1. Khi học về từ đồng nghĩa, bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh điều gì về cách lựa chọn từ phù hợp?
A. Cần cân nhắc sắc thái nghĩa và ngữ cảnh để chọn từ chính xác nhất.
B. Luôn chọn từ có âm tiết dài nhất.
C. Ưu tiên từ mới học được.
D. Từ đồng nghĩa nào cũng có thể thay thế nhau.
2. Trong bài Thực hành tiếng Việt, yếu tố nào được xem là quan trọng để hiểu sâu sắc ý nghĩa của từ?
A. Phân tích mối quan hệ giữa các từ trong câu và trong đoạn văn.
B. Học thuộc các ví dụ mẫu.
C. Chỉ tìm hiểu nghĩa trong từ điển.
D. Sử dụng các từ đồng nghĩa.
3. Tại sao việc hiểu rõ nghĩa của từ lại quan trọng trong giao tiếp hàng ngày?
A. Để truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, chính xác và tránh gây hiểu lầm.
B. Để gây ấn tượng với người đối diện bằng từ ngữ khó.
C. Để chứng tỏ khả năng học thuộc từ vựng.
D. Để sử dụng các từ ngữ cũ thay vì từ mới.
4. Bài Thực hành tiếng Việt đề cập đến hiện tượng từ nhiều nghĩa như thế nào?
A. Một từ có thể có nhiều nghĩa dựa trên ngữ cảnh sử dụng.
B. Mỗi từ chỉ có duy nhất một nghĩa cố định.
C. Từ nhiều nghĩa là lỗi của người nói.
D. Chỉ có danh từ mới có nhiều nghĩa.
5. Khi học về từ trái nghĩa, bài Thực hành tiếng Việt có thể dẫn dắt người học suy nghĩ về điều gì?
A. Cách sử dụng từ trái nghĩa để tạo hiệu quả tương phản, nhấn mạnh ý.
B. Từ trái nghĩa luôn đối lập hoàn toàn về mọi mặt.
C. Không cần quan tâm đến ngữ cảnh khi dùng từ trái nghĩa.
D. Từ trái nghĩa chỉ dùng trong văn bản khoa học.
6. Trong bài Thực hành tiếng Việt, yếu tố nào được nhấn mạnh để làm rõ sự khác biệt về nghĩa giữa các từ?
A. Ngữ cảnh sử dụng và các từ ngữ đi kèm.
B. Độ dài của từ.
C. Số lượng âm tiết.
D. Nguồn gốc lịch sử của từ.
7. Bài Thực hành tiếng Việt khuyến khích người học làm gì để hiểu sâu hơn về ý nghĩa của từ?
A. Tìm hiểu các ví dụ, so sánh và đặt từ vào các tình huống khác nhau.
B. Học thuộc lòng định nghĩa trong từ điển.
C. Chỉ tập trung vào nghĩa đen.
D. Ghi nhớ các từ đồng nghĩa.
8. Bài Thực hành tiếng Việt khuyến khích người học chú ý đến yếu tố nào để sử dụng từ ngữ một cách hiệu quả trong giao tiếp?
A. Sự phù hợp của từ ngữ với ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp.
B. Sử dụng từ ngữ càng phức tạp càng tốt.
C. Chỉ tập trung vào nghĩa đen của từ.
D. Ưu tiên các từ Hán Việt.
9. Việc luyện tập đặt câu với các từ ngữ đã học trong bài Thực hành tiếng Việt nhằm mục đích gì?
A. Củng cố kiến thức về từ vựng, rèn luyện kỹ năng sử dụng từ chính xác và sáng tạo.
B. Chỉ để làm bài tập cho có.
C. Tăng số lượng từ vựng một cách máy móc.
D. Chứng minh sự hiểu biết về ngữ pháp.
10. Bài Thực hành tiếng Việt có thể giúp người học phát triển khả năng nào liên quan đến từ ngữ?
A. Phân tích và sử dụng từ ngữ theo các sắc thái nghĩa khác nhau.
B. Sáng tác thơ ca.
C. Dịch thuật văn bản.
D. Sử dụng ngôn ngữ ký hiệu.
11. Yếu tố nào của ngôn ngữ được bài Thực hành tiếng Việt tập trung khai thác để làm phong phú thêm cách diễn đạt?
A. Sự đa dạng về từ vựng và cách dùng từ.
B. Ngữ pháp tiếng Anh.
C. Cấu trúc câu đơn giản.
D. Lịch sử phát triển của ngôn ngữ.
12. Bài Thực hành tiếng Việt giúp học sinh rèn luyện kỹ năng nào trong việc sử dụng từ ngữ?
A. Sử dụng từ ngữ một cách chính xác, phù hợp với ngữ cảnh và có sáng tạo.
B. Sử dụng từ ngữ địa phương.
C. Sử dụng từ ngữ có nguồn gốc Hán - Việt.
D. Sử dụng từ ngữ cổ.
13. Trong bài Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 6 - Bộ Cánh diều), tác giả tập trung phân tích những loại từ nào để làm rõ ý nghĩa và cách diễn đạt?
A. Các từ chỉ hoạt động và trạng thái.
B. Các từ chỉ sự vật, hiện tượng.
C. Các từ chỉ đặc điểm, tính chất.
D. Các từ chỉ quan hệ, liên kết.
14. Bài Thực hành tiếng Việt trang 78 có thể giúp người học tránh lỗi sai phổ biến nào khi dùng từ?
A. Dùng từ sai nghĩa, dùng từ không phù hợp ngữ cảnh.
B. Lỗi chính tả.
C. Lỗi ngữ pháp.
D. Lỗi đặt câu.
15. Trong bài Thực hành tiếng Việt, tác giả sử dụng phương pháp nào để minh họa cho các khái niệm về từ vựng?
A. Đưa ra các ví dụ minh họa cụ thể từ các văn bản hoặc tình huống thực tế.
B. Trình bày lý thuyết trừu tượng.
C. Sử dụng các biểu đồ phức tạp.
D. Chỉ liệt kê các từ cần học.
16. Khi phân tích các từ có nghĩa gần giống nhau, bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh điều gì?
A. Sự tinh tế trong việc lựa chọn từ để thể hiện sắc thái ý nghĩa phù hợp.
B. Tất cả các từ có nghĩa gần giống nhau đều có thể thay thế lẫn nhau.
C. Việc phân biệt các từ này là không cần thiết.
D. Chỉ cần biết nghĩa chung là đủ.
17. Mục tiêu chính của phần Thực hành tiếng Việt trong bài 4 là gì?
A. Nâng cao năng lực sử dụng ngôn ngữ, đặc biệt là vốn từ và cách diễn đạt.
B. Học thuộc lòng các định nghĩa văn học.
C. Phân tích cấu trúc câu phức tạp.
D. Tập viết văn nghị luận.
18. Bài Thực hành tiếng Việt giúp người học nhận thức được vai trò của yếu tố nào trong việc tạo nên sự phong phú của ngôn ngữ?
A. Sự đa dạng về từ ngữ và cách diễn đạt.
B. Ngữ pháp tiếng Pháp.
C. Lịch sử phát triển của chữ viết.
D. Âm điệu trong lời nói.
19. Yếu tố nào trong bài Thực hành tiếng Việt giúp người học nhận biết và phân biệt các sắc thái nghĩa khác nhau của từ?
A. Phân tích các ví dụ cụ thể và ngữ cảnh sử dụng.
B. Học thuộc lòng từ điển.
C. Sử dụng các biện pháp tu từ.
D. Tìm hiểu nguồn gốc từ.
20. Mục đích của việc phân tích từ đồng nghĩa và trái nghĩa trong bài Thực hành tiếng Việt là gì?
A. Giúp người học sử dụng từ ngữ chính xác, sinh động và giàu hình ảnh hơn.
B. Chứng tỏ khả năng nhớ từ vựng.
C. Làm cho bài viết dài hơn.
D. Phân biệt các ngôn ngữ khác nhau.
21. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh vai trò của việc hiểu nghĩa của từ như thế nào đối với việc sử dụng ngôn ngữ?
A. Giúp diễn đạt ý tưởng chính xác, tránh hiểu lầm và làm phong phú thêm cách diễn đạt.
B. Chỉ đơn thuần là ghi nhớ các từ vựng mới.
C. Quan trọng nhất là sử dụng đúng ngữ pháp.
D. Quy định cách dùng từ trong văn viết.
22. Bài Thực hành tiếng Việt có thể giúp học sinh cải thiện kỹ năng nào trong việc sử dụng ngôn ngữ?
A. Diễn đạt ý tưởng mạch lạc, phong phú và chính xác.
B. Sử dụng từ ngữ địa phương.
C. Nghe hiểu tiếng nước ngoài.
D. Viết chữ đẹp.
23. Khi phân tích sự đồng nghĩa và trái nghĩa của các từ, bài Thực hành tiếng Việt giúp người học nhận ra điều gì?
A. Các từ đồng nghĩa có thể có sắc thái nghĩa hoặc cách dùng khác nhau, còn từ trái nghĩa thể hiện sự đối lập rõ rệt.
B. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa hoàn toàn giống nhau về ý nghĩa.
C. Sự đồng nghĩa và trái nghĩa chỉ quan trọng trong thơ ca.
D. Việc phân biệt đồng nghĩa, trái nghĩa là không cần thiết.
24. Bài Thực hành tiếng Việt có thể rèn luyện cho học sinh kỹ năng nào trong việc phân tích ngôn ngữ?
A. Nhận diện và phân tích các lớp nghĩa của từ.
B. Nghe hiểu các cuộc hội thoại tiếng Anh.
C. Viết tóm tắt văn bản.
D. Sử dụng các cấu trúc câu phức tạp.
25. Bài Thực hành tiếng Việt giúp người học nhận biết sự khác biệt giữa các từ như thế nào?
A. Thông qua việc xem xét nghĩa của từ, cách dùng và sắc thái biểu cảm.
B. Chỉ bằng việc so sánh độ dài của từ.
C. Bằng cách tra cứu phiên âm.
D. Dựa vào số lượng chữ cái trong từ.