1. Theo quan điểm Chân trời về chuyển đổi số (digital transformation), điều gì là yếu tố then chốt để đạt được thành công?
A. Chỉ đầu tư vào công nghệ mới nhất mà không thay đổi quy trình.
B. Sự thay đổi văn hóa, tư duy của tổ chức và con người đi đôi với công nghệ.
C. Tập trung vào việc sao chép mô hình của các đối thủ cạnh tranh.
D. Giữ nguyên cấu trúc tổ chức và vai trò của nhân viên.
2. Trong bối cảnh của Chân trời và theo các quan điểm phân tích phổ biến, yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy sự phát triển và thay đổi liên tục của các hệ sinh thái công nghệ và kinh doanh?
A. Sự ổn định của các quy định pháp luật và chính sách nhà nước.
B. Nhu cầu và hành vi thay đổi liên tục của người tiêu dùng và thị trường.
C. Khả năng duy trì các mô hình kinh doanh truyền thống.
D. Sự phụ thuộc vào các nguồn lực vật chất cố định.
3. Trong các mô hình Chân trời, bản đồ lộ trình công nghệ (technology roadmap) đóng vai trò gì?
A. Là tài liệu kế hoạch kinh doanh ngắn hạn.
B. Là công cụ chiến lược giúp định hình và quản lý việc phát triển, áp dụng công nghệ trong tương lai.
C. Chỉ ghi lại các công nghệ đã lỗi thời.
D. Là danh sách các sản phẩm cần bán.
4. Theo Chân trời, khi một công nghệ mới xuất hiện và có khả năng thay đổi cách thức hoạt động của một ngành, đó là biểu hiện của?
A. Sự suy thoái của ngành.
B. Một chân trời mới đang hình thành hoặc một sự thay đổi mang tính đột phá.
C. Sự lỗi thời của công nghệ cũ.
D. Tăng trưởng ổn định của ngành.
5. Trong bối cảnh Chân trời, khách hàng là trung tâm (customer-centric) có nghĩa là gì?
A. Chỉ phục vụ những khách hàng lớn và mang lại lợi nhuận cao.
B. Đặt nhu cầu, trải nghiệm và sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu trong mọi quyết định.
C. Tập trung vào việc bán càng nhiều sản phẩm càng tốt.
D. Chỉ lắng nghe phản hồi tiêu cực từ khách hàng.
6. Theo quan điểm của Chân trời về sự đổi mới, đổi mới đột phá (disruptive innovation) khác biệt với đổi mới cải tiến (incremental innovation) ở điểm nào?
A. Đổi mới đột phá tập trung vào cải thiện nhỏ, đổi mới cải tiến tạo ra sản phẩm mới hoàn toàn.
B. Đổi mới đột phá thường bắt đầu từ thị trường ngách, nhắm vào nhóm khách hàng chưa được phục vụ tốt hoặc không được phục vụ, trong khi đổi mới cải tiến tập trung vào thị trường chính thống.
C. Đổi mới đột phá luôn yêu cầu vốn đầu tư lớn hơn đổi mới cải tiến.
D. Đổi mới cải tiến luôn tạo ra tác động lớn hơn đổi mới đột phá.
7. Trong bối cảnh Chân trời, việc áp dụng phương pháp Lean Startup thường tập trung vào nguyên tắc nào?
A. Xây dựng sản phẩm hoàn chỉnh trước khi ra mắt thị trường.
B. Chu kỳ xây dựng-đo lường-học hỏi (Build-Measure-Learn) và xác thực giả thuyết kinh doanh.
C. Tập trung vào việc cạnh tranh về giá.
D. Tuân thủ tuyệt đối các quy trình phát triển truyền thống.
8. Trong mô hình Chân trời, việc xây dựng năng lực cốt lõi (core competencies) có ý nghĩa gì đối với một tổ chức?
A. Tạo ra sự phụ thuộc hoàn toàn vào các nhà cung cấp bên ngoài.
B. Tập trung vào các hoạt động mà tổ chức làm tốt nhất, tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
C. Giảm thiểu sự khác biệt với các đối thủ cạnh tranh.
D. Chỉ tập trung vào việc bán các sản phẩm hiện có.
9. Trong lĩnh vực Chân trời, việc áp dụng tư duy hệ sinh thái (ecosystem thinking) nhấn mạnh điều gì về mối quan hệ giữa các chủ thể?
A. Sự cạnh tranh gay gắt, cô lập từng chủ thể.
B. Sự phụ thuộc lẫn nhau, hợp tác và cùng tạo ra giá trị.
C. Mối quan hệ đơn phương từ nhà cung cấp đến khách hàng.
D. Sự tập trung vào sản phẩm duy nhất của mỗi chủ thể.
10. Theo Chân trời, việc xây dựng tầm nhìn chiến lược (strategic vision) có vai trò gì?
A. Chỉ là một bản kế hoạch nội bộ không ảnh hưởng đến hành động.
B. Định hướng tương lai, cung cấp mục tiêu và kim chỉ nam cho các quyết định và hành động của tổ chức.
C. Tập trung vào việc duy trì các hoạt động hiện tại.
D. Dự đoán chính xác mọi biến động thị trường.
11. Theo quan điểm Chân trời, làm thế nào để một doanh nghiệp có thể định vị mình trong bối cảnh thị trường thay đổi nhanh chóng?
A. Giữ nguyên chiến lược và sản phẩm hiện tại.
B. Liên tục theo dõi xu hướng, thích ứng và đổi mới.
C. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí hoạt động.
D. Tránh tiếp xúc với các công nghệ mới.
12. Trong khuôn khổ Chân trời, khái niệm Văn hóa đổi mới (innovation culture) đề cập đến điều gì?
A. Môi trường làm việc chỉ tập trung vào việc tuân thủ quy trình.
B. Môi trường khuyến khích sự sáng tạo, thử nghiệm, chấp nhận rủi ro và học hỏi từ thất bại.
C. Việc chỉ giao phó trách nhiệm đổi mới cho bộ phận R&D.
D. Chỉ tập trung vào việc cải tiến các sản phẩm hiện có.
13. Theo các phân tích về Chân trời, đổi mới mở (open innovation) là gì?
A. Chỉ tập trung vào việc phát triển nội bộ.
B. Sử dụng các ý tưởng, công nghệ và nguồn lực từ bên ngoài tổ chức để thúc đẩy đổi mới.
C. Sao chép hoàn toàn sản phẩm của đối thủ.
D. Giảm thiểu mọi sự hợp tác bên ngoài.
14. Trong quan điểm Chân trời, tốc độ (speed) trong kinh doanh ngày càng trở nên quan trọng vì lý do gì?
A. Để kịp thời khai thác các cơ hội ngắn hạn và phản ứng với thay đổi.
B. Để duy trì lợi thế cạnh tranh và đáp ứng kỳ vọng của khách hàng.
C. Để giảm thiểu chi phí nghiên cứu và phát triển.
D. Để đảm bảo sự ổn định của thị trường.
15. Trong bối cảnh Chân trời, mô hình kinh doanh (business model) có thể được hiểu là gì?
A. Chỉ là danh sách các sản phẩm và dịch vụ.
B. Cách thức một tổ chức tạo ra, phân phối và nắm bắt giá trị.
C. Báo cáo tài chính hàng quý.
D. Chiến lược marketing duy nhất.
16. Trong cách tiếp cận Chân trời, tư duy thiết kế (design thinking) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong quá trình sáng tạo?
A. Chỉ dựa vào dữ liệu thống kê khô khan.
B. Đặt con người (khách hàng) làm trung tâm của quá trình giải quyết vấn đề.
C. Tập trung vào việc tối ưu hóa chi phí sản xuất.
D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định kỹ thuật.
17. Khi xem xét các chân trời tương lai, dữ liệu (data) ngày càng trở nên quan trọng như thế nào đối với doanh nghiệp?
A. Dữ liệu chỉ là thông tin lưu trữ không có giá trị sử dụng.
B. Dữ liệu là tài sản chiến lược, cung cấp thông tin để ra quyết định và tạo lợi thế cạnh tranh.
C. Doanh nghiệp nên hạn chế thu thập dữ liệu để tránh tốn kém.
D. Dữ liệu chỉ quan trọng đối với các công ty công nghệ.
18. Yếu tố nào dưới đây thường được xem là tác nhân phá vỡ (disruptor) trong các ngành công nghiệp theo góc nhìn Chân trời?
A. Các công ty lớn, đã thành lập với quy mô lớn.
B. Các doanh nghiệp khởi nghiệp với mô hình kinh doanh mới, công nghệ đột phá.
C. Các quy định chặt chẽ từ chính phủ.
D. Sự thay đổi chậm chạp của công nghệ.
19. Trong Chân trời, khi phân tích một ngành, việc xác định các trend (xu hướng) quan trọng giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Tập trung vào việc duy trì các hoạt động hiện tại.
B. Dự đoán tương lai, định hướng chiến lược và hành động.
C. Phớt lờ sự thay đổi của thị trường.
D. Giảm thiểu đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
20. Khi thảo luận về Chân trời, khái niệm tư duy mở (open mindset) quan trọng như thế nào đối với các nhà lãnh đạo?
A. Chỉ chấp nhận các ý tưởng đã được chứng minh.
B. Sẵn sàng tiếp nhận, xem xét các ý tưởng mới, khác biệt và học hỏi từ bên ngoài.
C. Chỉ tập trung vào việc duy trì các phương pháp quản lý truyền thống.
D. Phản đối mọi thay đổi không theo kế hoạch ban đầu.
21. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của Chân trời thứ nhất (First Horizon) theo các phân tích phổ biến?
A. Tập trung vào việc cải tiến sản phẩm/dịch vụ hiện có.
B. Duy trì và tối ưu hóa các hoạt động kinh doanh cốt lõi.
C. Tìm kiếm các cơ hội kinh doanh mới, đột phá.
D. Đáp ứng nhu cầu thị trường hiện tại.
22. Theo Chân trời, sự linh hoạt (agility) trong kinh doanh có nghĩa là gì?
A. Chỉ hành động theo kế hoạch đã định sẵn.
B. Khả năng phản ứng nhanh chóng và hiệu quả với sự thay đổi của môi trường.
C. Giảm thiểu mọi rủi ro có thể xảy ra.
D. Tập trung vào việc duy trì sự ổn định tuyệt đối.
23. Trong bối cảnh Chân trời, việc phân tích đối thủ cạnh tranh (competitor analysis) có ý nghĩa gì?
A. Chỉ để biết đối thủ có gì mà không hành động.
B. Giúp hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ, từ đó điều chỉnh chiến lược của mình.
C. Chỉ tập trung vào việc sao chép mô hình của đối thủ.
D. Xác định cách để loại bỏ hoàn toàn đối thủ.
24. Theo Chân trời, một hệ sinh thái kỹ thuật số (digital ecosystem) bao gồm những thành phần chính nào?
A. Chỉ có phần mềm và phần cứng.
B. Các công ty, người dùng, dữ liệu, nền tảng công nghệ và các quy tắc tương tác.
C. Chỉ các nhà cung cấp dịch vụ internet.
D. Các quy định pháp lý duy nhất.
25. Khi nói về Chân trời và sự phát triển bền vững, khái niệm nào sau đây mô tả khả năng của một hệ thống hoặc tổ chức trong việc duy trì hoạt động hiệu quả trong dài hạn mà không làm suy yếu các nguồn lực tương lai?
A. Tối ưu hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Khả năng thích ứng với biến động thị trường.
C. Sự đổi mới đột phá.
D. Phát triển bền vững.