[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 4: Thiết kế sản phẩm công nghệ

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 4: Thiết kế sản phẩm công nghệ

[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 4: Thiết kế sản phẩm công nghệ

1. Nếu trong quá trình thử nghiệm, sản phẩm gặp lỗi hoặc chưa đáp ứng yêu cầu, hành động tiếp theo hợp lý nhất là gì?

A. Ngừng phát triển sản phẩm
B. Tiếp tục sản xuất hàng loạt
C. Quay lại giai đoạn trước để điều chỉnh thiết kế
D. Chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm

2. Trong giai đoạn Hoàn thiện sản phẩm, hoạt động nào là quan trọng nhất?

A. Nghiên cứu thị trường mới
B. Sửa đổi thiết kế cơ bản
C. Đóng gói, hướng dẫn sử dụng và chuẩn bị cho sản xuất hàng loạt
D. Tạo ra các ý tưởng mới

3. Một bản thiết kế chi tiết của sản phẩm công nghệ cần thể hiện những thông tin gì?

A. Chỉ hình ảnh minh họa sản phẩm
B. Kích thước, vật liệu, cách lắp ráp và các chi tiết kỹ thuật
C. Tên công ty sản xuất và giá bán
D. Chỉ thông tin về người thiết kế

4. Việc phác thảo, vẽ mô hình hoặc tạo mẫu thử nghiệm sản phẩm thuộc về giai đoạn nào của quy trình thiết kế?

A. Giai đoạn Ý tưởng
B. Giai đoạn Lập kế hoạch
C. Giai đoạn Phát triển ý tưởng
D. Giai đoạn Thử nghiệm và đánh giá

5. Mục đích chính của việc phát triển nhiều ý tưởng khác nhau trong giai đoạn Phát triển ý tưởng là gì?

A. Để chọn ra ý tưởng duy nhất và triển khai ngay
B. Để có nhiều lựa chọn và tìm ra giải pháp tối ưu nhất
C. Để tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất
D. Để đáp ứng yêu cầu của mọi người dùng

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về tính công thái học (ergonomics) trong thiết kế sản phẩm?

A. Sự thoải mái khi sử dụng
B. An toàn cho người dùng
C. Dễ dàng thao tác, điều khiển
D. Màu sắc bắt mắt và thời trang

7. Khi thiết kế bao bì sản phẩm, mục tiêu chính là gì?

A. Chỉ để trang trí sản phẩm
B. Bảo vệ sản phẩm, cung cấp thông tin và thu hút người tiêu dùng
C. Làm cho sản phẩm trông đắt tiền hơn
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất bao bì

8. Việc kiểm tra xem sản phẩm có hoạt động đúng như mong đợi, có dễ sử dụng và có đáp ứng được nhu cầu ban đầu hay không thuộc về giai đoạn nào?

A. Giai đoạn Ý tưởng
B. Giai đoạn Phát triển ý tưởng
C. Giai đoạn Thử nghiệm và đánh giá
D. Giai đoạn Lập kế hoạch chi tiết

9. Khi so sánh hai sản phẩm có cùng chức năng, yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt về thiết kế?

A. Cả hai sản phẩm đều có chức năng tương tự
B. Kiểu dáng, cách bố trí các nút điều khiển và vật liệu sử dụng
C. Cả hai sản phẩm đều được sản xuất tại cùng một quốc gia
D. Cả hai sản phẩm đều có giá bán tương đương

10. Phân tích SWOT là công cụ hỗ trợ cho giai đoạn nào trong thiết kế sản phẩm công nghệ?

A. Giai đoạn Ý tưởng
B. Giai đoạn Phát triển ý tưởng
C. Giai đoạn Thử nghiệm
D. Giai đoạn Lập kế hoạch và Nghiên cứu

11. Việc xác định người dùng mục tiêu giúp ích gì cho quá trình thiết kế?

A. Giúp sản phẩm bán được nhiều hơn
B. Giúp nhà thiết kế hiểu rõ nhu cầu, sở thích và khả năng của người sử dụng để tạo ra sản phẩm phù hợp
C. Giúp đơn giản hóa quy trình thiết kế
D. Giúp giảm thiểu số lượng ý tưởng cần phát triển

12. Việc tạo ra các bản vẽ kỹ thuật chi tiết, bao gồm các góc nhìn khác nhau của sản phẩm, giúp ích gì cho việc sản xuất?

A. Chỉ để trưng bày
B. Giúp người sản xuất hiểu rõ cấu tạo, kích thước và cách lắp ráp để tạo ra sản phẩm chính xác
C. Giúp tiết kiệm vật liệu
D. Giúp người dùng dễ dàng sửa chữa

13. Khi thiết kế một sản phẩm công nghệ, việc thu thập thông tin về người dùng mục tiêu, môi trường sử dụng và các sản phẩm tương tự thuộc về giai đoạn nào?

A. Giai đoạn Ý tưởng
B. Giai đoạn Lập kế hoạch
C. Giai đoạn Nghiên cứu và xác định vấn đề
D. Giai đoạn Sản xuất

14. Khi đánh giá một sản phẩm, tiêu chí tính bền vững đề cập đến khía cạnh nào?

A. Sản phẩm có thể sử dụng trong thời gian dài mà không hỏng
B. Sản phẩm được làm từ vật liệu tái chế
C. Sản phẩm ít gây hại cho môi trường trong suốt vòng đời
D. Sản phẩm có thể nâng cấp hoặc sửa chữa dễ dàng

15. Nếu một sản phẩm được thiết kế để sử dụng ngoài trời, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng đặc biệt trong quá trình lựa chọn vật liệu?

A. Màu sắc tươi sáng
B. Khả năng chống chịu thời tiết (nắng, mưa, nhiệt độ)
C. Trọng lượng nhẹ
D. Giá thành rẻ

16. Khi lựa chọn ý tưởng thiết kế, tiêu chí nào sau đây KHÔNG được xem là quan trọng nhất để đánh giá?

A. Tính khả thi về công nghệ
B. Sự phù hợp với mục tiêu và yêu cầu đề bài
C. Tính thẩm mỹ và sáng tạo
D. Mức độ phổ biến của ý tưởng trên mạng xã hội

17. Khi phát triển ý tưởng cho một sản phẩm mới, phương pháp nào sau đây giúp tạo ra nhiều ý tưởng đa dạng và độc đáo?

A. Chỉ nghiên cứu các sản phẩm đã có
B. Brainstorming (động não) và Mind mapping (sơ đồ tư duy)
C. Sao chép thiết kế của đối thủ cạnh tranh
D. Chỉ hỏi ý kiến của một vài người quen

18. Việc xem xét các yếu tố như chi phí vật liệu, thời gian sản xuất và nguồn lực sẵn có thuộc về giai đoạn nào?

A. Giai đoạn Nghiên cứu thị trường
B. Giai đoạn Phát triển ý tưởng
C. Giai đoạn Lập kế hoạch chi tiết
D. Giai đoạn Hoàn thiện sản phẩm

19. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự sáng tạo trong thiết kế sản phẩm công nghệ?

A. Sao chép nguyên bản một sản phẩm có sẵn
B. Đưa ra ý tưởng mới, độc đáo và có tính ứng dụng
C. Sử dụng vật liệu đắt tiền nhất
D. Tạo ra sản phẩm có nhiều chức năng phức tạp

20. Trong quy trình thiết kế sản phẩm công nghệ, giai đoạn nào tập trung vào việc xác định vấn đề cần giải quyết và mục tiêu của sản phẩm?

A. Giai đoạn Lập kế hoạch chi tiết
B. Giai đoạn Nghiên cứu và xác định vấn đề
C. Giai đoạn Thử nghiệm và đánh giá
D. Giai đoạn Hoàn thiện sản phẩm

21. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng, yếu tố nào liên quan trực tiếp đến thiết kế sản phẩm?

A. Chính sách bảo hành
B. Giá cả cạnh tranh
C. Kiểu dáng, màu sắc và tính năng sử dụng
D. Chất lượng dịch vụ khách hàng

22. Tại sao việc đặt tên cho sản phẩm công nghệ lại quan trọng?

A. Để làm cho sản phẩm trông chuyên nghiệp hơn
B. Để giúp người dùng nhận diện, ghi nhớ và tạo ấn tượng
C. Để tuân thủ quy định pháp luật
D. Để đánh dấu bản quyền của nhà thiết kế

23. Trong thiết kế sản phẩm, nguyên mẫu (prototype) có vai trò gì?

A. Là sản phẩm cuối cùng sẽ bán ra thị trường
B. Là bản thử nghiệm để kiểm tra ý tưởng và chức năng trước khi sản xuất hàng loạt
C. Là bản vẽ kỹ thuật chi tiết
D. Là tài liệu quảng cáo sản phẩm

24. Trong quá trình thiết kế, việc xem xét các quy định về an toàn và tiêu chuẩn kỹ thuật có ý nghĩa gì?

A. Chỉ để làm bản vẽ phức tạp hơn
B. Đảm bảo sản phẩm an toàn cho người sử dụng và tuân thủ pháp luật
C. Giúp sản phẩm trông hiện đại hơn
D. Để tăng chi phí sản xuất

25. Một sản phẩm được đánh giá là thân thiện với người dùng khi nào?

A. Khi nó có nhiều tính năng phức tạp
B. Khi nó dễ hiểu, dễ sử dụng và mang lại trải nghiệm tích cực
C. Khi nó được làm từ vật liệu cao cấp
D. Khi nó có giá thành rẻ nhất

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 4: Thiết kế sản phẩm công nghệ

Tags: Bộ đề 1

1. Nếu trong quá trình thử nghiệm, sản phẩm gặp lỗi hoặc chưa đáp ứng yêu cầu, hành động tiếp theo hợp lý nhất là gì?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 4: Thiết kế sản phẩm công nghệ

Tags: Bộ đề 1

2. Trong giai đoạn Hoàn thiện sản phẩm, hoạt động nào là quan trọng nhất?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 4: Thiết kế sản phẩm công nghệ

Tags: Bộ đề 1

3. Một bản thiết kế chi tiết của sản phẩm công nghệ cần thể hiện những thông tin gì?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 4: Thiết kế sản phẩm công nghệ

Tags: Bộ đề 1

4. Việc phác thảo, vẽ mô hình hoặc tạo mẫu thử nghiệm sản phẩm thuộc về giai đoạn nào của quy trình thiết kế?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 4: Thiết kế sản phẩm công nghệ

Tags: Bộ đề 1

5. Mục đích chính của việc phát triển nhiều ý tưởng khác nhau trong giai đoạn Phát triển ý tưởng là gì?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 4: Thiết kế sản phẩm công nghệ

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về tính công thái học (ergonomics) trong thiết kế sản phẩm?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 4: Thiết kế sản phẩm công nghệ

Tags: Bộ đề 1

7. Khi thiết kế bao bì sản phẩm, mục tiêu chính là gì?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 4: Thiết kế sản phẩm công nghệ

Tags: Bộ đề 1

8. Việc kiểm tra xem sản phẩm có hoạt động đúng như mong đợi, có dễ sử dụng và có đáp ứng được nhu cầu ban đầu hay không thuộc về giai đoạn nào?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 4: Thiết kế sản phẩm công nghệ

Tags: Bộ đề 1

9. Khi so sánh hai sản phẩm có cùng chức năng, yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt về thiết kế?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 4: Thiết kế sản phẩm công nghệ

Tags: Bộ đề 1

10. Phân tích SWOT là công cụ hỗ trợ cho giai đoạn nào trong thiết kế sản phẩm công nghệ?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 4: Thiết kế sản phẩm công nghệ

Tags: Bộ đề 1

11. Việc xác định người dùng mục tiêu giúp ích gì cho quá trình thiết kế?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 4: Thiết kế sản phẩm công nghệ

Tags: Bộ đề 1

12. Việc tạo ra các bản vẽ kỹ thuật chi tiết, bao gồm các góc nhìn khác nhau của sản phẩm, giúp ích gì cho việc sản xuất?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 4: Thiết kế sản phẩm công nghệ

Tags: Bộ đề 1

13. Khi thiết kế một sản phẩm công nghệ, việc thu thập thông tin về người dùng mục tiêu, môi trường sử dụng và các sản phẩm tương tự thuộc về giai đoạn nào?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 4: Thiết kế sản phẩm công nghệ

Tags: Bộ đề 1

14. Khi đánh giá một sản phẩm, tiêu chí tính bền vững đề cập đến khía cạnh nào?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 4: Thiết kế sản phẩm công nghệ

Tags: Bộ đề 1

15. Nếu một sản phẩm được thiết kế để sử dụng ngoài trời, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng đặc biệt trong quá trình lựa chọn vật liệu?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 4: Thiết kế sản phẩm công nghệ

Tags: Bộ đề 1

16. Khi lựa chọn ý tưởng thiết kế, tiêu chí nào sau đây KHÔNG được xem là quan trọng nhất để đánh giá?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 4: Thiết kế sản phẩm công nghệ

Tags: Bộ đề 1

17. Khi phát triển ý tưởng cho một sản phẩm mới, phương pháp nào sau đây giúp tạo ra nhiều ý tưởng đa dạng và độc đáo?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 4: Thiết kế sản phẩm công nghệ

Tags: Bộ đề 1

18. Việc xem xét các yếu tố như chi phí vật liệu, thời gian sản xuất và nguồn lực sẵn có thuộc về giai đoạn nào?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 4: Thiết kế sản phẩm công nghệ

Tags: Bộ đề 1

19. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự sáng tạo trong thiết kế sản phẩm công nghệ?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 4: Thiết kế sản phẩm công nghệ

Tags: Bộ đề 1

20. Trong quy trình thiết kế sản phẩm công nghệ, giai đoạn nào tập trung vào việc xác định vấn đề cần giải quyết và mục tiêu của sản phẩm?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 4: Thiết kế sản phẩm công nghệ

Tags: Bộ đề 1

21. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng, yếu tố nào liên quan trực tiếp đến thiết kế sản phẩm?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 4: Thiết kế sản phẩm công nghệ

Tags: Bộ đề 1

22. Tại sao việc đặt tên cho sản phẩm công nghệ lại quan trọng?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 4: Thiết kế sản phẩm công nghệ

Tags: Bộ đề 1

23. Trong thiết kế sản phẩm, nguyên mẫu (prototype) có vai trò gì?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 4: Thiết kế sản phẩm công nghệ

Tags: Bộ đề 1

24. Trong quá trình thiết kế, việc xem xét các quy định về an toàn và tiêu chuẩn kỹ thuật có ý nghĩa gì?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 5 bài 4: Thiết kế sản phẩm công nghệ

Tags: Bộ đề 1

25. Một sản phẩm được đánh giá là thân thiện với người dùng khi nào?

Xem kết quả