[Cánh diều] Trắc nghiệm Toán học 3 bài 28 Một phần bảy. Một phần tám. Một phần chín
1. Phân số nào dưới đây biểu diễn một phần bảy?
A. $\frac{1}{7}$
B. $\frac{7}{1}$
C. $1+7$
D. $7-1$
2. So sánh $\frac{1}{8}$ và $\frac{1}{9}$. Phân số nào nhỏ hơn?
A. $\frac{1}{9}$
B. $\frac{1}{8}$
C. Hai phân số bằng nhau
D. Không so sánh được
3. Nếu một sợi dây được chia thành 8 đoạn bằng nhau, và bạn cắt đi 3 đoạn, bạn đã cắt đi bao nhiêu phần của sợi dây?
A. $\frac{3}{8}$
B. $\frac{1}{8}$
C. $\frac{3}{7}$
D. $\frac{8}{3}$
4. Nếu bạn có một sợi dây dài và bạn chia nó thành 9 đoạn có độ dài bằng nhau, thì mỗi đoạn dây đó dài bao nhiêu phần của sợi dây ban đầu?
A. Một phần chín
B. Một phần tám
C. Một phần mười
D. Chín phần mười
5. Một người làm vườn có 8 cây giống và muốn trồng chúng thành một hàng thẳng. Nếu người đó trồng mỗi cây cách đều nhau, thì khoảng cách giữa hai cây liên tiếp là bao nhiêu phần của tổng chiều dài hàng cây?
A. Không xác định được chỉ với thông tin này
B. Một phần tám
C. Một phần bảy
D. Một phần chín
6. Một chiếc bánh được chia thành 7 phần bằng nhau. Hỏi mỗi phần bánh chiếm mấy phần của chiếc bánh đó?
A. Một phần bảy
B. Một phần sáu
C. Một phần tám
D. Một phần chín
7. Một người bạn chia đều một thanh socola thành 7 miếng. Nếu bạn ăn 1 miếng, bạn đã ăn bao nhiêu phần của thanh socola?
A. $\frac{1}{7}$
B. $\frac{1}{6}$
C. $1$
D. $\frac{7}{1}$
8. Trong một cuộc đua, bạn hoàn thành $\frac{1}{8}$ quãng đường trong 10 phút. Hỏi nếu giữ nguyên tốc độ, bạn cần bao nhiêu thời gian để hoàn thành cả quãng đường?
A. 80 phút
B. 10 phút
C. 70 phút
D. 90 phút
9. Đâu là cách biểu diễn đúng của một phần chín?
A. $\frac{1}{9}$
B. $\frac{9}{1}$
C. $1:9$
D. $9-1$
10. Tìm một phân số có tử số là 1 và mẫu số là 9.
A. $\frac{1}{9}$
B. $\frac{9}{1}$
C. $1 \times 9$
D. $1+9$
11. Trong một cuộc thi, có 7 đội tham gia. Nếu mỗi đội thi đấu với nhau đúng một lần, thì số trận đấu diễn ra là bao nhiêu? (Câu hỏi này có thể vượt ra ngoài phạm vi bài 28 nhưng kiểm tra khả năng suy luận liên quan đến chia nhóm).
A. Không xác định được chỉ với thông tin này
B. 21
C. 7
D. 28
12. Nếu bạn có một chiếc bánh và ăn $\frac{1}{7}$ chiếc bánh, sau đó bạn ăn thêm $\frac{1}{7}$ chiếc bánh nữa, bạn đã ăn tổng cộng bao nhiêu phần của chiếc bánh?
A. $\frac{2}{7}$
B. $\frac{1}{14}$
C. $\frac{2}{14}$
D. $\frac{1}{7}$
13. Trong một lớp học có 9 học sinh, nếu cô giáo chia đều 3 quyển vở cho các học sinh, mỗi học sinh nhận được bao nhiêu phần của tổng số vở?
A. Không xác định được chỉ với thông tin này
B. $\frac{3}{9}$
C. $\frac{1}{9}$
D. $\frac{1}{3}$
14. Số nào biểu thị một phần tám của một đơn vị?
A. $\frac{1}{8}$
B. $8$
C. $\frac{1}{7}$
D. $1 \times 8$
15. Nếu một chiếc bánh pizza được cắt thành 8 lát bằng nhau, và bạn ăn 2 lát, bạn đã ăn bao nhiêu phần của chiếc bánh?
A. $\frac{2}{8}$
B. $\frac{1}{8}$
C. $\frac{1}{4}$
D. $\frac{8}{2}$