[Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 29

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 29

[Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 29

1. Trong marketing số, thuật ngữ retargeting (tiếp thị lại) thường được sử dụng để làm gì?

A. Tiếp cận những người chưa từng tương tác với thương hiệu.
B. Nhắm mục tiêu quảng cáo đến những người đã từng truy cập trang web hoặc tương tác với thương hiệu nhưng chưa hoàn tất chuyển đổi.
C. Thu thập thông tin cá nhân của khách hàng mới.
D. Giảm chi phí quảng cáo bằng cách hiển thị quảng cáo cho mọi người dùng.

2. Trong bối cảnh lý thuyết về hành trình của khách hàng (customer journey), giai đoạn Nhận thức (Awareness) được hiểu chính xác nhất là gì?

A. Khách hàng bắt đầu tìm kiếm thông tin chi tiết về sản phẩm/dịch vụ sau khi nhận ra nhu cầu.
B. Khách hàng quyết định lựa chọn một nhà cung cấp cụ thể sau khi so sánh các lựa chọn.
C. Khách hàng nhận ra mình có một vấn đề, nhu cầu hoặc mong muốn mà chưa biết đến giải pháp.
D. Khách hàng đã sử dụng sản phẩm/dịch vụ và đang cân nhắc mua lại hoặc giới thiệu.

3. Trong lĩnh vực truyền thông xã hội, engagement rate (tỷ lệ tương tác) được tính toán như thế nào là phổ biến nhất?

A. Tổng số lượt theo dõi chia cho tổng số lượt tương tác.
B. Tổng số lượt tương tác (like, comment, share, click) chia cho tổng số người tiếp cận (reach) hoặc tổng số người theo dõi (followers).
C. Tổng số lượt chia sẻ chia cho tổng số lượt thích.
D. Tổng số lượt bình luận chia cho tổng số lượt xem.

4. Khi thực hiện chiến dịch email marketing, nguyên tắc permission marketing (tiếp thị có sự cho phép) nhấn mạnh điều gì?

A. Gửi email cho tất cả mọi người trong danh bạ.
B. Chỉ gửi email cho những người đã đồng ý nhận thông tin từ thương hiệu.
C. Gửi email với tần suất cao nhất có thể.
D. Sử dụng các tiêu đề email gây hiểu lầm để tăng tỷ lệ mở.

5. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trả tiền (PPC - Pay-Per-Click), chỉ số Click-Through Rate (CTR - Tỷ lệ nhấp chuột) cho thấy:

A. Tổng số tiền đã chi cho quảng cáo.
B. Tỷ lệ phần trăm số người đã nhấp vào quảng cáo so với tổng số lượt hiển thị.
C. Tỷ lệ người dùng đã hoàn thành hành động mong muốn sau khi nhấp.
D. Chi phí trung bình cho mỗi lượt nhấp.

6. Yếu tố nào sau đây là cốt lõi của chiến lược content marketing (tiếp thị nội dung)?

A. Chỉ tạo ra các bài đăng quảng cáo sản phẩm.
B. Tập trung vào việc tạo ra và phân phối nội dung có giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân một nhóm đối tượng rõ ràng, và cuối cùng là thúc đẩy hành động có lợi của khách hàng.
C. Sử dụng các chiến dịch quảng cáo trả tiền để tăng lượt xem nội dung.
D. Tạo ra nội dung một cách ngẫu nhiên, không có kế hoạch.

7. Khi xây dựng chiến lược nội dung, việc xác định buyer persona (chân dung khách hàng mục tiêu) giúp ích gì nhất cho doanh nghiệp?

A. Đảm bảo mọi khách hàng đều có trải nghiệm giống nhau.
B. Tạo ra nội dung phù hợp với nhu cầu, sở thích và hành vi của nhóm khách hàng mục tiêu.
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất nội dung bằng cách chỉ tập trung vào một loại nội dung.
D. Tăng cường sự hiện diện trên mạng xã hội thông qua các bài đăng ngẫu nhiên.

8. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate Optimization - CRO) cho một trang web?

A. Sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ để thu hút sự chú ý.
B. Tăng cường nội dung video trên mọi trang.
C. Hiểu rõ hành vi và động lực của người dùng để cải thiện trải nghiệm và loại bỏ rào cản chuyển đổi.
D. Đảm bảo trang web tải nhanh trên mọi kết nối mạng.

9. Khi phân tích hiệu quả của một chiến dịch email marketing, chỉ số open rate (tỷ lệ mở thư) cho biết điều gì?

A. Tỷ lệ người nhận đã nhấp vào liên kết trong email.
B. Tỷ lệ người nhận đã xóa email mà không mở.
C. Tỷ lệ phần trăm người nhận đã mở email trong số những người nhận được email.
D. Tỷ lệ người nhận đã hủy đăng ký sau khi nhận email.

10. Khi thực hiện chiến dịch influencer marketing (tiếp thị người ảnh hưởng), việc lựa chọn người ảnh hưởng phù hợp nhất dựa trên tiêu chí nào?

A. Số lượng người theo dõi lớn nhất, bất kể sự liên quan đến ngành hàng.
B. Sự phù hợp về đối tượng khán giả, uy tín trong lĩnh vực và khả năng tạo ảnh hưởng thực tế đến quyết định mua hàng.
C. Chi phí hợp tác thấp nhất.
D. Sự nổi tiếng trên các nền tảng mạng xã hội khác nhau.

11. Trong phân tích dữ liệu marketing, Customer Lifetime Value (CLV - Giá trị trọn đời của khách hàng) là chỉ số đo lường:

A. Tổng chi phí marketing đã bỏ ra để có được một khách hàng.
B. Doanh thu dự kiến mà một khách hàng sẽ mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ của họ.
C. Số lượng sản phẩm mà một khách hàng mua trong một lần giao dịch.
D. Thời gian trung bình mà một khách hàng giữ liên lạc với thương hiệu.

12. Trong lĩnh vực social media marketing, chỉ số reach (lượt tiếp cận) đo lường điều gì?

A. Tổng số lượt tương tác trên bài đăng.
B. Số lượng người dùng độc nhất đã nhìn thấy nội dung của bạn.
C. Số lần nội dung của bạn được hiển thị.
D. Tỷ lệ phần trăm người theo dõi đã nhìn thấy bài đăng.

13. Khi một thương hiệu sử dụng chiến lược content marketing để xây dựng sự tin cậy, họ thường tập trung vào loại nội dung nào?

A. Chỉ các bài đánh giá sản phẩm có lợi cho thương hiệu.
B. Nội dung mang tính giáo dục, cung cấp thông tin hữu ích, giải quyết vấn đề hoặc mang tính giải trí, không trực tiếp bán hàng.
C. Các thông báo về chương trình khuyến mãi.
D. Quảng cáo trên truyền hình.

14. Một doanh nghiệp sử dụng công cụ phân tích web để theo dõi tỷ lệ thoát (bounce rate) trên trang đích của chiến dịch quảng cáo. Tỷ lệ thoát cao cho thấy điều gì?

A. Chiến dịch quảng cáo đang thu hút đúng đối tượng khách hàng tiềm năng.
B. Nội dung trên trang đích không đáp ứng kỳ vọng hoặc không liên quan đến quảng cáo.
C. Người dùng đang tìm kiếm thông tin sâu hơn và có ý định chuyển đổi cao.
D. Trang đích được tối ưu hóa tốt cho thiết bị di động.

15. Trong tiếp thị kỹ thuật số, keyword stuffing (nhồi nhét từ khóa) là một kỹ thuật bị công cụ tìm kiếm đánh giá tiêu cực vì:

A. Nó giúp tăng thứ hạng tìm kiếm một cách tự nhiên.
B. Nó làm cho nội dung trở nên khó đọc, thiếu tự nhiên và nhằm mục đích thao túng thuật toán của công cụ tìm kiếm.
C. Nó giúp người dùng tìm thấy thông tin họ cần dễ dàng hơn.
D. Nó là một phần của chiến lược SEO hiện đại.

16. Một website có tỷ lệ chuyển đổi thấp. Yếu tố nào sau đây có khả năng cao nhất là nguyên nhân chính?

A. Thiếu các nút kêu gọi hành động (Call-to-Action - CTA).
B. Nội dung không rõ ràng, trang web khó điều hướng hoặc quy trình thanh toán phức tạp.
C. Tốc độ tải trang quá nhanh.
D. Thiếu thông tin liên hệ.

17. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng customer journey map (bản đồ hành trình khách hàng)?

A. Tạo ra càng nhiều điểm tiếp xúc càng tốt.
B. Hiểu sâu sắc trải nghiệm của khách hàng qua từng giai đoạn, từ đó xác định các cơ hội cải thiện và tối ưu hóa.
C. Giảm thiểu chi phí chăm sóc khách hàng.
D. Đảm bảo mọi khách hàng đều có trải nghiệm giống nhau.

18. Trong digital marketing, khái niệm personalization (cá nhân hóa) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

A. Gửi cùng một thông điệp đến tất cả khách hàng.
B. Điều chỉnh nội dung, đề xuất và trải nghiệm dựa trên dữ liệu và hành vi của từng cá nhân hoặc nhóm nhỏ khách hàng.
C. Chỉ tập trung vào các chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Sử dụng tên của khách hàng trong mọi giao tiếp.

19. Một doanh nghiệp muốn tăng cường nhận diện thương hiệu trực tuyến. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này?

A. Tạo ra các chương trình khuyến mãi giảm giá sâu liên tục.
B. Xây dựng và duy trì sự hiện diện nhất quán trên các nền tảng truyền thông xã hội phù hợp với đối tượng mục tiêu, cung cấp nội dung giá trị.
C. Chỉ tập trung vào quảng cáo trả tiền trên công cụ tìm kiếm.
D. Sử dụng các chiến dịch email marketing không có chủ đích rõ ràng.

20. Trong chiến lược marketing tích hợp, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự nhất quán và hiệu quả?

A. Sử dụng cùng một thông điệp trên mọi kênh truyền thông.
B. Hiểu rõ từng kênh truyền thông và điều chỉnh thông điệp cho phù hợp, nhưng vẫn giữ nguyên bản sắc thương hiệu.
C. Chỉ tập trung vào một kênh truyền thông duy nhất.
D. Đo lường hiệu quả dựa trên số lượng bài đăng trên mỗi kênh.

21. Một doanh nghiệp sử dụng A/B testing để cải thiện trang web của mình. Mục tiêu chính của A/B testing là gì?

A. Kiểm tra xem trang web có hoạt động tốt trên nhiều trình duyệt khác nhau không.
B. So sánh hai phiên bản khác nhau của một yếu tố trên trang web (ví dụ: nút CTA) để xác định phiên bản nào mang lại kết quả tốt hơn.
C. Tự động hóa hoàn toàn quá trình tối ưu hóa trang web.
D. Thu thập ý kiến phản hồi của khách hàng thông qua khảo sát.

22. Khi nói về SEO (Search Engine Optimization), backlink (liên kết ngược) đóng vai trò gì?

A. Là các liên kết nội bộ trên cùng một trang web.
B. Là các liên kết từ các trang web khác trỏ về trang web của bạn, được xem là một tín hiệu quan trọng về uy tín và thẩm quyền.
C. Là các liên kết dẫn đến các trang web đối thủ.
D. Là các liên kết bị hỏng, không còn hoạt động.

23. Trong tiếp thị nội dung, long-tail keyword (từ khóa đuôi dài) có đặc điểm nổi bật nào so với từ khóa ngắn?

A. Có lượng tìm kiếm rất lớn và tính cạnh tranh cao.
B. Thường bao gồm ba hoặc nhiều từ hơn, có tính cụ thể cao và ý định tìm kiếm rõ ràng.
C. Phù hợp cho các chiến dịch quảng cáo đại chúng, nhắm vào số đông.
D. Ít có khả năng chuyển đổi thành khách hàng hơn.

24. Trong phân tích hành trình khách hàng, moment of truth (khoảnh khắc sự thật) đề cập đến điều gì?

A. Khi khách hàng lần đầu biết đến thương hiệu.
B. Bất kỳ điểm tiếp xúc nào mà khách hàng có ấn tượng hoặc đánh giá về thương hiệu, sản phẩm, hoặc dịch vụ.
C. Giai đoạn khách hàng quyết định mua hàng.
D. Khi khách hàng đưa ra phản hồi tiêu cực về sản phẩm.

25. Trong bối cảnh của một phễu bán hàng (sales funnel), giai đoạn Consideration (Cân nhắc) thường tập trung vào việc gì?

A. Khách hàng đưa ra quyết định mua hàng cuối cùng.
B. Khách hàng nhận ra nhu cầu của mình và bắt đầu tìm kiếm giải pháp.
C. Cung cấp thông tin chi tiết, so sánh lợi ích và giải quyết các câu hỏi để giúp khách hàng đánh giá các lựa chọn.
D. Chăm sóc khách hàng sau khi họ đã mua sản phẩm.

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

1. Trong marketing số, thuật ngữ retargeting (tiếp thị lại) thường được sử dụng để làm gì?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

2. Trong bối cảnh lý thuyết về hành trình của khách hàng (customer journey), giai đoạn Nhận thức (Awareness) được hiểu chính xác nhất là gì?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

3. Trong lĩnh vực truyền thông xã hội, engagement rate (tỷ lệ tương tác) được tính toán như thế nào là phổ biến nhất?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

4. Khi thực hiện chiến dịch email marketing, nguyên tắc permission marketing (tiếp thị có sự cho phép) nhấn mạnh điều gì?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

5. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trả tiền (PPC - Pay-Per-Click), chỉ số Click-Through Rate (CTR - Tỷ lệ nhấp chuột) cho thấy:

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào sau đây là cốt lõi của chiến lược content marketing (tiếp thị nội dung)?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

7. Khi xây dựng chiến lược nội dung, việc xác định buyer persona (chân dung khách hàng mục tiêu) giúp ích gì nhất cho doanh nghiệp?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

8. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate Optimization - CRO) cho một trang web?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

9. Khi phân tích hiệu quả của một chiến dịch email marketing, chỉ số open rate (tỷ lệ mở thư) cho biết điều gì?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

10. Khi thực hiện chiến dịch influencer marketing (tiếp thị người ảnh hưởng), việc lựa chọn người ảnh hưởng phù hợp nhất dựa trên tiêu chí nào?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

11. Trong phân tích dữ liệu marketing, Customer Lifetime Value (CLV - Giá trị trọn đời của khách hàng) là chỉ số đo lường:

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

12. Trong lĩnh vực social media marketing, chỉ số reach (lượt tiếp cận) đo lường điều gì?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

13. Khi một thương hiệu sử dụng chiến lược content marketing để xây dựng sự tin cậy, họ thường tập trung vào loại nội dung nào?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

14. Một doanh nghiệp sử dụng công cụ phân tích web để theo dõi tỷ lệ thoát (bounce rate) trên trang đích của chiến dịch quảng cáo. Tỷ lệ thoát cao cho thấy điều gì?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

15. Trong tiếp thị kỹ thuật số, keyword stuffing (nhồi nhét từ khóa) là một kỹ thuật bị công cụ tìm kiếm đánh giá tiêu cực vì:

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

16. Một website có tỷ lệ chuyển đổi thấp. Yếu tố nào sau đây có khả năng cao nhất là nguyên nhân chính?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng customer journey map (bản đồ hành trình khách hàng)?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

18. Trong digital marketing, khái niệm personalization (cá nhân hóa) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

19. Một doanh nghiệp muốn tăng cường nhận diện thương hiệu trực tuyến. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

20. Trong chiến lược marketing tích hợp, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự nhất quán và hiệu quả?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

21. Một doanh nghiệp sử dụng A/B testing để cải thiện trang web của mình. Mục tiêu chính của A/B testing là gì?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

22. Khi nói về SEO (Search Engine Optimization), backlink (liên kết ngược) đóng vai trò gì?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

23. Trong tiếp thị nội dung, long-tail keyword (từ khóa đuôi dài) có đặc điểm nổi bật nào so với từ khóa ngắn?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

24. Trong phân tích hành trình khách hàng, moment of truth (khoảnh khắc sự thật) đề cập đến điều gì?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HDTN 3 bản 1 tuần 29

Tags: Bộ đề 1

25. Trong bối cảnh của một phễu bán hàng (sales funnel), giai đoạn Consideration (Cân nhắc) thường tập trung vào việc gì?