1. Câu chuyện Thời thơ ấu của Hon-da đã sử dụng phương pháp kể chuyện nào để khắc họa rõ nét tính cách của nhân vật chính?
A. Kể chuyện theo ngôi thứ ba, tập trung vào hành động.
B. Kể chuyện theo ngôi thứ nhất, trực tiếp chia sẻ suy nghĩ.
C. Kể chuyện theo ngôi thứ ba, thông qua miêu tả chi tiết hành động và suy nghĩ của nhân vật.
D. Kể chuyện theo ngôi thứ hai, hướng trực tiếp đến người đọc.
2. Chi tiết Hon-da dành nhiều thời gian để quan sát và ghi nhớ cách vận hành của các loại máy móc thể hiện phẩm chất gì?
A. Sự thụ động và thiếu sáng tạo.
B. Sự tỉ mỉ, khả năng quan sát tinh tế và ghi nhớ tốt.
C. Sự thiếu tập trung vào mục tiêu chính.
D. Sự phụ thuộc vào quan sát của người khác.
3. Việc Hon-da có thể tự mình mày mò lắp ráp các bộ phận máy móc phức tạp cho thấy phẩm chất gì?
A. Sự kiên nhẫn và khả năng làm việc độc lập.
B. Sự phụ thuộc vào sách hướng dẫn.
C. Sự may mắn trong việc tìm đúng bộ phận.
D. Sự chán nản khi gặp khó khăn.
4. Điểm khác biệt cơ bản nhất trong cách tiếp cận kiến thức của Hon-da so với bạn bè cùng lứa tuổi được thể hiện qua chi tiết nào?
A. Hon-da thích chơi thể thao hơn học bài.
B. Cậu bé có xu hướng tìm hiểu sâu về nguyên lý hoạt động thay vì chỉ biết sử dụng.
C. Hon-da chỉ quan tâm đến những môn học mà cậu bé thích.
D. Cậu bé luôn tìm cách trốn tránh việc học.
5. Chi tiết Hon-da bị cuốn hút bởi chiếc máy may của mẹ trong Thời thơ ấu của Hon-da gợi lên điều gì về sở thích ban đầu của cậu bé?
A. Cậu bé có hứng thú với các hoạt động thủ công.
B. Niềm yêu thích máy móc và cơ chế hoạt động đã nhen nhóm từ sớm.
C. Hon-da muốn học may vá để giúp đỡ mẹ.
D. Cậu bé chỉ quan tâm đến những đồ vật có màu sắc sặc sỡ.
6. Theo văn bản, tại sao Hon-da lại có niềm đam mê đặc biệt với các loại máy móc và động cơ?
A. Vì cậu bé muốn chế tạo ra những món đồ chơi phức tạp.
B. Vì cậu bé nhìn thấy tiềm năng ứng dụng của chúng trong cuộc sống.
C. Vì đó là sở thích chung của hầu hết trẻ em Nhật Bản.
D. Vì cậu bé muốn gây ấn tượng với bạn bè.
7. Trong Thời thơ ấu của Hon-da, chi tiết nào cho thấy sự ảnh hưởng của văn hóa và môi trường Nhật Bản đến tư duy của cậu bé?
A. Sự coi trọng tính kỷ luật và ngăn nắp trong mọi việc.
B. Niềm tin vào các yếu tố tâm linh.
C. Sự yêu thích các môn nghệ thuật truyền thống.
D. Sự phụ thuộc vào truyền thống gia đình.
8. Trong Thời thơ ấu của Hon-da, chi tiết nào cho thấy sự ảnh hưởng của việc quan sát và làm theo người lớn đối với quá trình học hỏi của cậu bé?
A. Hon-da bắt chước cách nói chuyện của cha.
B. Cậu bé quan sát cha sửa chữa máy móc và tự thực hành theo.
C. Hon-da thích xem cha chơi nhạc cụ.
D. Cậu bé bắt chước cách ăn mặc của mẹ.
9. Qua câu chuyện Thời thơ ấu của Hon-da, tác giả muốn truyền tải thông điệp gì về con đường dẫn đến thành công trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật?
A. Thành công chỉ đến với những người có năng khiếu bẩm sinh.
B. Sự kiên trì, say mê và không ngừng học hỏi là chìa khóa quan trọng.
C. Cần có sự hậu thuẫn tài chính mạnh mẽ từ gia đình.
D. May mắn đóng vai trò quyết định trong mọi thành tựu.
10. Theo văn bản Thời thơ ấu của Hon-da, điều gì đã thôi thúc Hon-da theo đuổi con đường kỹ thuật?
A. Mong muốn trở nên giàu có và nổi tiếng.
B. Niềm say mê khám phá cách thế giới hoạt động và mong muốn tạo ra những điều mới.
C. Sự ép buộc từ phía gia đình.
D. Áp lực từ bạn bè và xã hội.
11. Việc Hon-da có thể tự sửa chữa xe đạp bị hỏng cho thấy phẩm chất gì nổi bật của cậu bé?
A. Sự hiếu động và thích mày mò.
B. Sự khéo léo, tỉ mỉ và khả năng giải quyết vấn đề thực tế.
C. Sự phụ thuộc vào sự giúp đỡ của người lớn.
D. Tính cách bốc đồng và thiếu kiên nhẫn.
12. Chi tiết Hon-da thường xuyên tháo tung các đồ vật để xem bên trong làm gì thể hiện rõ nhất điều gì về tư duy của cậu bé?
A. Sự bừa bộn và không ngăn nắp.
B. Mong muốn tìm hiểu bản chất, cấu tạo và nguyên lý hoạt động của sự vật.
C. Sự tò mò nhất thời và thiếu tập trung.
D. Sự bất mãn với đồ dùng hiện có.
13. Trong Thời thơ ấu của Hon-da, chi tiết nào cho thấy sự tò mò và ham học hỏi đặc biệt của cậu bé đối với thế giới máy móc?
A. Hon-da thường xuyên sửa chữa đồ chơi bị hỏng.
B. Cậu bé thích xem các chương trình truyền hình về động vật.
C. Hon-da hay đặt câu hỏi về cách thức hoạt động của mọi vật xung quanh.
D. Cậu bé thích đọc truyện cổ tích và các câu chuyện phiêu lưu.
14. Theo văn bản, Hon-da có những suy nghĩ ban đầu như thế nào về việc trở thành kỹ sư?
A. Đó là một công việc quá sức và không dành cho mình.
B. Đó là một lĩnh vực đầy thử thách nhưng cũng rất thú vị và có ý nghĩa.
C. Đó là một nghề nghiệp nhàm chán và ít có cơ hội phát triển.
D. Đó là một con đường chỉ dành cho những người xuất chúng.
15. Trong Thời thơ ấu của Hon-da, khi đối mặt với những thất bại ban đầu khi thử nghiệm chế tạo, thái độ của Hon-da thể hiện điều gì?
A. Dễ dàng nản lòng và bỏ cuộc.
B. Tức giận và đổ lỗi cho hoàn cảnh.
C. Coi đó là bài học để tiếp tục cố gắng và tìm ra giải pháp.
D. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ người lớn mà không tự mình suy nghĩ.
16. Việc Hon-da không ngại thử nghiệm với các bộ phận máy móc cũ, hỏng cho thấy phẩm chất gì?
A. Sự lãng phí và thiếu tôn trọng đồ vật.
B. Sự sáng tạo, dám nghĩ dám làm và không sợ sai.
C. Sự thiếu hiểu biết về giá trị của đồ dùng.
D. Sự phụ thuộc vào nguồn tài nguyên sẵn có.
17. Chi tiết Hon-da bị cuốn hút bởi những chiếc xe đạp có động cơ trong Thời thơ ấu của Hon-da gợi lên điều gì về sự phát triển đam mê của cậu bé?
A. Cậu bé chỉ quan tâm đến những thứ đã có sẵn.
B. Niềm yêu thích máy móc của cậu bé dần chuyển sang những ứng dụng thực tế và hiệu quả hơn.
C. Cậu bé muốn sở hữu một chiếc xe đắt tiền.
D. Cậu bé thích sự mới lạ mà không cần tìm hiểu sâu.
18. Chi tiết Hon-da muốn tạo ra một loại động cơ mới cho xe đạp trong Thời thơ ấu của Hon-da thể hiện điều gì về khát vọng của cậu bé?
A. Mong muốn có một chiếc xe đạp nhanh hơn để đi học.
B. Khát vọng sáng tạo, cải tiến và tạo ra những giải pháp kỹ thuật mới.
C. Mong muốn được người khác công nhận tài năng.
D. Sự nhàm chán với những thứ đã có.
19. Theo văn bản Thời thơ ấu của Hon-da, yếu tố nào được nhấn mạnh là quan trọng nhất trong quá trình Hon-da hình thành ước mơ trở thành kỹ sư?
A. Sự khích lệ từ bạn bè cùng trang lứa.
B. Việc tiếp cận sách báo khoa học và kỹ thuật sớm.
C. Sự ủng hộ tuyệt đối từ gia đình.
D. Tham gia các câu lạc bộ khoa học ở trường.
20. Trong Thời thơ ấu của Hon-da, chi tiết nào minh họa rõ nhất cho sự ảnh hưởng của cha mẹ đến định hướng nghề nghiệp của cậu bé?
A. Cha mẹ thường xuyên đưa cậu bé đi xem phim.
B. Cha mẹ tạo điều kiện cho cậu bé tiếp xúc với máy móc và khuyến khích sự tò mò.
C. Cha mẹ ép buộc cậu bé phải học giỏi các môn học truyền thống.
D. Cha mẹ chỉ quan tâm đến thành tích học tập của cậu bé.
21. Trong Thời thơ ấu của Hon-da, thái độ của Hon-da đối với việc học tập có thể được miêu tả là gì?
A. Chỉ học khi có bài kiểm tra.
B. Học một cách thụ động, tiếp thu kiến thức có sẵn.
C. Chủ động, tìm tòi, say mê và biến kiến thức thành hành động.
D. Học theo phong trào, chạy theo điểm số.
22. Yếu tố nào trong môi trường sống thời thơ ấu của Hon-da có ảnh hưởng tích cực nhất đến sự phát triển khả năng sáng tạo và tư duy kỹ thuật của cậu bé?
A. Sự phong phú của các trò chơi điện tử.
B. Không gian tự do để khám phá và thử nghiệm với các vật liệu.
C. Việc được đi du lịch nhiều nơi trên thế giới.
D. Sự cạnh tranh gay gắt với các bạn trong học tập.
23. Câu nói Thế giới của những chiếc xe đạp là nơi tôi thuộc về của Hon-da cho thấy điều gì về cảm nhận của cậu bé đối với lĩnh vực cơ khí?
A. Cậu bé cảm thấy lạc lõng và cô đơn.
B. Cậu bé tìm thấy sự gắn bó và niềm vui thực sự trong đó.
C. Cậu bé chỉ xem đó là một thú vui nhất thời.
D. Cậu bé cảm thấy bị áp lực phải thành công.
24. Yếu tố nào trong câu chuyện Thời thơ ấu của Hon-da đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tính tự lập của cậu bé?
A. Việc cậu bé được giao nhiều việc nhà.
B. Sự cho phép của cha mẹ để cậu bé tự mình giải quyết vấn đề và học hỏi.
C. Việc cậu bé có nhiều anh chị em để nương tựa.
D. Việc cậu bé được học trường nội trú.
25. Chi tiết Hon-da bị ám ảnh bởi việc tìm hiểu nguyên lý hoạt động của động cơ xe máy cho thấy điều gì về phương pháp học tập của cậu bé?
A. Cậu bé chỉ học những gì mình thích.
B. Cậu bé có phương pháp học tập chủ động, tìm tòi và phân tích.
C. Cậu bé cần có người hướng dẫn chi tiết từng bước.
D. Cậu bé học thuộc lòng các công thức.