1. Trong đánh giá tác động xã hội của dự án, yếu tố nào sau đây cần được quan tâm đặc biệt để đảm bảo tính công bằng?
A. Sự hài lòng của các nhà đầu tư.
B. Ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương và phân phối lợi ích/gánh nặng công bằng.
C. Tốc độ hoàn thành dự án.
D. Mức độ sử dụng công nghệ mới nhất.
2. Trong lĩnh vực phát triển bền vững, khi nói về chân trời của một dự án, thuật ngữ này thường ám chỉ khía cạnh nào?
A. Các mục tiêu ngắn hạn và các chỉ số đo lường hiệu suất tức thời của dự án.
B. Tầm nhìn dài hạn, các kết quả mong đợi và tác động tiềm năng của dự án trong tương lai.
C. Các nguồn lực tài chính và nhân lực hiện có để triển khai dự án.
D. Các quy định pháp lý và chính sách hiện hành ảnh hưởng đến dự án.
3. Khái niệm phát triển bền vững lần đầu tiên được định nghĩa một cách rộng rãi và có ảnh hưởng trong báo cáo nào?
A. Báo cáo Giới hạn của tăng trưởng (The Limits to Growth) năm 1972.
B. Báo cáo Tương lai chung của chúng ta (Our Common Future) của Ủy ban Brundtland năm 1987.
C. Báo cáo Hành động vì khí hậu (Climate Action) năm 2015.
D. Báo cáo Kinh tế tuần hoàn (Circular Economy) năm 2010.
4. Trong quản lý dự án, rủi ro được hiểu là gì?
A. Một sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra và gây tổn thất.
B. Một sự kiện không chắc chắn có thể có tác động tích cực hoặc tiêu cực đến mục tiêu của dự án.
C. Một vấn đề đã xảy ra và đang được giải quyết.
D. Một cơ hội để dự án thành công vang dội.
5. Khi một dự án áp dụng nguyên tắc sản xuất sạch hơn, điều này có nghĩa là gì?
A. Sử dụng các sản phẩm có bao bì màu trắng.
B. Giảm thiểu ô nhiễm và sử dụng tài nguyên hiệu quả ngay từ khâu thiết kế và sản xuất.
C. Chỉ sử dụng nguyên liệu có nguồn gốc tự nhiên.
D. Đảm bảo sản phẩm cuối cùng có vẻ ngoài sạch sẽ.
6. Trong bối cảnh phát triển bền vững, tác động tích lũy (cumulative impact) của nhiều dự án đề cập đến điều gì?
A. Tác động riêng lẻ của từng dự án.
B. Tổng hợp tác động của nhiều dự án lên môi trường hoặc xã hội theo thời gian.
C. Tác động tích cực duy nhất của một dự án thành công.
D. Tác động của dự án lên các quốc gia láng giềng.
7. Yếu tố nào sau đây là chìa khóa để đạt được hiệu quả sử dụng tài nguyên (resource efficiency) trong một dự án?
A. Sử dụng càng nhiều tài nguyên càng tốt để đảm bảo chất lượng.
B. Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và giảm thiểu lãng phí trong mọi giai đoạn của dự án.
C. Chỉ sử dụng các tài nguyên miễn phí.
D. Tập trung vào việc tìm kiếm tài nguyên mới thay vì sử dụng tài nguyên hiện có.
8. Trong các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc, mục tiêu nào liên quan trực tiếp đến việc đảm bảo khả năng tiếp cận năng lượng bền vững, đáng tin cậy và hiện đại cho tất cả mọi người?
A. SDG 1: Xóa nghèo.
B. SDG 7: Năng lượng sạch và giá cả phải chăng.
C. SDG 13: Hành động về khí hậu.
D. SDG 16: Hòa bình, công lý và các thể chế vững mạnh.
9. Một dự án có tính minh bạch (transparency) cao trong hoạt động nghĩa là gì?
A. Dự án sử dụng nhiều ánh sáng tự nhiên trong văn phòng.
B. Thông tin về mục tiêu, kế hoạch, tiến độ và kết quả của dự án được công khai và dễ dàng tiếp cận.
C. Dự án chỉ hoạt động trong môi trường trong suốt.
D. Tất cả các thành viên dự án đều có ngoại hình ưa nhìn.
10. Một dự án có tính đổi mới sáng tạo (innovation) cao thường mang lại lợi ích gì cho sự phát triển bền vững?
A. Giữ nguyên các phương pháp truyền thống.
B. Tìm kiếm các giải pháp hiệu quả hơn, ít tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội.
C. Tăng chi phí sản xuất.
D. Giảm sự cạnh tranh trên thị trường.
11. Một dự án có dấu chân sinh thái (ecological footprint) lớn cho thấy điều gì?
A. Dự án sử dụng ít tài nguyên thiên nhiên.
B. Dự án có tác động tiêu cực lớn đến môi trường, vượt quá khả năng tái tạo của Trái Đất.
C. Dự án đóng góp tích cực vào việc bảo tồn đa dạng sinh học.
D. Dự án có hiệu quả sử dụng năng lượng cao.
12. Khi đánh giá tác động môi trường của một dự án, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo tính bền vững?
A. Chi phí đầu tư ban đầu của dự án.
B. Thời gian hoàn vốn dự kiến của dự án.
C. Khả năng tái tạo của các nguồn tài nguyên được sử dụng và khả năng phục hồi của hệ sinh thái.
D. Mức độ phổ biến của sản phẩm hoặc dịch vụ của dự án trên thị trường.
13. Một dự án có tính phục hồi (resilience) cao nghĩa là gì?
A. Dự án không bao giờ gặp phải khó khăn hay thách thức.
B. Dự án có khả năng chống chịu, thích ứng và phục hồi sau các cú sốc hoặc căng thẳng (ví dụ: thiên tai, khủng hoảng kinh tế).
C. Dự án chỉ hoạt động trong môi trường ổn định.
D. Dự án có khả năng sao chép y nguyên các thành công của dự án khác.
14. Trong các chiến lược để giảm thiểu lãng phí (waste) trong dự án, chiến lược nào sau đây là hiệu quả nhất theo triết lý ưu tiên phòng ngừa?
A. Thu gom và xử lý chất thải nguy hại.
B. Tái chế tất cả các vật liệu có thể tái chế.
C. Giảm thiểu ngay từ nguồn phát sinh bằng cách thiết kế lại quy trình hoặc sản phẩm.
D. Chôn lấp an toàn các loại chất thải còn lại.
15. Trong các yếu tố cấu thành vốn tự nhiên (natural capital), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất đối với sự bền vững của hệ sinh thái?
A. Cơ sở hạ tầng do con người tạo ra.
B. Tài sản tài chính như cổ phiếu và trái phiếu.
C. Các nguồn tài nguyên thiên nhiên như đất, nước, không khí, đa dạng sinh học và các dịch vụ hệ sinh thái.
D. Nguồn nhân lực và kỹ năng của con người.
16. Khi nói về quản lý vòng đời sản phẩm (product lifecycle management), yếu tố nào là quan trọng để đảm bảo tính bền vững?
A. Chỉ tập trung vào khâu tiếp thị và bán hàng.
B. Xem xét và tối ưu hóa các tác động môi trường và xã hội từ khâu thiết kế, sản xuất, sử dụng đến thải bỏ.
C. Chỉ quan tâm đến khâu sửa chữa và bảo hành.
D. Giảm thiểu thời gian sử dụng của sản phẩm.
17. Khi một dự án có tính thích ứng (adaptability), điều đó có ý nghĩa gì?
A. Dự án chỉ hoạt động trong điều kiện lý tưởng.
B. Dự án có khả năng điều chỉnh kế hoạch và hoạt động để ứng phó với những thay đổi hoặc bất ngờ.
C. Dự án tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ban đầu mà không có bất kỳ thay đổi nào.
D. Dự án chỉ tập trung vào một lĩnh vực duy nhất.
18. Yếu tố nào sau đây là quan trọng để đảm bảo sự tham gia của các bên liên quan (stakeholder engagement) trong một dự án?
A. Chỉ thông báo cho các bên liên quan về quyết định của dự án.
B. Tích cực lắng nghe, trao đổi và giải quyết mối quan tâm của các bên liên quan.
C. Yêu cầu các bên liên quan phải đồng ý với mọi quyết định của dự án.
D. Chỉ tương tác với các bên liên quan khi có vấn đề phát sinh.
19. Trong bối cảnh phát triển bền vững, khái niệm trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) liên quan đến điều gì?
A. Nghĩa vụ pháp lý duy nhất của doanh nghiệp.
B. Cam kết tự nguyện của doanh nghiệp đóng góp vào sự phát triển bền vững thông qua các hoạt động kinh doanh có trách nhiệm với xã hội và môi trường.
C. Chỉ tập trung vào lợi nhuận và tăng trưởng kinh tế.
D. Hoạt động từ thiện không liên quan đến hoạt động kinh doanh cốt lõi.
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về kinh tế tuần hoàn?
A. Tái sử dụng sản phẩm.
B. Tái chế vật liệu.
C. Thiết kế sản phẩm để có tuổi thọ dài và dễ sửa chữa.
D. Sử dụng hết tài nguyên và thải bỏ sau khi dùng một lần.
21. Khi nói về tuổi thọ của một dự án, yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp xác định nó?
A. Mục tiêu và phạm vi ban đầu của dự án.
B. Khả năng thích ứng với thay đổi của dự án.
C. Sự thay đổi của sở thích cá nhân của người quản lý dự án.
D. Tính bền vững của các kết quả và lợi ích mà dự án mang lại.
22. Một dự án được đánh giá là có tác động lan tỏa (spillover effect) tích cực khi nào?
A. Khi dự án chỉ mang lại lợi ích cho chính các bên liên quan trực tiếp.
B. Khi dự án tạo ra các lợi ích hoặc tác động tích cực không lường trước cho các khu vực hoặc nhóm đối tượng khác.
C. Khi dự án gây ra vấn đề cho các khu vực lân cận.
D. Khi dự án chỉ tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận.
23. Một trong những nguyên tắc cốt lõi của phát triển bền vững là cân bằng giữa ba trụ cột. Ba trụ cột đó là gì?
A. Kinh tế, Chính trị, Văn hóa.
B. Môi trường, Xã hội, Kinh tế.
C. Công nghệ, Đổi mới, Toàn cầu hóa.
D. Giáo dục, Y tế, An ninh.
24. Một dự án được coi là bền vững về mặt xã hội khi nào?
A. Khi nó tạo ra lợi nhuận cao nhất cho các cổ đông.
B. Khi nó tuân thủ tất cả các quy định về an toàn lao động.
C. Khi nó đóng góp tích cực vào sự phát triển cộng đồng, đảm bảo công bằng xã hội và cải thiện chất lượng cuộc sống.
D. Khi nó sử dụng công nghệ tiên tiến nhất trong sản xuất.
25. Một dự án được coi là khả thi về mặt tài chính (financially viable) khi nào?
A. Khi nó tạo ra lợi nhuận cao hơn mong đợi ban đầu.
B. Khi doanh thu dự kiến đủ để bù đắp chi phí và mang lại lợi nhuận hợp lý trong dài hạn.
C. Khi nó nhận được sự tài trợ từ chính phủ.
D. Khi nó có tiềm năng thu hút đầu tư nước ngoài.