[Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 26: Thực hành - Tìm hiểu tác động của con người lên môi trường tự nhiên trong sản xuất
1. Tại sao việc quản lý chất thải rắn từ hoạt động sản xuất nông nghiệp lại quan trọng đối với môi trường?
A. Chất thải nông nghiệp hoàn toàn không gây hại cho môi trường.
B. Quản lý tốt giúp tái sử dụng tài nguyên, giảm ô nhiễm đất và nước.
C. Chất thải nông nghiệp chỉ ảnh hưởng đến cảnh quan.
D. Việc xử lý chất thải nông nghiệp không cần thiết.
2. Ngành sản xuất nào có nguy cơ gây ô nhiễm nguồn nước ngọt cao nhất nếu không có biện pháp xử lý chất thải phù hợp?
A. Sản xuất thủ công mỹ nghệ từ gỗ.
B. Sản xuất nông nghiệp hữu cơ.
C. Sản xuất dệt may, nhuộm vải.
D. Trồng trọt cây lương thực.
3. Hoạt động nào sau đây thể hiện sự hiểu biết và tôn trọng môi trường trong sản xuất thủ công?
A. Sử dụng các loại sơn chứa nhiều hóa chất độc hại.
B. Chế tác từ vật liệu tái chế hoặc có nguồn gốc bền vững.
C. Xả thải trực tiếp các dung dịch tẩy rửa ra môi trường.
D. Sử dụng nhiều năng lượng không tái tạo trong quá trình sản xuất.
4. Tác động tiêu cực của việc sử dụng quá nhiều nước trong sản xuất nông nghiệp là gì?
A. Làm tăng lượng nước ngầm.
B. Gây ra hiện tượng sa mạc hóa và suy giảm nguồn nước ngọt.
C. Tăng cường độ màu mỡ của đất.
D. Cải thiện khả năng thoát nước của đất.
5. Hoạt động sản xuất nào có khả năng gây ra hiện tượng phú dưỡng hóa nguồn nước?
A. Trồng rừng bảo vệ.
B. Sản xuất nông nghiệp sử dụng nhiều phân đạm và thuốc trừ sâu.
C. Xây dựng khu bảo tồn thiên nhiên.
D. Phát triển du lịch sinh thái.
6. Hoạt động sản xuất nào sau đây có tác động tiêu cực rõ rệt nhất đến chất lượng đất do con người gây ra?
A. Trồng rừng phòng hộ đầu nguồn.
B. Chăn nuôi gia súc theo quy mô lớn, xả thải chưa qua xử lý.
C. Xây dựng các khu du lịch sinh thái gắn với bảo tồn thiên nhiên.
D. Phát triển nông nghiệp hữu cơ, hạn chế hóa chất.
7. Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ tầng ô-zôn, một thành phần quan trọng của môi trường khí quyển, trong sản xuất?
A. Tăng cường sử dụng các chất làm lạnh gốc Clo-Flo-Cac-bon (CFC).
B. Thay thế các chất làm lạnh gốc Clo-Flo-Cac-bon (CFC) bằng các chất thân thiện với môi trường.
C. Thúc đẩy các hoạt động đốt cháy nhiên liệu hóa thạch.
D. Tăng cường phát thải khí CO2 từ các nhà máy.
8. Tác động tích cực chủ yếu của con người đến môi trường tự nhiên trong sản xuất là gì?
A. Gây ra hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu.
B. Làm cạn kiệt các nguồn tài nguyên thiên nhiên.
C. Phục hồi và cải tạo môi trường, bảo tồn đa dạng sinh học.
D. Tăng cường ô nhiễm không khí do hoạt động công nghiệp.
9. Việc chặt phá rừng bừa bãi để lấy đất sản xuất nông nghiệp có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?
A. Tăng lượng mưa và độ ẩm không khí.
B. Giảm nguy cơ lũ lụt và sạt lở đất.
C. Gây xói mòn đất, lũ lụt, mất đa dạng sinh học và biến đổi khí hậu.
D. Cải thiện chất lượng không khí và giảm hiệu ứng nhà kính.
10. Việc sử dụng bao bì ni-lông khó phân hủy trong sản xuất và tiêu dùng có tác động tiêu cực đến môi trường nào?
A. Làm tăng độ màu mỡ của đất.
B. Gây ô nhiễm đất và nguồn nước, ảnh hưởng đến sinh vật.
C. Tăng cường khả năng tái tạo của tài nguyên rừng.
D. Cải thiện chất lượng không khí.
11. Biện pháp nào giúp hạn chế sự suy thoái đất do canh tác liên tục một loại cây trồng?
A. Tăng cường sử dụng phân hóa học để bù đắp dinh dưỡng.
B. Thực hiện luân canh cây trồng và sử dụng phân hữu cơ.
C. Chỉ canh tác một loại cây trồng để chuyên môn hóa.
D. Mở rộng diện tích đất canh tác bằng mọi giá.
12. Tác động chính của việc phát triển nuôi trồng thủy sản thâm canh đến môi trường nước là gì?
A. Cải thiện chất lượng nước do việc sục khí liên tục.
B. Tăng cường đa dạng sinh học dưới nước.
C. Gây ô nhiễm nguồn nước do thức ăn thừa và chất thải của vật nuôi.
D. Làm giảm nồng độ các chất hữu cơ trong nước.
13. Hoạt động sản xuất nào sau đây có thể làm thay đổi cân bằng sinh thái tại các vùng đất ngập nước?
A. Trồng cây ngập mặn để chắn sóng.
B. Xây dựng các khu nuôi trồng thủy sản thâm canh.
C. Phát triển du lịch sinh thái bền vững.
D. Tái tạo rừng ngập mặn.
14. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự khai thác tài nguyên thiên nhiên bền vững trong sản xuất nông nghiệp?
A. Canh tác trên đất dốc không có biện pháp chống xói mòn.
B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để nâng cao năng suất.
C. Áp dụng luân canh, xen canh và sử dụng phân hữu cơ.
D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách phá rừng.
15. Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật tràn lan trong sản xuất nông nghiệp có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến môi trường?
A. Tăng cường đa dạng sinh học trong đất canh tác.
B. Làm tăng hàm lượng dinh dưỡng trong đất.
C. Gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến sức khỏe con người, sinh vật.
D. Thúc đẩy quá trình phân hủy chất hữu cơ trong đất.
16. Tác động của hoạt động khai thác khoáng sản đến môi trường tự nhiên thường là gì?
A. Làm tăng độ che phủ của rừng.
B. Cải thiện cảnh quan thiên nhiên.
C. Phá hủy cảnh quan, ô nhiễm đất, nước và không khí.
D. Tăng cường khả năng tái tạo của tài nguyên đất.
17. Vai trò của rừng đối với môi trường tự nhiên trong sản xuất nông nghiệp là gì?
A. Rừng làm tăng nguy cơ xói mòn đất.
B. Rừng giúp điều hòa khí hậu, giữ nước, chống xói mòn và bảo vệ đất.
C. Rừng làm giảm lượng mưa cần thiết cho nông nghiệp.
D. Rừng chỉ có tác dụng tạo cảnh quan.
18. Tác động của việc khai thác than đá quá mức đến môi trường có thể là gì?
A. Giảm thiểu phát thải khí nhà kính.
B. Làm sạch không khí.
C. Gây ô nhiễm không khí (khí SO2, bụi), ô nhiễm đất và nước.
D. Tăng cường đa dạng sinh học.
19. Hoạt động sản xuất nào dưới đây có tác động lớn đến việc thay đổi cảnh quan tự nhiên một cách rõ rệt?
A. Trồng cây cảnh trong vườn nhà.
B. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng ven biển.
C. Nuôi trồng thủy sản trên quy mô nhỏ.
D. Chăn nuôi gia cầm trong trang trại.
20. Sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và năng lượng gió trong sản xuất có ý nghĩa gì đối với môi trường?
A. Làm tăng phát thải khí nhà kính.
B. Gây ô nhiễm nguồn nước.
C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và bảo vệ tài nguyên không tái tạo.
D. Thúc đẩy sự cạn kiệt của các nguồn năng lượng hóa thạch.
21. Sản xuất công nghiệp không đi đôi với bảo vệ môi trường có thể gây ô nhiễm môi trường dưới các hình thức nào?
A. Chỉ gây ô nhiễm tiếng ồn.
B. Chỉ gây ô nhiễm nguồn nước.
C. Ô nhiễm không khí, nguồn nước, đất đai và chất thải rắn.
D. Chỉ gây ô nhiễm đất do chất thải rắn.
22. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động của sản xuất công nghiệp đến đa dạng sinh học?
A. Xây dựng nhà máy ở những khu vực có nhiều loài sinh vật quý hiếm.
B. Tăng cường phát thải chất độc hại ra môi trường.
C. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch, xử lý chất thải nghiêm ngặt và bảo vệ các khu vực sinh thái tự nhiên.
D. Phát triển sản xuất quy mô lớn mà không quan tâm đến môi trường xung quanh.
23. Biện pháp nào dưới đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm không khí từ hoạt động sản xuất công nghiệp?
A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
B. Xây dựng thêm nhiều nhà máy gần khu dân cư.
C. Lắp đặt hệ thống xử lý khí thải đạt tiêu chuẩn trước khi xả ra môi trường.
D. Giảm thiểu diện tích cây xanh xung quanh khu công nghiệp.
24. Biện pháp nào sau đây thể hiện việc sử dụng hợp lý tài nguyên nước trong sản xuất công nghiệp?
A. Thải trực tiếp nước thải chưa qua xử lý ra sông, hồ.
B. Tăng cường sử dụng nước cho các quy trình làm mát không cần thiết.
C. Tái sử dụng nước trong các quy trình sản xuất và xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn trước khi thải ra môi trường.
D. Khai thác nước ngầm một cách không kiểm soát.
25. Việc xây dựng các đập thủy điện có thể mang lại lợi ích gì cho con người, đồng thời có những tác động nào đến môi trường tự nhiên?
A. Lợi ích: Cung cấp điện, điều hòa dòng chảy; Tác động: Làm thay đổi hệ sinh thái sông, ảnh hưởng đến di cư của cá.
B. Lợi ích: Tăng diện tích rừng; Tác động: Giảm lượng nước ngọt.
C. Lợi ích: Cải thiện chất lượng không khí; Tác động: Tăng xói mòn đất.
D. Lợi ích: Giảm thiểu lũ lụt; Tác động: Tăng cường đa dạng sinh học.