1. Mục đích chính của việc cải tạo ao nuôi cá nước ngọt trước khi thả cá là gì?
A. Tăng diện tích ao để nuôi nhiều cá hơn.
B. Loại bỏ địch hại, mầm bệnh và tạo môi trường ổn định cho cá.
C. Giúp cá dễ dàng tìm kiếm thức ăn tự nhiên.
D. Tạo cảnh quan đẹp cho ao nuôi.
2. Yếu tố nào ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ sinh trưởng và phát triển của cá nuôi trong ao?
A. Số lượng người nuôi.
B. Chất lượng thức ăn, chất lượng nước và mật độ nuôi.
C. Màu sắc của vỏ ao.
D. Thời gian thu hoạch.
3. Nếu phát hiện cá có dấu hiệu bệnh, biện pháp xử lý ban đầu hiệu quả nhất là gì?
A. Tăng cường cho ăn để cá khỏe lại.
B. Thay toàn bộ nước trong ao ngay lập tức.
C. Ngừng cho ăn và tham khảo ý kiến chuyên gia, sử dụng thuốc đặc trị theo hướng dẫn.
D. Thả thêm cá khỏe vào để cá bệnh học hỏi.
4. Việc sên vét bùn đáy ao định kỳ có tác dụng gì quan trọng trong nuôi cá?
A. Tăng độ sâu của ao làm cá khó bơi.
B. Giảm lượng oxy hòa tan trong nước.
C. Loại bỏ chất thải hữu cơ, tránh phân hủy tạo khí độc và cải thiện chất lượng nước.
D. Tăng cường sinh vật phù du có hại cho cá.
5. Việc lựa chọn thời điểm thu hoạch cá cần dựa trên những tiêu chí nào?
A. Chỉ dựa vào kích thước cá.
B. Dựa vào kích thước cá đạt yêu cầu thị trường, giá cả thị trường và điều kiện thời tiết.
C. Chỉ dựa vào giá cả thị trường.
D. Chỉ dựa vào điều kiện thời tiết.
6. Sau khi thu hoạch cá, bước tiếp theo trong quy trình nuôi là gì?
A. Thả cá giống mới ngay lập tức.
B. Tiến hành vệ sinh, cải tạo ao cho vụ nuôi tiếp theo.
C. Bán hết thức ăn còn lại.
D. Nghỉ ngơi và không làm gì cả.
7. Khi cải tạo bờ ao, việc đắp bờ cao hơn mực nước dự kiến bao nhiêu là hợp lý để tránh cá thoát ra ngoài?
A. Khoảng 10-15 cm.
B. Khoảng 20-30 cm.
C. Khoảng 50-60 cm.
D. Khoảng 1-2 cm.
8. Khi cá có dấu hiệu nổi đầu hàng loạt vào buổi sáng sớm, điều đó thường cảnh báo tình trạng gì trong ao?
A. Cá đang đói.
B. Nồng độ oxy hòa tan trong nước đang xuống thấp.
C. Nhiệt độ nước đang tăng cao.
D. Cá đang chuẩn bị lột xác.
9. Tần suất cho cá ăn trong ngày thường phụ thuộc vào yếu tố nào là chủ yếu?
A. Thời tiết nắng hay mưa.
B. Tuổi và kích cỡ của cá, khả năng tiêu hóa của chúng.
C. Màu sắc của thức ăn.
D. Số lượng người chăm sóc ao.
10. Hệ thống quạt nước hoặc sục khí trong ao nuôi cá có vai trò chính là gì?
A. Tăng cường ánh sáng cho cá phát triển.
B. Giúp khuếch tán oxy vào nước, duy trì nồng độ oxy hòa tan cần thiết cho cá.
C. Làm mát nước ao vào mùa hè.
D. Thu gom thức ăn thừa dưới đáy ao.
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí quan trọng khi lựa chọn cá giống để thả nuôi?
A. Cá khỏe mạnh, không dị tật.
B. Cá giống có kích cỡ đồng đều.
C. Cá có nguồn gốc rõ ràng, đã qua kiểm dịch.
D. Cá có màu sắc sặc sỡ, bắt mắt.
12. Việc kiểm tra sức khỏe của cá nuôi thường bao gồm quan sát những dấu hiệu nào?
A. Chỉ quan sát màu sắc của cá.
B. Quan sát hành vi, hoạt động bơi lội, phản ứng với thức ăn và các dấu hiệu bất thường trên cơ thể cá.
C. Chỉ quan sát lượng thức ăn cá ăn vào.
D. Chỉ quan sát nhiệt độ nước ao.
13. Loại thức ăn nào thường được sử dụng cho cá giống trong giai đoạn đầu nuôi?
A. Cám gạo và bã đậu.
B. Thức ăn viên công nghiệp có hàm lượng đạm cao.
C. Rau bèo và các loại lá cây.
D. Cá tạp và ốc bươu vàng.
14. Phương pháp thu hoạch cá nào sau đây thường được áp dụng cho ao có diện tích lớn?
A. Bắt bằng vợt nhỏ.
B. Dùng lưới kéo hoặc tháo cạn nước để gom cá.
C. Dùng tay không để bắt cá.
D. Chỉ dùng thuốc mê để bắt cá.
15. Trong quá trình nuôi cá, việc kiểm tra định kỳ chất lượng nước ao là cần thiết để phát hiện sớm các yếu tố bất lợi. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh chất lượng nước ao nuôi?
A. Màu sắc của nước ao.
B. Mùi của nước ao.
C. Nhiệt độ nước ao.
D. Màu sắc của cá.
16. Trong quy trình nuôi cá, thu hoạch là bước cuối cùng, mục đích chính của bước này là gì?
A. Đánh giá lại quy trình nuôi đã thực hiện.
B. Cung cấp nguồn thực phẩm sạch cho người tiêu dùng và thu lại lợi nhuận.
C. Chuẩn bị ao cho vụ nuôi tiếp theo.
D. Kiểm tra lại sức khỏe của cá trước khi chúng lớn hơn.
17. Mật độ thả cá giống trong ao nuôi phụ thuộc vào những yếu tố nào sau đây?
A. Màu sắc của cá và thời tiết.
B. Loài cá nuôi, kích cỡ cá giống, điều kiện ao và kỹ thuật quản lý.
C. Số lượng người chăm sóc và dụng cụ có sẵn.
D. Mục đích nuôi (thương phẩm hay sinh sản).
18. Trong quy trình nuôi cá nước ngọt trong ao, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sức khỏe và tốc độ tăng trưởng của cá ban đầu?
A. Kiểm tra và xử lý đáy ao, bờ ao.
B. Chuẩn bị thức ăn cho cá.
C. Thả cá giống vào ao.
D. Thu hoạch cá.
19. Việc bón phân gây màu nước trong ao nuôi cá (đặc biệt là cá ăn thực vật phù du) nhằm mục đích gì?
A. Làm cho nước ao có màu sắc đẹp hơn.
B. Tăng cường sinh khối thực vật phù du làm nguồn thức ăn tự nhiên cho cá.
C. Giảm nhiệt độ nước ao.
D. Diệt khuẩn và ký sinh trùng trong nước.
20. Khi thả cá giống, nếu cá giống được vận chuyển trong túi nilon có sục khí, thì khi thả cần lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn?
A. Thả ngay lập tức để cá được tiếp xúc với môi trường mới.
B. Dốc ngược túi để cá rơi tự do xuống nước.
C. Mở túi và để cá tự bơi ra từ từ sau khi đã cân bằng nhiệt độ và môi trường nước.
D. Chỉ thả cá vào ban đêm.
21. Việc cho cá ăn với lượng quá nhiều so với khả năng tiêu thụ có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Cá lớn nhanh hơn.
B. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
C. Ô nhiễm môi trường nước do thức ăn thừa phân hủy, làm giảm oxy và phát sinh khí độc.
D. Cá có xu hướng ăn nhiều hơn.
22. Trong các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến nuôi cá nước ngọt, yếu tố nào có vai trò quyết định nhất đến sự thành công của vụ nuôi?
A. Ánh sáng mặt trời.
B. Chất lượng nước (pH, oxy, nhiệt độ, các chất khí độc).
C. Độ sâu của ao.
D. Loại giống cá được chọn.
23. Trước khi thả cá giống vào ao, cần thực hiện biện pháp nào để tránh sốc nhiệt và sốc môi trường cho cá?
A. Thả cá trực tiếp từ xe vận chuyển vào ao.
B. Thả cá vào ao khi trời nắng gắt.
C. Cho túi đựng cá giống tiếp xúc với nước ao một thời gian để cân bằng nhiệt độ và môi trường.
D. Cho cá ăn no trước khi thả.
24. Loại thuốc nào thường được sử dụng để xử lý đáy ao, diệt khuẩn và ký sinh trùng trước khi thả cá?
A. Phân đạm.
B. Vôi bột (Canxi cacbonat).
C. Thuốc trừ sâu.
D. Thuốc kháng sinh tự do.
25. Tại sao cần phải giữ cho thức ăn cho cá luôn khô ráo và bảo quản đúng cách?
A. Để thức ăn có màu sắc hấp dẫn hơn.
B. Để tránh nấm mốc, vi khuẩn phát triển, làm giảm chất lượng dinh dưỡng và gây bệnh cho cá.
C. Để thức ăn dễ dàng bị phân hủy hơn.
D. Để thức ăn có mùi thơm hơn.