1. Việc cho vật nuôi ăn theo khẩu phần cố định hàng ngày giúp đạt được lợi ích gì?
A. Làm cho vật nuôi trở nên biếng ăn.
B. Đảm bảo vật nuôi nhận đủ dinh dưỡng cần thiết, tránh lãng phí thức ăn và dễ dàng theo dõi sức khỏe.
C. Tăng nguy cơ vật nuôi bị béo phì.
D. Chỉ có lợi cho người chăn nuôi, không có lợi cho vật nuôi.
2. Việc vệ sinh máng ăn và máng uống cho vật nuôi cần được thực hiện với tần suất như thế nào?
A. Chỉ cần vệ sinh khi máng ăn, máng uống bị bẩn rõ ràng.
B. Vệ sinh hàng ngày, trước và sau mỗi lần cho ăn hoặc cấp nước.
C. Vệ sinh theo tháng một lần để tiết kiệm thời gian.
D. Chỉ vệ sinh khi có dịch bệnh xảy ra trong khu vực.
3. Việc xử lý chất thải chăn nuôi như thế nào là hiệu quả và bảo vệ môi trường?
A. Xả thẳng ra sông, hồ để nước cuốn trôi.
B. Tập kết ở khu vực đất trống, chờ tự phân hủy.
C. Ủ làm phân bón hữu cơ, biogas hoặc xử lý theo quy định của pháp luật về môi trường.
D. Đốt toàn bộ chất thải để tiêu hủy nhanh chóng.
4. Biện pháp nào giúp phòng bệnh đường hô hấp cho vật nuôi?
A. Giữ chuồng nuôi ẩm thấp, thiếu thông thoáng.
B. Tránh để vật nuôi tiếp xúc với gió lùa mạnh, thay đổi nhiệt độ đột ngột và giữ chuồng thông thoáng, sạch sẽ.
C. Tăng cường cho vật nuôi ăn thức ăn cay nóng.
D. Cho vật nuôi uống nước lạnh vào buổi sáng sớm.
5. Việc sát trùng định kỳ chuồng trại có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?
A. Làm cho chuồng trại có mùi thơm dễ chịu.
B. Tiêu diệt các mầm bệnh như vi khuẩn, virus, ký sinh trùng, góp phần phòng bệnh hiệu quả.
C. Giúp vật nuôi ngủ ngon hơn.
D. Làm sạch bề mặt chuồng trại khỏi bụi bẩn.
6. Trong chăn nuôi gia cầm, việc cung cấp thức ăn có hàm lượng canxi cao cần thiết cho giai đoạn nào?
A. Giai đoạn con non mới nở.
B. Giai đoạn sinh sản, đẻ trứng.
C. Giai đoạn chuẩn bị xuất chuồng.
D. Giai đoạn ủ bệnh.
7. Loại bệnh nào thường lây lan nhanh chóng trong đàn vật nuôi nếu vệ sinh kém?
A. Bệnh còi xương.
B. Bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn, virus gây ra.
C. Bệnh thiếu vitamin.
D. Bệnh do thừa khoáng chất.
8. Trong chăn nuôi, việc cung cấp đủ nước sạch, mát cho vật nuôi có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Giúp vật nuôi phát triển tốt, tăng trưởng nhanh và nâng cao sức đề kháng.
B. Chỉ đơn thuần là giải khát cho vật nuôi trong những ngày nắng nóng.
C. Giúp giảm thiểu tiếng ồn phát ra từ vật nuôi khi khát nước.
D. Làm sạch chuồng trại, giảm mùi hôi trong quá trình vật nuôi uống nước.
9. Tại sao việc kiểm tra sức khỏe định kỳ cho vật nuôi lại quan trọng trong chăn nuôi?
A. Để biết vật nuôi có đẹp hay không và có thể bán được giá cao.
B. Để phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh tật, phòng ngừa và điều trị kịp thời, tránh lây lan và thiệt hại.
C. Để đếm số lượng vật nuôi trong trại một cách chính xác nhất.
D. Chỉ cần kiểm tra khi vật nuôi có biểu hiện ốm nặng, không di chuyển được.
10. Khi vật nuôi có biểu hiện bị bệnh đường tiêu hóa (tiêu chảy, táo bón), biện pháp chăm sóc ban đầu nào là quan trọng nhất?
A. Tăng cường lượng thức ăn giàu đạm.
B. Giảm khẩu phần ăn, cho uống nước điện giải hoặc dung dịch oresol, theo dõi sát sao và tham khảo ý kiến thú y.
C. Tiêm kháng sinh liều cao ngay lập tức.
D. Cho vật nuôi vận động nhiều để kích thích tiêu hóa.
11. Việc cung cấp thức ăn bổ sung vitamin và khoáng chất có tác dụng gì đối với vật nuôi?
A. Chỉ làm tăng chi phí chăn nuôi mà không có tác dụng đáng kể.
B. Giúp vật nuôi tăng trọng nhanh hơn, cải thiện khả năng sinh sản và phòng chống bệnh tật.
C. Làm cho vật nuôi ăn nhiều hơn nhưng không tăng cân.
D. Chỉ cần thiết cho vật nuôi non, vật nuôi trưởng thành không cần bổ sung.
12. Đặc điểm của chuồng nuôi vật nuôi cần đảm bảo là gì để phòng bệnh hiệu quả?
A. Chật chội, tối tăm, ẩm thấp để giữ ấm.
B. Rộng rãi, thoáng khí, khô ráo, dễ vệ sinh và có đủ ánh sáng tự nhiên hoặc nhân tạo.
C. Chỉ cần đảm bảo có mái che, không cần quan tâm đến các yếu tố khác.
D. Luôn đóng kín cửa để tránh gió lùa và mầm bệnh từ bên ngoài.
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những yêu cầu cơ bản về vệ sinh chuồng nuôi?
A. Thường xuyên quét dọn, làm sạch chất thải, máng ăn, máng uống.
B. Đảm bảo chuồng nuôi khô ráo, thoáng mát, có đủ ánh sáng.
C. Trang bị đầy đủ các thiết bị chăn nuôi hiện đại, tự động hóa hoàn toàn.
D. Phun thuốc sát trùng định kỳ để tiêu diệt mầm bệnh.
14. Việc cung cấp thức ăn cho vật nuôi cần đảm bảo những nguyên tắc nào?
A. Chỉ cần cung cấp một loại thức ăn duy nhất, có hàm lượng dinh dưỡng cao.
B. Thức ăn phải tươi, sạch, đủ chất dinh dưỡng và phù hợp với từng loại vật nuôi, từng giai đoạn sinh trưởng.
C. Cung cấp thức ăn với số lượng lớn, không cần quan tâm đến chất lượng.
D. Chỉ cho ăn vào buổi sáng, không cần cho ăn vào các thời điểm khác trong ngày.
15. Yếu tố nào quyết định đến chất lượng của thức ăn chăn nuôi?
A. Chỉ là nguồn gốc của thức ăn.
B. Thành phần dinh dưỡng, độ tươi, sạch và không chứa chất độc hại.
C. Màu sắc và mùi thơm hấp dẫn.
D. Giá thành cao.
16. Trong quá trình chăm sóc vật nuôi, hành vi nào là không nên làm?
A. Quan sát thái độ và hành vi của vật nuôi.
B. Cung cấp đủ thức ăn, nước uống sạch.
C. Thường xuyên làm ồn ào, chạy nhảy quanh chuồng vật nuôi, đặc biệt là vật nuôi đang mang thai hoặc có con nhỏ.
D. Vệ sinh chuồng trại sạch sẽ, thoáng mát.
17. Loại thức ăn nào sau đây chủ yếu cung cấp năng lượng cho vật nuôi?
A. Bột đậu tương, khô dầu.
B. Cỏ voi, ngô non.
C. Ngô, khoai, sắn, cám gạo.
D. Vitamin và khoáng chất.
18. Yếu tố nào ảnh hưởng đến nhu cầu nước uống của vật nuôi?
A. Chỉ có nhiệt độ môi trường bên ngoài.
B. Loại thức ăn, nhiệt độ, độ ẩm môi trường, mức độ hoạt động và giai đoạn sinh trưởng của vật nuôi.
C. Màu sắc của máng uống.
D. Tiếng ồn xung quanh khu vực chăn nuôi.
19. Khi phát hiện một con vật trong đàn có dấu hiệu bất thường, hành động đầu tiên người chăn nuôi nên làm là gì?
A. Bán ngay con vật đó để tránh lây lan.
B. Cách ly con vật đó khỏi đàn, theo dõi và tìm hiểu nguyên nhân, tham khảo ý kiến thú y nếu cần thiết.
C. Cho con vật đó ăn nhiều hơn để nó phục hồi nhanh.
D. Mặc kệ, hy vọng nó sẽ tự khỏi.
20. Việc sử dụng thức ăn thô xanh như cỏ, lá cây trong khẩu phần ăn của vật nuôi nhai lại có tác dụng gì?
A. Chỉ cung cấp chất xơ, không có giá trị dinh dưỡng.
B. Kích thích tiêu hóa, giúp hệ tiêu hóa hoạt động tốt và tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng.
C. Làm vật nuôi bị đầy hơi, khó tiêu.
D. Chỉ phù hợp cho vật nuôi ăn thịt.
21. Khi quan sát vật nuôi, dấu hiệu nào sau đây cho thấy vật nuôi có thể đang gặp vấn đề về sức khỏe?
A. Vật nuôi ăn uống, di chuyển, và sinh hoạt bình thường.
B. Vật nuôi có biểu hiện lờ đờ, bỏ ăn, ủ rũ, lông xù, hoặc có các triệu chứng bất thường khác.
C. Vật nuôi kêu to, chạy nhảy nhiều trong chuồng.
D. Vật nuôi có bộ lông bóng mượt và mắt sáng.
22. Mục đích chính của việc tiêm phòng vắc-xin cho vật nuôi là gì?
A. Để tăng tốc độ sinh trưởng của vật nuôi.
B. Để tăng cường khả năng miễn dịch, phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
C. Để cải thiện chất lượng thịt, sữa của vật nuôi.
D. Để vật nuôi có bộ lông đẹp và bóng mượt hơn.
23. Tại sao việc cung cấp đủ nước sạch lại quan trọng hơn cả thức ăn trong một số trường hợp khẩn cấp?
A. Nước chiếm tỷ lệ lớn trong cơ thể và cần thiết cho mọi hoạt động sống, con vật có thể nhịn ăn vài ngày nhưng không thể nhịn uống.
B. Nước giúp làm sạch dạ dày của vật nuôi khỏi các loại thức ăn.
C. Nước có tác dụng làm mát cơ thể vật nuôi nhanh hơn thức ăn.
D. Nước là nguyên liệu chính để sản xuất sữa ở vật nuôi cái.
24. Tại sao việc kiểm tra nhiệt độ chuồng nuôi lại quan trọng đối với vật nuôi non?
A. Để vật nuôi cảm thấy thoải mái và dễ chịu.
B. Vật nuôi non có sức đề kháng yếu, dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường, cần được giữ ấm để phát triển khỏe mạnh.
C. Giúp vật nuôi non tiêu hóa thức ăn nhanh hơn.
D. Chỉ cần thiết vào mùa đông, mùa hè không cần quan tâm.
25. Loại thức ăn nào sau đây thường được sử dụng để cung cấp protein cho vật nuôi?
A. Ngô, lúa, khoai.
B. Cỏ tươi, rơm, bã mía.
C. Cá, tôm, giun đất, bột thịt, bột đậu tương.
D. Vitamin tổng hợp, khoáng chất vi lượng.