1. Câu Mẹ em là người phụ nữ đẹp nhất thế gian, đẹp từ đôi mắt đến mái tóc, đẹp từ nụ cười đến giọng nói thể hiện biện pháp tu từ nào?
A. Nói quá
B. Liệt kê
C. Ẩn dụ
D. So sánh
2. Trong câu Thuyền về có nhớ bến chăng / Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền, bến được nhân hóa thành gì?
A. Một người mẹ chờ đợi con
B. Một người con gái chờ đợi người yêu
C. Một người bạn chờ đợi bạn mình
D. Một vật vô tri vô giác
3. Trong câu Ông ấy đã về với đất, cách nói về với đất là để làm gì?
A. Nhấn mạnh sự giàu có của ông ấy
B. Nói giảm nói tránh cho cái chết
C. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên
D. So sánh ông ấy với đất
4. Biện pháp tu từ nào dùng cách sắp xếp các từ ngữ, câu văn có tính chất trái ngược nhau để tạo ra sự đối lập, làm nổi bật ý, gây ấn tượng mạnh mẽ?
A. Điệp ngữ
B. Nói giảm nói tránh
C. Hoán dụ
D. Đối lập (Phép đối)
5. Trong câu Trời xanh, xanh mãi trên cao, xanh như mắt em cô gái mở đầu câu thơ, câu Trời xanh, xanh mãi trên cao có thể được xem là ví dụ cho phép tu từ nào?
A. Điệp ngữ
B. Nói quá
C. Câu hỏi tu từ
D. So sánh
6. Việc sắp xếp các sự vật, hiện tượng, hành động,... cùng loại hoặc có quan hệ gần gũi với nhau theo một trình tự nhất định nhằm làm cho lời văn mạch lạc, dễ hiểu và có tính biểu cảm cao hơn được gọi là gì?
A. Điệp ngữ
B. Liệt kê
C. Nói quá
D. Hoán dụ
7. Trong câu Mặt trời mọc ở đằng Đông, lặn ở đằng Tây, đây là ví dụ cho phép tu từ nào?
A. Ẩn dụ
B. So sánh
C. Đối lập
D. Nhân hóa
8. Việc dùng từ ngữ gọi tên bộ phận thay cho tên gọi toàn thể, hoặc ngược lại, tên gọi toàn thể thay cho bộ phận được gọi là phép tu từ gì?
A. Ẩn dụ
B. Hoán dụ
C. So sánh
D. Nhân hóa
9. Trong câu Mặt trời của bắp ngô non (Tố Hữu), mặt trời được dùng theo phép tu từ nào?
A. Hoán dụ
B. Nhân hóa
C. So sánh
D. Ẩn dụ
10. Biện pháp tu từ dùng cách nói giảm, nói tránh, uyển chuyển, tế nhị để giảm bớt sự thô tục, nhạy cảm, hoặc để thể hiện thái độ tôn trọng, lịch sự được gọi là gì?
A. Nói quá
B. Câu hỏi tu từ
C. Nói giảm nói tránh
D. Liệt kê
11. Câu Vì sao con người trên Trái đất lại có thể sống được là nhờ có Mặt Trời? Đây là cách dùng biện pháp tu từ nào?
A. Ẩn dụ
B. Hoán dụ
C. Nhân hóa
D. So sánh
12. Trong câu Con hổ mang chúa đó to bằng cái chum, đây là cách nói phóng đại để nhấn mạnh điều gì?
A. Sự nhanh nhẹn của con hổ
B. Sự hung dữ của con hổ
C. Kích thước khổng lồ của con hổ
D. Màu sắc đặc biệt của con hổ
13. Việc lặp lại một từ, một cụm từ hoặc một cấu trúc câu nhiều lần để nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu cho lời văn, lời nói được gọi là gì?
A. Điệp từ
B. Điệp cấu trúc
C. Điệp ngữ
D. Nói quá
14. Biện pháp tu từ nào dùng cách nêu ra hai sự vật, hiện tượng, khái niệm,... có nét giống nhau để làm nổi bật đặc điểm của sự vật, hiện tượng được nói đến?
A. Nhân hóa
B. Ẩn dụ
C. So sánh
D. Hoán dụ
15. Biện pháp tu từ dùng cách nói khoa trương, phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng,... để nhấn mạnh, gây ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc, người nghe được gọi là gì?
A. Nói giảm nói tránh
B. Liệt kê
C. Nói quá
D. Ẩn dụ
16. Trong câu Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo, chiếc thuyền câu bé tẻo teo được dùng để chỉ điều gì?
A. Sự to lớn của chiếc thuyền
B. Sự nhỏ bé, yếu ớt của chiếc thuyền
C. Sự nhanh nhẹn của chiếc thuyền
D. Màu sắc đặc trưng của chiếc thuyền
17. Câu Dải Trường Sơn đông, dải Trường Sơn tây / Người ôm chân núi, người ôm mây thể hiện biện pháp tu từ gì?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Hoán dụ
D. Điệp ngữ
18. Trong bài Thực hành Tiếng Việt trang 54, sách Ngữ văn 6 (Bộ Cánh diều), tác giả đề cập đến các biện pháp tu từ nào để làm tăng tính gợi hình, gợi cảm cho câu văn?
A. So sánh, nhân hóa, ẩn dụ, hoán dụ
B. Điệp ngữ, câu hỏi tu từ, nói quá, nói giảm nói tránh
C. Chơi chữ, liệt kê, câu cảm, câu cầu khiến
D. Biện pháp đảo ngữ, tỉnh lược, thay thế từ ngữ
19. Trong câu Mặt long lanh như mặt nước hồ thu, sự vật nào được dùng để làm phương tiện so sánh cho mặt?
A. Hồ thu
B. Mặt nước hồ thu
C. Nước hồ
D. Mặt hồ
20. Biện pháp tu từ nào dùng cách gọi tên sự vật, hiện tượng có những đặc điểm, tính chất giống con người để làm cho lời văn thêm sinh động, giàu hình ảnh và tình cảm?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
21. Biện pháp tu từ dùng cách đặt câu hỏi nhưng không yêu cầu trả lời, mà nhằm mục đích biểu đạt một ý nghĩa, cảm xúc nào đó được gọi là gì?
A. Nói quá
B. Câu hỏi tu từ
C. Liệt kê
D. Điệp ngữ
22. Biện pháp tu từ nào dùng cách gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm này bằng tên của sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có nét tương đồng về hình thức, tính chất hoặc vai trò để làm cho lời văn sinh động, gợi cảm hơn?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
23. Việc dùng tên gọi của một sự vật, hiện tượng để gọi tên một sự vật, hiện tượng khác có mối quan hệ gần gũi với nó (như quan hệ sở hữu, bộ phận-toàn thể, nguyên nhân-kết quả,...) được gọi là phép tu từ gì?
A. Nhân hóa
B. So sánh
C. Hoán dụ
D. Điệp ngữ
24. Trong bài Thực hành Tiếng Việt, khi phân tích câu Bóng trang như chiếc thuyền vàng trôi trên biển bạc, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì về bức tranh thiên nhiên?
A. Sự rộng lớn, mênh mông
B. Vẻ đẹp thơ mộng, huyền ảo
C. Sự tĩnh lặng, yên bình
D. Sự huyền bí, kỳ ảo
25. Trong câu Bàn tay mẹ, bàn tay cha, bàn tay ông bà, việc lặp lại bàn tay thể hiện điều gì?
A. Sự nhàm chán của lời nói
B. Sự yêu thương, che chở của gia đình
C. Sự đa dạng của các thế hệ
D. Sự khác biệt giữa các thế hệ