[Chân trời] Trắc nghiệm tự nhiên và xã hội 3 Bài 11 Hoạt động sản xuất ở địa phương em
1. Nếu địa phương em có nhiều sông ngòi, kênh rạch, hoạt động sản xuất nào có thể phát triển mạnh?
A. Trồng rừng.
B. Nuôi trồng thủy sản (cá, tôm).
C. Sản xuất vật liệu xây dựng.
D. Sản xuất điện.
2. Sản xuất gạch, xi măng, cát, đá là các hoạt động thuộc ngành sản xuất nào?
A. Nông nghiệp.
B. Công nghiệp khai thác.
C. Công nghiệp vật liệu xây dựng.
D. Công nghiệp thực phẩm.
3. Để sản xuất ra các sản phẩm công nghiệp, ngoài máy móc, người ta còn cần đến nguyên liệu gì?
A. Chỉ cần sức lao động.
B. Nguyên liệu thô từ tự nhiên hoặc tái chế.
C. Chỉ cần ý tưởng sáng tạo.
D. Chỉ cần vốn đầu tư.
4. Tại địa phương em, nếu có nhiều cánh đồng lúa, hoạt động sản xuất chính có thể là gì?
A. Sản xuất ô tô.
B. Nuôi trồng thủy sản.
C. Sản xuất lúa gạo (nông nghiệp).
D. Sản xuất quần áo.
5. Việc trồng cây, chăm sóc cây và thu hoạch lâm sản thuộc hoạt động sản xuất nào?
A. Nông nghiệp.
B. Ngư nghiệp.
C. Lâm nghiệp.
D. Công nghiệp.
6. Vai trò của người lao động trong các hoạt động sản xuất là gì?
A. Chỉ giám sát máy móc.
B. Chỉ tiêu thụ sản phẩm.
C. Trực tiếp tạo ra sản phẩm và dịch vụ.
D. Chỉ quản lý tài chính.
7. Hoạt động sản xuất nào đòi hỏi sự khéo léo của đôi tay, sự sáng tạo và thường tạo ra những sản phẩm mang nét văn hóa đặc trưng?
A. Công nghiệp nặng.
B. Thủ công nghiệp.
C. Khai thác tài nguyên.
D. Nông nghiệp.
8. Hoạt động sản xuất nào tạo ra quần áo, giày dép để đáp ứng nhu cầu của con người?
A. Ngành khai thác mỏ.
B. Ngành dệt may.
C. Ngành luyện kim.
D. Ngành khai thác gỗ.
9. Hoạt động sản xuất nào giúp tạo ra điện năng để phục vụ sinh hoạt và sản xuất của con người?
A. Sản xuất đồ chơi.
B. Ngành điện.
C. Sản xuất thuốc.
D. Ngành may mặc.
10. Khi đến một địa phương có nghề truyền thống làm gốm, người ta thường tham quan và mua sắm các sản phẩm thuộc hoạt động sản xuất nào?
A. Nông nghiệp.
B. Thủ công nghiệp.
C. Công nghiệp nặng.
D. Thương mại.
11. Việc chế biến nông sản như xay xát lúa gạo, đóng gói trái cây thuộc hoạt động sản xuất nào?
A. Nông nghiệp.
B. Công nghiệp chế biến.
C. Thủ công nghiệp.
D. Thương mại.
12. Việc đánh bắt cá, nuôi tôm, nuôi cá trên biển hoặc sông hồ thuộc hoạt động sản xuất nào?
A. Lâm nghiệp.
B. Công nghiệp.
C. Ngư nghiệp.
D. Thủ công nghiệp.
13. Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, đồ gốm, hoặc dệt may thường thuộc loại hình hoạt động sản xuất nào?
A. Nông nghiệp.
B. Công nghiệp nặng.
C. Thủ công nghiệp.
D. Khai thác tài nguyên.
14. Nếu địa phương em có nhiều trang trại chăn nuôi bò, hoạt động sản xuất chính có thể là gì?
A. Sản xuất máy bay.
B. Chăn nuôi gia súc (bò).
C. Sản xuất máy tính.
D. Ngành hàng không.
15. Tại địa phương em, nếu có nhiều nhà máy dệt, hoạt động sản xuất chính có thể là gì?
A. Trồng cây ăn quả.
B. Sản xuất quần áo (dệt may).
C. Nuôi cá.
D. Khai thác than đá.
16. Ngành sản xuất nào thường tập trung ở các khu công nghiệp, sử dụng máy móc hiện đại để tạo ra nhiều sản phẩm đa dạng?
A. Nông nghiệp.
B. Công nghiệp.
C. Thủ công nghiệp.
D. Thương nghiệp.
17. Sản xuất thuốc chữa bệnh và các vật tư y tế là hoạt động của ngành sản xuất nào?
A. Ngành công nghệ thông tin.
B. Ngành dược phẩm.
C. Ngành giáo dục.
D. Ngành du lịch.
18. Hoạt động sản xuất nào liên quan đến việc khai thác tài nguyên từ lòng đất như than, dầu mỏ, quặng kim loại?
A. Sản xuất nông nghiệp.
B. Sản xuất công nghiệp.
C. Khai thác khoáng sản.
D. Hoạt động dịch vụ.
19. Để sản xuất ra các sản phẩm nông nghiệp như lúa, ngô, rau củ, người nông dân cần những yếu tố cơ bản nào sau đây?
A. Máy móc hiện đại, nhà máy lớn.
B. Đất đai, nước tưới, giống cây trồng, sức lao động.
C. Nguyên liệu thô, dây chuyền sản xuất.
D. Vốn đầu tư lớn, thị trường tiêu thụ.
20. Sản xuất công nghiệp thường tạo ra những tác động nào đến môi trường nếu không được quản lý tốt?
A. Cải thiện chất lượng không khí.
B. Giảm thiểu tiếng ồn.
C. Ô nhiễm không khí, nước, đất.
D. Tăng cường đa dạng sinh học.
21. Hoạt động sản xuất nào đóng vai trò quan trọng trong việc trao đổi, mua bán hàng hóa, dịch vụ giữa người sản xuất và người tiêu dùng?
A. Sản xuất nông nghiệp.
B. Sản xuất công nghiệp.
C. Hoạt động thương mại.
D. Sản xuất thủ công.
22. Hoạt động sản xuất nào chủ yếu diễn ra ở các vùng nông thôn Việt Nam, tạo ra lương thực và thực phẩm cho cả nước?
A. Sản xuất công nghiệp chế biến.
B. Hoạt động khai thác khoáng sản.
C. Hoạt động nông nghiệp và chăn nuôi.
D. Hoạt động dịch vụ du lịch.
23. Việc mua bán, trao đổi hàng hóa tại chợ, siêu thị, cửa hàng thuộc hoạt động sản xuất nào?
A. Sản xuất nông nghiệp.
B. Sản xuất công nghiệp.
C. Hoạt động thương mại.
D. Sản xuất thủ công.
24. Sản xuất ra các loại xe đạp, xe máy, ô tô là hoạt động của ngành sản xuất nào?
A. Ngành công nghệ thông tin.
B. Ngành cơ khí chế tạo.
C. Ngành dịch vụ.
D. Ngành nông nghiệp.
25. Hoạt động sản xuất nào giúp bảo vệ và phát triển tài nguyên rừng?
A. Sản xuất xi măng.
B. Lâm nghiệp.
C. Ngư nghiệp.
D. Công nghiệp hóa chất.