[Cánh diều] Trắc nghiệm Công dân 7 bài 11 thực hiện phòng, chống tệ nạn xã hội (P1)
1. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc phòng, chống tệ nạn xã hội ở trường học?
A. Tham gia vào các nhóm bạn có hành vi tiêu cực.
B. Chia sẻ thông tin sai lệch về tác hại của tệ nạn xã hội.
C. Tích cực tham gia các buổi ngoại khóa, hoạt động tuyên truyền về phòng, chống tệ nạn xã hội.
D. Chủ động tìm kiếm và sử dụng các chất kích thích.
2. Quy định của pháp luật về phòng, chống tệ nạn xã hội nhấn mạnh vai trò của ai trong việc bảo vệ cộng đồng?
A. Chỉ các cơ quan chức năng nhà nước.
B. Chỉ các tổ chức xã hội.
C. Toàn xã hội, bao gồm gia đình, nhà trường và mỗi công dân.
D. Chỉ những người có chuyên môn về y tế và tâm lý.
3. Hành vi nào sau đây thể hiện sự hiểu biết và hành động đúng đắn trong việc phòng, chống tệ nạn xã hội?
A. Thử nghiệm các chất gây nghiện để biết tác hại.
B. Tham gia các buổi tư vấn, nói chuyện về phòng, chống tệ nạn xã hội.
C. Giữ im lặng khi bạn bè rủ rê tham gia vào các trò chơi có tính chất cờ bạc.
D. Đến những nơi có nguy cơ cao về tệ nạn xã hội để tìm hiểu.
4. Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự xuất hiện và phát triển của tệ nạn xã hội?
A. Nền kinh tế phát triển vững mạnh.
B. Sự quản lý chặt chẽ của nhà nước.
C. Sự thiếu hiểu biết, lối sống buông thả, thiếu trách nhiệm của một bộ phận dân cư.
D. Sự phát triển của các hoạt động văn hóa lành mạnh.
5. Hành vi nào sau đây là vi phạm pháp luật, liên quan đến việc lợi dụng công nghệ thông tin để thực hiện hành vi đồi trụy, khiêu dâm?
A. Tuyên truyền về an toàn trên không gian mạng.
B. Chia sẻ thông tin chính thống về phòng, chống tệ nạn xã hội.
C. Truy cập, chia sẻ các nội dung khiêu dâm, đồi trụy.
D. Báo cáo các hành vi vi phạm pháp luật trên mạng.
6. Việc đẩy mạnh các hoạt động tuyên truyền, giáo dục về phòng, chống tệ nạn xã hội nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường sự tò mò về các tệ nạn xã hội.
B. Giúp mọi người nhận thức rõ tác hại và biết cách phòng tránh.
C. Khuyến khích thử nghiệm các hành vi nguy hiểm.
D. Tạo ra sự sợ hãi thái quá.
7. Tệ nạn xã hội nào thường liên quan đến việc lợi dụng lòng tin, sự sơ hở của người dân để chiếm đoạt tài sản bằng thủ đoạn lừa dối?
A. Tệ nạn cờ bạc.
B. Tệ nạn mại dâm.
C. Tệ nạn lừa đảo qua mạng.
D. Tệ nạn bạo lực gia đình.
8. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc thiếu trách nhiệm trong phòng, chống tệ nạn xã hội?
A. Tích cực tham gia các hoạt động tuyên truyền.
B. Bỏ qua, làm ngơ khi thấy người khác sa vào tệ nạn xã hội.
C. Tìm hiểu thông tin về các biện pháp phòng, chống.
D. Lên án, phê phán những hành vi sai trái.
9. Theo Luật Phòng, chống ma túy năm 2021, người nghiện ma túy có trách nhiệm gì?
A. Chỉ cần chờ đợi sự giúp đỡ từ gia đình.
B. Chủ động đăng ký cai nghiện và tuân thủ các quy định về cai nghiện.
C. Tiếp tục sử dụng ma túy để quên đi cảm giác tội lỗi.
D. Trốn tránh sự phát hiện của cơ quan chức năng.
10. Tệ nạn xã hội nào sau đây chủ yếu liên quan đến việc sử dụng các chất gây nghiện, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và tâm thần?
A. Tệ nạn cờ bạc.
B. Tệ nạn mại dâm.
C. Tệ nạn ma túy.
D. Tệ nạn mê tín dị đoan.
11. Tệ nạn xã hội nào có thể dẫn đến việc làm tổn thương danh dự, nhân phẩm, thậm chí là bạo lực đối với người khác, đặc biệt là phụ nữ và trẻ em?
A. Tệ nạn ma túy.
B. Tệ nạn cờ bạc.
C. Tệ nạn mại dâm.
D. Tệ nạn bạo lực gia đình.
12. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây được xem là hành vi vi phạm pháp luật về phòng, chống tệ nạn xã hội?
A. Tuyên truyền, giáo dục về tác hại của tệ nạn xã hội.
B. Tham gia các hoạt động văn hóa lành mạnh, tránh xa tệ nạn xã hội.
C. Tổ chức, chứa chấp, buôn bán các chất ma túy hoặc các tệ nạn xã hội khác.
D. Báo cáo với cơ quan chức năng khi phát hiện các hoạt động liên quan đến tệ nạn xã hội.
13. Tệ nạn xã hội nào thường gắn liền với việc cá cược bằng tiền hoặc tài sản, gây ra những hệ lụy nghiêm trọng về tài chính và đạo đức?
A. Tệ nạn ma túy.
B. Tệ nạn mại dâm.
C. Tệ nạn cờ bạc.
D. Tệ nạn nghiện game online.
14. Tệ nạn xã hội nào có thể dẫn đến việc lan truyền dịch bệnh, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng?
A. Tệ nạn cờ bạc.
B. Tệ nạn mại dâm.
C. Tệ nạn ma túy.
D. Tệ nạn mê tín dị đoan.
15. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để mỗi cá nhân phòng, chống tệ nạn xã hội một cách hiệu quả?
A. Chỉ cần tránh xa các chất kích thích.
B. Nâng cao nhận thức, rèn luyện đạo đức, lối sống lành mạnh và kỹ năng từ chối.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự quản lý của nhà nước và xã hội.
D. Chỉ tham gia vào các hoạt động giải trí đơn thuần.
16. Trách nhiệm của gia đình trong việc phòng, chống tệ nạn xã hội là gì?
A. Chỉ cần giáo dục con cái về kiến thức học tập.
B. Tạo môi trường sống lành mạnh, giáo dục con cái về tác hại của tệ nạn xã hội và định hướng lối sống đúng đắn.
C. Phó mặc việc giáo dục cho nhà trường và xã hội.
D. Khuyến khích con cái thử nghiệm các điều mới lạ, kể cả những điều có nguy cơ.
17. Việc tham gia vào các hoạt động thể dục, thể thao, văn hóa, văn nghệ lành mạnh có tác dụng gì trong phòng, chống tệ nạn xã hội?
A. Tạo điều kiện tiếp xúc với các đối tượng xấu.
B. Làm tăng sự nhàm chán và tìm kiếm các thú vui tiêu cực.
C. Góp phần hình thành lối sống tích cực, lành mạnh, tránh xa tệ nạn.
D. Kích thích sự tò mò về các hành vi nguy hiểm.
18. Hành vi nào sau đây là vi phạm pháp luật về phòng, chống tệ nạn xã hội, cụ thể là liên quan đến tệ nạn mại dâm?
A. Tư vấn, hỗ trợ người bán dâm hòa nhập cộng đồng.
B. Tổ chức, môi giới, bán dâm hoặc chứa mại dâm.
C. Tuyên truyền về tác hại của tệ nạn mại dâm.
D. Hỗ trợ người bị ép buộc bán dâm tìm kiếm sự giúp đỡ.
19. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc đấu tranh chống lại tệ nạn xã hội?
A. Tham gia vào các hoạt động cá cược phi pháp.
B. Báo cáo các hành vi vi phạm pháp luật về tệ nạn xã hội cho cơ quan chức năng.
C. Tung tin thất thiệt về các tệ nạn xã hội.
D. Tụ tập tại những nơi có nguy cơ cao.
20. Khi phát hiện một người bạn có dấu hiệu sử dụng ma túy, hành động nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Tiếp tục chơi thân để khuyên can.
B. Báo cho gia đình người đó hoặc cơ quan chức năng để được can thiệp kịp thời.
C. Im lặng, không can thiệp vì sợ ảnh hưởng đến bản thân.
D. Thử dùng cùng để hiểu cảm giác của họ.
21. Hành vi nào sau đây cần được lên án và xử lý theo pháp luật vì liên quan đến tệ nạn xã hội?
A. Tham gia câu lạc bộ đọc sách.
B. Sử dụng chất ma túy trái phép.
C. Tham gia các hoạt động tình nguyện.
D. Hỗ trợ người cai nghiện thành công.
22. Đâu không phải là hậu quả tiêu cực mà tệ nạn xã hội gây ra cho cá nhân?
A. Suy giảm sức khỏe, tinh thần, danh dự, nhân phẩm.
B. Tăng cường khả năng nhận thức và kỹ năng sống.
C. Gia đình tan vỡ, ly tán, ảnh hưởng đến tương lai con cái.
D. Mất khả năng lao động, gây gánh nặng cho gia đình và xã hội.
23. Khi bạn bè rủ rê tham gia vào các hoạt động có nguy cơ sa vào tệ nạn xã hội, thái độ đúng đắn nhất là gì?
A. Tham gia để không mất lòng bạn bè.
B. Từ chối khéo léo và giải thích rõ ràng về tác hại.
C. Bỏ đi mà không nói gì.
D. Tham gia một lần cho biết.
24. Hành động nào sau đây thể hiện sự đồng tình, tiếp tay cho tệ nạn xã hội?
A. Lên án các hành vi vi phạm pháp luật.
B. Báo cáo các hoạt động liên quan đến tệ nạn xã hội.
C. Tham gia vào các hoạt động mua bán, sử dụng chất ma túy.
D. Tích cực tham gia các hoạt động tuyên truyền phòng, chống tệ nạn xã hội.
25. Theo quan điểm của pháp luật Việt Nam, việc phòng, chống tệ nạn xã hội là trách nhiệm của ai?
A. Chỉ của lực lượng công an.
B. Chỉ của các tổ chức xã hội.
C. Của mọi công dân.
D. Chỉ của các chuyên gia tâm lý.