1. Việc sử dụng những từ đệm (fillers) như ừm, à, kiểu như trong giao tiếp nói có thể gây ra tác động gì?
A. Tăng thêm sự chuyên nghiệp cho bài nói.
B. Giảm sự tự tin và có thể làm người nghe mất tập trung.
C. Làm cho thông điệp trở nên rõ ràng hơn.
D. Thể hiện sự suy nghĩ sâu sắc.
2. Trong giao tiếp, ngôn ngữ cơ thể (body language) bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ cử chỉ tay.
B. Biểu cảm khuôn mặt, tư thế, ánh mắt và cử chỉ.
C. Chỉ giọng điệu.
D. Chỉ trang phục.
3. Yếu tố nào sau đây không thuộc về các yếu tố cấu thành nên sự rõ ràng (clarity) trong một bài phát biểu?
A. Sử dụng từ ngữ dễ hiểu.
B. Cấu trúc bài nói logic.
C. Sử dụng nhiều phép ẩn dụ phức tạp.
D. Tốc độ nói phù hợp.
4. Khi đối mặt với một tình huống bất đồng quan điểm, chiến lược thỏa hiệp (compromise) thường liên quan đến việc gì?
A. Một bên hoàn toàn từ bỏ quan điểm của mình.
B. Cả hai bên đều nhượng bộ một phần để đạt được sự đồng thuận.
C. Một bên cố gắng áp đặt quan điểm của mình lên bên kia.
D. Tránh né hoàn toàn cuộc đối thoại.
5. Khi một người nói sử dụng lời nói lạc quan (optimistic language), họ thường nhấn mạnh vào điều gì?
A. Những khó khăn và thách thức không thể vượt qua.
B. Những giải pháp, cơ hội và kết quả tích cực.
C. Những thất bại trong quá khứ.
D. Sự bi quan về tương lai.
6. Trong giao tiếp, hành động nào sau đây thể hiện sự thiếu chú ý hoặc không quan tâm?
A. Nhìn vào điện thoại trong khi người khác đang nói.
B. Gật đầu đồng ý.
C. Duy trì giao tiếp bằng mắt.
D. Đặt câu hỏi liên quan đến chủ đề.
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của giao tiếp bằng văn bản (written communication)?
A. Email.
B. Cuộc họp trực tiếp.
C. Báo cáo.
D. Tin nhắn.
8. Trong kỹ năng thuyết phục, việc sử dụng bằng chứng xác thực (evidence) đóng vai trò gì?
A. Làm cho lập luận trở nên khó hiểu hơn.
B. Tăng cường độ tin cậy và sức mạnh cho luận điểm.
C. Chỉ là một yếu tố trang trí cho bài nói.
D. Thay thế hoàn toàn cho logic.
9. Câu nào sau đây diễn đạt ý tưởng một cách chủ động (active voice) thay vì bị động (passive voice)?
A. Cuốn sách đã được đọc bởi cô ấy.
B. Cô ấy đã đọc cuốn sách.
C. Cuốn sách đang được đọc.
D. Việc đọc sách là cần thiết.
10. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để duy trì sự tương tác và kết nối với khán giả trong một buổi thuyết trình?
A. Đọc thuộc lòng toàn bộ bài thuyết trình.
B. Giao tiếp bằng mắt, sử dụng cử chỉ và giọng điệu phù hợp.
C. Chỉ tập trung vào các slide trình chiếu.
D. Nói với tốc độ nhanh để tiết kiệm thời gian.
11. Trong kỹ năng lắng nghe, lắng nghe cảm thông (empathic listening) đòi hỏi người nghe phải làm gì?
A. Chỉ ghi lại các sự kiện được người nói đề cập.
B. Cố gắng hiểu và chia sẻ cảm xúc, quan điểm của người nói.
C. Phán xét và đưa ra lời khuyên ngay lập tức.
D. Tìm kiếm những điểm sai trong lập luận của người nói.
12. Khi một người nói thể hiện sự đồng cảm (empathy) trong giao tiếp, họ đang thể hiện điều gì?
A. Sự đồng ý hoàn toàn với quan điểm của người khác.
B. Khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc, quan điểm của người khác.
C. Sự chỉ trích gay gắt đối với hành vi của người khác.
D. Sự thờ ơ với cảm xúc của người khác.
13. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xây dựng một thông điệp rõ ràng và hiệu quả khi giao tiếp bằng văn bản?
A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
B. Đảm bảo tính mạch lạc, logic và sử dụng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng.
C. Viết càng dài càng tốt để thể hiện sự chi tiết.
D. Chỉ tập trung vào ý tưởng chính mà không cần cấu trúc.
14. Khi một thông điệp được truyền tải bằng lời nói bóng gió (implication), điều đó có nghĩa là gì?
A. Ý nghĩa được phát biểu một cách trực tiếp và rõ ràng.
B. Ý nghĩa không được phát biểu trực tiếp nhưng có thể suy ra từ những gì được nói hoặc ngụ ý.
C. Thông điệp được lặp đi lặp lại nhiều lần.
D. Thông điệp được viết bằng chữ in hoa.
15. Khi phân tích một văn bản, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu rõ hơn về ý định và quan điểm của tác giả?
A. Độ dài của câu văn.
B. Cách tác giả sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu.
C. Màu sắc của trang giấy.
D. Kích thước của phông chữ.
16. Mục đích chính của việc tóm tắt (summarizing) một đoạn văn là gì?
A. Sao chép nguyên văn đoạn văn.
B. Trình bày lại những ý chính hoặc thông tin quan trọng nhất bằng lời của mình.
C. Thêm ý kiến cá nhân vào đoạn văn gốc.
D. Chỉ tập trung vào các chi tiết phụ.
17. Trong việc đặt câu hỏi, câu hỏi mở (open-ended question) thường được sử dụng để làm gì?
A. Nhận được câu trả lời có hoặc không.
B. Khuyến khích người trả lời cung cấp thông tin chi tiết và mở rộng.
C. Xác nhận lại một thông tin đã biết.
D. Chỉ yêu cầu một câu trả lời ngắn gọn.
18. Trong kỹ năng viết, việc sử dụng liên từ (conjunctions) giúp ích gì cho văn bản?
A. Làm cho câu văn trở nên rời rạc.
B. Kết nối các ý tưởng, câu, hoặc mệnh đề lại với nhau một cách logic.
C. Tạo ra nhiều câu ngắn.
D. Giảm số lượng từ trong văn bản.
19. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc đảm bảo người nghe hiểu đúng thông điệp?
A. Người nói sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp.
B. Người nghe đã có kiến thức nền về chủ đề.
C. Sự rõ ràng và chính xác trong cách diễn đạt của người nói.
D. Người nghe có thái độ tiêu cực.
20. Trong các hình thức phản hồi, phản hồi mang tính xây dựng (constructive feedback) là loại phản hồi nhằm mục đích gì?
A. Chỉ trích những điểm yếu một cách tiêu cực.
B. Giúp người nhận cải thiện bằng cách chỉ ra cụ thể những gì cần thay đổi và gợi ý cách thực hiện.
C. Khen ngợi mà không đưa ra góp ý cải thiện.
D. Đưa ra lời khuyên chung chung không cụ thể.
21. Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng lập luận vòng quanh (circular reasoning) là một lỗi logic phổ biến, có nghĩa là gì?
A. Đưa ra bằng chứng xác thực để hỗ trợ cho luận điểm.
B. Kết luận của lập luận đã được giả định trong tiền đề.
C. Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ để che đậy sự thiếu sót trong luận điểm.
D. Tấn công cá nhân người đối diện thay vì bác bỏ luận điểm của họ.
22. Khi phân tích một thông điệp, yếu tố ngữ cảnh (context) đề cập đến điều gì?
A. Chỉ nội dung của thông điệp.
B. Các yếu tố xung quanh ảnh hưởng đến ý nghĩa của thông điệp, bao gồm tình huống, mối quan hệ, văn hóa.
C. Chỉ người gửi thông điệp.
D. Chỉ người nhận thông điệp.
23. Khi ai đó sử dụng ngôn ngữ mang tính bao hàm (inclusive language), họ đang cố gắng đạt được điều gì?
A. Sử dụng biệt ngữ để tạo sự độc đáo.
B. Tránh các định kiến và phân biệt đối xử, thể hiện sự tôn trọng với mọi nhóm người.
C. Làm cho thông điệp trở nên phức tạp hơn.
D. Chỉ tập trung vào một nhóm đối tượng cụ thể.
24. Trong giao tiếp, hiện tượng tiếng vọng (echoing) khi lặp lại một phần lời nói của người khác thường có tác dụng gì?
A. Gây nhầm lẫn cho người nói.
B. Khẳng định sự lắng nghe và giúp người nói cảm thấy được thấu hiểu.
C. Thể hiện sự thiếu tập trung của người nghe.
D. Làm gián đoạn mạch nói chuyện.
25. Trong ngữ cảnh của giao tiếp phi ngôn ngữ, hành động nào sau đây thường được coi là biểu hiện của sự đồng ý hoặc lắng nghe tích cực?
A. Nhìn chằm chằm vào người nói mà không chớp mắt.
B. Gật đầu nhẹ và duy trì giao tiếp bằng mắt.
C. Vắt chéo tay và quay lưng lại với người nói.
D. Ngắt lời người nói để đặt câu hỏi.