1. Bài Quảng cáo có thể đã đề cập đến việc sử dụng phép nhân hóa trong lời quảng cáo. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất phép nhân hóa?
A. Chiếc xe này rất mạnh mẽ.
B. Cuốn sách này chứa đựng nhiều kiến thức quý báu.
C. Đôi giày này đang mời gọi bạn sải bước.
D. Bàn phím máy tính này rất nhạy.
2. Nếu một bài quảng cáo kết thúc bằng câu Hãy đến cửa hàng chúng tôi ngay hôm nay để nhận ưu đãi đặc biệt!, đây là hành động gì?
A. Tạo sự tò mò
B. Kêu gọi hành động
C. Cung cấp thông tin liên hệ
D. Tạo sự độc đáo
3. Bài Quảng cáo có thể đã dạy rằng, khi quảng cáo một loại trái cây, người ta thường sử dụng từ ngữ nào để miêu tả hương vị?
A. Từ ngữ chung chung như tốt.
B. Từ ngữ miêu tả cụ thể vị giác như ngọt lịm, chua thanh, mọng nước.
C. Từ ngữ khoa học về vitamin.
D. Từ ngữ miêu tả hình dáng.
4. Bài Quảng cáo nhấn mạnh rằng, để quảng cáo một địa điểm du lịch, yếu tố nào là quan trọng nhất để thu hút khách tham quan?
A. Thông tin chi tiết về lịch sử nơi đó.
B. Hình ảnh đẹp mắt, hấp dẫn về cảnh quan và hoạt động.
C. Danh sách đầy đủ các nhà hàng, khách sạn.
D. Giá vé vào cửa.
5. Nếu một quảng cáo sử dụng hình ảnh minh họa quá nhiều chi tiết phức tạp, điều này có thể gây ra tác động gì?
A. Làm cho quảng cáo trở nên chuyên nghiệp hơn.
B. Khiến người xem khó tập trung vào thông điệp chính.
C. Tăng sự tin tưởng vào sản phẩm.
D. Giúp người xem dễ dàng ghi nhớ sản phẩm.
6. Trong quảng cáo, việc sử dụng từ ngữ mang tính khuyến khích hay thúc đẩy là rất phổ biến. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất điều này?
A. Sản phẩm này đã có mặt trên thị trường.
B. Chúng tôi có nhiều loại sản phẩm.
C. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu sản phẩm tuyệt vời này!
D. Sản phẩm này rất tốt cho sức khỏe.
7. Khi quảng cáo một loại thuốc bổ, người ta thường sử dụng những từ ngữ nào để tăng tính thuyết phục?
A. Từ ngữ mang tính tiêu cực, cảnh báo.
B. Từ ngữ khoa học, phức tạp.
C. Từ ngữ khẳng định lợi ích, kết quả tích cực (ví dụ: tăng cường, phục hồi, khỏe mạnh).
D. Từ ngữ mang tính trung lập, mô tả.
8. Mục đích của việc lặp lại tên sản phẩm hoặc khẩu hiệu trong một bài quảng cáo là gì?
A. Làm cho bài quảng cáo dài hơn.
B. Tạo sự nhàm chán cho người xem.
C. Giúp người xem dễ nhớ và ghi sâu tên sản phẩm.
D. Minh chứng cho việc sản phẩm chưa được biết đến rộng rãi.
9. Khi đọc một bài quảng cáo, yếu tố nào sau đây giúp em nhận ra đó là quảng cáo chứ không phải một bài văn miêu tả thông thường?
A. Lời lẽ trang trọng, sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành.
B. Cấu trúc câu phức tạp, nhiều câu ghép.
C. Lời kêu gọi hành động, nhấn mạnh lợi ích và sự hấp dẫn của sản phẩm.
D. Nội dung tập trung vào cảm xúc cá nhân của người viết.
10. Trong bài Quảng cáo của sách Tiếng Việt lớp 3 Chân trời, tác giả thường sử dụng những biện pháp tu từ nào để làm cho lời quảng cáo thêm hấp dẫn và thu hút người đọc?
A. So sánh và nhân hóa
B. Điệp ngữ và hoán dụ
C. Ẩn dụ và nói quá
D. Chơi chữ và đảo ngữ
11. Theo bài học, khi quảng cáo một sản phẩm dành cho trẻ em, yếu tố nào cần được chú trọng để đảm bảo tính an toàn và phù hợp?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp.
B. Tập trung vào giá cả cao.
C. Đảm bảo thông tin về độ tuổi phù hợp và các cảnh báo cần thiết (nếu có).
D. Quảng cáo sản phẩm một cách phóng đại không có căn cứ.
12. Bài Quảng cáo trong sách Tiếng Việt 3 Chân trời nhấn mạnh điều gì về việc sử dụng ngôn ngữ trong quảng cáo?
A. Ngôn ngữ cần khô khan, chỉ cung cấp thông tin kỹ thuật.
B. Ngôn ngữ cần sáng tạo, giàu hình ảnh và gợi cảm xúc.
C. Ngôn ngữ chỉ cần đúng ngữ pháp, không cần hấp dẫn.
D. Ngôn ngữ nên sử dụng từ ngữ khó hiểu để tạo sự uy tín.
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy của một bài quảng cáo thành công?
A. Ngắn gọn, dễ nhớ
B. Thông tin sai sự thật
C. Lời kêu gọi hành động rõ ràng
D. Ngôn ngữ sinh động, thu hút
14. Bài Quảng cáo gợi ý rằng, để quảng cáo một món đồ chơi mới, người ta có thể sử dụng hình ảnh gì để thu hút trẻ em?
A. Hình ảnh người lớn đang sử dụng
B. Hình ảnh trẻ em đang vui vẻ chơi với món đồ chơi đó
C. Hình ảnh minh họa quy trình sản xuất
D. Hình ảnh chỉ có tên sản phẩm
15. Theo bài học, một bài quảng cáo hiệu quả cần làm gì để làm nổi bật sự khác biệt của sản phẩm so với các sản phẩm tương tự trên thị trường?
A. Giữ bí mật về các tính năng đặc biệt.
B. Sử dụng ngôn ngữ chung chung, không cụ thể.
C. Tập trung vào những điểm mạnh, ưu điểm độc đáo của sản phẩm.
D. Chỉ nói về giá cả của sản phẩm.
16. Bài Quảng cáo đề cập đến việc sử dụng khẩu hiệu (slogan). Khẩu hiệu nào sau đây có thể được coi là hiệu quả cho một tiệm bánh?
A. Tiệm bánh của chúng tôi.
B. Bánh ngon, giá rẻ.
C. Ngọt ngào hương vị, ấm áp tình thân.
D. Chuyên làm bánh.
17. Mục đích chính của một bài quảng cáo, theo nội dung bài học Quảng cáo, là gì?
A. Giới thiệu một sản phẩm hoặc dịch vụ mới.
B. Kể một câu chuyện thú vị về người bán hàng.
C. Chia sẻ thông tin về một sự kiện văn hóa.
D. Tạo ra một bài thơ về sản phẩm.
18. Bài Quảng cáo có thể đã gợi ý rằng, khi quảng cáo một bộ phim, điều gì cần được làm nổi bật để thu hút khán giả?
A. Thông tin về đạo diễn và nhà sản xuất.
B. Nội dung phim hấp dẫn, tình tiết kịch tính và dàn diễn viên nổi tiếng.
C. Chi phí sản xuất bộ phim.
D. Thời lượng của bộ phim.
19. Khi quảng cáo một loại nước giải khát, câu Giải khát tức thì, sảng khoái cả ngày! thể hiện rõ nhất yếu tố nào của quảng cáo?
A. Nhấn mạnh nguồn gốc xuất xứ
B. Nêu bật lợi ích và hiệu quả của sản phẩm
C. So sánh với các loại nước khác
D. Cung cấp thông tin về thành phần dinh dưỡng
20. Nếu một bài quảng cáo mô tả sản phẩm Bút chì thần kỳ có khả năng tự viết đẹp và không bao giờ hết mực, thì đó là hình thức quảng cáo dựa trên yếu tố nào?
A. Sự thật hiển nhiên
B. Phóng đại và hư cấu
C. So sánh với đối thủ cạnh tranh
D. Tập trung vào tính năng cơ bản
21. Bài Quảng cáo có thể đã dạy rằng, để quảng cáo một loại kem đánh răng, người ta thường nhấn mạnh vào lợi ích nào?
A. Sản phẩm có nhiều màu sắc.
B. Giúp răng chắc khỏe, trắng sáng và hơi thở thơm mát.
C. Tuýp kem có thiết kế độc đáo.
D. Sản phẩm được sản xuất tại nước ngoài.
22. Trong bài Quảng cáo, khi giới thiệu một loại bánh ngon, người viết có thể dùng cụm từ tan chảy trong miệng để miêu tả. Đây là cách sử dụng ngôn ngữ nhằm mục đích gì?
A. Tạo sự nhàm chán
B. Gợi cảm giác ngon miệng và thích thú
C. Nhấn mạnh sự đắt tiền của sản phẩm
D. Cung cấp thông tin về thành phần
23. Bài Quảng cáo cho thấy, khi quảng cáo sách, điều gì quan trọng nhất để thu hút độc giả nhỏ tuổi?
A. Giới thiệu tóm tắt nội dung sách một cách chi tiết.
B. Nhấn mạnh sách có nhiều hình ảnh đẹp và câu chuyện hấp dẫn.
C. Nêu bật sách được viết bởi tác giả nổi tiếng.
D. Chỉ đề cập đến thể loại sách.
24. Yếu tố nào sau đây giúp một bài quảng cáo trở nên đáng tin cậy hơn trong mắt người tiêu dùng?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, cường điệu.
B. Cung cấp thông tin rõ ràng, trung thực về sản phẩm.
C. Chỉ tập trung vào việc tạo ấn tượng ban đầu.
D. Quảng cáo một sản phẩm không có thật.
25. Trong một bài quảng cáo, việc sử dụng phép so sánh có thể giúp làm nổi bật đặc điểm của sản phẩm. Ví dụ nào sau đây là phép so sánh?
A. Chiếc ô tô này rất nhanh.
B. Sữa này ngon như mẹ làm.
C. Quyển sách này dày.
D. Đây là sản phẩm mới nhất.