[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 7 bài 8 Giới thiệu chung về chăn nuôi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 7 bài 8 Giới thiệu chung về chăn nuôi

[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 7 bài 8 Giới thiệu chung về chăn nuôi

1. Loại vật nuôi nào chủ yếu được nuôi để lấy thịt và làm cảnh?

A. Trâu, bò.
B. Dê, cừu.
C. Gà, vịt.
D. Thỏ, chim cảnh.

2. Loại vật nuôi nào chủ yếu được nuôi để lấy mật và sáp?

A. Tằm.
B. Ong.
C. Thỏ.
D. Gà.

3. Loại vật nuôi nào chủ yếu được nuôi để lấy thịt, trứng và phân bón?

A. Trâu, bò.
B. Gia cầm (gà, vịt).
C. Dê, cừu.
D. Ong, tằm.

4. Loại vật nuôi nào thường được nuôi chủ yếu để lấy thịt và trứng?

A. Trâu, bò.
B. Lợn, gà.
C. Dê, cừu.
D. Ong, tằm.

5. Trong chăn nuôi, việc áp dụng các biện pháp vệ sinh chuồng trại định kỳ nhằm mục đích chính là gì?

A. Giảm tiếng ồn trong khu vực chăn nuôi.
B. Tăng cường sự thoải mái cho người lao động.
C. Ngăn ngừa sự phát sinh và lây lan dịch bệnh.
D. Giảm lượng thức ăn tiêu thụ của vật nuôi.

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của sản xuất chăn nuôi?

A. Sự phát triển của vật nuôi bị ảnh hưởng bởi môi trường sống.
B. Sản phẩm chăn nuôi có thể bị biến đổi chất lượng do thời gian.
C. Khả năng sinh trưởng và phát triển theo quy luật tự nhiên.
D. Sản phẩm luôn đồng nhất về chất lượng và số lượng.

7. Trong các loại vật nuôi, loại nào thường được nuôi chủ yếu để lấy thịt và sữa?

A. Gia cầm (gà, vịt).
B. Trâu, bò, dê, cừu.
C. Lợn (heo).
D. Thủy sản (cá, tôm).

8. Vai trò của chăn nuôi đối với đời sống con người không chỉ là cung cấp thực phẩm mà còn là gì?

A. Tạo ra các loại thuốc kháng sinh.
B. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp dệt may.
C. Làm phân bón cho cây trồng.
D. Tạo ra các thiết bị máy móc nông nghiệp.

9. Trong chăn nuôi, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo vật nuôi sinh trưởng tốt và cho năng suất cao?

A. Chỉ cần tiêm phòng đầy đủ.
B. Cung cấp đầy đủ dinh dưỡng và chăm sóc hợp lý.
C. Nuôi nhốt trong môi trường hoàn toàn cách ly.
D. Chỉ tập trung vào việc tăng số lượng đàn.

10. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sữa của bò?

A. Màu sắc của chuồng trại.
B. Chế độ dinh dưỡng và sức khỏe của bò.
C. Số lượng bò trong đàn.
D. Thời gian vắt sữa trong ngày.

11. Đâu là một trong những lợi ích kinh tế của việc phát triển chăn nuôi theo hướng hàng hóa?

A. Tăng cường sản xuất thủ công, quy mô nhỏ.
B. Giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
C. Nâng cao thu nhập và đời sống cho người chăn nuôi.
D. Chỉ tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu địa phương.

12. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự tác động của con người đến quá trình sinh trưởng của vật nuôi trong chăn nuôi hiện đại?

A. Để vật nuôi tự kiếm ăn và sinh sản.
B. Cung cấp thức ăn theo khẩu phần, tiêm phòng, chọn giống.
C. Chỉ quan sát sự phát triển tự nhiên của vật nuôi.
D. Giảm thiểu tối đa sự tiếp xúc với con người.

13. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng mối quan hệ giữa chăn nuôi và trồng trọt?

A. Hai ngành độc lập, không liên quan đến nhau.
B. Chăn nuôi cung cấp phân bón cho trồng trọt, trồng trọt cung cấp thức ăn cho chăn nuôi.
C. Trồng trọt hoàn toàn thay thế vai trò của chăn nuôi.
D. Chăn nuôi chỉ sử dụng sản phẩm phụ của trồng trọt.

14. Theo quan điểm chung trong chăn nuôi, mục đích chính của hoạt động chăn nuôi là gì?

A. Tạo ra sản phẩm phục vụ nhu cầu của con người.
B. Tăng số lượng vật nuôi lên mức tối đa.
C. Cải tạo giống vật nuôi theo hướng mới.
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất bằng mọi giá.

15. Phát biểu nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng đặc điểm của chăn nuôi theo hướng công nghiệp?

A. Sử dụng công nghệ tiên tiến, quy trình sản xuất khép kín.
B. Tập trung vào quy mô lớn, sản xuất hàng hóa.
C. Phụ thuộc nhiều vào điều kiện thời tiết và mùa vụ.
D. Đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều và ổn định.

16. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của chăn nuôi trong nền kinh tế nông nghiệp?

A. Chỉ cung cấp nguyên liệu thô cho công nghiệp chế biến.
B. Là ngành kinh tế mũi nhọn, thay thế hoàn toàn trồng trọt.
C. Góp phần đa dạng hóa sản phẩm nông nghiệp và tăng thu nhập.
D. Chỉ tập trung vào xuất khẩu các sản phẩm thịt gia súc.

17. Loại vật nuôi nào chủ yếu được nuôi để lấy thịt và sức kéo?

A. Lợn.
B. Gà.
C. Trâu, bò.
D. Vịt.

18. Đâu KHÔNG phải là một trong những yêu cầu cơ bản đối với người chăn nuôi?

A. Hiểu biết về kỹ thuật chăn nuôi.
B. Có kiến thức về phòng và trị bệnh cho vật nuôi.
C. Chỉ cần có vốn đầu tư lớn.
D. Có tình yêu thương và trách nhiệm với vật nuôi.

19. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng sự khác biệt giữa chăn nuôi truyền thống và chăn nuôi công nghiệp về phương thức quản lý?

A. Chăn nuôi truyền thống dựa vào kinh nghiệm, chăn nuôi công nghiệp dựa vào khoa học.
B. Chăn nuôi truyền thống sử dụng công nghệ cao, chăn nuôi công nghiệp dựa vào lao động thủ công.
C. Cả hai phương thức đều không cần kiến thức chuyên môn.
D. Chăn nuôi truyền thống có quy mô lớn hơn chăn nuôi công nghiệp.

20. Việc xây dựng chuồng trại hợp lý trong chăn nuôi nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng tính thẩm mỹ cho khu vực nông thôn.
B. Tạo môi trường sống thuận lợi, an toàn cho vật nuôi.
C. Giảm diện tích đất sử dụng cho chăn nuôi.
D. Chỉ để che mưa, che nắng tạm thời.

21. Chăn nuôi đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp theo hướng nào?

A. Giảm tỷ trọng công nghiệp, tăng tỷ trọng nông nghiệp.
B. Tăng tỷ trọng hàng hóa, giảm tỷ trọng tự cung tự cấp.
C. Chuyển đổi từ sản xuất hàng hóa sang tự cung tự cấp.
D. Tập trung hoàn toàn vào xuất khẩu, bỏ qua thị trường nội địa.

22. Loại vật nuôi nào thường được nuôi chủ yếu để lấy thịt và lông/da?

A. Gà, vịt.
B. Trâu, bò.
C. Dê, cừu.
D. Ong, tằm.

23. Việc lựa chọn giống vật nuôi có năng suất cao, chống chịu bệnh tốt là biểu hiện của hình thức tổ chức sản xuất chăn nuôi nào?

A. Chăn nuôi truyền thống, quảng canh.
B. Chăn nuôi bán thâm canh, thâm canh.
C. Chăn nuôi theo hướng công nghiệp, hiện đại.
D. Chăn nuôi tự nhiên, không can thiệp.

24. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất của ngành chăn nuôi hiện nay?

A. Sự phát triển quá nhanh của công nghệ chăn nuôi.
B. Nhu cầu tiêu thụ sản phẩm chăn nuôi ngày càng giảm.
C. Rủi ro dịch bệnh và biến đổi khí hậu ảnh hưởng.
D. Thiếu hụt nguồn lao động có chuyên môn trong chăn nuôi.

25. Đâu là đặc điểm chung của ngành chăn nuôi so với các ngành sản xuất nông nghiệp khác?

A. Sử dụng nhiều máy móc, thiết bị hiện đại.
B. Thời gian sản xuất ngắn, thu hồi vốn nhanh.
C. Sản phẩm chăn nuôi thường dễ bảo quản và vận chuyển.
D. Phụ thuộc nhiều vào yếu tố sinh học của vật nuôi.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 7 bài 8 Giới thiệu chung về chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

1. Loại vật nuôi nào chủ yếu được nuôi để lấy thịt và làm cảnh?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 7 bài 8 Giới thiệu chung về chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

2. Loại vật nuôi nào chủ yếu được nuôi để lấy mật và sáp?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 7 bài 8 Giới thiệu chung về chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

3. Loại vật nuôi nào chủ yếu được nuôi để lấy thịt, trứng và phân bón?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 7 bài 8 Giới thiệu chung về chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

4. Loại vật nuôi nào thường được nuôi chủ yếu để lấy thịt và trứng?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 7 bài 8 Giới thiệu chung về chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

5. Trong chăn nuôi, việc áp dụng các biện pháp vệ sinh chuồng trại định kỳ nhằm mục đích chính là gì?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 7 bài 8 Giới thiệu chung về chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của sản xuất chăn nuôi?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 7 bài 8 Giới thiệu chung về chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

7. Trong các loại vật nuôi, loại nào thường được nuôi chủ yếu để lấy thịt và sữa?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 7 bài 8 Giới thiệu chung về chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

8. Vai trò của chăn nuôi đối với đời sống con người không chỉ là cung cấp thực phẩm mà còn là gì?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 7 bài 8 Giới thiệu chung về chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

9. Trong chăn nuôi, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo vật nuôi sinh trưởng tốt và cho năng suất cao?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 7 bài 8 Giới thiệu chung về chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sữa của bò?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 7 bài 8 Giới thiệu chung về chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

11. Đâu là một trong những lợi ích kinh tế của việc phát triển chăn nuôi theo hướng hàng hóa?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 7 bài 8 Giới thiệu chung về chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

12. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự tác động của con người đến quá trình sinh trưởng của vật nuôi trong chăn nuôi hiện đại?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 7 bài 8 Giới thiệu chung về chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

13. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng mối quan hệ giữa chăn nuôi và trồng trọt?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 7 bài 8 Giới thiệu chung về chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

14. Theo quan điểm chung trong chăn nuôi, mục đích chính của hoạt động chăn nuôi là gì?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 7 bài 8 Giới thiệu chung về chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

15. Phát biểu nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng đặc điểm của chăn nuôi theo hướng công nghiệp?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 7 bài 8 Giới thiệu chung về chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

16. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của chăn nuôi trong nền kinh tế nông nghiệp?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 7 bài 8 Giới thiệu chung về chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

17. Loại vật nuôi nào chủ yếu được nuôi để lấy thịt và sức kéo?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 7 bài 8 Giới thiệu chung về chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

18. Đâu KHÔNG phải là một trong những yêu cầu cơ bản đối với người chăn nuôi?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 7 bài 8 Giới thiệu chung về chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

19. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng sự khác biệt giữa chăn nuôi truyền thống và chăn nuôi công nghiệp về phương thức quản lý?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 7 bài 8 Giới thiệu chung về chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

20. Việc xây dựng chuồng trại hợp lý trong chăn nuôi nhằm mục đích chính là gì?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 7 bài 8 Giới thiệu chung về chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

21. Chăn nuôi đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp theo hướng nào?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 7 bài 8 Giới thiệu chung về chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

22. Loại vật nuôi nào thường được nuôi chủ yếu để lấy thịt và lông/da?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 7 bài 8 Giới thiệu chung về chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

23. Việc lựa chọn giống vật nuôi có năng suất cao, chống chịu bệnh tốt là biểu hiện của hình thức tổ chức sản xuất chăn nuôi nào?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 7 bài 8 Giới thiệu chung về chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

24. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất của ngành chăn nuôi hiện nay?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 7 bài 8 Giới thiệu chung về chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

25. Đâu là đặc điểm chung của ngành chăn nuôi so với các ngành sản xuất nông nghiệp khác?