[Cánh diều] Trắc nghiệm âm nhạc 9 bài 12: Đọc nhạc Bài đọc nhạc số 6. Nhạc cụ: Thể hiện tiết tấu
1. Nếu một đoạn nhạc trong bài đọc nhạc số 6 có ký hiệu sotto voce, điều này yêu cầu người chơi nhạc thể hiện như thế nào?
A. Chơi với âm thanh lớn và mạnh mẽ.
B. Chơi với âm thanh nhỏ, trầm và nhẹ nhàng.
C. Chơi với âm thanh vang vọng.
D. Chơi với âm thanh sắc bén.
2. Việc phân tích các mẫu tiết tấu trong bài đọc nhạc số 6 có thể giúp học sinh hiểu rõ hơn về vai trò của dấu lặng trong việc:
A. Làm cho bản nhạc ồn ào hơn.
B. Tạo ra khoảng trống, nhịp nghỉ, góp phần định hình cấu trúc tiết tấu.
C. Chỉ làm thay đổi cao độ.
D. Làm cho bản nhạc khó chơi hơn.
3. Khi các nhạc cụ khác nhau cùng thực hiện một nhịp điệu phức tạp trong bài đọc nhạc số 6, điều này đòi hỏi người chơi nhạc phải có khả năng gì?
A. Chơi lạc nhịp để tạo sự bất ngờ.
B. Phối hợp nhịp nhàng, chính xác với nhau.
C. Chơi độc lập, không cần quan tâm đến người khác.
D. Chỉ tập trung vào phần nhạc của mình.
4. Bài đọc nhạc số 6 có thể sử dụng những loại nhạc cụ nào để thể hiện rõ nét các đặc điểm tiết tấu?
A. Chỉ các nhạc cụ có giai điệu như sáo, vĩ cầm.
B. Chỉ các nhạc cụ có âm thanh trầm như cello, contrabass.
C. Các nhạc cụ gõ (như trống, xylophone) và các nhạc cụ khác có khả năng tạo ra âm thanh rõ ràng, sắc nét về tiết tấu.
D. Chỉ các nhạc cụ chỉ có chức năng đệm hòa âm.
5. Trong bài đọc nhạc số 6, nếu gặp chỉ dẫn agitato, điều này gợi ý về cách thức diễn tấu như thế nào?
A. Rất nhẹ nhàng và êm dịu.
B. Nhanh, mạnh mẽ và có phần kích động.
C. Chậm rãi và trữ tình.
D. Nhẹ nhàng và đều đặn.
6. Nếu một đoạn nhạc trong bài đọc nhạc số 6 được chỉ dẫn chơi với Adagio, điều này gợi ý về tốc độ chơi như thế nào?
A. Rất nhanh và sôi nổi.
B. Chậm rãi, thong thả.
C. Tốc độ vừa phải, đi đều.
D. Rất chậm và nghiêm trang.
7. Việc nhấn mạnh vào thể hiện tiết tấu trong bài đọc nhạc số 6 có ý nghĩa gì đối với người nghe?
A. Làm cho âm nhạc trở nên khó hiểu hơn.
B. Giúp người nghe cảm nhận rõ hơn về nhịp điệu, sự chuyển động và năng lượng của tác phẩm.
C. Chỉ làm thay đổi âm lượng của bản nhạc.
D. Giảm bớt tính biểu cảm của âm nhạc.
8. Bài đọc nhạc số 6 có thể được xem là một ví dụ về việc áp dụng các nguyên tắc nào trong việc thể hiện tiết tấu?
A. Chỉ sử dụng các nốt nhạc dài.
B. Kết hợp sự đa dạng về trường độ nốt nhạc, dấu lặng và các ký hiệu diễn tấu.
C. Chỉ chơi một loại tiết tấu duy nhất.
D. Bỏ qua các dấu lặng.
9. Khi nhiều nhạc cụ cùng chơi một đoạn nhạc có cùng trường độ nốt nhạc nhưng với các cách nhấn nhá (accent) khác nhau, điều này tạo ra hiệu ứng gì?
A. Làm cho bản nhạc trở nên đơn điệu.
B. Tạo ra sự đa dạng trong cách thể hiện tiết tấu, làm cho nhịp điệu thêm phần sinh động.
C. Chỉ làm thay đổi cao độ của nốt nhạc.
D. Làm mất đi tính liên tục của âm nhạc.
10. Ký hiệu ritardando (thường viết tắt là rit.) trong âm nhạc có ý nghĩa gì đối với tốc độ chơi?
A. Chơi nhanh dần lên.
B. Chơi chậm dần lại.
C. Chơi với tốc độ đều đặn.
D. Ngân dài một nốt nhạc.
11. Khi một nốt nhạc được viết với dấu chấm dôi ở phía sau, điều đó có ý nghĩa gì đối với thời gian ngân của nốt đó?
A. Nốt nhạc đó sẽ ngân dài gấp đôi thời gian ban đầu.
B. Nốt nhạc đó sẽ ngân dài thêm một nửa giá trị của nó.
C. Nốt nhạc đó sẽ được ngân ngắn lại.
D. Nốt nhạc đó sẽ được ngân đều đặn hơn.
12. Bài đọc nhạc số 6 có thể được phân tích về cách các nhạc cụ phối hợp để tạo ra hiệu ứng crescendo (tăng dần âm lượng) như thế nào?
A. Tất cả nhạc cụ cùng tăng âm lượng đột ngột.
B. Một hoặc nhiều nhạc cụ bắt đầu chơi nhỏ, sau đó dần dần tăng âm lượng, có thể thêm các nhạc cụ khác vào với âm lượng lớn hơn.
C. Chỉ một nhạc cụ duy nhất tăng âm lượng.
D. Tất cả nhạc cụ giữ nguyên âm lượng.
13. Trong bài đọc nhạc số 6, nếu một đoạn nhạc được chỉ dẫn chơi với Andante, điều này gợi ý về tốc độ chơi như thế nào?
A. Rất nhanh và sôi nổi.
B. Chậm rãi, thong thả.
C. Tốc độ vừa phải, đi đều.
D. Rất chậm và nghiêm trang.
14. Nếu bài đọc nhạc số 6 có đoạn chơi staccato, điều này yêu cầu người chơi nhạc thực hiện hành động gì với các nốt nhạc?
A. Chơi liền mạch, ngân dài.
B. Chơi ngắt quãng, mỗi nốt tách rời nhau.
C. Chơi với âm lượng lớn.
D. Chơi chậm lại.
15. Trong bài đọc nhạc số 6, nếu một đoạn nhạc được chỉ dẫn chơi với Allegro, điều này gợi ý về tốc độ chơi như thế nào?
A. Chậm rãi, thong thả.
B. Rất nhanh và sôi nổi.
C. Tốc độ vừa phải, đi đều.
D. Rất chậm và nghiêm trang.
16. Trong bài đọc nhạc số 6, việc sử dụng các dấu chấm dôi liên tiếp trên các nốt nhạc có ý nghĩa gì đối với tính liền mạch của giai điệu?
A. Làm cho giai điệu bị ngắt quãng.
B. Tạo ra một dòng chảy âm thanh có phần legato hoặc nối tiếp nhau một cách tự nhiên.
C. Chỉ làm thay đổi cường độ.
D. Làm cho giai điệu trở nên giật cục.
17. Việc phân tích bài đọc nhạc số 6 có thể giúp học sinh nhận biết được vai trò của các loại nốt nhạc (tròn, trắng, đen, móc đơn, móc kép) trong việc hình thành:
A. Chỉ cao độ của âm thanh.
B. Chỉ cường độ của âm thanh.
C. Thời lượng ngân của mỗi âm thanh và tạo nên tiết tấu.
D. Chỉ sắc thái biểu cảm.
18. Trong bài đọc nhạc số 6 của sách Âm nhạc lớp 9 (Cánh Diều), ký hiệu nào thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi về sắc thái diễn tấu, ví dụ như trở nên nhẹ nhàng hơn?
A. Crescendo (tăng dần)
B. Diminuendo (giảm dần)
C. Staccato (ngắt âm)
D. Legato (liền tiếng)
19. Trong ngữ cảnh của bài đọc nhạc số 6, thể hiện tiết tấu liên quan mật thiết đến việc người chơi nhạc cần chú ý đến yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ cao độ của từng nốt nhạc.
B. Độ dài của mỗi nốt nhạc, dấu lặng và cách nối các nốt.
C. Sắc thái tình cảm của bản nhạc.
D. Chỉ hòa âm đi kèm.
20. Việc sử dụng các nhạc cụ khác nhau để thể hiện cùng một tiết tấu có thể tạo ra hiệu quả âm nhạc như thế nào?
A. Làm cho tiết tấu trở nên đơn điệu hơn.
B. Tăng cường sự phong phú về âm sắc và cảm xúc.
C. Chỉ làm thay đổi cao độ của tiết tấu.
D. Giảm bớt sự phức tạp của bản nhạc.
21. Trong bài đọc nhạc số 6, ký hiệu poco a poco thường đi kèm với các chỉ dẫn về tốc độ hoặc cường độ, có nghĩa là gì?
A. Thay đổi đột ngột.
B. Thay đổi một cách từ từ, từng chút một.
C. Giữ nguyên trạng thái.
D. Ngân dài bất thường.
22. Bài đọc nhạc số 6 có thể được phân tích về mặt cấu trúc dựa trên sự lặp lại của các mẫu tiết tấu nào?
A. Chỉ lặp lại các nốt nhạc với cao độ khác nhau.
B. Lặp lại các mẫu tiết tấu, tạo nên tính thống nhất và dễ nhớ.
C. Không có sự lặp lại nào trong các mẫu tiết tấu.
D. Chỉ thay đổi cường độ của các mẫu tiết tấu.
23. Khi một mẫu tiết tấu được chơi bởi nhiều nhạc cụ với âm lượng (dynamics) khác nhau, điều này tạo ra hiệu ứng gì?
A. Làm cho bản nhạc trở nên đơn điệu.
B. Tạo ra sự tương phản, làm nổi bật các phần khác nhau của tiết tấu.
C. Chỉ làm thay đổi cao độ của nốt nhạc.
D. Làm mất đi tính nhịp điệu.
24. Bài đọc nhạc số 6 chủ yếu tập trung vào việc thể hiện yếu tố nào của âm nhạc thông qua các nhạc cụ?
A. Giai điệu
B. Hòa âm
C. Tiết tấu
D. Động lực (dynamics)
25. Trong bài đọc nhạc số 6, nếu gặp ký hiệu fermata (dấu chấm tròn trên hoặc dưới một dấu luyến), người chơi nhạc cần thực hiện hành động gì?
A. Ngân dài hơn bình thường, tùy theo cảm nhận của người biểu diễn.
B. Chơi nhanh hơn bình thường để hoàn thành sớm.
C. Ngân đúng thời gian quy định của nốt nhạc.
D. Ngắt âm đột ngột.