1. Câu văn Ông Biển là cả một thế giới rộng lớn. có ý nghĩa gì?
A. Ông Biển có rất nhiều bạn bè.
B. Ông Biển có kích thước khổng lồ và là nơi sinh sống của nhiều sinh vật.
C. Ông Biển rất cô đơn.
D. Ông Biển có nhiều câu chuyện để kể.
2. Theo cách miêu tả trong bài, ông Biển là một sinh vật như thế nào?
A. Nhỏ bé và hay sợ hãi.
B. Lớn lao, hiền lành và tốt bụng.
C. Hung dữ và thích tấn công.
D. Cô đơn và sống tách biệt.
3. Hành động nào của ông Biển thể hiện rõ nhất sự bao dung của mình?
A. Bơi lội một mình dưới đáy biển.
B. Cho phép các loài sinh vật nhỏ trú ẩn trong bụng.
C. Ngắm nhìn các loài cá bơi lội.
D. Tạo ra những con sóng lớn.
4. Vì sao ông Biển lại được gọi là ông Biển trong bài đọc?
A. Vì ông là người cai quản tất cả sinh vật biển.
B. Vì ông có kích thước lớn và hiền lành, bao dung.
C. Vì ông là người già nhất dưới đáy biển.
D. Vì ông có khả năng nói chuyện với mọi loài.
5. Khi một loài sinh vật gặp nguy hiểm và tìm đến sự giúp đỡ, điều đó cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa các sinh vật?
A. Không có mối quan hệ nào cả.
B. Có sự phụ thuộc và hỗ trợ lẫn nhau.
C. Chỉ có cạnh tranh khốc liệt.
D. Sự xa cách và cô lập.
6. Khi gặp nguy hiểm, rùa con đã làm gì để tìm sự giúp đỡ?
A. Nhanh chóng bơi đi thật xa.
B. Cố gắng tự mình chống trả.
C. Tìm đến ông Biển để được giúp đỡ.
D. Kêu gọi sự giúp đỡ từ các loài cá khác.
7. Nếu bạn là rùa con, khi gặp nguy hiểm bạn sẽ làm gì?
A. Bỏ chạy thật nhanh mà không nhìn lại.
B. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ người lớn hoặc nơi an toàn.
C. Đối mặt trực diện với nguy hiểm một mình.
D. Ẩn mình dưới đáy cát.
8. Hành động rúc rích của đàn cá bé khi ở trong bụng ông Biển thể hiện điều gì?
A. Sự sợ hãi tột độ.
B. Sự vui đùa và an toàn.
C. Sự tức giận với ông Biển.
D. Sự đói bụng và mệt mỏi.
9. Bài đọc Chuyện của ông Biển muốn truyền tải thông điệp gì về tình bạn và sự giúp đỡ?
A. Chỉ nên chơi với những người giống mình.
B. Cần phải mạnh mẽ để tự bảo vệ mình.
C. Sự sẻ chia, giúp đỡ lẫn nhau làm cuộc sống tốt đẹp hơn.
D. Không nên tin tưởng bất kỳ ai khi gặp khó khăn.
10. Nhân vật ông Biển trong bài đọc gợi cho em liên tưởng đến điều gì?
A. Một người bạn hung dữ.
B. Một người lớn tuổi tốt bụng và giàu lòng nhân ái.
C. Một nơi nguy hiểm, đáng sợ.
D. Một kẻ lang thang vô tâm.
11. Từ rúc rích trong câu Đàn cá bé rúc rích trong bụng ông Biển là từ láy hay từ ghép?
A. Từ ghép.
B. Từ láy.
C. Cả hai.
D. Không phải từ láy cũng không phải từ ghép.
12. Việc ông Biển che chở cho đàn cá bé và rùa con thể hiện sự quan tâm đến cộng đồng sinh vật dưới biển như thế nào?
A. Không quan tâm, chỉ làm cho vui.
B. Quan tâm đến sự an toàn và phát triển của các sinh vật yếu thế.
C. Chỉ quan tâm đến những sinh vật giống mình.
D. Quan tâm đến việc tranh giành lãnh thổ.
13. Trong bài đọc Chuyện của ông Biển, ông Biển được miêu tả có đặc điểm gì nổi bật nhất khi đối diện với các loài sinh vật khác?
A. Luôn hiền lành và nhường nhịn mọi sinh vật.
B. Sẵn sàng che chở và bảo vệ những sinh vật yếu hơn.
C. Thường xuyên gây gổ với những sinh vật lạ.
D. Chỉ quan tâm đến bản thân mình.
14. Trong bài, ông Biển đại diện cho hình ảnh nào của thiên nhiên?
A. Sự khắc nghiệt và nguy hiểm.
B. Sự bao dung, che chở và hiền hòa.
C. Sự vô tâm và thờ ơ.
D. Sự thay đổi thất thường, khó đoán.
15. Tại sao con cá lớn lại rình rập đàn cá bé?
A. Vì nó muốn kết bạn với đàn cá bé.
B. Vì nó muốn ăn thịt đàn cá bé.
C. Vì nó muốn chơi đùa cùng đàn cá bé.
D. Vì nó bị lạc đường.
16. Nếu ông Biển không mở bụng ra, điều gì có thể xảy ra với đàn cá bé?
A. Chúng sẽ bơi ra ngoài tự do.
B. Chúng sẽ bị con cá lớn ăn thịt.
C. Chúng sẽ tìm được nơi trú ẩn khác.
D. Chúng sẽ chết vì đói.
17. Việc ông Biển mở bụng ra sau khi giúp rùa con và đàn cá bé thể hiện điều gì?
A. Sự mệt mỏi và muốn nghỉ ngơi.
B. Sự không quan tâm đến các sinh vật đó nữa.
C. Sự kết thúc của hành động che chở.
D. Sự tiếp tục giúp đỡ bằng cách khác.
18. Cụm từ đàn cá bé trong bài đọc dùng để chỉ những con cá có đặc điểm gì?
A. Cá lớn và hung dữ.
B. Cá nhỏ, yếu ớt và cần được bảo vệ.
C. Cá có màu sắc sặc sỡ.
D. Cá có khả năng bơi lội nhanh.
19. Tại sao các loài cá nhỏ lại rủ nhau trốn vào bụng ông Biển?
A. Vì bụng ông Biển ấm áp và thoải mái.
B. Vì họ muốn chơi đùa với ông Biển.
C. Vì họ muốn tránh sự truy đuổi của kẻ thù.
D. Vì họ đang tìm kiếm thức ăn trong bụng ông Biển.
20. Yếu tố nào không được nhắc đến trong bài đọc Chuyện của ông Biển?
A. Sự to lớn của ông Biển.
B. Sự nhỏ bé của đàn cá.
C. Sự nguy hiểm của con cá lớn.
D. Sự xuất hiện của các loài chim biển.
21. Hành động của ông Biển đối với rùa con và đàn cá bé thể hiện phẩm chất đạo đức nào?
A. Ích kỷ và chỉ nghĩ cho mình.
B. Nhút nhát và sợ hãi.
C. Tốt bụng, bao dung và sẵn sàng giúp đỡ.
D. Cáu kỉnh và khó chịu.
22. Ông Biển có mối quan hệ như thế nào với rùa con và đàn cá bé?
A. Là kẻ thù.
B. Là người lạ.
C. Là người che chở, bảo vệ.
D. Là người cạnh tranh thức ăn.
23. Cấu trúc câu Ông Biển rất to lớn, hiền lành thuộc loại câu nào?
A. Câu hỏi.
B. Câu cảm thán.
C. Câu kể.
D. Câu cầu khiến.
24. Từ truy đuổi trong bài đọc có nghĩa gần nhất với từ nào sau đây?
A. Thăm hỏi.
B. Đuổi theo.
C. Ngắm nhìn.
D. Tránh xa.
25. Từ rủng rỉnh (nếu có trong bài, hoặc tương tự diễn tả sự dư dả) có thể dùng để mô tả điều gì về ông Biển?
A. Sự sợ hãi.
B. Sự giàu có về tài nguyên.
C. Sự cô đơn.
D. Sự nhút nhát.