[Cánh diều] Trắc nghiệm âm nhạc 9 bài 3: Hát quê hương thanh bình. Nghe nhạc Bài dân ca ví đò đưa sông Lam. Thường thức âm nhạc: dân ca ví, giặm Nghệ Tĩnh (P2)
1. Nhận định nào sau đây về dân ca Ví, Giặm Nghệ Tĩnh là ĐÚNG nhất?
A. Là thể loại nhạc kịch truyền thống.
B. Là những bài hát có nguồn gốc từ nhạc phương Tây.
C. Là những làn điệu dân ca mang đậm bản sắc văn hóa và tâm hồn xứ Nghệ.
D. Là thể loại nhạc mới phát triển trong thế kỷ 21.
2. Bài hát Hát quê hương thanh bình trong chủ đề này gợi lên cảm xúc gì cho người nghe?
A. Sự lo lắng, bất an về tương lai.
B. Niềm tự hào, yêu mến và gắn bó với quê hương.
C. Sự hoài niệm về quá khứ xa xưa, không liên quan đến hiện tại.
D. Cảm giác buồn bã, cô đơn.
3. Bài dân ca Ví đò đưa sông Lam thể hiện khung cảnh và tình cảm gì của con người xứ Nghệ?
A. Cảnh lao động trên đồng ruộng và niềm vui mùa màng.
B. Khung cảnh sông Lam hiền hòa và tình yêu đôi lứa.
C. Nỗi nhớ quê hương da diết của những người đi xa.
D. Sự hào hùng của những trận đánh lịch sử trên sông Lam.
4. Yếu tố thanh bình trong Hát quê hương thanh bình thể hiện qua âm nhạc như thế nào?
A. Sử dụng các quãng nghịch, tạo cảm giác căng thẳng.
B. Giai điệu êm dịu, tiết tấu chậm rãi, tạo cảm giác thư thái.
C. Sử dụng nhiều âm thanh mạnh, chói tai.
D. Nhạc nền phức tạp, nhiều lớp âm thanh.
5. Bài dân ca Ví đò đưa sông Lam thường được biểu diễn trong bối cảnh nào?
A. Trong các buổi hòa nhạc thính phòng cổ điển.
B. Trong các hoạt động sinh hoạt cộng đồng, lễ hội, hoặc biểu diễn nghệ thuật.
C. Trong các chương trình ca nhạc rock sôi động.
D. Chỉ trong các buổi tập luyện cá nhân.
6. Theo phân tích phổ biến, yếu tố nào tạo nên sức hấp dẫn và lan tỏa của dân ca Ví, Giặm Nghệ Tĩnh?
A. Sự phức tạp trong cấu trúc âm nhạc.
B. Sự chân thành trong cảm xúc, gần gũi với đời sống người dân.
C. Việc sử dụng nhiều nhạc cụ hiện đại.
D. Nội dung lời ca khô khan, thiếu tính nghệ thuật.
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của dân ca Ví, Giặm Nghệ Tĩnh?
A. Giai điệu trữ tình, mượt mà.
B. Lời ca mộc mạc, chân chất.
C. Nhịp điệu nhanh, dồn dập.
D. Sử dụng thang âm ngũ cung.
8. Yếu tố quê hương thanh bình trong chủ đề bài học được thể hiện qua những khía cạnh nào của dân ca Ví, Giặm?
A. Chỉ qua các bài hát ca ngợi Đảng và Bác Hồ.
B. Qua việc miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên, cuộc sống lao động và tình cảm con người.
C. Chủ yếu qua các bài hát có nội dung phản ánh chiến tranh.
D. Thông qua các điệu nhảy sôi động trong lễ hội.
9. Yếu tố hát quê hương trong chủ đề này nhấn mạnh điều gì về mối quan hệ giữa con người và quê hương?
A. Sự thờ ơ, lãnh đạm với nơi sinh ra.
B. Sự xa cách, mong muốn rời bỏ quê hương.
C. Tình yêu, sự gắn bó, tự hào và mong muốn gìn giữ.
D. Sự phê phán các vấn đề tiêu cực của quê hương.
10. Trong các bài dân ca Ví, Giặm, yếu tố nào thường được nhấn mạnh để diễn tả tâm trạng con người?
A. Sự mạnh mẽ, quyết đoán.
B. Sự bay bổng, lãng mạn.
C. Sự sâu lắng, trữ tình và đôi khi là nỗi niềm riêng.
D. Sự hài hước, vui nhộn.
11. Bài Ví đò đưa sông Lam thường sử dụng những nhạc cụ nào để tăng thêm tính biểu cảm?
A. Guitar điện và trống jazz.
B. Sáo trúc, nhị, đàn bầu.
C. Piano và violin.
D. Trống điện tử và synthesizer.
12. Trong dân ca Ví, Giặm, giặm thường được hiểu là gì trong bối cảnh biểu diễn?
A. Một điệu múa dân gian.
B. Một bài hát có tính chất đối đáp, trao đổi.
C. Một hình thức hát lý, hát hò trong lao động.
D. Một loại nhạc cụ truyền thống.
13. Trong bài Ví đò đưa sông Lam, hình ảnh con đò có ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Biểu tượng của sự chia ly, xa cách.
B. Biểu tượng của sự vận chuyển hàng hóa.
C. Biểu tượng của tình yêu, sự gắn kết và hành trình cuộc đời.
D. Biểu tượng của chiến tranh và sự mất mát.
14. Bài dân ca Ví đò đưa sông Lam góp phần làm nổi bật vẻ đẹp của dòng sông nào?
A. Sông Hồng.
B. Sông Hương.
C. Sông Lam.
D. Sông Đồng Nai.
15. Dân ca Ví, Giặm Nghệ Tĩnh nổi bật với yếu tố nào trong giai điệu và cách thể hiện?
A. Giai điệu thong thả, chậm rãi, lời ca chan chứa tình cảm.
B. Giai điệu tươi vui, rộn ràng, sử dụng nhiều nhạc cụ điện tử.
C. Giai điệu trữ tình, mượt mà, diễn tả tâm trạng sâu lắng, có lúc hơi buồn.
D. Giai điệu hùng tráng, mạnh mẽ, thường dùng trong các bài ca chiến đấu.
16. Yếu tố hát trong dân ca Ví, Giặm Nghệ Tĩnh đóng vai trò gì?
A. Chỉ là phương tiện để truyền tải lời ca.
B. Là phương tiện chính để diễn tả cảm xúc, tâm tư và xây dựng nên giai điệu.
C. Chỉ dùng để tạo ra âm thanh nền.
D. Là yếu tố phụ, không quan trọng bằng lời ca.
17. Nghệ Tĩnh là tên gọi chung cho hai tỉnh nào của Việt Nam?
A. Nghệ An và Hà Tĩnh.
B. Ninh Bình và Thanh Hóa.
C. Quảng Bình và Quảng Trị.
D. Thái Nguyên và Bắc Giang.
18. Trong dân ca Ví, Giặm, yếu tố ví thường liên quan đến nội dung gì?
A. Các bài hát ca ngợi thiên nhiên.
B. Các bài hát có tính chất giao duyên, tỏ tình, đối đáp.
C. Các bài hát về lịch sử hào hùng.
D. Các bài hát ru em bé.
19. Trong bài Ví đò đưa sông Lam, cách người nghệ sĩ thể hiện giai điệu có thể gợi lên điều gì?
A. Sự giận dữ, căm thù.
B. Sự khắc khoải, mong chờ, nhớ nhung hoặc tình yêu tha thiết.
C. Sự thờ ơ, vô cảm.
D. Sự khoe khoang, tự mãn.
20. Trong dân ca Ví, Giặm, hát ví và hát giặm có thể diễn ra trong những bối cảnh nào của đời sống?
A. Chỉ trong các buổi biểu diễn chuyên nghiệp.
B. Trong lao động sản xuất, sinh hoạt đời thường, lễ hội, giao duyên.
C. Chỉ khi có khách du lịch đến thăm.
D. Trong các lớp học nhạc.
21. Bài dân ca Ví đò đưa sông Lam có thể được coi là một ví dụ tiêu biểu cho loại hình dân ca nào của Nghệ Tĩnh?
A. Dân ca Quan họ.
B. Dân ca Ví, Giặm.
C. Dân ca Hò, Lý.
D. Dân ca Hát Xẩm.
22. Yếu tố quê hương trong dân ca Ví, Giặm thường được thể hiện qua những hình ảnh cụ thể nào?
A. Những tòa nhà chọc trời và siêu thị.
B. Cánh đồng lúa, con sông, lũy tre, mái đình.
C. Những con đường cao tốc hiện đại.
D. Những nhà máy, khu công nghiệp.
23. Tại sao dân ca Ví, Giặm Nghệ Tĩnh lại được coi là hồn cốt của vùng đất này?
A. Vì nó chỉ được hát bởi những người lớn tuổi.
B. Vì nó phản ánh sâu sắc đời sống, văn hóa, tâm hồn và lịch sử của người dân xứ Nghệ.
C. Vì nó được sử dụng rộng rãi trong các trường học.
D. Vì nó là thể loại âm nhạc mới nhất của vùng.
24. Điểm khác biệt cơ bản giữa dân ca Ví và dân ca Giặm, theo phân tích phổ biến, nằm ở đâu?
A. Ví thường hát trong lao động, Giặm thường hát trong lễ hội.
B. Ví có giai điệu mượt mà hơn, Giặm có tiết tấu nhanh hơn.
C. Ví thường mang tính đối đáp, Giặm thường mang tính tự sự, kể chuyện.
D. Ví gắn với sông nước, Giặm gắn với núi rừng.
25. Nghệ thuật dân ca Ví, Giặm Nghệ Tĩnh đã được UNESCO công nhận là gì?
A. Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại.
B. Báu vật quốc gia của Việt Nam.
C. Di sản âm nhạc độc đáo của châu Á.
D. Tài sản văn hóa cần được bảo tồn khẩn cấp.