[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 7 bài 13 Quản lý môi trường ao nuôi và phòng, trị bệnh thủy sản
1. Việc xi phông đáy ao nuôi cá lóc định kỳ có mục đích chính là gì?
A. Tăng cường oxy cho tầng đáy.
B. Loại bỏ chất thải hữu cơ tích tụ, hạn chế phát sinh khí độc.
C. Kích thích sự phát triển của vi sinh vật có lợi.
D. Kiểm soát sự phát triển của rong rêu.
2. Trong quy trình cải tạo ao nuôi tôm, việc phơi đáy ao dưới ánh nắng mặt trời có tác dụng quan trọng nhất là gì?
A. Tăng cường khoáng chất cho đất ao.
B. Tiêu diệt một số mầm bệnh, trứng ký sinh trùng và làm khô bùn.
C. Kích thích sự phát triển của tảo đáy.
D. Làm giảm độ pH của đất ao.
3. Biện pháp phòng bệnh hữu hiệu nhất đối với bệnh đốm trắng (WSSV) trên tôm thẻ chân trắng là gì?
A. Sử dụng kháng sinh liều cao.
B. Vệ sinh ao nuôi sạch sẽ và sử dụng tôm giống kháng bệnh.
C. Thay nước ao thường xuyên với tốc độ nhanh.
D. Bổ sung vitamin C vào thức ăn.
4. Khi ao nuôi xuất hiện hiện tượng cá nổi đầu hàng loạt vào ban ngày, điều này có thể chỉ ra vấn đề gì?
A. Nước quá sạch, thiếu dinh dưỡng.
B. Nhiễm ký sinh trùng ngoại ký sinh.
C. Thiếu oxy hòa tan.
D. pH nước quá thấp.
5. Để phòng trị bệnh trắng mang trên cá rô phi, việc điều chỉnh chỉ tiêu nào trong nước là ưu tiên hàng đầu?
A. Độ đục của nước.
B. Hàm lượng oxy hòa tan.
C. Độ kiềm và pH.
D. Hàm lượng Nitrit (NO2-).
6. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để quản lý môi trường ao nuôi theo hướng bền vững?
A. Sử dụng thức ăn công nghiệp với hàm lượng đạm cao.
B. Áp dụng các biện pháp sinh học và quản lý thức ăn, chất thải chặt chẽ.
C. Tăng cường sử dụng hóa chất xử lý nước định kỳ.
D. Nuôi với mật độ cao để tối đa hóa sản lượng.
7. Trong quản lý ao nuôi, việc loại bỏ các yếu tố gây stress cho tôm có tác dụng gì?
A. Làm giảm tốc độ tăng trưởng của tôm.
B. Tăng cường sức đề kháng, giảm nguy cơ mắc bệnh.
C. Kích thích tôm lột xác sớm hơn.
D. Thúc đẩy tôm ăn nhiều hơn.
8. Khi ao nuôi cá có dấu hiệu nước màu xanh đậm do tảo phát triển quá mức, biện pháp xử lý nào là phù hợp?
A. Tăng cường sục khí.
B. Giảm lượng thức ăn và thay nước một phần.
C. Sử dụng thuốc diệt tảo.
D. Bón thêm phân chuồng.
9. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa hiệu quả bệnh hoại tử gan tụy cấp (AHPND) trên tôm thẻ chân trắng?
A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng liên tục.
B. Kiểm soát chặt chẽ nguồn gốc tôm giống và quản lý chất lượng nước.
C. Tăng cường sục khí oxy.
D. Thường xuyên thay nước với lượng lớn.
10. Để phòng bệnh vàng mang trên tôm sú, việc kiểm soát yếu tố nào trong ao nuôi là quan trọng nhất?
A. Độ sâu của ao.
B. Hàm lượng Amoniac (NH3/NH4+) và các khí độc khác.
C. Cường độ ánh sáng.
D. Độ cứng của nước.
11. Khi phát hiện tôm bị đốm đen, dấu hiệu này thường cảnh báo về vấn đề gì trong ao nuôi?
A. Thiếu oxy trầm trọng.
B. Nhiễm vi khuẩn Vibrio.
C. Nhiễm virus hoặc các tác nhân gây stress môi trường.
D. Tích tụ quá nhiều khí độc H2S.
12. Việc bón men vi sinh (chứa vi khuẩn quang hợp, vi khuẩn lactic) cho ao nuôi tôm có tác dụng chính là gì?
A. Kích thích tôm lột xác nhanh.
B. Làm sạch nước, giảm khí độc và ngăn ngừa mầm bệnh.
C. Tăng cường khả năng bắt mồi của tôm.
D. Giữ màu nước ổn định trong mọi điều kiện.
13. Khi xử lý ao nuôi bị nhiễm mầm bệnh, việc sử dụng vôi (CaCO3) có tác dụng gì?
A. Tăng cường oxy cho nước.
B. Giảm pH và diệt một số vi khuẩn, ký sinh trùng.
C. Làm kết tủa kim loại nặng.
D. Bổ sung canxi cho thủy sản.
14. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra hiện tượng cá chết đột ngột?
A. Sốc thuốc trừ sâu hoặc hóa chất độc hại xâm nhập vào ao.
B. Mật độ tảo nở hoa quá dày dẫn đến thiếu oxy nghiêm trọng.
C. Sự phát triển của các loại vi khuẩn gây bệnh thông thường.
D. Thay đổi đột ngột nhiệt độ hoặc pH nước.
15. Trong quản lý môi trường ao nuôi thủy sản, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh của tôm thẻ chân trắng?
A. Kiểm soát chặt chẽ các yếu tố vật lý như nhiệt độ, ánh sáng.
B. Duy trì hàm lượng oxy hòa tan ở mức cao và ổn định.
C. Thường xuyên thay nước để loại bỏ chất thải.
D. Bổ sung khoáng chất định kỳ với liều lượng cao.
16. Trong nuôi trồng thủy sản, việc sử dụng men tiêu hóa trong thức ăn cho cá có vai trò gì?
A. Tăng cường màu sắc cho cá.
B. Hỗ trợ tiêu hóa, giúp cá hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn.
C. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh trong đường ruột.
D. Kích thích cá ăn nhiều hơn.
17. Trong phòng bệnh cho cá tra, việc sử dụng chế phẩm sinh học chứa vi khuẩn có lợi (như Bacillus spp.) mang lại lợi ích gì?
A. Tiêu diệt trực tiếp các loại virus gây bệnh.
B. Cạnh tranh dinh dưỡng với vi khuẩn gây bệnh, cải thiện chất lượng nước.
C. Tăng cường khả năng hấp thụ oxy của cá.
D. Phân hủy nhanh chóng xác cá chết.
18. Nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến hiện tượng cá bị sốc nước khi thay đổi môi trường nuôi là gì?
A. Nhiệt độ nước thay đổi đột ngột.
B. Hàm lượng oxy hòa tan trong nước quá thấp.
C. pH của nước mới quá cao.
D. Sự hiện diện của các kim loại nặng.
19. Việc kiểm tra định kỳ độ trong của nước ao nuôi bằng đĩa Secchi nhằm mục đích gì?
A. Đo nồng độ oxy hòa tan.
B. Đánh giá mật độ sinh vật phù du (tảo, vi khuẩn) trong nước.
C. Xác định hàm lượng dinh dưỡng.
D. Kiểm tra sự hiện diện của kim loại nặng.
20. Trong trường hợp tôm bị phân trắng, nguyên nhân phổ biến được xác định là do?
A. Nhiễm vi khuẩn Vibrio.
B. Nhiễm ký sinh trùng EHP.
C. Rối loạn tiêu hóa do thức ăn hoặc môi trường.
D. Thiếu vitamin trong khẩu phần ăn.
21. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến khích khi ao nuôi cá có dấu hiệu thiếu oxy nghiêm trọng vào ban đêm?
A. Tăng cường hoạt động của máy sục khí.
B. Ngừng cho ăn.
C. Thay một phần nước.
D. Sử dụng hóa chất oxy hóa.
22. Việc kiểm tra định kỳ các chỉ tiêu hóa lý của nước trong ao nuôi cá rô phi có ý nghĩa gì?
A. Phát hiện sớm các loại tảo độc gây hại.
B. Đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ và cân bằng sinh thái.
C. Xác định chính xác loại vi khuẩn gây bệnh.
D. Phân tích thành phần dinh dưỡng của thức ăn.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây ra hiện tượng phân tầng nhiệt độ trong ao nuôi?
A. Ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp.
B. Sự chênh lệch nhiệt độ giữa các lớp nước.
C. Tốc độ gió thổi trên mặt ao.
D. Hoạt động hô hấp của sinh vật trong ao.
24. Việc sử dụng chế phẩm EM (Effective Microorganisms) trong ao nuôi thủy sản chủ yếu dựa trên nguyên lý nào?
A. Tạo ra các chất kháng sinh mạnh để tiêu diệt mầm bệnh.
B. Cạnh tranh sinh học, phân hủy chất hữu cơ và chuyển hóa các chất độc hại.
C. Kích thích sự phát triển của các loại tảo có lợi.
D. Làm thay đổi nhanh chóng pH của nước.
25. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu hiện tượng phú dưỡng hóa trong ao nuôi tôm sú?
A. Tăng cường sục khí oxy.
B. Giảm lượng thức ăn dư thừa và quản lý tốt chất thải.
C. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn định kỳ.
D. Thả nuôi với mật độ dày hơn.