[Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ C bài 5: Giới thiệu thư điện tử

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ C bài 5: Giới thiệu thư điện tử

[Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ C bài 5: Giới thiệu thư điện tử

1. Trường From (hoặc Từ) trong thư điện tử hiển thị địa chỉ của ai?

A. Người nhận.
B. Người gửi.
C. Người quản lý hệ thống.
D. Người được CC.

2. Chức năng chính của trường Subject (hoặc Chủ đề) trong thư điện tử là gì?

A. Nội dung chi tiết của bức thư.
B. Tóm tắt nội dung chính của bức thư.
C. Địa chỉ email của người gửi.
D. Tệp đính kèm của bức thư.

3. Khi muốn chuyển tiếp một thư điện tử nhận được cho một người khác, bạn sẽ sử dụng tùy chọn nào?

A. Reply (Trả lời)
B. Reply All (Trả lời tất cả)
C. Forward (Chuyển tiếp)
D. Archive (Lưu trữ)

4. Trường CC (Carbon Copy) trong thư điện tử dùng để làm gì?

A. Gửi thư đến người nhận chính.
B. Gửi bản sao của thư đến người khác mà người nhận chính biết.
C. Gửi bản sao ẩn danh của thư.
D. Chỉ định người gửi.

5. Nếu một thư điện tử có nội dung yêu cầu bạn cung cấp mật khẩu hoặc thông tin ngân hàng, đó có thể là dấu hiệu của:

A. Một thư quảng cáo thông thường.
B. Một thư lừa đảo (phishing).
C. Một thư mời tham gia sự kiện.
D. Một thông báo từ hệ thống.

6. Ưu điểm chính của thư điện tử so với thư tay truyền thống là gì?

A. Tốn kém chi phí hơn.
B. Tốc độ gửi và nhận chậm hơn.
C. Tiết kiệm thời gian, chi phí và có thể gửi kèm tệp.
D. Chỉ có thể gửi văn bản.

7. Dịch vụ thư điện tử hoạt động dựa trên giao thức nào để gửi và nhận thư?

A. HTTP
B. FTP
C. SMTP và POP3/IMAP
D. TCP/IP

8. Tại sao việc giữ bí mật mật khẩu tài khoản thư điện tử lại quan trọng?

A. Để người khác có thể gửi thư thay bạn.
B. Để bảo vệ thông tin cá nhân và ngăn chặn truy cập trái phép vào tài khoản.
C. Để tài khoản không bị khóa.
D. Để có thể gửi nhiều thư hơn.

9. Đâu là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ?

B. username@domain
C. username.domain@com

10. Đâu KHÔNG phải là một dịch vụ thư điện tử phổ biến?

A. Gmail
B. Outlook
C. Yahoo Mail
D. Facebook Messenger

11. Khi bạn chọn Reply All (Trả lời tất cả), thư trả lời của bạn sẽ được gửi đến những ai?

A. Chỉ người gửi ban đầu.
B. Người gửi ban đầu và tất cả những người nhận trong trường To và CC.
C. Tất cả những người có địa chỉ email được liệt kê trong thư.
D. Chỉ những người trong trường To.

12. Khi soạn thư, nếu muốn thêm một tệp văn bản vào thư, bạn sẽ thực hiện thao tác nào?

A. Nhấn nút Send.
B. Nhấn nút Attach hoặc biểu tượng ghim giấy.
C. Nhấn nút Reply.
D. Nhấn nút Forward.

13. Việc đính kèm tệp tin vào thư điện tử cho phép người gửi làm gì?

A. Chỉ gửi văn bản trong nội dung thư.
B. Gửi kèm các loại tệp như tài liệu, hình ảnh, hoặc video.
C. Chỉ gửi các tệp có định dạng văn bản.
D. Gửi thư đi mà không cần nội dung.

14. Địa chỉ thư điện tử có thể được xem như là:

A. Số điện thoại của người dùng.
B. Địa chỉ nhà của người dùng.
C. Địa chỉ duy nhất để gửi thư cho một người trên mạng.
D. Tên người dùng trên mạng xã hội.

15. Đâu là một quy tắc ứng xử văn minh khi gửi thư điện tử (netiquette)?

A. Viết thư bằng chữ in hoa toàn bộ.
B. Sử dụng ngôn ngữ suồng sã, thiếu chuyên nghiệp.
C. Gửi thư rác (spam) cho nhiều người.
D. Kiểm tra lại lỗi chính tả và ngữ pháp trước khi gửi.

16. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần có để gửi và nhận thư điện tử?

A. Một máy tính có webcam.
B. Một kết nối Internet và một tài khoản thư điện tử.
C. Một máy in và giấy.
D. Một phần mềm xử lý văn bản.

17. Nếu bạn muốn gửi một thư điện tử nhưng không muốn người nhận nhìn thấy địa chỉ của những người nhận khác, bạn nên điền địa chỉ vào trường nào?

A. To (Tới)
B. CC (Sao chép)
C. BCC (Sao chép ẩn danh)
D. From (Từ)

18. Trong ngữ cảnh thư điện tử, thuật ngữ spam chỉ điều gì?

A. Thư điện tử quan trọng cần trả lời ngay.
B. Thư điện tử quảng cáo hoặc nội dung không mong muốn, được gửi hàng loạt.
C. Thư được gửi từ người quen.
D. Thư có tệp đính kèm lớn.

19. Trong thư điện tử, trường To (hoặc Tới) dùng để điền địa chỉ của ai?

A. Người gửi.
B. Người nhận chính.
C. Người nhận CC (sao chép).
D. Người nhận BCC (sao chép ẩn danh).

20. Thư điện tử có thể được gửi đến những đối tượng nào?

A. Chỉ người có cùng nhà cung cấp dịch vụ email.
B. Bất kỳ ai có địa chỉ thư điện tử hợp lệ trên toàn thế giới.
C. Chỉ những người trong cùng một tổ chức.
D. Chỉ những người có kết nối mạng.

21. Khi nhận được một thư điện tử có nội dung đáng ngờ hoặc không rõ nguồn gốc, hành động an toàn nhất là gì?

A. Trả lời ngay để hỏi rõ thông tin.
B. Chuyển tiếp cho bạn bè xem.
C. Không mở tệp đính kèm và không nhấp vào liên kết, có thể xóa thư.
D. Tải về mọi tệp đính kèm để kiểm tra virus sau.

22. Thư điện tử được coi là một hình thức giao tiếp:

A. Trực tiếp và tức thời.
B. Gián tiếp và không đồng bộ.
C. Chỉ dành cho nội bộ công ty.
D. Luôn yêu cầu gặp mặt trực tiếp.

23. Đâu là một ví dụ về hành vi không an toàn khi sử dụng thư điện tử?

A. Kiểm tra thư thường xuyên.
B. Trả lời thư từ người gửi không quen biết.
C. Mở tệp đính kèm từ người gửi đáng ngờ.
D. Sử dụng mật khẩu mạnh.

24. Khi nhận được một thư điện tử, nếu muốn trả lời chỉ cho người gửi, bạn sẽ chọn tùy chọn nào?

A. Reply (Trả lời)
B. Reply All (Trả lời tất cả)
C. Forward (Chuyển tiếp)
D. Delete (Xóa)

25. Khi gửi một thư điện tử, người dùng muốn gửi bản sao của thư đó cho một người khác mà người nhận chính không biết, họ nên sử dụng trường nào?

A. To (Tới)
B. From (Từ)
C. CC (Sao chép)
D. BCC (Sao chép ẩn danh)

1 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ C bài 5: Giới thiệu thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

1. Trường From (hoặc Từ) trong thư điện tử hiển thị địa chỉ của ai?

2 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ C bài 5: Giới thiệu thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

2. Chức năng chính của trường Subject (hoặc Chủ đề) trong thư điện tử là gì?

3 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ C bài 5: Giới thiệu thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

3. Khi muốn chuyển tiếp một thư điện tử nhận được cho một người khác, bạn sẽ sử dụng tùy chọn nào?

4 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ C bài 5: Giới thiệu thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

4. Trường CC (Carbon Copy) trong thư điện tử dùng để làm gì?

5 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ C bài 5: Giới thiệu thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

5. Nếu một thư điện tử có nội dung yêu cầu bạn cung cấp mật khẩu hoặc thông tin ngân hàng, đó có thể là dấu hiệu của:

6 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ C bài 5: Giới thiệu thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

6. Ưu điểm chính của thư điện tử so với thư tay truyền thống là gì?

7 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ C bài 5: Giới thiệu thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

7. Dịch vụ thư điện tử hoạt động dựa trên giao thức nào để gửi và nhận thư?

8 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ C bài 5: Giới thiệu thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

8. Tại sao việc giữ bí mật mật khẩu tài khoản thư điện tử lại quan trọng?

9 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ C bài 5: Giới thiệu thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

9. Đâu là một địa chỉ thư điện tử hợp lệ?

10 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ C bài 5: Giới thiệu thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

10. Đâu KHÔNG phải là một dịch vụ thư điện tử phổ biến?

11 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ C bài 5: Giới thiệu thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

11. Khi bạn chọn Reply All (Trả lời tất cả), thư trả lời của bạn sẽ được gửi đến những ai?

12 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ C bài 5: Giới thiệu thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

12. Khi soạn thư, nếu muốn thêm một tệp văn bản vào thư, bạn sẽ thực hiện thao tác nào?

13 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ C bài 5: Giới thiệu thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

13. Việc đính kèm tệp tin vào thư điện tử cho phép người gửi làm gì?

14 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ C bài 5: Giới thiệu thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

14. Địa chỉ thư điện tử có thể được xem như là:

15 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ C bài 5: Giới thiệu thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

15. Đâu là một quy tắc ứng xử văn minh khi gửi thư điện tử (netiquette)?

16 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ C bài 5: Giới thiệu thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

16. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần có để gửi và nhận thư điện tử?

17 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ C bài 5: Giới thiệu thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

17. Nếu bạn muốn gửi một thư điện tử nhưng không muốn người nhận nhìn thấy địa chỉ của những người nhận khác, bạn nên điền địa chỉ vào trường nào?

18 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ C bài 5: Giới thiệu thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

18. Trong ngữ cảnh thư điện tử, thuật ngữ spam chỉ điều gì?

19 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ C bài 5: Giới thiệu thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

19. Trong thư điện tử, trường To (hoặc Tới) dùng để điền địa chỉ của ai?

20 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ C bài 5: Giới thiệu thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

20. Thư điện tử có thể được gửi đến những đối tượng nào?

21 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ C bài 5: Giới thiệu thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

21. Khi nhận được một thư điện tử có nội dung đáng ngờ hoặc không rõ nguồn gốc, hành động an toàn nhất là gì?

22 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ C bài 5: Giới thiệu thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

22. Thư điện tử được coi là một hình thức giao tiếp:

23 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ C bài 5: Giới thiệu thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

23. Đâu là một ví dụ về hành vi không an toàn khi sử dụng thư điện tử?

24 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ C bài 5: Giới thiệu thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

24. Khi nhận được một thư điện tử, nếu muốn trả lời chỉ cho người gửi, bạn sẽ chọn tùy chọn nào?

25 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ C bài 5: Giới thiệu thư điện tử

Tags: Bộ đề 1

25. Khi gửi một thư điện tử, người dùng muốn gửi bản sao của thư đó cho một người khác mà người nhận chính không biết, họ nên sử dụng trường nào?

Xem kết quả