[Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử 6 bài 4: Xã hội nguyên thủy

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử 6 bài 4: Xã hội nguyên thủy

[Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử 6 bài 4: Xã hội nguyên thủy

1. Tại sao việc phát minh ra lửa lại có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển của con người nguyên thủy?

A. Giúp con người chế tạo công cụ kim loại.
B. Là phương tiện duy nhất để di chuyển.
C. Cung cấp nguồn nhiệt, ánh sáng, làm chín thức ăn và bảo vệ con người.
D. Chỉ có tác dụng trong các nghi lễ tôn giáo.

2. Sự xuất hiện của công cụ bằng sắt có ý nghĩa như thế nào đối với xã hội nguyên thủy?

A. Làm giảm năng suất lao động do kim loại khó chế tác.
B. Giúp con người chinh phục tự nhiên dễ dàng hơn, tăng năng suất lao động.
C. Chỉ được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo.
D. Dẫn đến sự suy thoái của các ngành nghề thủ công.

3. Hoạt động kinh tế chủ yếu của con người thời nguyên thủy, đặc biệt là giai đoạn săn bắn, hái lượm, là gì?

A. Chăn nuôi và trồng trọt.
B. Sản xuất thủ công.
C. Săn bắt động vật và hái lượm quả, rễ cây.
D. Buôn bán, trao đổi hàng hóa.

4. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về thị tộc phụ hệ?

A. Quan hệ huyết thống được xác định theo dòng cha.
B. Người đàn ông nắm giữ vai trò chủ đạo trong gia đình và xã hội.
C. Phụ nữ có quyền uy và là người đứng đầu thị tộc.
D. Tài sản thường được truyền từ cha sang con trai.

5. Tổ chức xã hội thị tộc mẫu hệ ra đời và tồn tại trong thời gian dài vì yếu tố nào?

A. Người đàn ông không có vai trò trong xã hội.
B. Phụ nữ là người duy nhất lao động sản xuất.
C. Phụ nữ đảm nhiệm vai trò quan trọng trong sản xuất và sinh sản.
D. Sự phát triển của công cụ bằng sắt.

6. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của tổ chức xã hội thị tộc mẫu hệ thời nguyên thủy?

A. Quan hệ huyết thống được xác định theo dòng cha.
B. Phụ nữ đóng vai trò trung tâm, có quyền uy và là người đứng đầu.
C. Vai trò của người đàn ông trong gia đình rất quan trọng.
D. Xã hội dựa trên sự phân chia lao động đồng đều giữa nam và nữ.

7. Công cụ lao động chủ yếu của người nguyên thủy trong giai đoạn đầu được chế tác từ vật liệu nào?

A. Kim loại đồng.
B. Kim loại sắt.
C. Đá.
D. Xương và sừng.

8. Trong quá trình tiến hóa, con người đã trải qua những hình thái vượn người nào?

A. Vượn người Java, Vượn người Bắc Kinh.
B. Vượn người phương Nam, Vượn người phương Đông.
C. Vượn người hominid, Vượn người Homo erectus.
D. Vượn người Australopithecus, Vượn người Homo erectus.

9. Việc con người biết chế tác công cụ lao động bằng đá mài đã mang lại tiến bộ gì so với công cụ đá ghè đẽo thô sơ?

A. Giảm đáng kể thời gian chế tác.
B. Tăng độ bền và hiệu quả sử dụng của công cụ.
C. Cho phép chế tác các vật liệu kim loại.
D. Làm công cụ trở nên sắc bén hơn nhưng kém bền hơn.

10. Đâu là tên gọi của loài vượn người đầu tiên biết đi bằng hai chân và sử dụng công cụ đá?

A. Vượn người phương Đông (Pithecanthropus erectus).
B. Người khéo léo (Homo habilis).
C. Người tinh khôn (Homo sapiens).
D. Vượn người Australopithecus.

11. Sự chuyển đổi sang trồng trọt và chăn nuôi đã dẫn đến hệ quả quan trọng nào trong xã hội nguyên thủy?

A. Con người trở nên phụ thuộc hoàn toàn vào tự nhiên.
B. Sự ra đời của các công cụ bằng kim loại.
C. Nguồn lương thực trở nên dồi dào và ổn định hơn.
D. Xã hội nguyên thủy tan rã hoàn toàn.

12. Tín ngưỡng thờ cúng tự nhiên (như thờ mặt trời, thờ sấm sét) của người nguyên thủy xuất phát từ đâu?

A. Mong muốn chinh phục hoàn toàn tự nhiên.
B. Sự yếu đuối, bất lực của con người trước sức mạnh thiên nhiên.
C. Nhu cầu trao đổi hàng hóa với các bộ lạc khác.
D. Mong muốn hiểu biết sâu sắc về vũ trụ.

13. Tổ chức xã hội ban đầu của người nguyên thủy có đặc điểm là gì?

A. Phân chia giai cấp rõ rệt.
B. Dựa trên quan hệ huyết thống, sống thành từng nhóm nhỏ.
C. Có nhà nước và pháp luật chặt chẽ.
D. Xã hội phân tầng, có vua chúa và nô lệ.

14. Sự phát triển của công cụ lao động bằng đá, đặc biệt là các công cụ tinh xảo hơn (như rìu đá mài, cuốc đá), gắn liền với giai đoạn nào của xã hội nguyên thủy?

A. Thời kỳ đồ đá cũ.
B. Thời kỳ đồ đá mới.
C. Thời kỳ đồ đá giữa.
D. Thời kỳ đồ đá nhọn.

15. Các hình vẽ trên vách hang động thời nguyên thủy chủ yếu mô tả nội dung gì?

A. Các trận chiến tranh và cuộc sống triều đình.
B. Hoạt động săn bắt, sinh hoạt hàng ngày và các loài vật.
C. Các công trình kiến trúc đồ sộ.
D. Các quy luật vũ trụ và thiên văn.

16. Phát minh nào dưới đây được coi là bước ngoặt vĩ đại, giúp con người cải thiện đời sống và phát triển xã hội nguyên thủy?

A. Phát minh ra lửa.
B. Phát minh ra bánh xe.
C. Phát minh ra chữ viết.
D. Phát minh ra công cụ bằng kim loại.

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của đời sống tinh thần người nguyên thủy?

A. Sự ra đời của các hình vẽ trên vách hang động.
B. Niềm tin vào thế giới thần linh, tín ngưỡng thờ cúng.
C. Việc sử dụng các thiết bị điện tử hiện đại.
D. Việc chôn cất người chết kèm theo đồ tùy táng.

18. Loại hình kinh tế chủ đạo của xã hội nguyên thủy, đặc biệt là ở giai đoạn phát triển ban đầu, là gì?

A. Nông nghiệp lúa nước.
B. Thủ công nghiệp và thương nghiệp.
C. Kinh tế tự nhiên, chủ yếu dựa vào săn bắn, hái lượm.
D. Chăn nuôi gia súc quy mô lớn.

19. Vai trò của người phụ nữ trong xã hội thị tộc mẫu hệ được thể hiện rõ nét qua việc gì?

A. Là người chủ trì các cuộc chiến tranh.
B. Là người nắm giữ quyền lực kinh tế và là người xác định dòng dõi.
C. Là người dạy dỗ trẻ em về kỹ năng săn bắt.
D. Là người chế tác công cụ lao động chính.

20. Sự hình thành các khu định cư, làng mạc ban đầu của người nguyên thủy gắn liền với sự phát triển của hoạt động nào?

A. Săn bắt thú dữ quy mô lớn.
B. Hái lượm các loại quả rừng.
C. Trồng trọt và chăn nuôi.
D. Chế tác công cụ đá.

21. Hoạt động nào dưới đây thể hiện sự chuyển đổi từ săn bắt, hái lượm sang trồng trọt, chăn nuôi ở người nguyên thủy?

A. Chế tác công cụ đá sắc bén hơn.
B. Biết sử dụng lửa để nấu ăn.
C. Bắt đầu biết trồng trọt cây lương thực và thuần hóa động vật.
D. Sống thành từng bầy đàn lớn.

22. Tại sao người nguyên thủy lại có xu hướng định cư gần các nguồn nước và vùng đất màu mỡ?

A. Để dễ dàng săn bắt các loài động vật lớn.
B. Để thuận lợi cho việc tìm kiếm thức ăn và phát triển nông nghiệp sơ khai.
C. Để tránh xa các mối nguy hiểm từ thiên nhiên.
D. Để dễ dàng xây dựng các công trình kiến trúc kiên cố.

23. Trong xã hội nguyên thủy, biểu hiện nào cho thấy sự phát triển của đời sống tinh thần và tín ngưỡng?

A. Chế tác công cụ lao động bằng đá.
B. Phân công lao động theo giới tính.
C. Sự xuất hiện của các hình vẽ trên vách hang động và tục chôn cất người chết.
D. Biết sử dụng lửa để nấu ăn.

24. Sự xuất hiện của công cụ bằng kim loại, đặc biệt là sắt, đã tạo điều kiện cho việc phát triển loại hình kinh tế nào?

A. Săn bắt và hái lượm.
B. Trồng trọt và chăn nuôi.
C. Thương nghiệp.
D. Sản xuất thủ công.

25. Sự chuyển biến từ công cụ bằng đá sang công cụ bằng kim loại (đồng, sắt) đánh dấu giai đoạn phát triển nào của xã hội nguyên thủy?

A. Thời kỳ đồ đá cũ.
B. Thời kỳ đồ đá mới.
C. Thời kỳ đồ đồng.
D. Thời kỳ đồ sắt.

1 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử 6 bài 4: Xã hội nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

1. Tại sao việc phát minh ra lửa lại có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển của con người nguyên thủy?

2 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử 6 bài 4: Xã hội nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

2. Sự xuất hiện của công cụ bằng sắt có ý nghĩa như thế nào đối với xã hội nguyên thủy?

3 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử 6 bài 4: Xã hội nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

3. Hoạt động kinh tế chủ yếu của con người thời nguyên thủy, đặc biệt là giai đoạn săn bắn, hái lượm, là gì?

4 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử 6 bài 4: Xã hội nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

4. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về thị tộc phụ hệ?

5 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử 6 bài 4: Xã hội nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

5. Tổ chức xã hội thị tộc mẫu hệ ra đời và tồn tại trong thời gian dài vì yếu tố nào?

6 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử 6 bài 4: Xã hội nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

6. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của tổ chức xã hội thị tộc mẫu hệ thời nguyên thủy?

7 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử 6 bài 4: Xã hội nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

7. Công cụ lao động chủ yếu của người nguyên thủy trong giai đoạn đầu được chế tác từ vật liệu nào?

8 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử 6 bài 4: Xã hội nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

8. Trong quá trình tiến hóa, con người đã trải qua những hình thái vượn người nào?

9 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử 6 bài 4: Xã hội nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

9. Việc con người biết chế tác công cụ lao động bằng đá mài đã mang lại tiến bộ gì so với công cụ đá ghè đẽo thô sơ?

10 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử 6 bài 4: Xã hội nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

10. Đâu là tên gọi của loài vượn người đầu tiên biết đi bằng hai chân và sử dụng công cụ đá?

11 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử 6 bài 4: Xã hội nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

11. Sự chuyển đổi sang trồng trọt và chăn nuôi đã dẫn đến hệ quả quan trọng nào trong xã hội nguyên thủy?

12 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử 6 bài 4: Xã hội nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

12. Tín ngưỡng thờ cúng tự nhiên (như thờ mặt trời, thờ sấm sét) của người nguyên thủy xuất phát từ đâu?

13 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử 6 bài 4: Xã hội nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

13. Tổ chức xã hội ban đầu của người nguyên thủy có đặc điểm là gì?

14 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử 6 bài 4: Xã hội nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

14. Sự phát triển của công cụ lao động bằng đá, đặc biệt là các công cụ tinh xảo hơn (như rìu đá mài, cuốc đá), gắn liền với giai đoạn nào của xã hội nguyên thủy?

15 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử 6 bài 4: Xã hội nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

15. Các hình vẽ trên vách hang động thời nguyên thủy chủ yếu mô tả nội dung gì?

16 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử 6 bài 4: Xã hội nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

16. Phát minh nào dưới đây được coi là bước ngoặt vĩ đại, giúp con người cải thiện đời sống và phát triển xã hội nguyên thủy?

17 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử 6 bài 4: Xã hội nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của đời sống tinh thần người nguyên thủy?

18 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử 6 bài 4: Xã hội nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

18. Loại hình kinh tế chủ đạo của xã hội nguyên thủy, đặc biệt là ở giai đoạn phát triển ban đầu, là gì?

19 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử 6 bài 4: Xã hội nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

19. Vai trò của người phụ nữ trong xã hội thị tộc mẫu hệ được thể hiện rõ nét qua việc gì?

20 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử 6 bài 4: Xã hội nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

20. Sự hình thành các khu định cư, làng mạc ban đầu của người nguyên thủy gắn liền với sự phát triển của hoạt động nào?

21 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử 6 bài 4: Xã hội nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

21. Hoạt động nào dưới đây thể hiện sự chuyển đổi từ săn bắt, hái lượm sang trồng trọt, chăn nuôi ở người nguyên thủy?

22 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử 6 bài 4: Xã hội nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

22. Tại sao người nguyên thủy lại có xu hướng định cư gần các nguồn nước và vùng đất màu mỡ?

23 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử 6 bài 4: Xã hội nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

23. Trong xã hội nguyên thủy, biểu hiện nào cho thấy sự phát triển của đời sống tinh thần và tín ngưỡng?

24 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử 6 bài 4: Xã hội nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

24. Sự xuất hiện của công cụ bằng kim loại, đặc biệt là sắt, đã tạo điều kiện cho việc phát triển loại hình kinh tế nào?

25 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử 6 bài 4: Xã hội nguyên thủy

Tags: Bộ đề 1

25. Sự chuyển biến từ công cụ bằng đá sang công cụ bằng kim loại (đồng, sắt) đánh dấu giai đoạn phát triển nào của xã hội nguyên thủy?

Xem kết quả