[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 7 bài 14 Bảo vệ môi trường nuôi và nguồn lợi thủy sản
1. Tại sao việc thả giống thủy sản sạch bệnh lại quan trọng trong nuôi trồng thủy sản?
A. Để thủy sản lớn nhanh hơn.
B. Để giảm thiểu nguy cơ bùng phát dịch bệnh trong ao nuôi.
C. Để tăng sản lượng tiêu thụ.
D. Để giảm chi phí thức ăn.
2. Biện pháp nào sau đây giúp duy trì nguồn lợi thủy sản tự nhiên và đa dạng sinh học?
A. Phát triển nuôi trồng thủy sản thâm canh với mật độ cao.
B. Cấm hoàn toàn việc đánh bắt thủy sản.
C. Thiết lập các khu bảo tồn biển, vùng cấm đánh bắt theo mùa vụ.
D. Sử dụng các loại ngư cụ có khả năng hủy diệt cao.
3. Nguyên nhân nào dẫn đến hiện tượng nước nở hoa trong ao nuôi thủy sản?
A. Thiếu oxy hòa tan.
B. Sự dư thừa dinh dưỡng, đặc biệt là đạm và lân.
C. Nhiệt độ nước quá thấp.
D. Tăng cường sục khí liên tục.
4. Biện pháp nào giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của nuôi trồng thủy sản đến môi trường tự nhiên?
A. Tăng mật độ nuôi để sử dụng hiệu quả diện tích.
B. Sử dụng thức ăn công nghiệp chứa nhiều kháng sinh.
C. Áp dụng quy trình sản xuất sạch và quản lý môi trường nuôi bền vững.
D. Xả nước thải ao nuôi trực tiếp ra sông, hồ mà không qua xử lý.
5. Yếu tố môi trường nào cần được quan tâm đặc biệt khi nuôi thủy sản nước ngọt?
A. Độ mặn.
B. Độ sâu của ao.
C. Oxy hòa tan.
D. Ánh sáng mặt trời.
6. Biện pháp nào sau đây góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên khỏi khai thác bất hợp pháp?
A. Tăng cường lực lượng tuần tra, kiểm soát.
B. Khuyến khích sử dụng ngư cụ có kích thước mắt lưới nhỏ.
C. Mở rộng thời gian mùa vụ đánh bắt.
D. Tăng cường nhập khẩu thủy sản từ nước ngoài.
7. Yếu tố môi trường nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến hô hấp của thủy sản?
A. Độ pH.
B. Oxy hòa tan.
C. Độ đục.
D. Độ mặn.
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây ô nhiễm môi trường nuôi thủy sản?
A. Thức ăn thừa và chất thải của thủy sản.
B. Thuốc kháng sinh và hóa chất sử dụng trong nuôi.
C. Sự thay đổi đột ngột của thời tiết.
D. Nước thải từ các hoạt động công nghiệp, nông nghiệp xả vào.
9. Tại sao việc khai thác thủy sản bằng phương pháp hủy diệt (như dùng thuốc nổ, xung điện) lại bị cấm?
A. Làm giảm sản lượng thủy sản bắt được.
B. Gây hủy hoại nghiêm trọng môi trường sống và nguồn lợi thủy sản tương lai.
C. Tăng chi phí cho người đánh bắt.
D. Khó khăn trong việc bảo quản thủy sản.
10. Tại sao việc kiểm soát chất thải trong ao nuôi thủy sản lại quan trọng đối với môi trường?
A. Giúp thức ăn thừa phân hủy nhanh hơn.
B. Ngăn chặn sự phát triển của các loài thủy sản có hại.
C. Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước và đất xung quanh.
D. Tăng cường khả năng kháng bệnh cho thủy sản.
11. Để duy trì nguồn lợi thủy sản bền vững, chúng ta cần thực hiện nguyên tắc nào trong khai thác?
A. Khai thác triệt để tất cả các loài thủy sản có thể.
B. Chỉ tập trung vào các loài có giá trị kinh tế cao.
C. Khai thác có giới hạn, phù hợp với khả năng tái tạo của nguồn lợi.
D. Sử dụng các phương pháp khai thác hủy diệt để tăng sản lượng.
12. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến sự phát triển của thủy sản, đồng thời là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá chất lượng nước ao nuôi?
A. Độ đục.
B. Độ pH.
C. Nhiệt độ.
D. Tất cả các đáp án trên.
13. Tại sao không nên xả nước thải trực tiếp từ ao nuôi bị ô nhiễm ra sông, hồ?
A. Làm tăng lượng nước ngọt trong ao.
B. Gây ô nhiễm nguồn nước chung và ảnh hưởng hệ sinh thái thủy sinh.
C. Làm giảm nhiệt độ nước ao nuôi.
D. Khuyến khích sự phát triển của tảo.
14. Biện pháp nào sau đây nhằm bảo vệ đa dạng sinh học thủy sản?
A. Chỉ nuôi một vài loài thủy sản có giá trị kinh tế cao.
B. Xây dựng các khu bảo tồn biển và vùng nước ngọt.
C. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật gần nguồn nước.
D. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản bằng mọi giá.
15. Tại sao cần kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng hóa chất, thuốc trừ sâu trong sản xuất nông nghiệp gần vùng nuôi trồng thủy sản?
A. Để tăng năng suất cây trồng.
B. Để đảm bảo nguồn nước nuôi không bị ô nhiễm.
C. Để giảm chi phí sản xuất nông nghiệp.
D. Để khuyến khích sử dụng phân bón hữu cơ.
16. Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế sự phát triển của các loài thủy sản không mong muốn trong ao nuôi?
A. Thả nhiều thức ăn thừa.
B. Kiểm tra và xử lý nguồn nước trước khi cấp vào ao.
C. Tăng cường sục khí.
D. Thường xuyên thay nước.
17. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm bảo vệ nguồn nước trong nuôi trồng thủy sản?
A. Xử lý nước thải trước khi xả ra môi trường.
B. Hạn chế sử dụng thuốc kháng sinh trong quá trình nuôi.
C. Tăng cường sục khí để cung cấp oxy cho nước.
D. Thả mật độ thủy sản dày đặc để tăng năng suất.
18. Nguyên nhân chính gây suy giảm nguồn lợi thủy sản tự nhiên là gì?
A. Sự phát triển của ngành nuôi trồng thủy sản.
B. Hoạt động khai thác quá mức và hủy hoại môi trường sống.
C. Biến đổi khí hậu toàn cầu.
D. Sự gia tăng của các loài săn mồi tự nhiên.
19. Tại sao cần kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng thuốc thú y thủy sản?
A. Để tăng chi phí sản xuất.
B. Để đảm bảo an toàn thực phẩm và bảo vệ môi trường.
C. Để thủy sản ăn nhiều thức ăn hơn.
D. Để tạo ra các loại thủy sản có khả năng chống chịu tốt hơn.
20. Đâu là hậu quả của việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật không đúng quy định gần các khu vực nuôi trồng thủy sản?
A. Tăng cường sức đề kháng cho thủy sản.
B. Cải thiện chất lượng nước ao nuôi.
C. Gây ngộ độc, chết thủy sản và ô nhiễm nguồn nước.
D. Thúc đẩy sự phát triển của hệ sinh thái nước.
21. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh trong ao nuôi thủy sản?
A. Cho thủy sản ăn nhiều thức ăn hơn bình thường.
B. Thường xuyên kiểm tra sức khỏe và phát hiện sớm dấu hiệu bệnh.
C. Sử dụng kháng sinh với liều lượng cao.
D. Giảm lượng nước trong ao nuôi.
22. Việc quản lý thức ăn trong ao nuôi thủy sản có ý nghĩa gì đối với bảo vệ môi trường?
A. Giúp thủy sản tăng trưởng nhanh hơn.
B. Giảm lượng chất thải hữu cơ và ô nhiễm nước.
C. Tiết kiệm chi phí mua thức ăn.
D. Tăng cường khả năng cạnh tranh của thủy sản.
23. Việc sử dụng thuốc thú y thủy sản cần tuân thủ nguyên tắc nào để bảo vệ môi trường?
A. Sử dụng liều lượng cao để diệt sạch mầm bệnh.
B. Chỉ sử dụng khi thủy sản đã chết hàng loạt.
C. Tuân thủ thời gian ngừng thuốc và quy định về loại thuốc được phép sử dụng.
D. Ưu tiên các loại thuốc có tác dụng nhanh, mạnh.
24. Theo sách giáo khoa Công nghệ 7, điều kiện tiên quyết để bảo vệ môi trường nuôi thủy sản là gì?
A. Sử dụng thức ăn công nghiệp có hàm lượng dinh dưỡng cao.
B. Kiểm soát tốt các yếu tố môi trường trong ao nuôi.
C. Chọn giống thủy sản có tốc độ tăng trưởng nhanh.
D. Thường xuyên thay nước trong ao nuôi.
25. Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện chất lượng nước trong ao nuôi thủy sản?
A. Thêm các loại hóa chất diệt khuẩn mạnh.
B. Sử dụng thức ăn không rõ nguồn gốc.
C. Quản lý lượng thức ăn dư thừa và chất thải rắn.
D. Giảm thiểu việc thay nước trong ao.