[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 3 kì II

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 3 kì II

[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 3 kì II

1. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về phần mềm ứng dụng (application software)?

A. Nó quản lý phần cứng của máy tính.
B. Nó cung cấp môi trường để chạy các chương trình khác.
C. Nó giúp người dùng thực hiện các tác vụ cụ thể (ví dụ: soạn thảo văn bản, duyệt web, chơi game).
D. Nó là thành phần cơ bản nhất của hệ điều hành.

2. Nguyên tắc cơ bản của mã hóa (encryption) là gì?

A. Làm cho dữ liệu dễ đọc hơn đối với mọi người.
B. Chuyển đổi dữ liệu thành một định dạng mà chỉ người có khóa giải mã mới đọc được.
C. Tăng dung lượng lưu trữ của tệp tin.
D. Xóa hoàn toàn dữ liệu nhạy cảm khỏi hệ thống.

3. Một tường lửa (firewall) trong mạng máy tính có chức năng chính là gì?

A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
B. Giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng đến và đi, ngăn chặn truy cập trái phép.
C. Sao lưu toàn bộ dữ liệu trên máy chủ.
D. Phân tích và sửa lỗi trong mã nguồn.

4. Đâu là ví dụ về phần cứng (hardware) của máy tính?

A. Hệ điều hành Windows.
B. Trình duyệt web Chrome.
C. Bàn phím (keyboard).
D. File văn bản .docx.

5. Khi một chương trình máy tính bị treo (freeze) hoặc ngừng phản hồi, điều gì thường xảy ra?

A. Chương trình tự động cập nhật.
B. Chương trình không còn nhận lệnh từ người dùng và không thực hiện hành động nào.
C. Chương trình tự động đóng và lưu lại tiến trình.
D. Tốc độ xử lý của máy tính tăng lên.

6. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng mạng máy tính?

A. Tăng cường bảo mật thông tin cá nhân một cách tuyệt đối.
B. Chia sẻ tài nguyên (tệp tin, máy in) và giao tiếp giữa các máy tính.
C. Đảm bảo mọi người dùng có tốc độ truy cập Internet như nhau.
D. Giảm thiểu nhu cầu sử dụng các thiết bị ngoại vi.

7. Đâu là một ví dụ về phần mềm hệ thống?

A. Microsoft Word.
B. Google Chrome.
C. Windows 11.
D. Adobe Photoshop.

8. Mục đích chính của việc tạo sao lưu (backup) dữ liệu là gì?

A. Giúp máy tính chạy nhanh hơn.
B. Đảm bảo dữ liệu không bị mất trong trường hợp xảy ra sự cố (hỏng hóc, xóa nhầm).
C. Chia sẻ tệp tin với người khác một cách dễ dàng.
D. Tăng dung lượng lưu trữ trên ổ cứng chính.

9. Khi làm việc với văn bản, phần mềm xử lý văn bản nào cho phép người dùng tạo, chỉnh sửa và định dạng tài liệu?

A. Phần mềm bảng tính (ví dụ: Microsoft Excel, Google Sheets).
B. Phần mềm trình chiếu (ví dụ: Microsoft PowerPoint, Google Slides).
C. Phần mềm xử lý văn bản (ví dụ: Microsoft Word, Google Docs).
D. Phần mềm cơ sở dữ liệu (ví dụ: Microsoft Access, MySQL).

10. Mục đích của việc nén (compress) tệp tin là gì?

A. Tăng chất lượng hình ảnh hoặc âm thanh.
B. Giảm kích thước tệp tin để tiết kiệm không gian lưu trữ hoặc truyền tải nhanh hơn.
C. Bảo vệ tệp tin khỏi virus.
D. Chuyển đổi tệp tin sang định dạng khác.

11. Thuật ngữ cloud storage (lưu trữ đám mây) chủ yếu đề cập đến việc:

A. Sao chép dữ liệu vào một ổ cứng ngoài.
B. Lưu trữ tệp tin trên Internet thông qua các dịch vụ như Google Drive, Dropbox.
C. Nén các tệp tin để giảm dung lượng.
D. Mã hóa dữ liệu trước khi lưu trữ.

12. Khi nói về Internet, thuật ngữ địa chỉ IP dùng để chỉ điều gì?

A. Tên miền của một trang web.
B. Một địa chỉ số duy nhất được gán cho mỗi thiết bị kết nối mạng.
C. Mật khẩu để truy cập mạng Wi-Fi.
D. Tên người dùng để đăng nhập vào tài khoản trực tuyến.

13. Trong lĩnh vực đồ họa máy tính, thuật ngữ pixel là gì?

A. Một loại bộ nhớ trong máy tính.
B. Điểm ảnh nhỏ nhất tạo nên một hình ảnh trên màn hình hiển thị.
C. Đơn vị đo tốc độ xử lý của CPU.
D. Một loại định dạng tệp tin âm thanh.

14. Đâu là cách tốt nhất để tạo mật khẩu mạnh và an toàn?

A. Sử dụng ngày sinh hoặc tên của bản thân.
B. Kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt, và không sử dụng thông tin cá nhân dễ đoán.
C. Sử dụng cùng một mật khẩu cho tất cả các tài khoản.
D. Viết mật khẩu ra giấy và dán ở nơi dễ thấy.

15. Khi bạn tải xuống một tệp tin từ Internet, tệp tin đó thường được lưu trữ ở đâu trên máy tính?

A. Thư mục Tệp tin đã tải xuống (Downloads).
B. Thư mục Tài liệu (Documents).
C. Thư mục Ứng dụng (Applications).
D. Thư mục Rác (Recycle Bin).

16. Trong lập trình, câu lệnh điều kiện (conditional statement), ví dụ if-else, được sử dụng để làm gì?

A. Thực hiện một hành động lặp đi lặp lại.
B. Cho phép chương trình đưa ra quyết định và thực thi các khối lệnh khác nhau dựa trên điều kiện.
C. Khởi tạo các biến mới.
D. Kết thúc chương trình.

17. Trong một hệ thống máy tính, vai trò chính của hệ điều hành là gì?

A. Quản lý và điều phối các tài nguyên phần cứng và phần mềm.
B. Cung cấp giao diện đồ họa cho người dùng tương tác.
C. Thực hiện các phép tính số học phức tạp.
D. Lưu trữ dữ liệu tạm thời trong quá trình hoạt động.

18. Khi bạn gửi một email, Tiêu đề (Subject) của email có vai trò gì?

A. Nội dung chi tiết của bức thư.
B. Tóm tắt ngắn gọn nội dung chính của email, giúp người nhận dễ dàng nhận biết.
C. Địa chỉ email của người gửi.
D. Ngày và giờ gửi email.

19. Trong lập trình, biến (variable) được sử dụng để làm gì?

A. Lưu trữ một giá trị có thể thay đổi trong quá trình thực thi chương trình.
B. Định nghĩa các hàm và thủ tục cho chương trình.
C. Kiểm soát luồng thực thi của chương trình thông qua các câu lệnh điều kiện.
D. Khởi tạo các giá trị không đổi cho toàn bộ chương trình.

20. Trong các hoạt động trên mạng, lướt web (web browsing) đề cập đến hành động nào?

A. Gửi email cho nhiều người cùng lúc.
B. Truy cập và xem các trang web trên World Wide Web bằng trình duyệt.
C. Tải xuống các tệp tin lớn từ Internet.
D. Chơi các trò chơi trực tuyến nhiều người chơi.

21. Khi sử dụng dịch vụ đám mây (cloud computing), dữ liệu của người dùng được lưu trữ ở đâu?

A. Chỉ trên thiết bị cá nhân của người dùng.
B. Trên các máy chủ từ xa được quản lý bởi nhà cung cấp dịch vụ.
C. Trên các thiết bị USB di động.
D. Trong bộ nhớ tạm của trình duyệt web.

22. Khi sử dụng công cụ tìm kiếm trực tuyến (như Google), từ khóa (keyword) là gì?

A. Địa chỉ trang web mà bạn muốn truy cập.
B. Các từ hoặc cụm từ mà người dùng nhập vào ô tìm kiếm để tìm thông tin.
C. Định dạng của kết quả tìm kiếm.
D. Tên của công cụ tìm kiếm.

23. Trong thiết kế thuật toán, vòng lặp (loop) được sử dụng để làm gì?

A. Thực hiện một khối lệnh nhiều lần cho đến khi đạt điều kiện nhất định.
B. Đưa ra quyết định dựa trên các điều kiện khác nhau.
C. Khởi tạo các biến với giá trị ban đầu.
D. Dừng chương trình ngay lập tức.

24. Phần mềm diệt virus có chức năng chính là gì?

A. Tăng tốc độ xử lý của máy tính.
B. Phát hiện, ngăn chặn và loại bỏ các phần mềm độc hại (malware).
C. Sao lưu dữ liệu quan trọng của người dùng.
D. Duy trì kết nối Internet ổn định.

25. Trong ngữ cảnh của mạng xã hội, thuật ngữ Quyền riêng tư (Privacy) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng đăng tải nội dung không giới hạn.
B. Việc người dùng kiểm soát thông tin cá nhân của họ và ai có thể xem thông tin đó.
C. Tốc độ chia sẻ bài viết trên mạng.
D. Số lượng bạn bè hoặc người theo dõi trên tài khoản.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 3 kì II

Tags: Bộ đề 1

1. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về phần mềm ứng dụng (application software)?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 3 kì II

Tags: Bộ đề 1

2. Nguyên tắc cơ bản của mã hóa (encryption) là gì?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 3 kì II

Tags: Bộ đề 1

3. Một tường lửa (firewall) trong mạng máy tính có chức năng chính là gì?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 3 kì II

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu là ví dụ về phần cứng (hardware) của máy tính?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 3 kì II

Tags: Bộ đề 1

5. Khi một chương trình máy tính bị treo (freeze) hoặc ngừng phản hồi, điều gì thường xảy ra?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 3 kì II

Tags: Bộ đề 1

6. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng mạng máy tính?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 3 kì II

Tags: Bộ đề 1

7. Đâu là một ví dụ về phần mềm hệ thống?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 3 kì II

Tags: Bộ đề 1

8. Mục đích chính của việc tạo sao lưu (backup) dữ liệu là gì?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 3 kì II

Tags: Bộ đề 1

9. Khi làm việc với văn bản, phần mềm xử lý văn bản nào cho phép người dùng tạo, chỉnh sửa và định dạng tài liệu?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 3 kì II

Tags: Bộ đề 1

10. Mục đích của việc nén (compress) tệp tin là gì?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 3 kì II

Tags: Bộ đề 1

11. Thuật ngữ cloud storage (lưu trữ đám mây) chủ yếu đề cập đến việc:

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 3 kì II

Tags: Bộ đề 1

12. Khi nói về Internet, thuật ngữ địa chỉ IP dùng để chỉ điều gì?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 3 kì II

Tags: Bộ đề 1

13. Trong lĩnh vực đồ họa máy tính, thuật ngữ pixel là gì?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 3 kì II

Tags: Bộ đề 1

14. Đâu là cách tốt nhất để tạo mật khẩu mạnh và an toàn?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 3 kì II

Tags: Bộ đề 1

15. Khi bạn tải xuống một tệp tin từ Internet, tệp tin đó thường được lưu trữ ở đâu trên máy tính?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 3 kì II

Tags: Bộ đề 1

16. Trong lập trình, câu lệnh điều kiện (conditional statement), ví dụ if-else, được sử dụng để làm gì?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 3 kì II

Tags: Bộ đề 1

17. Trong một hệ thống máy tính, vai trò chính của hệ điều hành là gì?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 3 kì II

Tags: Bộ đề 1

18. Khi bạn gửi một email, Tiêu đề (Subject) của email có vai trò gì?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 3 kì II

Tags: Bộ đề 1

19. Trong lập trình, biến (variable) được sử dụng để làm gì?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 3 kì II

Tags: Bộ đề 1

20. Trong các hoạt động trên mạng, lướt web (web browsing) đề cập đến hành động nào?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 3 kì II

Tags: Bộ đề 1

21. Khi sử dụng dịch vụ đám mây (cloud computing), dữ liệu của người dùng được lưu trữ ở đâu?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 3 kì II

Tags: Bộ đề 1

22. Khi sử dụng công cụ tìm kiếm trực tuyến (như Google), từ khóa (keyword) là gì?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 3 kì II

Tags: Bộ đề 1

23. Trong thiết kế thuật toán, vòng lặp (loop) được sử dụng để làm gì?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 3 kì II

Tags: Bộ đề 1

24. Phần mềm diệt virus có chức năng chính là gì?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 3 kì II

Tags: Bộ đề 1

25. Trong ngữ cảnh của mạng xã hội, thuật ngữ Quyền riêng tư (Privacy) đề cập đến điều gì?