[Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 6 bài 5: Trái Đất trong hệ Mặt trời. Hình dạng và kích thước của Trái Đất
1. Hành tinh nào là hàng xóm gần nhất của Trái Đất về phía Mặt Trời?
A. Sao Thủy
B. Sao Kim
C. Sao Hỏa
D. Sao Mộc
2. Vị trí của Trái Đất trong Hệ Mặt trời, tính từ Mặt Trời, là thứ mấy?
A. Thứ hai
B. Thứ ba
C. Thứ tư
D. Thứ năm
3. Tại sao Trái Đất lại có hình dạng hình cầu dẹt mà không phải là một khối cầu hoàn hảo?
A. Do lực hấp dẫn của Mặt Trăng.
B. Do sự va chạm với các thiên thể khác trong quá khứ.
C. Do lực ly tâm sinh ra trong chuyển động tự quay của Trái Đất.
D. Do sự thay đổi nhiệt độ giữa ngày và đêm.
4. Hành tinh nào trong Hệ Mặt trời có hình dạng gần giống một khối cầu hoàn hảo nhất và được mô tả là hình cầu dẹt?
A. Sao Thủy
B. Sao Kim
C. Trái Đất
D. Sao Hỏa
5. Dữ liệu đo đạc khoa học về chu vi Trái Đất cho thấy:
A. Chu vi ở xích đạo và qua hai cực là như nhau.
B. Chu vi ở xích đạo lớn hơn chu vi qua hai cực.
C. Chu vi qua hai cực lớn hơn chu vi ở xích đạo.
D. Chu vi thay đổi tùy thuộc vào vị trí đo.
6. Trái Đất là hành tinh duy nhất trong Hệ Mặt trời có sự sống là nhận định:
A. Đúng, dựa trên các bằng chứng khoa học hiện tại.
B. Sai, các nhà khoa học đã tìm thấy sự sống trên Sao Hỏa.
C. Sai, sự sống có thể tồn tại dưới dạng vi sinh vật ở Sao Kim.
D. Chưa thể khẳng định chắc chắn.
7. Trái Đất quay quanh trục của nó, tạo ra hiện tượng nào?
A. Sự thay đổi mùa.
B. Sự thay đổi ngày và đêm.
C. Thủy triều.
D. Hiện tượng nhật thực.
8. Giả thuyết cho rằng Trái Đất có thể không phải là một khối cầu hoàn hảo đã được đưa ra từ thời cổ đại bởi:
A. Chỉ có các nhà khoa học thời hiện đại.
B. Các nhà triết học Hy Lạp cổ đại như Aristotle.
C. Các nhà thiên văn học thời Trung Cổ.
D. Chỉ sau khi con người bay vào vũ trụ.
9. Trong Hệ Mặt trời, Trái Đất thuộc nhóm hành tinh nào?
A. Hành tinh khí khổng lồ.
B. Hành tinh đá.
C. Hành tinh lùn.
D. Vệ tinh tự nhiên.
10. Đâu là một trong những lý do khiến Trái Đất có thể duy trì nhiệt độ phù hợp cho sự sống?
A. Trái Đất có từ trường mạnh mẽ.
B. Trái Đất nằm trong vùng sự sống được của Mặt Trời.
C. Trái Đất có nhiều đại dương bao la.
D. Trái Đất có một vệ tinh tự nhiên là Mặt Trăng.
11. Đường kính của Trái Đất đo theo đường kinh tuyến (qua hai cực) có đặc điểm gì so với đường kính đo theo đường xích đạo?
A. Dài hơn
B. Ngắn hơn
C. Bằng nhau
D. Không xác định được
12. Đường kính của Trái Đất đo theo đường xích đạo vào khoảng bao nhiêu kilômét?
A. Khoảng 12.700 km
B. Khoảng 12.742 km
C. Khoảng 12.756 km
D. Khoảng 12.800 km
13. Trong Hệ Mặt trời, Trái Đất có đặc điểm nổi bật nào về khí quyển?
A. Khí quyển mỏng nhất.
B. Khí quyển chứa chủ yếu là khí Metan.
C. Khí quyển chứa một lượng lớn Oxy.
D. Không có khí quyển.
14. Yếu tố nào sau đây không phải là minh chứng cho hình dạng cầu của Trái Đất?
A. Ng Ngắm thấy các con tàu biến mất dần từ thân tàu lên cột buồm khi ra khơi.
B. Quan sát bóng của Trái Đất trên Mặt Trăng trong hiện tượng nguyệt thực.
C. Việc các phi hành gia bay vào vũ trụ và chụp ảnh Trái Đất từ không gian.
D. Sự khác biệt về thời gian mặt trời mọc ở các múi giờ khác nhau.
15. Tại sao Trái Đất lại có khả năng tồn tại sự sống mà các hành tinh khác trong Hệ Mặt trời ít có khả năng hơn?
A. Trái Đất có nhiều núi lửa hoạt động.
B. Trái Đất có khí quyển và nước ở thể lỏng.
C. Trái Đất có hình dạng cầu dẹt.
D. Trái Đất quay quanh Mặt Trời với tốc độ cao.
16. Trái Đất có hình dạng cầu dẹt khiến cho khoảng cách từ tâm Trái Đất đến bề mặt ở xích đạo:
A. Bằng khoảng cách đến hai cực.
B. Lớn hơn khoảng cách đến hai cực.
C. Nhỏ hơn khoảng cách đến hai cực.
D. Thay đổi tùy thuộc vào mùa.
17. Nếu bạn di chuyển từ xích đạo lên cực Bắc, bạn sẽ nhận thấy độ cong của Trái Đất thể hiện qua:
A. Mặt Trời luôn ở trên cao.
B. Góc chiếu của tia sáng Mặt Trời thay đổi.
C. Chu vi Trái Đất thay đổi.
D. Trái Đất phình ra.
18. Đơn vị đo chu vi gần đúng của Trái Đất là bao nhiêu?
A. Khoảng 10.000 km
B. Khoảng 20.000 km
C. Khoảng 40.000 km
D. Khoảng 80.000 km
19. Trong các hành tinh sau đây, hành tinh nào có kích thước lớn nhất?
A. Trái Đất
B. Sao Hỏa
C. Sao Kim
D. Sao Thổ
20. Nếu Trái Đất có dạng hình phẳng, hiện tượng nào sau đây sẽ không xảy ra?
A. Ngày và đêm.
B. Sự thay đổi góc chiếu của tia sáng Mặt Trời theo vĩ độ.
C. Các mùa trong năm.
D. Mặt Trời mọc ở hướng Đông và lặn ở hướng Tây.
21. Ai là người đầu tiên đưa ra bằng chứng thực nghiệm thuyết phục về hình dạng cầu của Trái Đất?
A. Isaac Newton
B. Galileo Galilei
C. Ferdinand Magellan
D. Aristotle
22. Hiện tượng nào sau đây chứng minh Trái Đất có dạng hình cầu?
A. Mặt Trời mọc ở hướng Đông và lặn ở hướng Tây.
B. Khi tàu thuyền đi xa dần, ta thấy cột buồm biến mất cuối cùng.
C. Trong một năm, có các mùa khác nhau.
D. Bầu khí quyển bao bọc Trái Đất.
23. Đâu là tên gọi chính xác cho hình dạng của Trái Đất theo mô tả khoa học?
A. Hình trụ
B. Hình elip
C. Hình cầu dẹt (Oblate spheroid)
D. Hình nón
24. Độ phình của Trái Đất ở xích đạo so với hai cực là do:
A. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng.
B. Nhiệt độ cao ở xích đạo.
C. Chuyển động tự quay tạo ra lực ly tâm lớn hơn ở xích đạo.
D. Cấu trúc địa chất của Trái Đất.
25. Khi quan sát từ một con tàu đang rời xa bờ biển, ta thấy đường chân trời che khuất dần phần nào của con tàu trước?
A. Cột buồm trước, sau đó là thân tàu.
B. Thân tàu trước, sau đó là cột buồm.
C. Toàn bộ con tàu biến mất cùng lúc.
D. Chỉ có thân tàu biến mất.