[Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử 6 bài 15: Các cuộc khởi nghĩa tiêu biểu dành độc lập, tự chủ
1. Ai là thủ lĩnh của cuộc khởi nghĩa Tiên Du (Thế kỷ III)?
A. Lý Bí
B. Triệu Quang Phục
C. Phùng Hưng
D. Đinh Bộ Lĩnh
2. Ai là người lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống quân Minh xâm lược, kết thúc bằng chiến thắng lịch sử tại Đông Đô?
A. Ngô Quyền
B. Lê Hoàn
C. Lý Bí
D. Lê Lợi
3. Tên gọi của đất nước sau khi Ngô Quyền lên ngôi vua là gì?
A. Văn Lang
B. Âu Lạc
C. Đại Cồ Việt
D. Vạn Xuân
4. Ai là người lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống quân Tống lần thứ hai (năm 981)?
A. Ngô Quyền
B. Đinh Bộ Lĩnh
C. Lê Hoàn
D. Lý Thái Tổ
5. Tại sao cuộc khởi nghĩa của Lý Bí lại có ý nghĩa quan trọng trong việc khẳng định chủ quyền quốc gia?
A. Vì đã đánh đuổi quân xâm lược nhà Hán
B. Vì đã thành lập nhà nước Vạn Xuân độc lập, tự chủ
C. Vì đã xây dựng kinh đô mới
D. Vì đã ban hành bộ luật Hình thư
6. Tại sao cuộc khởi nghĩa Lam Sơn lại được coi là một cuộc khởi nghĩa có quy mô lớn và kéo dài?
A. Vì có sự tham gia của nhiều tầng lớp nhân dân và kéo dài 20 năm
B. Vì lãnh đạo là vua Lê Lợi
C. Vì chiến đấu chống lại quân xâm lược nhà Minh
D. Vì có căn cứ địa Lam Sơn vững chắc
7. Năm 218 TCN, An Dương Vương Thục Phán đã thống nhất các bộ lạc Âu Việt và Lạc Việt, đóng đô ở đâu?
A. Phong Châu
B. Cổ Loa
C. Luy Lâu
D. Tống Bình
8. Nhà nước Văn Lang thời các Vua Hùng đóng đô ở đâu?
A. Phong Châu
B. Cổ Loa
C. Thăng Long
D. Việt Trì
9. Thành tựu quan trọng nhất của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn là gì?
A. Thành lập nhà nước Vạn Xuân
B. Đánh đuổi quân Nam Hán
C. Đánh đuổi quân Minh, giành lại độc lập dân tộc
D. Thống nhất đất nước sau loạn 12 sứ quân
10. Cuộc khởi nghĩa nào đã đặt nền móng cho nền độc lập dân tộc sau hơn 1000 năm Bắc thuộc?
A. Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
B. Khởi nghĩa Mai Thúc Loan
C. Khởi nghĩa Khúc Thừa Dụ
D. Khởi nghĩa Ngô Quyền
11. Ai là người đã lãnh đạo nhân dân Tống Bình chống lại quân xâm lược nhà Đường vào cuối thế kỷ VIII?
A. Mai Thúc Loan
B. Phùng Hưng
C. Khúc Thừa Dụ
D. Dương Đình Nghệ
12. Thành tựu quan trọng nhất của Ngô Quyền sau chiến thắng Bạch Đằng là gì?
A. Thành lập nhà nước Đại Cồ Việt
B. Đặt nền móng cho nền độc lập lâu dài của dân tộc
C. Đánh đuổi quân Nam Hán
D. Xây dựng kinh đô Thăng Long
13. Cuộc khởi nghĩa Khúc Hạo đã thực hiện chính sách gì để phục hồi đất nước?
A. Chia lại ruộng đất công, giảm tô thuế
B. Củng cố quyền lực trung ương
C. Mở rộng lãnh thổ
D. Tăng cường quân đội
14. Thành tựu nổi bật nhất của cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng là gì?
A. Thành lập nhà nước Đại Cồ Việt
B. Đánh đuổi quân Tống
C. Giành lại độc lập, thành lập chính quyền tự chủ
D. Đánh bại quân Lương
15. Lý Bí đã tổ chức lại chính quyền và ban hành những bộ luật đầu tiên, trong đó có bộ luật thành văn đầu tiên của nước ta là gì?
A. Hình thư
B. Luật Hồng Đức
C. Quốc triều hình luật
D. Hoàng Việt luật lệ
16. Nhà nước Đại Cồ Việt được thành lập vào năm nào?
A. Năm 968
B. Năm 981
C. Năm 1010
D. Năm 1009
17. Cuộc khởi nghĩa của Khúc Thừa Dụ đánh dấu bước ngoặt quan trọng vì?
A. Lần đầu tiên giành được độc lập hoàn toàn
B. Chấm dứt ách đô hộ của nhà Hán
C. Mở đầu thời kỳ tự chủ của dân tộc
D. Thành lập nhà nước phong kiến tập quyền
18. Cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng bùng nổ năm nào?
A. Năm 40 CN
B. Năm 42 CN
C. Năm 43 CN
D. Năm 41 CN
19. Cuộc khởi nghĩa nào đã lãnh đạo nhân dân giành lại quyền tự chủ sau thời kỳ bị nhà Tùy đô hộ?
A. Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
B. Khởi nghĩa Lý Bí
C. Khởi nghĩa Mai Thúc Loan
D. Khởi nghĩa Khúc Thừa Dụ
20. Cuộc khởi nghĩa Mai Thúc Loan (Thế kỷ VIII) đã xây dựng căn cứ địa ở đâu?
A. Cổ Loa
B. Vạn An
C. Tống Bình
D. Hoan Châu
21. Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn đã giành thắng lợi cuối cùng vào năm nào?
A. Năm 1418
B. Năm 1427
C. Năm 1428
D. Năm 1426
22. Cuộc khởi nghĩa Phùng Hưng đã giành thắng lợi và chiếm đóng thành nào?
A. Phong Châu
B. Cổ Loa
C. Tống Bình
D. Vạn An
23. Lý Bí đã đặt tên nước là gì sau khi giành thắng lợi?
A. Âu Lạc
B. Vạn Xuân
C. Đại Việt
D. Đại Cồ Việt
24. Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 do ai lãnh đạo?
A. Lê Hoàn
B. Đinh Bộ Lĩnh
C. Ngô Quyền
D. Lý Thái Tổ
25. Triệu Quang Phục lên ngôi vua lấy hiệu là gì sau khi đánh đuổi quân Lương?
A. Lý Nam Đế
B. Triệu Việt Vương
C. Đinh Tiên Hoàng
D. Lý Thái Tổ