1. Khí hậu Đồng Tháp Mười vào mùa nước nổi được miêu tả là gì?
A. Khô hạn, nắng gắt.
B. Mát mẻ, trong lành.
C. Nóng bức, oi ả.
D. Lạnh lẽo, có tuyết rơi.
2. Tác giả sử dụng những gam màu chủ đạo nào để khắc họa bức tranh Đồng Tháp Mười mùa nước nổi?
A. Xám, đen, trắng.
B. Vàng, đỏ, cam.
C. Xanh (của nước, cây cỏ), hồng (của sen), vàng (của nắng).
D. Tím, xanh dương, nâu.
3. Loài hoa nào được miêu tả là những bông sen hồng thắm trong bài Đồng Tháp Mười mùa nước nổi?
A. Hoa súng
B. Hoa bèo
C. Hoa sen
D. Hoa lục bình
4. Đâu là yếu tố quan trọng nhất tạo nên mùa nước nổi ở Đồng Tháp Mười?
A. Sự thay đổi đột ngột về nhiệt độ.
B. Sự xuất hiện của các cơn mưa lớn.
C. Sự dâng lên của các con sông, kênh rạch, mang nước từ thượng nguồn đổ về.
D. Sự hoạt động của con người trong việc điều tiết nước.
5. Câu văn Đồng Tháp Mười đẹp như một bức tranh thủy mặc thể hiện điều gì về cảm xúc của tác giả?
A. Sự chán ghét, mệt mỏi với cảnh vật.
B. Sự ngạc nhiên, kinh ngạc trước vẻ đẹp.
C. Sự yêu mến, say đắm và tự hào về quê hương.
D. Sự hoài nghi, không tin vào mắt mình.
6. Tác giả sử dụng từ ngữ nào để diễn tả sự bao la, trải dài của thiên nhiên Đồng Tháp Mười?
A. Chật hẹp
B. Từng khúc
C. Bát ngát
D. Nhỏ bé
7. Cảm nhận của tác giả về mùa nước nổi chủ yếu là gì?
A. Sự sợ hãi và lo lắng.
B. Sự tiếc nuối và hoài niệm.
C. Sự yêu thích, say mê và tự hào.
D. Sự thờ ơ và lãnh đạm.
8. Theo bài, thời điểm nào trong ngày thường mang lại cảnh sắc đẹp nhất cho Đồng Tháp Mười mùa nước nổi?
A. Buổi trưa nắng gắt.
B. Buổi chiều tà hoàng hôn.
C. Ban đêm tĩnh mịch.
D. Buổi sáng sớm tinh sương.
9. Trong bài, cánh đồng vào mùa nước nổi được miêu tả như thế nào về mặt hình ảnh?
A. Những thửa ruộng khô cằn, nứt nẻ.
B. Những vạt đất cao, xen kẽ với mương nước nhỏ.
C. Những mặt nước mênh mông, với cỏ cây và hoa sen mọc xen kẽ.
D. Những con đường làng đất đỏ dẫn vào làng.
10. Đâu là một trong những hoạt động gắn liền với mùa nước nổi của người dân Đồng Tháp Mười?
A. Trồng lúa trên đất khô hạn.
B. Đánh bắt cá, tôm trên đồng nước.
C. Chăn nuôi gia súc trên núi cao.
D. Khai thác khoáng sản dưới lòng đất.
11. Loại cây nào được xem là biểu tượng đặc trưng của Đồng Tháp Mười, thường gắn liền với mùa nước nổi?
A. Cây xoài
B. Cây tràm
C. Cây dừa
D. Cây cau
12. Tác giả gọi Đồng Tháp Mười mùa nước nổi là thiên đường vì điều gì?
A. Nơi có nhiều cảnh đẹp nhân tạo.
B. Nơi có sự phong phú về nguồn lợi thủy sản và vẻ đẹp thiên nhiên trù phú.
C. Nơi có nhiều di tích lịch sử quan trọng.
D. Nơi có khí hậu ôn hòa quanh năm.
13. Biện pháp tu từ nào giúp tạo nên sự sống động và hình ảnh cụ thể cho cảnh vật trong bài?
A. Chỉ dùng phép liệt kê.
B. Chủ yếu là phép nhân hóa và so sánh.
C. Chỉ sử dụng phép ẩn dụ.
D. Chỉ dùng các từ ngữ miêu tả chung chung.
14. Việc tác giả miêu tả cả một trời chim thay vì chỉ một vài con chim cụ thể thể hiện điều gì?
A. Sự cô đơn, lẻ loi của tác giả.
B. Sự thiếu quan sát chi tiết của tác giả.
C. Sự phong phú, đa dạng và đông đúc của các loài chim.
D. Sự xuất hiện ngẫu nhiên của chim.
15. Tác giả dùng từ thơm để miêu tả mùi hương của loài hoa nào?
A. Hoa bèo
B. Hoa sen
C. Hoa lục bình
D. Hoa súng
16. Ý nghĩa biểu tượng của mùa nước nổi đối với Đồng Tháp Mười là gì?
A. Mùa của sự hạn hán, thiếu thốn.
B. Mùa của sự sinh sôi, phát triển và nguồn lợi phong phú.
C. Mùa của sự cô lập và chia cắt.
D. Mùa của sự thay đổi đột ngột, khó lường.
17. Tác giả muốn truyền tải thông điệp gì qua bài viết Đồng Tháp Mười mùa nước nổi?
A. Khuyến khích mọi người rời xa quê hương sông nước.
B. Ca ngợi vẻ đẹp độc đáo và tình yêu quê hương, xứ sở.
C. Chỉ ra những khó khăn, bất lợi của mùa nước nổi.
D. Phê phán sự chậm tiến của vùng nông thôn.
18. Hình ảnh những cánh đồng rập rờn, nhấp nhô theo từng đợt sóng gợi lên điều gì về Đồng Tháp Mười mùa nước nổi?
A. Sự yên bình, tĩnh lặng của vùng quê.
B. Sự đối lập giữa nước và đất liền.
C. Sự sống động, nhộn nhịp của thiên nhiên và con người.
D. Sự hoang sơ, bí ẩn của vùng đất ngập nước.
19. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của cảnh vật Đồng Tháp Mười khi mùa nước nổi về, theo miêu tả trong bài Đồng Tháp Mười mùa nước nổi?
A. Cảnh sắc thiên nhiên rực rỡ với muôn loài hoa đua nở.
B. Không gian mênh mông, bát ngát của nước và cây cỏ.
C. Những cánh đồng lúa chín vàng trải dài tít tắp.
D. Những dãy núi cao hùng vĩ bao quanh vùng đất.
20. Khi miêu tả cả một trời chim gọi nhau, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì về Đồng Tháp Mười mùa nước nổi?
A. Sự cô đơn, vắng vẻ của con người.
B. Sự hoang dã, thiếu vắng sự sống.
C. Sự trù phú, đa dạng sinh học và sức sống mãnh liệt.
D. Sự ồn ào, náo nhiệt của hoạt động con người.
21. Từ mênh mông trong miêu tả mênh mông một màu xanh có tác dụng gì trong việc gợi tả cảnh vật?
A. Nhấn mạnh sự chật hẹp, tù túng.
B. Nhấn mạnh sự bao la, rộng lớn và trải dài.
C. Nhấn mạnh sự hạn chế về tầm nhìn.
D. Nhấn mạnh sự khô cằn, thiếu sức sống.
22. Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào khi miêu tả mặt nước lấp lánh như hàng triệu viên kim cương?
A. Ẩn dụ
B. Hoán dụ
C. Nhân hóa
D. So sánh
23. Con người trong bài Đồng Tháp Mười mùa nước nổi được miêu tả như thế nào khi đối diện với mùa nước nổi?
A. Thụ động, e ngại đối mặt với khó khăn.
B. Tích cực, gắn bó và tận hưởng vẻ đẹp của mùa nước nổi.
C. Phản kháng, tìm cách chống lại thiên nhiên.
D. Cô lập, xa lánh cảnh quan mùa nước nổi.
24. Hình ảnh những chiếc xuồng ba lá lướt trên mặt nước gợi lên điều gì về cuộc sống sinh hoạt ở Đồng Tháp Mười?
A. Sự lạc hậu, chậm tiến.
B. Sự gắn bó mật thiết với sông nước và phương tiện di chuyển đặc trưng.
C. Sự nguy hiểm, thường xuyên đối mặt với tai nạn.
D. Sự cô lập, ít giao lưu với thế giới bên ngoài.
25. Âm thanh nào thường vang vọng trong không gian Đồng Tháp Mười mùa nước nổi theo bài?
A. Tiếng xe cộ ồn ào.
B. Tiếng chim kêu líu lo và tiếng mái chèo khua nước.
C. Tiếng nhạc xập xình từ các lễ hội.
D. Tiếng gió rít qua những tán lá khô.