[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 10 trồng trọt Cánh diều bài 10 Phương pháp chọn, tạo giống cây trồng

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 10 trồng trọt Cánh diều bài 10 Phương pháp chọn, tạo giống cây trồng

[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 10 trồng trọt Cánh diều bài 10 Phương pháp chọn, tạo giống cây trồng

1. Đâu là mục tiêu chính của việc chọn tạo giống cây trồng mới theo hướng bền vững?

A. Tăng năng suất bằng mọi giá.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên.
C. Chỉ tập trung vào kháng sâu bệnh.
D. Tạo ra giống có mẫu mã đẹp nhất.

2. Kỹ thuật nuôi cấy mô (micropropagation) trong chọn tạo giống cây trồng có ưu điểm nổi bật nào?

A. Chỉ tạo ra số lượng cây con hạn chế.
B. Cho phép nhân nhanh số lượng lớn cây con sạch bệnh từ một vài mô ban đầu.
C. Làm tăng sự biến động di truyền.
D. Yêu cầu điều kiện môi trường rất khắc nghiệt.

3. Hiện nay, công nghệ sinh học hiện đại đã có những đóng góp quan trọng nào trong việc chọn tạo giống cây trồng?

A. Chỉ tập trung vào lai hữu tính truyền thống.
B. Cho phép chuyển gen để tạo ra các giống biến đổi gen (GMOs) có các đặc tính mới.
C. Chỉ sử dụng phương pháp chọn lọc tự nhiên.
D. Hạn chế tối đa việc sử dụng công nghệ tiên tiến.

4. Phương pháp gây đột biến nhân tạo thường được áp dụng để:

A. Tạo ra các giống có khả năng sinh sản vô tính.
B. Tạo ra các biến dị mới về gen, từ đó có thể chọn lọc được những cá thể mang đặc tính mong muốn.
C. Giảm thiểu sự khác biệt giữa các cá thể trong quần thể.
D. Chỉ nhân giống cây trồng bằng phương pháp nuôi cấy mô.

5. Việc đánh giá một giống cây trồng mới cần dựa trên những tiêu chí nào là chủ yếu?

A. Chỉ cần năng suất cao.
B. Năng suất, chất lượng nông sản, khả năng chống chịu sâu bệnh và điều kiện môi trường.
C. Chỉ cần mẫu mã đẹp.
D. Khả năng chống chịu với một loại sâu bệnh duy nhất.

6. Việc đánh giá giống cây trồng mới ở các địa điểm và điều kiện canh tác khác nhau nhằm mục đích gì?

A. Để chỉ tìm ra giống tốt nhất ở một địa điểm cụ thể.
B. Để xác định tính thích ứng và ổn định của giống trong các điều kiện tự nhiên và canh tác đa dạng.
C. Để giảm thiểu rủi ro trong sản xuất.
D. Để so sánh năng suất với các giống cũ.

7. Trong quy trình chọn tạo giống, bước nào đóng vai trò quyết định trong việc loại bỏ những cá thể không mong muốn và giữ lại những cá thể có đặc tính tốt?

A. Tạo ra biến dị (gây đột biến, lai giống).
B. Chọn lọc.
C. Nhân giống.
D. Đánh giá giống.

8. Khi lai các giống cây trồng có nguồn gốc khác nhau, việc kiểm tra tính bất dục của con lai có ý nghĩa gì?

A. Để xác định con lai có thể sinh sản hữu tính.
B. Để đánh giá khả năng duy trì đặc tính tốt của giống qua các thế hệ sau.
C. Để đảm bảo con lai có khả năng chống chịu sâu bệnh.
D. Để tăng cường ưu thế lai.

9. Tại sao việc duy trì nguồn vật liệu giống thuần chủng và đa dạng là quan trọng trong công tác chọn tạo giống cây trồng?

A. Để làm giảm sự đa dạng di truyền.
B. Để có nguồn gen phong phú cho việc lai tạo và tạo ra các giống mới thích ứng với sự thay đổi của môi trường và dịch bệnh.
C. Để đơn giản hóa quy trình chọn tạo.
D. Để chỉ tập trung vào một vài giống cây trồng phổ biến.

10. Khi lai hai giống ngô có năng suất khác nhau, nếu con lai F1 có năng suất cao hơn cả hai bố mẹ, hiện tượng này được gọi là gì?

A. Thoái hóa giống.
B. Ưu thế lai.
C. Biến dị tổ hợp.
D. Đột biến gen.

11. Trong quá trình đánh giá giống, yếu tố ổn định về năng suất có ý nghĩa gì?

A. Năng suất phải tăng đều qua các năm.
B. Năng suất của giống không bị biến động lớn khi gặp các điều kiện môi trường hoặc canh tác khác nhau.
C. Năng suất phải cao nhất trong mọi điều kiện.
D. Năng suất chỉ ổn định ở một vụ duy nhất.

12. Yếu tố nào sau đây **không** phải là mục tiêu chính của việc chọn tạo giống cây trồng theo hướng hiện đại?

A. Khả năng chống chịu với sâu bệnh.
B. Tăng cường dinh dưỡng trong nông sản.
C. Giảm thiểu khả năng thích ứng với môi trường mới.
D. Nâng cao hiệu quả sử dụng nước và phân bón.

13. Khi lai hai giống cây trồng có đặc tính tốt khác nhau, hiện tượng con lai có thể biểu hiện ưu thế lai, điều này có nghĩa là:

A. Các con lai kém phát triển hơn bố mẹ.
B. Các con lai có sức sống, năng suất, khả năng chống chịu tốt hơn so với trung bình của bố mẹ.
C. Các con lai chỉ mang đặc tính của một trong hai bố mẹ.
D. Hiện tượng ưu thế lai không có ý nghĩa trong chọn tạo giống.

14. Việc tạo ra giống cây trồng có khả năng kháng bệnh bằng kỹ thuật chuyển gen thường tập trung vào việc:

A. Tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng.
B. Đưa gen kháng bệnh từ sinh vật khác vào cây trồng đích.
C. Làm cho cây trồng có khả năng tự thụ phấn.
D. Giảm thiểu số lượng hoa.

15. Một trong những thách thức lớn nhất trong việc chọn tạo giống cây trồng là:

A. Thời gian chọn tạo kéo dài và chi phí cao.
B. Cây trồng tự thụ phấn.
C. Đặc tính di truyền đơn giản.
D. Thiếu hụt các phương pháp lai tạo.

16. Việc sử dụng kỹ thuật chỉ thị phân tử trong chọn tạo giống cây trồng giúp:

A. Thay thế hoàn toàn các phương pháp chọn lọc truyền thống.
B. Nhận biết sớm các gen hoặc đoạn DNA mang tính trạng mong muốn, rút ngắn thời gian chọn lọc.
C. Chỉ áp dụng cho các giống cây trồng sinh sản hữu tính.
D. Tăng cường khả năng kháng tất cả các loại virus.

17. Phương pháp chọn giống nào đòi hỏi thời gian quan sát và đánh giá qua nhiều thế hệ để xác định tính ổn định của đặc điểm?

A. Gây đột biến nhân tạo.
B. Chọn lọc cá thể.
C. Nhân giống vô tính.
D. Lai hữu tính và chọn lọc.

18. Chọn lọc giống cây trồng theo hướng chọn lọc cá thể có ý nghĩa gì trong thực tế sản xuất?

A. Chỉ chọn những cây sinh trưởng chậm để tiết kiệm tài nguyên.
B. Giúp phát hiện và giữ lại những cây có đặc tính vượt trội so với quần thể ban đầu.
C. Tạo ra các giống đồng nhất về mặt di truyền.
D. Loại bỏ tất cả các cây có biểu hiện bất thường.

19. Chọn tạo giống cây trồng theo hướng tổ hợp lai là việc:

A. Chỉ lai hai giống có kiểu gen giống nhau.
B. Lai nhiều dòng thuần khác nhau để tạo ra các tổ hợp lai có ưu thế lai cao.
C. Chọn lọc những cá thể có kiểu hình giống nhau.
D. Tạo ra giống chỉ dựa trên đột biến gen.

20. Mục đích chính của việc tạo giống bằng phương pháp lai xa là gì?

A. Tạo ra các giống có khả năng sinh sản hữu tính.
B. Vượt qua rào cản sinh sản giữa các loài hoặc chi xa nhau để chuyển gen mong muốn.
C. Giảm thiểu sự khác biệt di truyền.
D. Tăng cường khả năng kháng bệnh cho cây trồng.

21. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra giống cây trồng mới có khả năng chống chịu với điều kiện khí hậu khắc nghiệt như hạn hán hoặc xâm nhập mặn?

A. Lai hữu tính.
B. Gây đột biến nhân tạo.
C. Chọn lọc cá thể dựa trên đặc tính chống chịu.
D. Cả 1 và 3.

22. Kỹ thuật lai tế bào sinh dưỡng (somatic hybridization) có thể được ứng dụng để:

A. Nhân nhanh số lượng lớn cây con sạch bệnh.
B. Tạo ra giống cây trồng có khả năng ra hoa trái mùa.
C. Vượt qua rào cản sinh sản giữa các loài khác nhau, tạo ra giống lai mới.
D. Tăng cường khả năng quang hợp.

23. Trong công nghệ tạo giống, chọn lọc đứng là một phương pháp chọn lọc dựa trên:

A. Khả năng sinh trưởng của cây ở các độ cao khác nhau.
B. Đánh giá các cá thể trong cùng một quần thể tại một thời điểm nhất định.
C. Khả năng chống chịu với các loại thuốc diệt cỏ.
D. Ưu thế lai của các dòng thuần.

24. Một nhà chọn giống đang muốn tạo ra giống lúa có khả năng chịu mặn cao. Ông ta có thể áp dụng phương pháp nào hiệu quả nhất?

A. Lai giống với cây trồng chỉ có khả năng chịu úng.
B. Sử dụng kỹ thuật chuyển gen để đưa gen kháng mặn từ một loài khác vào giống lúa.
C. Chỉ chọn lọc những cây lúa mọc gần biển dù có dấu hiệu sinh trưởng kém.
D. Gây đột biến bằng hóa chất để hy vọng có đột biến chịu mặn.

25. Đâu là một ví dụ về chọn lọc giống trong thực tế trồng trọt?

A. Gieo hạt giống từ một bao lúa giống mua tại cửa hàng.
B. Chọn những cây cà chua chín đỏ, mọng nước từ vườn để làm giống cho vụ sau.
C. Sử dụng thuốc trừ sâu để diệt hết côn trùng gây hại.
D. Tưới nước nhiều hơn cho cây để tăng năng suất.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 10 trồng trọt Cánh diều bài 10 Phương pháp chọn, tạo giống cây trồng

Tags: Bộ đề 1

1. Đâu là mục tiêu chính của việc chọn tạo giống cây trồng mới theo hướng bền vững?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 10 trồng trọt Cánh diều bài 10 Phương pháp chọn, tạo giống cây trồng

Tags: Bộ đề 1

2. Kỹ thuật nuôi cấy mô (micropropagation) trong chọn tạo giống cây trồng có ưu điểm nổi bật nào?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 10 trồng trọt Cánh diều bài 10 Phương pháp chọn, tạo giống cây trồng

Tags: Bộ đề 1

3. Hiện nay, công nghệ sinh học hiện đại đã có những đóng góp quan trọng nào trong việc chọn tạo giống cây trồng?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 10 trồng trọt Cánh diều bài 10 Phương pháp chọn, tạo giống cây trồng

Tags: Bộ đề 1

4. Phương pháp gây đột biến nhân tạo thường được áp dụng để:

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 10 trồng trọt Cánh diều bài 10 Phương pháp chọn, tạo giống cây trồng

Tags: Bộ đề 1

5. Việc đánh giá một giống cây trồng mới cần dựa trên những tiêu chí nào là chủ yếu?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 10 trồng trọt Cánh diều bài 10 Phương pháp chọn, tạo giống cây trồng

Tags: Bộ đề 1

6. Việc đánh giá giống cây trồng mới ở các địa điểm và điều kiện canh tác khác nhau nhằm mục đích gì?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 10 trồng trọt Cánh diều bài 10 Phương pháp chọn, tạo giống cây trồng

Tags: Bộ đề 1

7. Trong quy trình chọn tạo giống, bước nào đóng vai trò quyết định trong việc loại bỏ những cá thể không mong muốn và giữ lại những cá thể có đặc tính tốt?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 10 trồng trọt Cánh diều bài 10 Phương pháp chọn, tạo giống cây trồng

Tags: Bộ đề 1

8. Khi lai các giống cây trồng có nguồn gốc khác nhau, việc kiểm tra tính bất dục của con lai có ý nghĩa gì?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 10 trồng trọt Cánh diều bài 10 Phương pháp chọn, tạo giống cây trồng

Tags: Bộ đề 1

9. Tại sao việc duy trì nguồn vật liệu giống thuần chủng và đa dạng là quan trọng trong công tác chọn tạo giống cây trồng?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 10 trồng trọt Cánh diều bài 10 Phương pháp chọn, tạo giống cây trồng

Tags: Bộ đề 1

10. Khi lai hai giống ngô có năng suất khác nhau, nếu con lai F1 có năng suất cao hơn cả hai bố mẹ, hiện tượng này được gọi là gì?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 10 trồng trọt Cánh diều bài 10 Phương pháp chọn, tạo giống cây trồng

Tags: Bộ đề 1

11. Trong quá trình đánh giá giống, yếu tố ổn định về năng suất có ý nghĩa gì?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 10 trồng trọt Cánh diều bài 10 Phương pháp chọn, tạo giống cây trồng

Tags: Bộ đề 1

12. Yếu tố nào sau đây **không** phải là mục tiêu chính của việc chọn tạo giống cây trồng theo hướng hiện đại?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 10 trồng trọt Cánh diều bài 10 Phương pháp chọn, tạo giống cây trồng

Tags: Bộ đề 1

13. Khi lai hai giống cây trồng có đặc tính tốt khác nhau, hiện tượng con lai có thể biểu hiện ưu thế lai, điều này có nghĩa là:

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 10 trồng trọt Cánh diều bài 10 Phương pháp chọn, tạo giống cây trồng

Tags: Bộ đề 1

14. Việc tạo ra giống cây trồng có khả năng kháng bệnh bằng kỹ thuật chuyển gen thường tập trung vào việc:

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 10 trồng trọt Cánh diều bài 10 Phương pháp chọn, tạo giống cây trồng

Tags: Bộ đề 1

15. Một trong những thách thức lớn nhất trong việc chọn tạo giống cây trồng là:

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 10 trồng trọt Cánh diều bài 10 Phương pháp chọn, tạo giống cây trồng

Tags: Bộ đề 1

16. Việc sử dụng kỹ thuật chỉ thị phân tử trong chọn tạo giống cây trồng giúp:

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 10 trồng trọt Cánh diều bài 10 Phương pháp chọn, tạo giống cây trồng

Tags: Bộ đề 1

17. Phương pháp chọn giống nào đòi hỏi thời gian quan sát và đánh giá qua nhiều thế hệ để xác định tính ổn định của đặc điểm?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 10 trồng trọt Cánh diều bài 10 Phương pháp chọn, tạo giống cây trồng

Tags: Bộ đề 1

18. Chọn lọc giống cây trồng theo hướng chọn lọc cá thể có ý nghĩa gì trong thực tế sản xuất?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 10 trồng trọt Cánh diều bài 10 Phương pháp chọn, tạo giống cây trồng

Tags: Bộ đề 1

19. Chọn tạo giống cây trồng theo hướng tổ hợp lai là việc:

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 10 trồng trọt Cánh diều bài 10 Phương pháp chọn, tạo giống cây trồng

Tags: Bộ đề 1

20. Mục đích chính của việc tạo giống bằng phương pháp lai xa là gì?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 10 trồng trọt Cánh diều bài 10 Phương pháp chọn, tạo giống cây trồng

Tags: Bộ đề 1

21. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra giống cây trồng mới có khả năng chống chịu với điều kiện khí hậu khắc nghiệt như hạn hán hoặc xâm nhập mặn?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 10 trồng trọt Cánh diều bài 10 Phương pháp chọn, tạo giống cây trồng

Tags: Bộ đề 1

22. Kỹ thuật lai tế bào sinh dưỡng (somatic hybridization) có thể được ứng dụng để:

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 10 trồng trọt Cánh diều bài 10 Phương pháp chọn, tạo giống cây trồng

Tags: Bộ đề 1

23. Trong công nghệ tạo giống, chọn lọc đứng là một phương pháp chọn lọc dựa trên:

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 10 trồng trọt Cánh diều bài 10 Phương pháp chọn, tạo giống cây trồng

Tags: Bộ đề 1

24. Một nhà chọn giống đang muốn tạo ra giống lúa có khả năng chịu mặn cao. Ông ta có thể áp dụng phương pháp nào hiệu quả nhất?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 10 trồng trọt Cánh diều bài 10 Phương pháp chọn, tạo giống cây trồng

Tags: Bộ đề 1

25. Đâu là một ví dụ về chọn lọc giống trong thực tế trồng trọt?