[Cánh diều] Trắc nghiệm âm nhạc 9 bài 14: Đọc nhạc Bài đọc nhạc số 7. Nhạc cụ thể hiện tiết tấu (P2)
1. Trong bài đọc nhạc số 7, nếu nhạc cụ trống được sử dụng, nó thường đảm nhận vai trò gì?
A. Tạo ra giai điệu chính.
B. Cung cấp phần hòa âm.
C. Đóng vai trò chủ đạo trong việc giữ nhịp và tạo tiết tấu.
D. Tạo hiệu ứng âm thanh đặc biệt.
2. Yếu tố nào của âm nhạc có thể được ví như xương sống của bản nhạc, giúp nó có hình hài và chuyển động?
A. Giai điệu.
B. Hòa âm.
C. Tiết tấu và nhịp điệu.
D. Âm sắc.
3. Theo lý thuyết âm nhạc, tiết tấu trong âm nhạc có vai trò cơ bản nhất là gì?
A. Tạo ra cao độ cho giai điệu.
B. Cung cấp âm sắc đặc trưng cho nhạc cụ.
C. Tổ chức các sự kiện âm nhạc theo thời gian.
D. Quyết định cường độ và sắc thái biểu cảm.
4. Trong bài đọc nhạc số 7, nếu có một phần chỉ ghi các dấu lặng (rests), nhạc cụ đó có vai trò gì?
A. Chơi một giai điệu khác.
B. Tạo ra khoảng lặng cần thiết trong cấu trúc tiết tấu.
C. Chơi bè hòa âm.
D. Tăng cường âm lượng.
5. Nếu bài đọc nhạc số 7 có một phần được ký hiệu là Allegro, điều này chủ yếu chỉ ra yếu tố nào?
A. Âm sắc của nhạc cụ.
B. Tốc độ hoặc tiết tấu nhanh của bài nhạc.
C. Cường độ lớn.
D. Cao độ của các nốt nhạc.
6. Việc sử dụng các hình nốt khác nhau (ví dụ: nốt móc đơn, nốt móc kép) trong bài đọc nhạc số 7 chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Thay đổi cao độ của âm thanh.
B. Tạo ra các mẫu tiết tấu phức tạp và đa dạng hơn.
C. Tăng cường âm sắc.
D. Giảm bớt cường độ.
7. Trong một dàn nhạc giao hưởng, nhạc cụ bass drum (trống cái) thường đảm nhận vai trò gì liên quan đến tiết tấu?
A. Chơi giai điệu chính.
B. Tạo điểm nhấn mạnh mẽ cho các phách chính, củng cố nhịp điệu.
C. Tạo hòa âm phức tạp.
D. Thổi giai điệu nhanh.
8. Nếu bài đọc nhạc số 7 có ký hiệu Crescendo (mạnh dần lên), nó ảnh hưởng đến yếu tố nào của tiết tấu?
A. Nó không ảnh hưởng đến tiết tấu.
B. Nó có thể làm thay đổi cảm nhận về tiết tấu, khiến nó trở nên nặng hơn hoặc dồn dập hơn khi cường độ tăng.
C. Nó làm thay đổi cao độ.
D. Nó làm chậm lại tốc độ.
9. Trong bài đọc nhạc số 7, các ký hiệu trường độ của nốt nhạc (ví dụ: nốt tròn, nốt trắng, nốt đen) chủ yếu dùng để thể hiện yếu tố nào của âm nhạc?
A. Cao độ của âm thanh.
B. Thời lượng ngân của âm thanh.
C. Cường độ âm thanh.
D. Màu sắc âm thanh.
10. Trong một bài nhạc có nhiều lớp âm thanh (polyphony), làm thế nào để xác định vai trò tiết tấu của từng nhạc cụ?
A. Nhạc cụ nào chơi cao nhất.
B. Nhạc cụ nào có âm sắc rõ ràng nhất.
C. Phân tích xem nhạc cụ nào đang tạo ra nền tảng nhịp điệu hoặc các mẫu hình tiết tấu lặp lại.
D. Nhạc cụ nào chơi ít nốt nhất.
11. Khi phân tích một bản nhạc, việc xác định nhịp (time signature) giúp ta hiểu điều gì về tiết tấu?
A. Cao độ của các nốt nhạc.
B. Số lượng nốt đen trong mỗi ô nhịp và phách mạnh, phách nhẹ.
C. Âm sắc đặc trưng của nhạc cụ.
D. Tốc độ của bài nhạc (tempo).
12. Khi đọc nhạc bài số 7, nếu bạn thấy nhiều nốt đen và nốt móc đơn xen kẽ nhau, điều này gợi ý về điều gì?
A. Giai điệu sẽ rất chậm.
B. Tiết tấu sẽ có sự kết hợp giữa các nốt có trường độ khác nhau, tạo sự chuyển động nhịp nhàng.
C. Âm thanh sẽ rất lớn.
D. Chỉ có một nhạc cụ chơi.
13. Trong bài đọc nhạc số 7, nhạc cụ nào có khả năng thể hiện linh hoạt cả giai điệu và tiết tấu?
A. Chỉ trống bass.
B. Chỉ sáo.
C. Piano, guitar, hoặc các nhạc cụ có thể chơi nhiều nốt cùng lúc hoặc tạo ra các mẫu tiết tấu rõ ràng.
D. Chỉ kèn trumpet.
14. Yếu tố tiết tấu có vai trò gì trong việc tạo nên cảm giác thời gian trong âm nhạc?
A. Nó không ảnh hưởng đến cảm giác thời gian.
B. Nó xác định sự nhanh chậm, các khoảng cách giữa các âm thanh và tạo nên dòng chảy âm nhạc.
C. Nó chỉ định cao độ của các nốt.
D. Nó tạo ra sự im lặng tuyệt đối.
15. Sự khác biệt cơ bản giữa vai trò của nhạc cụ giai điệu và nhạc cụ tiết tấu là gì?
A. Nhạc cụ giai điệu tạo ra cao độ, nhạc cụ tiết tấu tạo ra âm sắc.
B. Nhạc cụ giai điệu tạo ra các nốt nhạc có cao độ và trường độ, nhạc cụ tiết tấu tập trung vào việc tạo ra nhịp điệu và cường độ.
C. Nhạc cụ giai điệu chơi các hợp âm, nhạc cụ tiết tấu chơi các giai điệu.
D. Nhạc cụ giai điệu chỉ chơi ở âm vực cao, nhạc cụ tiết tấu chỉ chơi ở âm vực thấp.
16. Vai trò của các nhạc cụ gõ đệm (percussion) trong một ban nhạc thường là gì?
A. Chỉ chơi các giai điệu phức tạp.
B. Cung cấp phần hòa âm chính.
C. Tạo ra nền tảng tiết tấu, nhịp điệu và đôi khi thêm màu sắc âm thanh.
D. Chơi các nốt cao nhất trong bản nhạc.
17. Nếu một nhạc cụ chỉ chơi các nốt có trường độ dài (ví dụ: nốt tròn, nốt trắng) trong bài đọc nhạc số 7, nó có thể đóng vai trò gì?
A. Tạo ra các tiết tấu nhanh.
B. Cung cấp phần nền nhịp điệu chậm rãi, ổn định hoặc các nốt ngân dài trong giai điệu.
C. Chơi các hợp âm phức tạp.
D. Tạo hiệu ứng âm thanh chói tai.
18. Yếu tố nào trong âm nhạc giúp phân biệt giữa một bài hành khúc (march) và một bản valse (waltz)?
A. Cao độ của các nốt nhạc.
B. Chủ yếu là cấu trúc tiết tấu và nhịp điệu.
C. Âm sắc của các nhạc cụ.
D. Cường độ chung của bài nhạc.
19. Khi một bài nhạc có nhiều nhạc cụ cùng biểu diễn, làm thế nào để xác định nhạc cụ nào đang thể hiện phần tiết tấu chính?
A. Nhạc cụ nào chơi to nhất.
B. Nhạc cụ nào có âm sắc trầm nhất.
C. Quan sát nhạc cụ nào thực hiện các mẫu hình nhịp điệu lặp đi lặp lại hoặc là nền tảng cho các nhạc cụ khác.
D. Nhạc cụ nào xuất hiện đầu tiên trong bản nhạc.
20. Bài đọc nhạc số 7 trong chương trình Âm nhạc lớp 9 có thể sử dụng những loại nhạc cụ nào để thể hiện vai trò tiết tấu?
A. Chỉ các nhạc cụ dây như violin, cello.
B. Chỉ các nhạc cụ hơi như sáo, kèn.
C. Các nhạc cụ gõ như trống, định âm, hoặc các nhạc cụ khác có thể tạo ra âm thanh có tính nhịp điệu rõ ràng.
D. Chỉ các nhạc cụ bàn phím như piano, organ.
21. Tại sao việc hiểu rõ các ký hiệu trường độ nốt nhạc lại quan trọng đối với người chơi nhạc cụ tiết tấu?
A. Để biết phải chơi những nốt cao hay thấp.
B. Để biết chính xác thời gian ngân của mỗi nốt, đảm bảo sự chính xác về nhịp điệu.
C. Để biết cần dùng lực mạnh hay nhẹ.
D. Để biết phải thay đổi âm sắc như thế nào.
22. Vai trò của nhạc cụ định âm (xylophone, glockenspiel) trong việc thể hiện tiết tấu thường là gì?
A. Tạo hòa âm chính.
B. Chơi giai điệu chính.
C. Thực hiện các mẫu tiết tấu sắc nét, rõ ràng và đôi khi tạo điểm nhấn giai điệu.
D. Tạo hiệu ứng âm thanh trầm.
23. Nếu một nhạc cụ được chỉ định chơi một ostinato trong bài đọc nhạc số 7, nhạc cụ đó chủ yếu làm gì?
A. Chơi giai điệu chính thay đổi liên tục.
B. Thực hiện một mẫu tiết tấu hoặc giai điệu ngắn, lặp đi lặp lại.
C. Chơi các hợp âm ngẫu nhiên.
D. Tạo ra âm thanh tĩnh lặng.
24. Khi một nhạc cụ được giao nhiệm vụ thể hiện tiết tấu chính trong một bản nhạc, điều đó có nghĩa là nhạc cụ đó chủ yếu tập trung vào việc gì?
A. Tạo ra giai điệu chính.
B. Thực hiện các hòa âm phức tạp.
C. Cung cấp nền tảng nhịp điệu cho tác phẩm.
D. Thay đổi âm sắc đột ngột.
25. Sự thay đổi đột ngột về tiết tấu trong một bản nhạc có thể có tác dụng gì đối với người nghe?
A. Làm cho bản nhạc trở nên đơn điệu.
B. Tạo sự bất ngờ, kịch tính hoặc thay đổi cảm xúc.
C. Giảm bớt cao độ của các nốt nhạc.
D. Làm cho bản nhạc dễ quên hơn.