1. Trong HDTN 3, quản trị rủi ro cho Kết nối nên tập trung vào việc gì?
A. Xác định, đánh giá và lập kế hoạch ứng phó với các rủi ro tiềm ẩn.
B. Loại bỏ hoàn toàn mọi khả năng xảy ra rủi ro.
C. Chỉ tập trung vào các rủi ro đã xảy ra.
D. Chuyển giao toàn bộ trách nhiệm rủi ro cho bên thứ ba.
2. Để đảm bảo sự tin cậy của Kết nối theo HDTN 3, cần có cơ chế nào?
A. Xây dựng các giao thức chuẩn hóa và kiểm định chất lượng định kỳ.
B. Giảm thiểu số lượng các điểm kết nối để dễ quản lý.
C. Tăng cường quảng bá về tính năng của Kết nối.
D. Sử dụng các công nghệ thử nghiệm mới nhất.
3. Phân tích rủi ro trong Kết nối theo HDTN 3, yếu tố nào sau đây mang lại nguy cơ lớn nhất về gián đoạn hoạt động?
A. Sự cố từ một mắt xích yếu trong chuỗi Kết nối ảnh hưởng lan tỏa.
B. Sự thay đổi về sở thích của người dùng cuối.
C. Chi phí đầu tư ban đầu cao.
D. Thiếu sự đa dạng về ngôn ngữ.
4. Khi phân tích chi phí ẩn (hidden costs) của Kết nối theo HDTN 3, yếu tố nào thường bị bỏ qua nhất?
A. Chi phí đào tạo nhân lực để vận hành và bảo trì hệ thống Kết nối.
B. Chi phí mua sắm thiết bị ban đầu.
C. Chi phí bản quyền phần mềm.
D. Chi phí quảng cáo cho Kết nối.
5. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất khi thiết lập Kết nối xuyên văn hóa theo HDTN 3?
A. Sự khác biệt về ngôn ngữ, phong tục và cách thức giao tiếp.
B. Khoảng cách địa lý giữa các đối tác.
C. Sự chênh lệch về trình độ công nghệ.
D. Chi phí vận chuyển hàng hóa.
6. Trong ngữ cảnh của Kết nối - HDTN 3 tuần 28, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng cho sự phát triển bền vững của một hệ thống Kết nối?
A. Khả năng thích ứng với thay đổi và đổi mới liên tục.
B. Sự phụ thuộc vào công nghệ tiên tiến nhất.
C. Tối ưu hóa chi phí hoạt động ở mức thấp nhất.
D. Mở rộng quy mô nhanh chóng bất chấp các yếu tố khác.
7. Khi đánh giá hiệu quả của một Kết nối trong bối cảnh HDTN 3, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét đầu tiên?
A. Mức độ đáp ứng mục tiêu chiến lược ban đầu của Kết nối.
B. Số lượng các điểm kết nối được thiết lập.
C. Tốc độ truyền dữ liệu giữa các điểm kết nối.
D. Chi phí bảo trì hệ thống Kết nối.
8. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin trong một Kết nối theo HDTN 3?
A. Tính nhất quán và minh bạch trong hành động và giao tiếp.
B. Sự cạnh tranh lành mạnh giữa các đối tác.
C. Khả năng cung cấp các ưu đãi tài chính.
D. Tốc độ phản hồi các yêu cầu.
9. Yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò là điểm nghẽn (bottleneck) phổ biến nhất trong việc tối ưu hóa Kết nối theo HDTN 3?
A. Sự thiếu đồng bộ trong quy trình hoặc tiêu chuẩn giữa các đối tác Kết nối.
B. Tốc độ xử lý của các thiết bị đầu cuối.
C. Độ dài của đường truyền vật lý.
D. Số lượng người dùng truy cập đồng thời.
10. Trong HDTN 3, mô hình Kết nối nào thường được áp dụng để tối ưu hóa luồng thông tin và nguồn lực?
A. Mô hình mạng lưới (Network Model) với các liên kết đa chiều.
B. Mô hình tuyến tính (Linear Model) với luồng một chiều.
C. Mô hình phân cấp (Hierarchical Model) với sự tập trung quyền lực.
D. Mô hình độc lập (Independent Model) không có sự liên kết.
11. Yếu tố tính linh hoạt (flexibility) trong Kết nối (HDTN 3) đề cập đến khả năng gì?
A. Khả năng điều chỉnh cấu trúc hoặc hoạt động để đáp ứng thay đổi.
B. Khả năng làm việc với nhiều loại ngôn ngữ khác nhau.
C. Khả năng hoạt động trong nhiều môi trường địa lý.
D. Khả năng nâng cấp phần cứng một cách dễ dàng.
12. Trong phân tích Kết nối theo HDTN 3, tính tương thích đề cập đến khía cạnh nào của các thành phần tham gia?
A. Khả năng phối hợp và trao đổi thông tin mượt mà giữa các thành phần.
B. Sự đồng nhất về mặt hình thức bên ngoài của các thành phần.
C. Mức độ tương đồng về tuổi đời của các công nghệ được sử dụng.
D. Khả năng chịu tải của từng thành phần riêng lẻ.
13. Khi xây dựng một Kết nối mới, nguyên tắc nào sau đây cần được tuân thủ để đảm bảo tính hiệu quả lâu dài?
A. Thiết lập các kênh giao tiếp mở, minh bạch và phản hồi nhanh chóng.
B. Giữ bí mật tuyệt đối về quy trình và dữ liệu Kết nối.
C. Ưu tiên sự phát triển của một đối tác duy nhất.
D. Hạn chế tối đa việc chia sẻ thông tin để tránh rò rỉ.
14. Trong HDTN 3, tính liên tục (continuity) của Kết nối ám chỉ điều gì?
A. Khả năng duy trì hoạt động ổn định và không bị gián đoạn.
B. Khả năng kết nối với nhiều loại thiết bị khác nhau.
C. Tốc độ cập nhật thông tin theo thời gian thực.
D. Khả năng mở rộng quy mô của Kết nối.
15. Yếu tố đổi mới trong Kết nối (HDTN 3) có ý nghĩa gì?
A. Giới thiệu và áp dụng các phương pháp, công nghệ hoặc mô hình Kết nối mới.
B. Tăng cường bảo mật cho các hệ thống Kết nối hiện có.
C. Cải thiện giao diện người dùng của các nền tảng Kết nối.
D. Giảm chi phí vận hành của các Kết nối cũ.
16. Trong HDTN 3, tính bền vững của Kết nối được đo lường chủ yếu dựa trên yếu tố nào?
A. Khả năng duy trì hoạt động hiệu quả và lợi ích lâu dài.
B. Mức độ phổ biến trên phương tiện truyền thông.
C. Số lượng các giải thưởng đã nhận được.
D. Tốc độ cập nhật phần mềm.
17. Trong HDTN 3, tối ưu hóa Kết nối có nghĩa là gì?
A. Cải thiện hiệu quả, giảm thiểu lãng phí và đạt được kết quả tốt nhất có thể.
B. Tăng cường số lượng các điểm kết nối.
C. Đảm bảo tính nhất quán về mặt thẩm mỹ.
D. Mở rộng phạm vi ảnh hưởng của Kết nối.
18. Yếu tố hợp tác trong Kết nối (HDTN 3) nhấn mạnh điều gì?
A. Sự phối hợp hành động và chia sẻ nguồn lực vì mục tiêu chung.
B. Cạnh tranh lành mạnh để đạt hiệu quả cao nhất.
C. Đảm bảo sự độc lập và tự chủ của mỗi bên.
D. Tăng cường kiểm soát từ một bên chủ đạo.
19. Yếu tố khả năng mở rộng (scalability) trong Kết nối (HDTN 3) ám chỉ điều gì?
A. Khả năng hệ thống Kết nối đáp ứng nhu cầu tăng lên mà không làm giảm hiệu suất.
B. Khả năng thay đổi giao diện người dùng của Kết nối.
C. Số lượng người dùng có thể đăng ký tài khoản.
D. Tốc độ phát triển của các tính năng mới.
20. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thúc đẩy Kết nối trong môi trường kinh doanh cạnh tranh (HDTN 3)?
A. Tạo ra giá trị gia tăng độc đáo và lợi thế cạnh tranh.
B. Giảm thiểu chi phí giao dịch.
C. Tăng cường quảng bá sản phẩm.
D. Xây dựng các mối quan hệ cá nhân.
21. Trong HDTN 3, việc đánh giá sự cộng hưởng (synergy) trong Kết nối chủ yếu tập trung vào điều gì?
A. Mức độ mà tổng hiệu quả của Kết nối vượt trội hơn tổng hiệu quả của các thành phần riêng lẻ.
B. Khả năng các thành phần hoạt động độc lập mà không ảnh hưởng lẫn nhau.
C. Sự tương đồng về mặt văn hóa doanh nghiệp giữa các đối tác Kết nối.
D. Số lượng các điểm dữ liệu được chia sẻ.
22. Trong bối cảnh HDTN 3, chiến lược Kết nối nào thường được đề xuất để đối phó với sự biến động của thị trường?
A. Xây dựng mạng lưới Kết nối linh hoạt, có khả năng tái cấu trúc.
B. Tập trung vào một phân khúc thị trường duy nhất.
C. Giữ nguyên cấu trúc Kết nối đã có.
D. Hạn chế tương tác với các yếu tố bên ngoài.
23. Trong HDTN 3, hiệu suất của Kết nối được đánh giá bằng cách nào?
A. Đo lường tỷ lệ hoàn thành công việc/mục tiêu so với nguồn lực đã sử dụng.
B. Tính toán số lượng người dùng đã tương tác.
C. Đánh giá mức độ hài lòng của các nhà quản lý cấp cao.
D. Số lượng các bài đăng trên mạng xã hội về Kết nối.
24. Trong HDTN 3, bối cảnh nào làm tăng tầm quan trọng của việc phân tích Kết nối?
A. Sự gia tăng của các mối quan hệ kinh doanh phức tạp và phụ thuộc lẫn nhau.
B. Sự phát triển của các công nghệ độc lập.
C. Xu hướng giảm thiểu tương tác giữa các tổ chức.
D. Nhu cầu đơn giản hóa các quy trình hoạt động.
25. Trong HDTN 3, tính tương tác (interactivity) của Kết nối có thể được hiểu là gì?
A. Khả năng các thành phần trong Kết nối ảnh hưởng và phản hồi lẫn nhau.
B. Số lượng các kênh giao tiếp được sử dụng.
C. Khả năng hoạt động độc lập của mỗi thành phần.
D. Tốc độ truyền thông tin giữa các điểm.