1. Nguồn nào sau đây **KHÔNG** phải là tác nhân gây hư hỏng thực phẩm?
A. Vi sinh vật (vi khuẩn, nấm men, nấm mốc)
B. Nhiệt độ và độ ẩm
C. Enzyme có sẵn trong thực phẩm
D. Ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp
2. Phương pháp bảo quản nào giúp kéo dài thời gian sử dụng của trái cây bằng cách làm chậm quá trình chín tự nhiên?
A. Luộc chín
B. Ngâm đường
C. Làm lạnh
D. Phơi khô
3. Tại sao không nên để thực phẩm chưa nấu chín tiếp xúc với thực phẩm đã nấu chín trong quá trình bảo quản?
A. Để giữ nguyên màu sắc của thực phẩm đã nấu chín
B. Ngăn chặn vi khuẩn từ thực phẩm sống lây sang thực phẩm chín, gây nguy cơ ngộ độc
C. Để thực phẩm chín không bị ám mùi của thực phẩm sống
D. Để tiết kiệm không gian trong tủ lạnh
4. Tại sao cần hút chân không thực phẩm trước khi bảo quản đông lạnh?
A. Để thực phẩm đông đá nhanh hơn
B. Để ngăn chặn tình trạng cháy lạnh (freezer burn) do mất nước và tiếp xúc với không khí
C. Để thực phẩm dễ dàng xếp gọn trong tủ đông
D. Để loại bỏ vi khuẩn gây bệnh
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ hư hỏng của thực phẩm?
A. Loại thực phẩm
B. Phương pháp bảo quản
C. Màu sắc của bao bì
D. Điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ ẩm)
6. Nhiệt độ thích hợp để bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh là bao nhiêu độ C?
A. Khoảng 0-4 độ C
B. Khoảng 10-15 độ C
C. Khoảng 20-25 độ C
D. Dưới 0 độ C
7. Đâu là vai trò chính của việc đóng gói thực phẩm?
A. Làm cho sản phẩm trông bắt mắt hơn
B. Bảo vệ thực phẩm khỏi tác động bên ngoài và kéo dài thời gian bảo quản
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Tăng trọng lượng của thực phẩm
8. Tại sao cần rửa sạch thực phẩm trước khi bảo quản?
A. Để làm tăng thời gian bảo quản
B. Để loại bỏ vi khuẩn, bụi bẩn và hóa chất bám trên bề mặt
C. Để thực phẩm trông hấp dẫn hơn
D. Để tiết kiệm năng lượng khi bảo quản
9. Phương pháp bảo quản nào sử dụng nhiệt độ rất thấp để làm chậm quá trình hư hỏng thực phẩm?
A. Luộc
B. Muối
C. Làm khô
D. Đông lạnh
10. Tại sao không nên rửa sạch các loại quả mọng (như dâu tây, việt quất) quá sớm trước khi bảo quản?
A. Để giữ nguyên vị ngọt tự nhiên
B. Việc rửa có thể làm hỏng cấu trúc mỏng manh và tăng độ ẩm, tạo điều kiện cho nấm mốc phát triển
C. Rửa sẽ làm mất vitamin
D. Để tiết kiệm nước
11. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách bảo quản thực phẩm tươi sống?
A. Làm khô
B. Đóng hộp
C. Làm lạnh
D. Muối chua
12. Tại sao không nên để thực phẩm đã nấu chín ở nhiệt độ phòng quá 2 giờ?
A. Để tránh thực phẩm bị mất đi hương vị
B. Nhiệt độ phòng là vùng nguy hiểm cho vi khuẩn phát triển nhanh chóng, gây ngộ độc thực phẩm
C. Để tiết kiệm điện cho tủ lạnh
D. Thực phẩm sẽ bị khô
13. Tại sao việc làm lạnh nhanh thực phẩm sau khi nấu chín lại quan trọng?
A. Để thực phẩm nguội nhanh và dễ ăn hơn
B. Để ngăn chặn vi khuẩn sinh sôi trong vùng nhiệt độ nguy hiểm (khoảng 4-60 độ C)
C. Để giữ màu sắc của thực phẩm
D. Để tiết kiệm không gian trong tủ lạnh
14. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy thực phẩm đã bị hỏng và không nên sử dụng?
A. Màu sắc thực phẩm tươi sáng như ban đầu
B. Thực phẩm có mùi thơm dễ chịu
C. Thực phẩm có màu sắc lạ, mùi khó chịu hoặc bị nhớt, mốc
D. Thực phẩm còn nguyên bao bì, chưa mở
15. Phương pháp nào sau đây giúp bảo quản thực phẩm bằng cách tạo ra môi trường axit?
A. Đóng hộp
B. Làm lạnh
C. Muối chua
D. Hút chân không
16. Khi bảo quản một số loại rau củ như cà rốt, khoai tây, nên tránh để chúng tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp vì sao?
A. Ánh sáng làm chúng bị khô nhanh hơn
B. Ánh sáng có thể kích thích quá trình nảy mầm hoặc làm thay đổi màu sắc/hương vị
C. Ánh sáng làm chúng bị mềm
D. Ánh sáng làm tăng lượng đường
17. Trong các phương pháp sau, phương pháp nào có thể làm thay đổi hương vị và kết cấu của thực phẩm nhiều nhất?
A. Làm lạnh
B. Đông lạnh
C. Sấy khô
D. Muối chua
18. Phương pháp bảo quản nào phù hợp nhất cho các loại rau lá xanh tươi để giữ được độ giòn và dinh dưỡng lâu nhất?
A. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời
B. Ngâm nước muối
C. Bảo quản trong túi hút chân không và làm lạnh
D. Đóng hộp và tiệt trùng
19. Phương pháp bảo quản nào thường áp dụng cho các loại mứt, kẹo để giữ được độ ngọt và chống nấm mốc?
A. Đông lạnh
B. Sấy khô
C. Muối
D. Ngâm đường
20. Cơ sở khoa học của việc bảo quản thực phẩm bằng phương pháp tiệt trùng (sterilization) là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn vi sinh vật và bào tử của chúng bằng nhiệt độ cao
B. Giảm hàm lượng nước trong thực phẩm
C. Tạo ra môi trường có độ pH cao
D. Sử dụng các chất bảo quản hóa học
21. Phương pháp bảo quản thực phẩm nào giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn bằng cách loại bỏ nước?
A. Đóng hộp
B. Muối chua
C. Làm khô (sấy)
D. Đông lạnh
22. Muối có tác dụng bảo quản thực phẩm chủ yếu nhờ vào cơ chế nào?
A. Tạo ra môi trường có độ pH thấp
B. Làm giảm hoạt động của nước, ngăn cản vi sinh vật phát triển
C. Tạo ra nhiệt độ cao
D. Thẩm thấu oxy vào thực phẩm
23. Tại sao cần kiểm tra định kỳ hạn sử dụng của thực phẩm đóng gói?
A. Để biết khi nào thực phẩm sẽ hết hạn sử dụng và cần mua mới
B. Để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và tránh sử dụng sản phẩm đã hết hạn
C. Để sắp xếp lại tủ lạnh gọn gàng hơn
D. Để biết thông tin về nhà sản xuất
24. Phương pháp bảo quản nào thường được dùng cho các loại thịt, cá để sử dụng trong thời gian ngắn?
A. Phơi khô
B. Muối
C. Làm lạnh (trong ngăn mát tủ lạnh)
D. Đóng hộp
25. Khi bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh, việc phân loại và sắp xếp ngăn nắp giúp ích gì?
A. Tăng cường khả năng làm lạnh của tủ
B. Ngăn ngừa sự lây nhiễm chéo giữa các loại thực phẩm
C. Giúp thực phẩm giữ được hương vị ban đầu
D. Tiết kiệm điện năng tiêu thụ