[Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử 6 bài 11: Giao lưu thương mại và văn hóa ở Đông Nam Á
1. Loại hình kiến trúc nào ở Đông Nam Á chịu ảnh hưởng rõ rệt nhất từ văn hóa Ấn Độ?
A. Kiến trúc nhà sàn.
B. Kiến trúc chùa tháp (Stupa).
C. Kiến trúc đình làng.
D. Kiến trúc chợ truyền thống.
2. Hoạt động giao lưu văn hóa đã góp phần làm thay đổi tập quán sinh hoạt của người dân Đông Nam Á như thế nào?
A. Chỉ làm thay đổi cách ăn mặc.
B. Làm xuất hiện các tập quán mới về ăn uống, trang phục, sinh hoạt cộng đồng và lễ hội.
C. Chỉ làm thay đổi cách sử dụng công cụ lao động.
D. Không làm thay đổi bất kỳ tập quán sinh hoạt nào.
3. Loại hình nghệ thuật nào ở Đông Nam Á chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ văn hóa Trung Hoa?
A. Nghệ thuật múa rối nước.
B. Nghệ thuật thư pháp và tranh thủy mặc.
C. Nghệ thuật điêu khắc trên gỗ.
D. Nghệ thuật làm gốm men ngọc.
4. Đâu là minh chứng cho sự ảnh hưởng của văn hóa Hồi giáo đến các quốc gia Đông Nam Á?
A. Sự xuất hiện của các ngôi chùa Phật giáo.
B. Sự xuất hiện của các thánh đường Hồi giáo (Masjid) và các phong tục Hồi giáo.
C. Sự phát triển của các lễ hội té nước.
D. Sự sử dụng chữ Phạn trong các văn bản hành chính.
5. Sự du nhập của chữ viết nước ngoài đã giúp ích gì cho các nhà cai trị ở Đông Nam Á?
A. Giúp họ hiểu rõ hơn về phong tục của các dân tộc thiểu số.
B. Giúp họ ghi chép luật pháp, quản lý hành chính và thu thuế hiệu quả hơn.
C. Giúp họ dễ dàng học hỏi các bài hát và điệu múa mới.
D. Giúp họ xây dựng các công trình kiến trúc phức tạp hơn.
6. Giao lưu văn hóa đã góp phần hình thành những loại hình văn học dân gian nào ở Đông Nam Á?
A. Chỉ các truyện cổ tích về loài vật.
B. Các truyền thuyết, thần thoại, truyện cổ tích mang yếu tố ngoại lai.
C. Các bài hát ru em bé.
D. Các bài thơ haiku.
7. Đâu là mặt hàng xuất khẩu chủ lực của vương quốc Sukkothai (Thái Lan) thời kỳ hưng thịnh?
A. Đồ sắt và công cụ lao động.
B. Ngà voi và trầm hương.
C. Gạo và đồ gốm.
D. Vàng bạc và đá quý.
8. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc truyền bá văn hóa từ bên ngoài vào Đông Nam Á?
A. Các đoàn thám hiểm địa lý.
B. Các đoàn quân xâm lược.
C. Các đoàn thương nhân và nhà sư/thầy tu.
D. Các nhà khoa học và kỹ sư.
9. Sự du nhập của các tôn giáo từ Ấn Độ như Hindu giáo và Phật giáo vào Đông Nam Á đã tạo ra những tác động gì đến cơ cấu xã hội?
A. Làm xuất hiện tầng lớp tăng lữ có quyền lực.
B. Phân chia xã hội thành các đẳng cấp rõ rệt theo mô hình Ấn Độ.
C. Thúc đẩy sự bình đẳng tuyệt đối trong xã hội.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các nghi lễ tôn giáo.
10. Nhà nước Đại Việt thời Lý, Trần đã trao đổi những loại hàng hóa nào với các thương nhân nước ngoài?
A. Lúa gạo, đồ gốm, tơ lụa.
B. Sứ, đồ trang sức, kim loại quý.
C. Đồ sắt, vũ khí, gia vị.
D. Lụa, gốm, đồ thủ công mỹ nghệ.
11. Sự phát triển của giao lưu thương mại đã thúc đẩy sự hình thành của tầng lớp nào trong xã hội Đông Nam Á?
A. Tầng lớp nông dân tự canh.
B. Tầng lớp thương nhân và thợ thủ công chuyên nghiệp.
C. Tầng lớp tăng lữ.
D. Tầng lớp quý tộc quân sự.
12. Quốc gia nào ở Đông Nam Á được xem là cầu nối quan trọng trong giao lưu thương mại và văn hóa giữa phương Đông và phương Tây thời cổ đại?
A. Myanmar.
B. Thái Lan.
C. Indonesia.
D. Malaysia.
13. Sự du nhập của đạo Phật vào các quốc gia Đông Nam Á đã có ảnh hưởng như thế nào đến văn hóa bản địa?
A. Chỉ ảnh hưởng đến kiến trúc và điêu khắc.
B. Chỉ ảnh hưởng đến tín ngưỡng và phong tục.
C. Ảnh hưởng sâu sắc đến nhiều mặt đời sống, từ tôn giáo, triết học đến nghệ thuật, văn học.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể do văn hóa bản địa quá mạnh mẽ.
14. Sự phát triển của giao lưu thương mại đã dẫn đến sự xuất hiện của các trung tâm đô thị sầm uất nào ở Đông Nam Á?
A. Các làng nghề thủ công truyền thống.
B. Các thành phố cảng và trung tâm buôn bán.
C. Các khu định cư nông nghiệp biệt lập.
D. Các pháo đài quân sự.
15. Nghề thủ công nào dưới đây phát triển mạnh mẽ nhờ giao lưu thương mại ở Đông Nam Á?
A. Sản xuất vũ khí thô sơ.
B. Chế biến nông sản đơn giản.
C. Làm gốm và chế tác kim hoàn.
D. Khai thác gỗ.
16. Sự du nhập của đạo Hồi vào Đông Nam Á chủ yếu diễn ra thông qua con đường nào?
A. Qua các cuộc chinh phạt quân sự.
B. Qua các đoàn truyền giáo từ châu Âu.
C. Qua các thương nhân Ả Rập và Ấn Độ.
D. Qua các đoàn khảo sát khoa học.
17. Sự giao lưu thương mại đã giúp các quốc gia Đông Nam Á tiếp cận được những loại hình sản xuất nào từ bên ngoài?
A. Chỉ các kỹ thuật canh tác lúa nước.
B. Các kỹ thuật chế tác kim loại, làm thủy tinh và luyện kim.
C. Chỉ các phương pháp xây dựng nhà sàn.
D. Các kỹ thuật dệt vải thô sơ.
18. Hoạt động giao lưu văn hóa nào đã góp phần làm phong phú thêm đời sống tinh thần của người dân Đông Nam Á?
A. Chỉ giao lưu về hàng hóa nông sản.
B. Trao đổi các loại hình nghệ thuật, âm nhạc, văn học và tín ngưỡng.
C. Trao đổi công nghệ sản xuất vũ khí.
D. Chỉ học hỏi kinh nghiệm quản lý nhà nước.
19. Hoạt động thương mại giữa các quốc gia Đông Nam Á với bên ngoài chủ yếu diễn ra tại các khu vực nào?
A. Các thành phố lớn và trung tâm hành chính.
B. Các cảng biển và vùng duyên hải.
C. Các vùng nông nghiệp trù phú.
D. Các khu vực miền núi hẻo lánh.
20. Loại hình chữ viết nào ở Đông Nam Á chịu ảnh hưởng từ chữ viết của Trung Quốc?
A. Chữ viết của Campuchia.
B. Chữ viết của Thái Lan.
C. Chữ viết của Việt Nam (chữ Nôm).
D. Chữ viết của Lào.
21. Sự giao thoa văn hóa giữa các quốc gia Đông Nam Á và các nền văn minh bên ngoài đã tạo ra những sản phẩm văn hóa độc đáo nào?
A. Các công trình kiến trúc chỉ sao chép nguyên bản.
B. Các loại hình nghệ thuật, tín ngưỡng, chữ viết mang tính tổng hợp và sáng tạo.
C. Các loại nhạc cụ hoàn toàn mới chưa từng tồn tại.
D. Các ngôn ngữ thuần túy bản địa không vay mượn.
22. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện của sự tiếp biến văn hóa Ấn Độ trong kiến trúc đền tháp ở Đông Nam Á?
A. Sử dụng vật liệu tre, nứa làm chủ yếu.
B. Cấu trúc tháp cao, nhiều tầng, trang trí hình tượng thần linh và hoa văn tinh xảo.
C. Thiết kế mái cong và rường cột theo phong cách bản địa.
D. Sử dụng các họa tiết hình học đơn giản.
23. Nhà nước Cham-pa (thế kỷ II - XV) có hoạt động giao thương chủ yếu với những đối tượng nào?
A. Chủ yếu với các bộ lạc miền núi.
B. Chủ yếu với các thương nhân Trung Quốc, Ấn Độ và các nước phương Tây.
C. Chủ yếu với các quốc gia láng giềng ở phía Bắc.
D. Chủ yếu với các thương nhân từ châu Phi.
24. Chữ viết của các quốc gia Đông Nam Á thời phong kiến chủ yếu chịu ảnh hưởng từ loại chữ viết nào?
A. Chữ Hy Lạp.
B. Chữ La Mã.
C. Chữ Phạn (Sanskrit) và các biến thể.
D. Chữ Hebrew.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân thúc đẩy giao lưu thương mại ở Đông Nam Á thời phong kiến?
A. Vị trí địa lý thuận lợi, nằm trên các tuyến đường biển quốc tế.
B. Sự phát triển của các ngành thủ công nghiệp và nông nghiệp.
C. Chính sách bế quan tỏa cảng nghiêm ngặt của các triều đại.
D. Nhu cầu trao đổi hàng hóa giữa các quốc gia trong khu vực và với bên ngoài.