[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 10 trồng trọt Cánh diều bài 4 Thành phần và tính chất của đất trồng
1. Yếu tố nào trong đất trồng có vai trò cung cấp oxy cho rễ cây hô hấp và hoạt động của vi sinh vật hiếu khí?
A. Nước trong đất.
B. Không khí trong đất.
C. Chất hữu cơ.
D. Các ion khoáng hòa tan.
2. Loại đất nào thường có khả năng thoát nước tốt, thông thoáng nhưng lại nghèo dinh dưỡng và dễ bị khô hạn?
A. Đất sét.
B. Đất thịt.
C. Đất cát.
D. Đất phù sa.
3. Đất có phản ứng trung tính (pH 6.5 - 7.0) thường phù hợp với loại cây trồng nào?
A. Chỉ cây ưa axit.
B. Chỉ cây ưa kiềm.
C. Hầu hết các loại cây trồng thông dụng.
D. Không có loại cây trồng nào phát triển tốt.
4. Trong các thành phần chính của đất trồng, thành phần nào đóng vai trò quyết định đến khả năng giữ nước và dinh dưỡng cho cây trồng, đồng thời ảnh hưởng đến độ thông thoáng và xốp của đất?
A. Các chất khoáng.
B. Chất hữu cơ.
C. Nước.
D. Không khí.
5. Đất feralit thường có đặc điểm gì và cần biện pháp cải tạo nào?
A. Giàu dinh dưỡng, cần tưới tiêu hợp lý.
B. Nghèo dinh dưỡng, dễ bị rửa trôi, cần bón phân hữu cơ và chống xói mòn.
C. Chua nhiều, cần bón vôi.
D. Mặn, cần rửa mặn.
6. Đất sét có đặc điểm nổi bật nào sau đây?
A. Hạt đất to, thoát nước rất tốt.
B. Hạt đất mịn, giữ nước tốt nhưng dễ bị nén chặt.
C. Hạt đất thô, nghèo dinh dưỡng.
D. Có nhiều mùn, rất tơi xốp.
7. Việc bón vôi cho đất chua nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng cường khả năng giữ nước cho đất.
B. Giảm độ chua, nâng cao pH và cung cấp canxi cho cây.
C. Cải thiện cấu trúc đất, làm đất tơi xốp hơn.
D. Tăng cường vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ.
8. Tại sao đất bị bí, thiếu không khí lại không tốt cho cây trồng?
A. Vì rễ cây cần nhiều nước.
B. Vì rễ cây cần oxy để hô hấp và vi sinh vật có ích cần oxy để hoạt động.
C. Vì đất thiếu chất hữu cơ.
D. Vì độ pH của đất quá cao.
9. Độ chua sinh lý của đất là gì?
A. Độ pH đo được bằng máy đo pH.
B. Độ chua do các axit hữu cơ từ quá trình phân hủy chất hữu cơ tạo ra.
C. Độ chua do ion H+ từ các axit vô cơ trong đất gây ra.
D. Độ chua do sự có mặt của các hợp chất nhôm độc hại.
10. Độ pH của đất trồng ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình sinh trưởng và phát triển của cây trồng như thế nào?
A. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của đất.
B. Quyết định đến sự hấp thụ dinh dưỡng và hoạt động của vi sinh vật đất.
C. Không có ảnh hưởng đến cây trồng.
D. Chỉ ảnh hưởng đến độ ẩm của đất.
11. Đất có độ phì nhiêu cao thường có những đặc điểm nào?
A. Nghèo chất hữu cơ, thoát nước kém, pH thấp.
B. Giàu chất hữu cơ, giàu dinh dưỡng khoáng, cấu trúc tốt và độ pH thích hợp.
C. Chỉ giàu chất khoáng nhưng thiếu chất hữu cơ.
D. Thoáng khí nhưng nghèo dinh dưỡng và dễ bị rửa trôi.
12. Yếu tố nào trong đất có vai trò quan trọng trong việc tạo ra và duy trì độ phì nhiêu của đất?
A. Chỉ các chất khoáng.
B. Chất hữu cơ và vi sinh vật đất.
C. Chỉ độ pH.
D. Chỉ khả năng thoát nước.
13. Trong các thành phần của đất trồng, thành phần nào chủ yếu quyết định đến dung tích hấp phụ của đất?
A. Cát.
B. Sét và chất hữu cơ.
C. Nước.
D. Không khí.
14. Trong các loại đất, loại nào có xu hướng dễ bị bạc màu và suy thoái nhanh chóng nếu canh tác không hợp lý?
A. Đất phù sa.
B. Đất than bùn.
C. Đất cát.
D. Đất sét nặng.
15. Tại sao đất bị nhiễm mặn hoặc nhiễm phèn thường gây khó khăn cho việc trồng trọt?
A. Đất quá tơi xốp, không giữ được nước.
B. Nồng độ muối hoặc axit cao ảnh hưởng tiêu cực đến sinh lý cây trồng và hoạt động vi sinh vật.
C. Đất quá cứng, rễ cây không đâm xuyên qua được.
D. Đất thiếu chất hữu cơ trầm trọng.
16. Cấu trúc đất được hiểu là gì trong ngành trồng trọt?
A. Tổng lượng các chất khoáng có trong đất.
B. Sự sắp xếp, liên kết của các hạt đất tạo thành các kết cấu vật lý khác nhau.
C. Hàm lượng nước và không khí có trong đất.
D. Độ pH và độ chua của đất.
17. Thành phần nào của đất có khả năng giữ nước tốt nhất, nhưng nếu quá nhiều sẽ gây úng cho cây?
A. Cát.
B. Sét.
C. Chất hữu cơ.
D. Đá vụn.
18. Đất phù sa sông, biển thường có đặc điểm gì và phù hợp với loại cây trồng nào?
A. Nghèo dinh dưỡng, chỉ hợp với cây chịu hạn.
B. Giàu dinh dưỡng, tơi xốp, thoát nước tốt, hợp với nhiều loại cây trồng.
C. Chua, nhiều sét, thoát nước kém, chỉ hợp với cây trồng nước.
D. Cát, nghèo hữu cơ, dễ bị xói mòn.
19. Đất xám bạc màu thường có đặc điểm gì và hạn chế đối với cây trồng?
A. Giàu dinh dưỡng, giữ nước tốt.
B. Nghèo dinh dưỡng, kết cấu chặt, khả năng giữ nước kém.
C. Chua nhiều, khả năng hấp thụ dinh dưỡng cao.
D. Tơi xốp, thoát nước tốt, giàu chất hữu cơ.
20. Tại sao việc bổ sung chất hữu cơ (phân chuồng hoai mục, phân xanh) lại quan trọng đối với đất trồng?
A. Chất hữu cơ làm đất bị bí, khó thoát nước.
B. Chất hữu cơ giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước, dinh dưỡng và tạo môi trường cho vi sinh vật phát triển.
C. Chất hữu cơ chỉ làm tăng thêm khối lượng cho đất.
D. Chất hữu cơ làm giảm độ pH của đất một cách tiêu cực.
21. Đất có phản ứng kiềm mạnh (pH > 7.5) thường gặp vấn đề gì đối với cây trồng?
A. Cây trồng không hấp thụ được nitơ.
B. Cây trồng khó hấp thụ các vi lượng như sắt, kẽm, mangan.
C. Rễ cây bị úng nước.
D. Đất quá tơi xốp.
22. Đất có độ pH thấp (chua) có thể gây ra vấn đề gì cho cây trồng?
A. Cây trồng khó hấp thụ kali và magie.
B. Cây trồng có thể bị ngộ độc nhôm và mangan, đồng thời khó hấp thụ các dinh dưỡng như lân, kali, magie.
C. Tăng cường sự phát triển của vi sinh vật cố định đạm.
D. Cây trồng dễ dàng hấp thụ sắt.
23. Thành phần nào của đất được hình thành từ quá trình phân giải xác động thực vật và các chất thải hữu cơ?
A. Chất khoáng.
B. Không khí.
C. Chất hữu cơ.
D. Nước.
24. Độ ẩm của đất trồng có vai trò gì quan trọng nhất đối với cây trồng?
A. Giúp đất cứng lại.
B. Là dung môi hòa tan dinh dưỡng và vận chuyển dinh dưỡng đến rễ cây.
C. Làm giảm nhiệt độ của đất.
D. Tăng cường oxy trong đất.
25. Tại sao đất có cấu trúc hạt tốt (cấu trúc khối) lại được coi là lý tưởng cho trồng trọt?
A. Vì nó làm đất bị bí, giữ nước quá nhiều.
B. Vì nó tạo ra các khoảng trống vừa phải cho nước và không khí lưu thông, đồng thời rễ cây dễ phát triển.
C. Vì nó làm đất bị khô nhanh chóng.
D. Vì nó làm tăng độ chua của đất.