17. Khi tham gia một cuộc tranh luận, việc duy trì thái độ bình tĩnh và tôn trọng có ý nghĩa gì?

A. Cho thấy sự yếu đuối và thiếu quyết đoán.
B. Giúp giữ gìn không khí thảo luận mang tính xây dựng, khuyến khích trao đổi ý kiến và dễ dàng đi đến thống nhất.
C. Là dấu hiệu của sự thiếu hiểu biết về chủ đề.
D. Là cách để lấn át đối phương bằng sự nóng giận.

18. Phát ngôn nào sau đây thể hiện sự lắng nghe tích cực?

A. Tôi không quan tâm bạn nói gì, tôi chỉ muốn nói ý của mình.
B. Ừm, tôi hiểu ý bạn là... (diễn giải lại).
C. Bạn nói sai rồi, phải thế này mới đúng.
D. Nhanh lên đi, tôi không có nhiều thời gian.

19. Trong kỹ năng lắng nghe chủ động, hành động phản hồi bằng cách diễn giải lại ý của người nói có ý nghĩa gì?

A. Cho thấy người nghe đang chờ đến lượt mình nói.
B. Chứng tỏ người nghe đã hiểu đúng và xác nhận lại thông tin với người nói.
C. Là cách để người nghe ngắt lời và thể hiện quan điểm cá nhân.
D. Nhằm mục đích điều chỉnh lại cách nói của người nói cho phù hợp hơn.

20. Trong kỹ năng viết, việc sử dụng từ ngữ chính xác có ý nghĩa gì?

A. Làm cho bài viết trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
B. Giúp người đọc hiểu đúng ý nghĩa mà tác giả muốn truyền tải, tránh mơ hồ hoặc hiểu sai.
C. Thể hiện sự hiểu biết về các từ đồng nghĩa.
D. Tăng tính thẩm mỹ cho bài viết.

21. Yếu tố nào sau đây thuộc về giao tiếp đa văn hóa?

A. Sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ duy nhất.
B. Hiểu và tôn trọng sự khác biệt về phong tục, giá trị và cách diễn đạt của các nền văn hóa khác nhau.
C. Áp đặt văn hóa của mình lên người đối diện.
D. Chỉ tập trung vào điểm chung duy nhất.

22. Trong bối cảnh làm việc nhóm, sự minh bạch trong giao tiếp có tác dụng gì?

A. Che giấu thông tin để tạo lợi thế cá nhân.
B. Tăng cường sự tin tưởng, trách nhiệm và hiệu quả phối hợp giữa các thành viên.
C. Làm chậm tiến độ công việc.
D. Gây ra hiểu lầm và mâu thuẫn.

23. Trong giao tiếp bằng văn bản, việc sử dụng cấu trúc câu như thế nào là hiệu quả nhất?

A. Sử dụng câu thật dài và phức tạp để thể hiện trình độ.
B. Kết hợp các câu ngắn, rõ ràng và câu dài hơn để tạo sự đa dạng và mạch lạc.
C. Chỉ sử dụng câu đơn để mọi người đều hiểu.
D. Lạm dụng các từ viết tắt và tiếng lóng.

24. Đâu là ví dụ về giao tiếp không lời (non-verbal communication) hiệu quả?

A. Nói lớn tiếng để mọi người chú ý.
B. Gật đầu biểu thị sự đồng ý và mỉm cười thân thiện.
C. Viết một bức thư dài.
D. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.

25. Trong ngữ cảnh giao tiếp, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo sự hiểu biết lẫn nhau và tránh hiểu lầm?

A. Sử dụng ngôn ngữ phong phú, đa dạng với nhiều từ ngữ hoa mỹ.
B. Truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng, mạch lạc và có chủ đích.
C. Tập trung vào việc thể hiện cảm xúc cá nhân một cách mạnh mẽ.
D. Ưu tiên sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp để tăng tính uy tín.

1 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 23

Tags: Bộ đề 1

1. Khi đưa ra phản hồi mang tính xây dựng (constructive feedback), điều quan trọng nhất là gì?

2 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 23

Tags: Bộ đề 1

2. Khi xảy ra bất đồng quan điểm trong một cuộc thảo luận, cách tiếp cận nào là hiệu quả nhất?

3 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 23

Tags: Bộ đề 1

3. Trong một cuộc họp, hành động tóm tắt lại các điểm chính đã thảo luận vào cuối buổi họp nhằm mục đích gì?

4 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 23

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ cơ thể trong giao tiếp phi ngôn ngữ?

5 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 23

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố nào cần được ưu tiên khi chuẩn bị cho một buổi thuyết trình?

6 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 23

Tags: Bộ đề 1

6. Hành động nào thể hiện sự tự tin trong giao tiếp?

7 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 23

Tags: Bộ đề 1

7. Khi viết email công việc, mục đích chính của việc sử dụng dòng Tiêu đề (Subject) rõ ràng và súc tích là gì?

8 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 23

Tags: Bộ đề 1

8. Trong các kỹ năng giao tiếp, khả năng phản biện (critical thinking) đóng vai trò gì?

9 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 23

Tags: Bộ đề 1

9. Trong tình huống cần giải quyết mâu thuẫn, việc lắng nghe để hiểu thay vì lắng nghe để phản bác mang lại lợi ích gì?

10 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 23

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây không thuộc về ngữ cảnh khi phân tích một phát ngôn?

11 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 23

Tags: Bộ đề 1

11. Việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể trong quá trình đàm phán có vai trò gì?

12 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 23

Tags: Bộ đề 1

12. Khi phân tích một thông tin, nguồn gốc của thông tin đóng vai trò quan trọng như thế nào?

13 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 23

Tags: Bộ đề 1

13. Khi phân tích một đoạn văn bản, việc xác định luận điểm chính giúp người đọc đạt được mục tiêu nào?

14 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 23

Tags: Bộ đề 1

14. Trong giao tiếp, sự đồng cảm (empathy) được thể hiện qua hành động nào?

15 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 23

Tags: Bộ đề 1

15. Khi trình bày một ý tưởng mới, điều gì giúp tăng khả năng thuyết phục người nghe?

16 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 23

Tags: Bộ đề 1

16. Khi một thông điệp được truyền tải qua nhiều kênh (ví dụ: nói trực tiếp kết hợp gửi email), điều gì cần lưu ý để đảm bảo tính nhất quán?

17 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 23

Tags: Bộ đề 1

17. Khi tham gia một cuộc tranh luận, việc duy trì thái độ bình tĩnh và tôn trọng có ý nghĩa gì?

18 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 23

Tags: Bộ đề 1

18. Phát ngôn nào sau đây thể hiện sự lắng nghe tích cực?

19 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 23

Tags: Bộ đề 1

19. Trong kỹ năng lắng nghe chủ động, hành động phản hồi bằng cách diễn giải lại ý của người nói có ý nghĩa gì?

20 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 23

Tags: Bộ đề 1

20. Trong kỹ năng viết, việc sử dụng từ ngữ chính xác có ý nghĩa gì?

21 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 23

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào sau đây thuộc về giao tiếp đa văn hóa?

22 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 23

Tags: Bộ đề 1

22. Trong bối cảnh làm việc nhóm, sự minh bạch trong giao tiếp có tác dụng gì?

23 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 23

Tags: Bộ đề 1

23. Trong giao tiếp bằng văn bản, việc sử dụng cấu trúc câu như thế nào là hiệu quả nhất?

24 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 23

Tags: Bộ đề 1

24. Đâu là ví dụ về giao tiếp không lời (non-verbal communication) hiệu quả?

25 / 25

Category: [Kết nối] Trắc nghiệm HDTN 3 tuần 23

Tags: Bộ đề 1

25. Trong ngữ cảnh giao tiếp, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo sự hiểu biết lẫn nhau và tránh hiểu lầm?