1. Việc thiết lập mục tiêu học tập SMART (Cụ thể, Đo lường được, Khả thi, Liên quan, Đúng thời hạn) giúp giảm căng thẳng bằng cách nào?
A. Khiến mục tiêu trở nên khó đạt được hơn.
B. Tạo ra sự rõ ràng, dễ quản lý và cảm giác thành tựu khi hoàn thành.
C. Tăng áp lực phải hoàn thành mọi thứ ngay lập tức.
D. Khiến việc học trở nên nhàm chán.
2. Theo sách giáo khoa Công dân 7, đâu là biểu hiện phổ biến nhất của tâm lý căng thẳng ở lứa tuổi học sinh?
A. Cảm giác vui vẻ, lạc quan quá mức.
B. Luôn cảm thấy mệt mỏi, khó ngủ hoặc ngủ quá nhiều.
C. Dễ dàng tập trung vào bài học và hoạt động.
D. Tăng cường giao tiếp, chia sẻ với mọi người xung quanh.
3. Kỹ năng nào giúp học sinh quản lý thời gian hiệu quả, từ đó giảm bớt áp lực và căng thẳng?
A. Chỉ làm những việc mình thích và bỏ qua những việc quan trọng.
B. Lập kế hoạch học tập, sinh hoạt và tuân thủ theo thời gian biểu.
C. Luôn trì hoãn các công việc cho đến phút cuối.
D. Phân tán sự chú ý vào nhiều hoạt động cùng lúc.
4. Trong tình huống bạn bè bị căng thẳng, cách thể hiện sự quan tâm và hỗ trợ phù hợp nhất là gì?
A. Phê bình họ vì đã để bản thân căng thẳng.
B. Lắng nghe chia sẻ của họ một cách chân thành và đồng cảm.
C. Nói rằng họ đang làm quá mọi chuyện.
D. Tránh xa họ để họ có không gian riêng.
5. Tâm lý căng thẳng kéo dài có thể ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả học tập như thế nào?
A. Tăng khả năng ghi nhớ và tiếp thu kiến thức.
B. Giảm khả năng tập trung, ghi nhớ và giải quyết vấn đề.
C. Thúc đẩy sự sáng tạo và tư duy phản biện.
D. Giúp học sinh cảm thấy hứng thú hơn với việc học.
6. Căng thẳng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất của học sinh bằng cách nào?
A. Tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể khỏe mạnh hơn.
B. Cải thiện khả năng tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng.
C. Gây ra các triệu chứng như đau đầu, đau bụng, rối loạn tiêu hóa.
D. Thúc đẩy quá trình phục hồi sau bệnh tật nhanh hơn.
7. Việc nhìn nhận một vấn đề gây căng thẳng dưới nhiều góc độ khác nhau có thể giúp:
A. Càng làm cho vấn đề trở nên khó giải quyết hơn.
B. Tìm ra các giải pháp sáng tạo và linh hoạt hơn.
C. Cảm thấy bối rối và không chắc chắn.
D. Chỉ tập trung vào khía cạnh tiêu cực.
8. Việc thực hành các bài tập thở sâu có tác dụng chính là gì đối với tâm lý căng thẳng?
A. Tăng cường nhịp tim và adrenaline.
B. Giúp cơ thể và tinh thần thư giãn, giảm bớt sự lo lắng.
C. Kích thích hoạt động của hệ thần kinh giao cảm.
D. Làm tăng cảm giác bồn chồn, khó chịu.
9. Trong các hoạt động sau, hoạt động nào giúp giải tỏa căng thẳng một cách hiệu quả nhất theo quan điểm phổ biến?
A. Ngồi yên lặng và suy nghĩ về những vấn đề gây căng thẳng.
B. Tham gia một hoạt động thể chất như chạy bộ hoặc chơi thể thao.
C. Tiếp tục làm việc, học tập liên tục không nghỉ ngơi.
D. Xem ti vi hoặc lướt mạng xã hội không có mục đích.
10. Một dấu hiệu của căng thẳng liên quan đến cảm xúc là:
A. Cảm giác bình tĩnh và hài lòng.
B. Dễ dàng thất vọng, tức giận hoặc cảm thấy buồn bã.
C. Luôn giữ thái độ tích cực.
D. Tăng cường sự tự tin.
11. Căng thẳng có thể dẫn đến những thay đổi trong hành vi xã hội của học sinh như thế nào?
A. Tăng cường sự cởi mở và hòa đồng.
B. Trở nên cáu kỉnh, dễ nổi nóng hoặc thu mình lại.
C. Luôn chủ động tham gia các hoạt động nhóm.
D. Cải thiện kỹ năng giao tiếp.
12. Việc duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh có vai trò như thế nào trong việc ứng phó với tâm lý căng thẳng?
A. Không ảnh hưởng gì đến tâm lý.
B. Cung cấp năng lượng và dưỡng chất cần thiết cho cơ thể hoạt động tốt, giúp tinh thần ổn định hơn.
C. Chỉ nên ăn đồ ngọt để tăng cường năng lượng.
D. Ăn uống thất thường để cơ thể quen với stress.
13. Khi gặp khó khăn trong việc ứng phó với căng thẳng, việc tìm kiếm sự giúp đỡ từ ai là quan trọng nhất?
A. Chỉ tự mình giải quyết mọi vấn đề.
B. Người lớn đáng tin cậy như cha mẹ, thầy cô, hoặc chuyên gia tâm lý.
C. Những người bạn không hiểu rõ tình huống.
D. Những người chỉ đưa ra lời khuyên sáo rỗng.
14. Hoạt động nào sau đây KHÔNG giúp thư giãn và giảm căng thẳng?
A. Ngồi thiền hoặc thực hành chánh niệm.
B. Tập thể dục nhẹ nhàng.
C. Đọc một cuốn sách yêu thích.
D. Nghĩ đi nghĩ lại về những lỗi lầm đã qua.
15. Một trong những nguyên nhân phổ biến gây căng thẳng cho học sinh THCS là:
A. Thiếu bài tập về nhà.
B. Áp lực từ kỳ vọng của bản thân, gia đình và nhà trường về kết quả học tập.
C. Thời gian rảnh rỗi quá nhiều.
D. Ít có bài kiểm tra, đánh giá.
16. Việc giữ gìn sức khỏe tinh thần bao gồm những yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ tập trung vào việc học và bỏ qua các nhu cầu khác.
B. Chăm sóc bản thân, duy trì các mối quan hệ tốt và tìm kiếm sự hỗ trợ khi cần.
C. Luôn cố gắng làm hài lòng tất cả mọi người xung quanh.
D. Chỉ hoạt động thể chất mà không quan tâm đến cảm xúc.
17. Căng thẳng có thể ảnh hưởng đến khả năng ra quyết định của học sinh như thế nào?
A. Giúp đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác hơn.
B. Có thể dẫn đến việc đưa ra các quyết định vội vàng, thiếu suy nghĩ hoặc tránh né việc ra quyết định.
C. Tăng cường khả năng phân tích các lựa chọn.
D. Làm cho các quyết định trở nên khách quan hơn.
18. Khi cảm thấy buồn chán hoặc mất hứng thú với các hoạt động thường ngày do căng thẳng, điều đó cho thấy:
A. Sức khỏe tinh thần đang rất tốt.
B. Tâm lý đang bị ảnh hưởng tiêu cực bởi căng thẳng.
C. Cần phải làm việc nhiều hơn để quên đi cảm giác đó.
D. Đó là biểu hiện bình thường của sự trưởng thành.
19. Theo sách giáo khoa, việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với gia đình và bạn bè có vai trò quan trọng trong việc:
A. Tạo thêm áp lực và kỳ vọng.
B. Cung cấp nguồn hỗ trợ tinh thần và giúp giảm căng thẳng.
C. Gây ra mâu thuẫn và bất đồng quan điểm.
D. Khiến cho các vấn đề trở nên phức tạp hơn.
20. Việc học cách nói "không" với những yêu cầu không phù hợp là một phần của kỹ năng nào để ứng phó với căng thẳng?
A. Quản lý cảm xúc.
B. Giải quyết vấn đề.
C. Thiết lập ranh giới cá nhân.
D. Tư duy phản biện.
21. Khi cảm thấy quá tải với các bài tập về nhà, một cách ứng phó hợp lý là:
A. Bỏ tất cả các bài tập và đi chơi.
B. Chia nhỏ bài tập thành các phần nhỏ hơn và hoàn thành dần từng phần.
C. Yêu cầu giáo viên bỏ qua bài tập cho mình.
D. Thức trắng đêm để hoàn thành tất cả.
22. Khi đối mặt với áp lực học tập, việc xác định rõ nguyên nhân gây căng thẳng là bước đầu tiên quan trọng để:
A. Đổ lỗi cho người khác gây ra áp lực đó.
B. Tìm ra giải pháp phù hợp và hiệu quả hơn.
C. Chấp nhận rằng căng thẳng là điều không thể tránh khỏi.
D. Cảm thấy tội lỗi về tình trạng của bản thân.
23. Hành vi nào sau đây KHÔNG phải là cách ứng phó tích cực với tâm lý căng thẳng?
A. Chia sẻ cảm xúc với người thân, bạn bè tin cậy.
B. Tham gia các hoạt động thể chất hoặc sở thích lành mạnh.
C. Tránh né, phớt lờ các vấn đề đang gây căng thẳng.
D. Học cách thư giãn, hít thở sâu.
24. Đâu là ví dụ về suy nghĩ tiêu cực có thể làm gia tăng căng thẳng?
A. "Mình đã chuẩn bị rất tốt cho bài kiểm tra này."
B. "Mình chắc chắn sẽ trượt kỳ thi này."
C. "Mình sẽ cố gắng hết sức và làm bài tốt nhất có thể."
D. "Mình đã học rất chăm chỉ."
25. Khi cảm thấy lo lắng trước kỳ thi, hoạt động nào sau đây có thể giúp giảm bớt sự lo lắng đó?
A. Cố gắng ôn tập tất cả kiến thức trong một đêm.
B. Nghe nhạc nhẹ nhàng hoặc xem một bộ phim giải trí.
C. Nghĩ về những điều tồi tệ nhất có thể xảy ra.
D. Tránh xa sách vở và mọi thứ liên quan đến kỳ thi.