[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 7 bài 11 Giới thiệu chung về nuôi trồng thủy sản
1. Việc thả nuôi thủy sản với mật độ quá cao có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Tăng cường khả năng cạnh tranh thức ăn.
B. Giảm nguy cơ lây lan dịch bệnh.
C. Cạnh tranh oxy, dinh dưỡng và gây ô nhiễm môi trường nước.
D. Tăng tốc độ sinh trưởng của thủy sản.
2. Nuôi trồng thủy sản là ngành kinh tế nông nghiệp bao gồm những hoạt động chính nào?
A. Trồng trọt, chăn nuôi và lâm nghiệp.
B. Chăn nuôi gia súc, gia cầm và thủy sản.
C. Nuôi và đánh bắt thủy sản.
D. Nuôi, bảo tồn và phát triển các loài thủy sản.
3. Hoạt động nào sau đây thể hiện việc áp dụng công nghệ trong nuôi trồng thủy sản?
A. Thả giống và chờ đợi thủy sản tự lớn.
B. Chỉ sử dụng lưới để bắt thủy sản.
C. Sử dụng hệ thống sục khí, quạt nước và theo dõi các chỉ tiêu môi trường tự động.
D. Chỉ cho ăn bằng các loại rau củ quả tự nhiên.
4. Trong nuôi trồng thủy sản, môi trường nước bao gồm những yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ bao gồm nhiệt độ và ánh sáng.
B. Bao gồm các yếu tố vật lý, hóa học và sinh học.
C. Chỉ bao gồm các yếu tố hóa học như pH và oxy.
D. Bao gồm các yếu tố cơ học như dòng chảy và độ sâu.
5. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố vật lý ảnh hưởng đến môi trường nuôi?
A. Nồng độ oxy hòa tan.
B. pH của nước.
C. Nhiệt độ nước.
D. Hàm lượng amoniac.
6. Trong các loại thủy sản sau, loài nào thường được nuôi theo hình thức quảng canh?
A. Tôm thẻ chân trắng.
B. Cá tra.
C. Cá rô phi.
D. Tôm sú.
7. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt có những đặc điểm khác biệt cơ bản nào so với nuôi trồng thủy sản nước mặn/lợ?
A. Sử dụng hoàn toàn nước biển.
B. Chủ yếu nuôi các loài cá, tôm nước ngọt.
C. Yêu cầu độ mặn cao hơn.
D. Chỉ phù hợp với vùng ven biển.
8. Khi nuôi thủy sản trong ao, yếu tố nào cần được kiểm soát chặt chẽ để tránh hiện tượng sốc cho thủy sản?
A. Chỉ cần kiểm soát lượng thức ăn.
B. Kiểm soát sự thay đổi đột ngột về nhiệt độ và độ mặn.
C. Tăng cường ánh sáng mặt trời chiếu xuống ao.
D. Chỉ quan tâm đến độ sâu của ao.
9. Mục đích của việc cải tạo ao trước khi thả giống là gì?
A. Để ao nuôi trông đẹp mắt hơn.
B. Để loại bỏ mầm bệnh, địch hại và tạo môi trường thuận lợi cho thủy sản.
C. Chỉ để tăng độ sâu của ao.
D. Để giảm lượng nước cần thiết.
10. Tác động tiêu cực chính của việc quản lý nuôi trồng thủy sản không hiệu quả là gì?
A. Tăng cường chất lượng nước mặt.
B. Gây ô nhiễm môi trường nước và đất.
C. Giảm thiểu nguy cơ dịch bệnh.
D. Tăng trưởng kinh tế vùng nuôi.
11. Nuôi trồng thủy sản có tác động tích cực đến môi trường như thế nào?
A. Gây ô nhiễm nguồn nước do chất thải.
B. Thúc đẩy bảo tồn đa dạng sinh học thủy sinh.
C. Làm cạn kiệt nguồn lợi thủy sản tự nhiên.
D. Tăng cường phát thải khí nhà kính.
12. Việc lựa chọn giống thủy sản có ý nghĩa như thế nào đối với hiệu quả sản xuất?
A. Không ảnh hưởng nhiều đến năng suất.
B. Giúp giảm chi phí thức ăn.
C. Quyết định tốc độ sinh trưởng, khả năng kháng bệnh và chất lượng sản phẩm.
D. Chỉ quan trọng đối với việc xuất khẩu.
13. Mục đích quan trọng nhất của hoạt động nuôi trồng thủy sản đối với đời sống con người là gì?
A. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến thực phẩm.
B. Tạo ra nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng và đa dạng.
C. Phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học về các loài thủy sản.
D. Góp phần bảo vệ môi trường nước ngọt và nước mặn.
14. Loại thức ăn nào sau đây KHÔNG phải là thức ăn công nghiệp cho thủy sản?
A. Viên nén protein.
B. Bột cá.
C. Trứng nước.
D. Bánh dầu đậu nành.
15. Việc kiểm soát dịch bệnh trong nuôi trồng thủy sản đóng vai trò gì?
A. Chỉ giúp tăng năng suất của một vụ nuôi.
B. Là biện pháp duy nhất để đảm bảo sức khỏe thủy sản.
C. Giúp giảm thiểu rủi ro thiệt hại và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
D. Chỉ cần thiết khi phát hiện có dịch bệnh xảy ra.
16. Để đảm bảo nguồn nước tốt cho nuôi trồng thủy sản, cần chú trọng đến yếu tố nào?
A. Tăng cường sử dụng hóa chất để diệt khuẩn.
B. Kiểm soát ô nhiễm từ các nguồn thải công nghiệp và nông nghiệp.
C. Thường xuyên thay nước mới bằng nước biển hoàn toàn.
D. Giảm thiểu lượng oxy hòa tan trong nước.
17. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một vụ nuôi thủy sản?
A. Giá bán sản phẩm trên thị trường.
B. Chất lượng con giống và nguồn nước.
C. Số lượng lao động tham gia sản xuất.
D. Quy mô diện tích ao nuôi.
18. Theo phân loại, nuôi trồng thủy sản có thể chia thành các hình thức chính nào?
A. Nuôi ao, nuôi bè và nuôi lồng.
B. Nuôi nước ngọt, nuôi nước mặn và nuôi nước lợ.
C. Nuôi thương phẩm và nuôi giống.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
19. Tại sao việc kiểm soát pH của nước lại quan trọng trong nuôi trồng thủy sản?
A. pH cao giúp tăng tốc độ sinh trưởng của mọi loài.
B. pH ảnh hưởng đến quá trình hô hấp và chuyển hóa dinh dưỡng của thủy sản.
C. pH thấp giúp diệt khuẩn hiệu quả.
D. pH chỉ ảnh hưởng đến các loài cá nước ngọt.
20. Yếu tố sinh học trong môi trường nước bao gồm những thành phần nào?
A. Nhiệt độ, ánh sáng.
B. pH, oxy hòa tan.
C. Vi sinh vật có ích, sinh vật phù du, địch hại.
D. Dòng chảy, độ đục.
21. Nuôi trồng thủy sản có vai trò gì trong việc phát triển kinh tế - xã hội?
A. Chỉ tạo việc làm cho một bộ phận nhỏ dân cư.
B. Góp phần tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và cải thiện đời sống nhân dân.
C. Chỉ tập trung vào xuất khẩu sản phẩm.
D. Làm giảm giá trị nông sản khác.
22. Vai trò của thức ăn trong nuôi trồng thủy sản là gì?
A. Chỉ cung cấp đủ năng lượng cho thủy sản hoạt động.
B. Chủ yếu là nguồn bổ sung khoáng chất.
C. Cung cấp dinh dưỡng để thủy sản sinh trưởng, phát triển và tạo sản phẩm.
D. Giúp cải thiện chất lượng nước trong ao nuôi.
23. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của nuôi trồng thủy sản?
A. Là ngành kinh tế nông nghiệp có tính bền vững cao.
B. Sử dụng công nghệ hiện đại để tối ưu hóa sản xuất.
C. Chủ yếu dựa vào khai thác nguồn lợi tự nhiên.
D. Đòi hỏi sự hiểu biết về sinh học và môi trường nước.
24. Loài thủy sản nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm nuôi phổ biến ở Việt Nam?
A. Tôm sú.
B. Cá tra.
C. Cá voi xanh.
D. Ngao.
25. Nuôi trồng thủy sản biển thường gặp những thách thức nào?
A. Thiếu oxy trong nước.
B. Biến động lớn về nhiệt độ và độ mặn.
C. Ô nhiễm từ đất liền và hoạt động trên biển.
D. Tất cả các đáp án trên.