[Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ D bài 1: Mặt trái của Internet

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ D bài 1: Mặt trái của Internet

[Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ D bài 1: Mặt trái của Internet

1. Theo quan điểm chung về an toàn trực tuyến, hành vi nào sau đây được coi là không an toàn?

A. Chia sẻ bài viết có ích trên mạng xã hội.
B. Sử dụng phần mềm diệt virus cập nhật thường xuyên.
C. Nhấp vào các liên kết lạ trong email hoặc tin nhắn không rõ nguồn gốc.
D. Tìm hiểu về cách đặt mật khẩu mạnh.

2. Việc tiếp xúc với nội dung bạo lực, khiêu dâm trên Internet có thể gây ra tác động tiêu cực gì đến nhận thức của người dùng, đặc biệt là trẻ em?

A. Giúp trẻ hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh.
B. Làm sai lệch nhận thức về các mối quan hệ, hành vi và có thể dẫn đến các hành vi nguy hiểm.
C. Tăng cường khả năng đồng cảm.
D. Khuyến khích sự khám phá khoa học.

3. Hành vi nghiện Internet có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến sức khỏe thể chất của người dùng?

A. Cải thiện thị lực do nhìn màn hình nhiều.
B. Tăng cường hoạt động thể chất.
C. Gây mệt mỏi, ảnh hưởng đến giấc ngủ và các hoạt động thể chất.
D. Tăng cường khả năng vận động tay.

4. Hành vi bắt nạt trực tuyến (cyberbullying) được định nghĩa là gì?

A. Trao đổi kiến thức và kinh nghiệm học tập.
B. Sử dụng công nghệ kỹ thuật số để quấy rối, đe dọa hoặc làm tổn thương người khác.
C. Chia sẻ những câu chuyện hài hước và tích cực.
D. Hỗ trợ bạn bè trong các dự án học tập.

5. Hành vi chia sẻ thông tin cá nhân nhạy cảm như số căn cước công dân hoặc mật khẩu ngân hàng qua tin nhắn trực tuyến có thể dẫn đến nguy cơ gì?

A. Được nhận quà tặng miễn phí.
B. Thông tin bị kẻ xấu lợi dụng để chiếm đoạt tài sản hoặc thực hiện hành vi phạm pháp.
C. Tăng cường khả năng giao tiếp.
D. Được xác minh danh tính nhanh chóng.

6. Theo phân tích phổ biến về tác động tiêu cực của Internet, hành vi nào sau đây được coi là một biểu hiện của mặt trái của mạng xã hội?

A. Chia sẻ thông tin hữu ích và kiến thức với cộng đồng.
B. Tham gia vào các hoạt động từ thiện trực tuyến.
C. Đăng tải thông tin cá nhân quá nhiều, dễ dẫn đến lộ lọt thông tin.
D. Sử dụng các công cụ tìm kiếm để học hỏi và nghiên cứu.

7. Một trong những tác hại của việc sống ảo là gì?

A. Tăng cường sự tự tin và kết nối với thế giới thực.
B. Giúp người dùng xây dựng hình ảnh bản thân lý tưởng một cách tích cực.
C. Gây xao nhãng khỏi cuộc sống thực, làm giảm chất lượng các mối quan hệ.
D. Khuyến khích sự sáng tạo trong cách thể hiện bản thân.

8. Hành vi săn lùng thông tin cá nhân của người khác trên mạng với mục đích xấu được gọi là gì?

A. Nghiên cứu thị trường.
B. Phishing.
C. Doxing.
D. Hacking.

9. Hành vi lan truyền tin đồn thất thiệt trên Internet có thể bị coi là gì theo quan điểm đạo đức trực tuyến?

A. Một cách để thu hút sự chú ý.
B. Hành vi thiếu trách nhiệm và có thể gây tổn hại đến danh dự người khác.
C. Một hình thức giải trí lành mạnh.
D. Một cách để thể hiện quan điểm cá nhân.

10. Khi gặp phải nội dung độc hại hoặc có ý đồ xấu trên Internet, người dùng nên làm gì để báo cáo hoặc xử lý?

A. Liên hệ với bạn bè để nhờ họ xử lý.
B. Bỏ qua và tiếp tục sử dụng mạng.
C. Sử dụng chức năng báo cáo (report) của nền tảng hoặc ứng dụng.
D. Tự mình xóa bỏ nội dung đó nếu có thể.

11. Một trong những hình thức lừa đảo trực tuyến phổ biến là lừa đảo qua mạng xã hội (social engineering scams), chúng thường dựa vào yếu tố nào để đánh lừa người dùng?

A. Sử dụng thuật toán mã hóa phức tạp.
B. Lợi dụng lòng tin, sự tò mò hoặc sợ hãi của con người.
C. Cung cấp các giải pháp công nghệ bảo mật tiên tiến.
D. Yêu cầu người dùng cung cấp mật khẩu ngân hàng.

12. Việc sử dụng Internet để truy cập nội dung không phù hợp với lứa tuổi có thể dẫn đến hệ lụy nào đối với sự phát triển tâm lý của trẻ em?

A. Giúp trẻ có cái nhìn trưởng thành sớm hơn.
B. Kích thích sự sáng tạo và tư duy phản biện.
C. Gây ảnh hưởng tiêu cực đến nhận thức, hành vi và sự phát triển tâm lý.
D. Tăng cường khả năng thích ứng với xã hội.

13. Một trong những nguy cơ tiềm ẩn khi tham gia vào các diễn đàn trực tuyến là gì, nếu người dùng không cẩn trọng trong việc chia sẻ thông tin cá nhân?

A. Nhận được sự ủng hộ và giúp đỡ từ cộng đồng.
B. Nâng cao kỹ năng giao tiếp trực tuyến.
C. Bị kẻ xấu lợi dụng thông tin để lừa đảo hoặc quấy rối.
D. Mở rộng mạng lưới quan hệ bạn bè.

14. Việc truy cập các trang web chứa nội dung cờ bạc hoặc cá độ trực tuyến có thể dẫn đến hệ lụy gì cho người dùng, đặc biệt là giới trẻ?

A. Tăng cường khả năng quản lý tài chính.
B. Phát triển kỹ năng dự đoán và phân tích.
C. Nguy cơ nghiện cờ bạc, mất kiểm soát tài chính và vi phạm pháp luật.
D. Cải thiện khả năng tập trung.

15. Việc chia sẻ quá nhiều thông tin cá nhân trên các nền tảng trực tuyến có thể làm tăng nguy cơ nào?

A. Được nhiều người biết đến và ngưỡng mộ.
B. Thu hút sự chú ý của những kẻ có ý đồ xấu.
C. Dễ dàng nhận được sự giúp đỡ từ cộng đồng mạng.
D. Tăng cường khả năng bảo mật tài khoản.

16. Để phòng tránh rủi ro khi mua sắm trực tuyến, người dùng nên ưu tiên lựa chọn các trang web có yếu tố nào?

A. Quảng cáo rầm rộ và giá rẻ bất ngờ.
B. Cung cấp đầy đủ thông tin liên hệ, chính sách bảo mật và có biểu tượng ổ khóa (HTTPS) trên thanh địa chỉ.
C. Chỉ chấp nhận thanh toán bằng chuyển khoản.
D. Không có đánh giá của khách hàng.

17. Để bảo vệ bản thân khỏi các mối đe dọa trực tuyến, việc sử dụng mật khẩu mạnh là rất quan trọng. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một mật khẩu mạnh?

A. Kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.
B. Có độ dài ít nhất 8 ký tự.
C. Sử dụng thông tin cá nhân dễ đoán như ngày sinh hoặc tên gọi.
D. Tránh sử dụng các từ điển phổ biến.

18. Khi tham gia bình luận trên các bài đăng trực tuyến, người dùng cần thể hiện thái độ gì để góp phần xây dựng môi trường mạng văn minh?

A. Sử dụng ngôn ngữ thô tục, công kích cá nhân.
B. Tôn trọng ý kiến của người khác, ngay cả khi không đồng tình.
C. Lan truyền thông tin sai lệch để gây tranh cãi.
D. Chỉ tập trung vào những bình luận tiêu cực.

19. Hành vi ăn cắp danh tính (identity theft) trên Internet có thể gây ra những tổn thất gì cho nạn nhân?

A. Nhận được các khoản vay dễ dàng hơn.
B. Mất quyền kiểm soát thông tin cá nhân, có thể bị sử dụng để lừa đảo hoặc thực hiện hành vi phạm pháp.
C. Được cấp tín dụng với lãi suất ưu đãi.
D. Nâng cao uy tín cá nhân trên mạng.

20. Một trong những tác động tiêu cực của việc tiếp xúc với thông tin độc hại trên Internet là gì?

A. Tăng cường khả năng phân biệt đúng sai.
B. Gây hoang mang, lo sợ và ảnh hưởng đến tâm lý người dùng.
C. Nâng cao kiến thức về các vấn đề xã hội.
D. Khuyến khích sự sáng tạo trong tư duy.

21. Khi bắt gặp thông tin sai lệch hoặc tin giả trên mạng, hành động nào sau đây là phù hợp nhất theo khuyến cáo chung về an toàn thông tin?

A. Tin ngay vào thông tin đó và chia sẻ cho mọi người.
B. Bỏ qua và không quan tâm đến thông tin đó.
C. Kiểm tra chéo thông tin từ các nguồn đáng tin cậy trước khi tin hoặc chia sẻ.
D. Chỉ tin những thông tin được nhiều lượt thích.

22. Khi đối mặt với tin giả hoặc thông tin sai lệch trên mạng, việc đầu tiên người dùng nên làm là gì để tránh trở thành nạn nhân của thông tin sai lệch?

A. Ngay lập tức chia sẻ để cảnh báo mọi người.
B. Tìm kiếm thêm thông tin từ các nguồn đáng tin cậy để xác minh tính chính xác.
C. Tin tưởng vào những thông tin nhận được đầu tiên.
D. Bỏ qua vì cho rằng đó là chuyện không quan trọng.

23. Hành vi lừa đảo qua điện thoại (vishing) hoặc tin nhắn (smishing) thường khai thác yếu tố nào để lừa người dùng?

A. Sử dụng công nghệ bảo mật tiên tiến.
B. Tạo cảm giác cấp bách, đe dọa hoặc hứa hẹn lợi ích hấp dẫn để dụ người dùng cung cấp thông tin cá nhân hoặc chuyển tiền.
C. Yêu cầu người dùng cài đặt phần mềm diệt virus.
D. Cung cấp mã OTP công khai.

24. Khi tham gia các trò chơi trực tuyến, người chơi cần lưu ý điều gì để tránh các tác động tiêu cực?

A. Chơi game liên tục không nghỉ ngơi.
B. Chia sẻ thông tin tài khoản ngân hàng để mua vật phẩm trong game.
C. Cân bằng thời gian chơi game với các hoạt động khác và không chia sẻ thông tin nhạy cảm.
D. Chỉ chơi những game có yếu tố bạo lực để giải tỏa căng thẳng.

25. Vấn đề quấy rối trực tuyến (online harassment) có thể gây ra những hậu quả tâm lý nghiêm trọng nào cho nạn nhân?

A. Tăng sự tự tin và khả năng đối mặt với khó khăn.
B. Cảm giác lo lắng, sợ hãi, cô lập và suy giảm lòng tự trọng.
C. Cải thiện kỹ năng giao tiếp và giải quyết mâu thuẫn.
D. Giúp nạn nhân có thêm động lực để thay đổi bản thân.

1 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ D bài 1: Mặt trái của Internet

Tags: Bộ đề 1

1. Theo quan điểm chung về an toàn trực tuyến, hành vi nào sau đây được coi là không an toàn?

2 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ D bài 1: Mặt trái của Internet

Tags: Bộ đề 1

2. Việc tiếp xúc với nội dung bạo lực, khiêu dâm trên Internet có thể gây ra tác động tiêu cực gì đến nhận thức của người dùng, đặc biệt là trẻ em?

3 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ D bài 1: Mặt trái của Internet

Tags: Bộ đề 1

3. Hành vi nghiện Internet có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến sức khỏe thể chất của người dùng?

4 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ D bài 1: Mặt trái của Internet

Tags: Bộ đề 1

4. Hành vi bắt nạt trực tuyến (cyberbullying) được định nghĩa là gì?

5 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ D bài 1: Mặt trái của Internet

Tags: Bộ đề 1

5. Hành vi chia sẻ thông tin cá nhân nhạy cảm như số căn cước công dân hoặc mật khẩu ngân hàng qua tin nhắn trực tuyến có thể dẫn đến nguy cơ gì?

6 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ D bài 1: Mặt trái của Internet

Tags: Bộ đề 1

6. Theo phân tích phổ biến về tác động tiêu cực của Internet, hành vi nào sau đây được coi là một biểu hiện của mặt trái của mạng xã hội?

7 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ D bài 1: Mặt trái của Internet

Tags: Bộ đề 1

7. Một trong những tác hại của việc sống ảo là gì?

8 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ D bài 1: Mặt trái của Internet

Tags: Bộ đề 1

8. Hành vi săn lùng thông tin cá nhân của người khác trên mạng với mục đích xấu được gọi là gì?

9 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ D bài 1: Mặt trái của Internet

Tags: Bộ đề 1

9. Hành vi lan truyền tin đồn thất thiệt trên Internet có thể bị coi là gì theo quan điểm đạo đức trực tuyến?

10 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ D bài 1: Mặt trái của Internet

Tags: Bộ đề 1

10. Khi gặp phải nội dung độc hại hoặc có ý đồ xấu trên Internet, người dùng nên làm gì để báo cáo hoặc xử lý?

11 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ D bài 1: Mặt trái của Internet

Tags: Bộ đề 1

11. Một trong những hình thức lừa đảo trực tuyến phổ biến là lừa đảo qua mạng xã hội (social engineering scams), chúng thường dựa vào yếu tố nào để đánh lừa người dùng?

12 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ D bài 1: Mặt trái của Internet

Tags: Bộ đề 1

12. Việc sử dụng Internet để truy cập nội dung không phù hợp với lứa tuổi có thể dẫn đến hệ lụy nào đối với sự phát triển tâm lý của trẻ em?

13 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ D bài 1: Mặt trái của Internet

Tags: Bộ đề 1

13. Một trong những nguy cơ tiềm ẩn khi tham gia vào các diễn đàn trực tuyến là gì, nếu người dùng không cẩn trọng trong việc chia sẻ thông tin cá nhân?

14 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ D bài 1: Mặt trái của Internet

Tags: Bộ đề 1

14. Việc truy cập các trang web chứa nội dung cờ bạc hoặc cá độ trực tuyến có thể dẫn đến hệ lụy gì cho người dùng, đặc biệt là giới trẻ?

15 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ D bài 1: Mặt trái của Internet

Tags: Bộ đề 1

15. Việc chia sẻ quá nhiều thông tin cá nhân trên các nền tảng trực tuyến có thể làm tăng nguy cơ nào?

16 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ D bài 1: Mặt trái của Internet

Tags: Bộ đề 1

16. Để phòng tránh rủi ro khi mua sắm trực tuyến, người dùng nên ưu tiên lựa chọn các trang web có yếu tố nào?

17 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ D bài 1: Mặt trái của Internet

Tags: Bộ đề 1

17. Để bảo vệ bản thân khỏi các mối đe dọa trực tuyến, việc sử dụng mật khẩu mạnh là rất quan trọng. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một mật khẩu mạnh?

18 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ D bài 1: Mặt trái của Internet

Tags: Bộ đề 1

18. Khi tham gia bình luận trên các bài đăng trực tuyến, người dùng cần thể hiện thái độ gì để góp phần xây dựng môi trường mạng văn minh?

19 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ D bài 1: Mặt trái của Internet

Tags: Bộ đề 1

19. Hành vi ăn cắp danh tính (identity theft) trên Internet có thể gây ra những tổn thất gì cho nạn nhân?

20 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ D bài 1: Mặt trái của Internet

Tags: Bộ đề 1

20. Một trong những tác động tiêu cực của việc tiếp xúc với thông tin độc hại trên Internet là gì?

21 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ D bài 1: Mặt trái của Internet

Tags: Bộ đề 1

21. Khi bắt gặp thông tin sai lệch hoặc tin giả trên mạng, hành động nào sau đây là phù hợp nhất theo khuyến cáo chung về an toàn thông tin?

22 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ D bài 1: Mặt trái của Internet

Tags: Bộ đề 1

22. Khi đối mặt với tin giả hoặc thông tin sai lệch trên mạng, việc đầu tiên người dùng nên làm là gì để tránh trở thành nạn nhân của thông tin sai lệch?

23 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ D bài 1: Mặt trái của Internet

Tags: Bộ đề 1

23. Hành vi lừa đảo qua điện thoại (vishing) hoặc tin nhắn (smishing) thường khai thác yếu tố nào để lừa người dùng?

24 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ D bài 1: Mặt trái của Internet

Tags: Bộ đề 1

24. Khi tham gia các trò chơi trực tuyến, người chơi cần lưu ý điều gì để tránh các tác động tiêu cực?

25 / 25

Category: [Bộ Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học 6 CĐ D bài 1: Mặt trái của Internet

Tags: Bộ đề 1

25. Vấn đề quấy rối trực tuyến (online harassment) có thể gây ra những hậu quả tâm lý nghiêm trọng nào cho nạn nhân?