1. Phần mềm CAD (Computer-Aided Design) chủ yếu được sử dụng trong giai đoạn nào của thiết kế kỹ thuật?
A. Xác định vấn đề
B. Thu thập thông tin
C. Phát triển và trình bày giải pháp
D. Thử nghiệm và đánh giá
2. Sự khác biệt cơ bản giữa ý tưởng và giải pháp trong thiết kế kỹ thuật là gì?
A. Ý tưởng là sản phẩm cuối cùng, giải pháp là bản nháp
B. Ý tưởng là khái niệm trừu tượng, giải pháp là phương án cụ thể có thể thực hiện được
C. Ý tưởng chỉ dành cho sản phẩm mới, giải pháp cho sản phẩm cũ
D. Không có sự khác biệt nào
3. Trong quy trình thiết kế kỹ thuật, giai đoạn nào tập trung vào việc xác định rõ nhu cầu cần giải quyết và đối tượng sử dụng?
A. Giai đoạn Lập kế hoạch
B. Giai đoạn Thu thập thông tin
C. Giai đoạn Xác định vấn đề
D. Giai đoạn Thử nghiệm và đánh giá
4. Việc lặp lại chu kỳ thiết kế (ví dụ: từ phát triển giải pháp quay lại thu thập thông tin) thường xảy ra khi nào?
A. Khi sản phẩm đã hoàn thành và không cần chỉnh sửa
B. Khi kết quả thử nghiệm cho thấy giải pháp hiện tại chưa đạt yêu cầu
C. Khi nhà thiết kế muốn kéo dài thời gian dự án
D. Khi có yêu cầu thay đổi từ đối thủ cạnh tranh
5. Khi thiết kế một sản phẩm mới, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo thành công?
A. Sự phức tạp của công nghệ sử dụng
B. Khả năng đáp ứng nhu cầu và mong muốn của người dùng
C. Chi phí sản xuất thấp nhất có thể
D. Tính thẩm mỹ độc đáo, khác biệt
6. Khi một sản phẩm không đáp ứng được yêu cầu ban đầu, nhà thiết kế kỹ thuật cần thực hiện hành động nào tiếp theo?
A. Ngừng hoàn toàn quá trình thiết kế
B. Xem xét lại các giai đoạn trước và thực hiện điều chỉnh
C. Chấp nhận sản phẩm và bỏ qua lỗi
D. Chỉ tập trung vào việc tiếp thị sản phẩm
7. Khi nhiều giải pháp kỹ thuật khả thi được đề xuất, việc lựa chọn giải pháp nào thường dựa trên các tiêu chí nào?
A. Chỉ dựa trên ý kiến cá nhân của nhà thiết kế
B. Chỉ dựa trên giải pháp dễ thực hiện nhất
C. Dựa trên sự phù hợp với yêu cầu, chi phí, hiệu quả và tính khả thi
D. Chỉ dựa trên các giải pháp đã có sẵn trên thị trường
8. Khi đánh giá một sản phẩm đã hoàn thiện, câu hỏi nào sau đây là quan trọng nhất để xem xét?
A. Sản phẩm có đắt tiền không?
B. Sản phẩm có khó sử dụng không?
C. Sản phẩm có giải quyết được vấn đề ban đầu và đáp ứng nhu cầu người dùng không?
D. Sản phẩm có được quảng bá rầm rộ không?
9. Việc phân tích các yếu tố như vật liệu, chi phí, thời gian sản xuất thuộc về giai đoạn nào của thiết kế kỹ thuật?
A. Xác định vấn đề
B. Lập kế hoạch
C. Đề xuất giải pháp
D. Thử nghiệm và đánh giá
10. Sự sáng tạo trong thiết kế kỹ thuật được thể hiện rõ nhất ở giai đoạn nào?
A. Xác định vấn đề
B. Thu thập thông tin
C. Đề xuất và phát triển các giải pháp
D. Thử nghiệm và đánh giá
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yêu cầu khi đánh giá một giải pháp thiết kế kỹ thuật?
A. Tính khả thi về mặt kỹ thuật
B. Tính hiệu quả và công năng sử dụng
C. Sự phức tạp của quy trình thực hiện
D. Chi phí và nguồn lực cần thiết
12. Một nhà thiết kế kỹ thuật cần có những phẩm chất nào để thành công?
A. Chỉ cần có khả năng vẽ đẹp
B. Tư duy logic, sáng tạo, khả năng giải quyết vấn đề và giao tiếp tốt
C. Chỉ cần hiểu biết về marketing
D. Khả năng làm việc độc lập hoàn toàn
13. Vai trò của bản vẽ kỹ thuật trong quy trình thiết kế là gì?
A. Chỉ để trang trí sản phẩm
B. Là phương tiện để truyền đạt thông tin kỹ thuật một cách rõ ràng và chính xác
C. Chỉ dùng để tính toán chi phí
D. Là công cụ duy nhất để bán sản phẩm
14. Đâu là mục tiêu chính của giai đoạn Thu thập thông tin trong thiết kế kỹ thuật?
A. Tạo ra các giải pháp kỹ thuật khả thi
B. Xác định yêu cầu chi tiết của sản phẩm
C. Đánh giá hiệu quả của giải pháp đã chọn
D. Nghiên cứu các sản phẩm tương tự và công nghệ liên quan
15. Đâu là vai trò của người dùng cuối trong quá trình thiết kế kỹ thuật?
A. Chỉ là người nhận sản phẩm cuối cùng
B. Cung cấp phản hồi quan trọng và định hướng cho quá trình thiết kế
C. Thực hiện toàn bộ quá trình thiết kế
D. Không có vai trò gì
16. Việc xem xét các yếu tố chi phí - lợi ích là một phần quan trọng trong giai đoạn nào của thiết kế kỹ thuật?
A. Xác định vấn đề
B. Thu thập thông tin
C. Đề xuất và lựa chọn giải pháp
D. Thử nghiệm và đánh giá
17. Việc xem xét các tác động môi trường của sản phẩm trong suốt vòng đời của nó thuộc về khía cạnh nào của thiết kế kỹ thuật?
A. Thiết kế công năng
B. Thiết kế mỹ thuật
C. Thiết kế bền vững
D. Thiết kế sản xuất
18. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của một vấn đề được đề cập trong thiết kế kỹ thuật?
A. Vấn đề phải phức tạp và khó giải quyết
B. Vấn đề phải có thể đo lường và xác định được
C. Vấn đề chỉ liên quan đến thẩm mỹ
D. Vấn đề chỉ tồn tại trong môi trường ảo
19. Một bản vẽ kỹ thuật được coi là hoàn chỉnh khi nào?
A. Khi nó có nhiều chi tiết nhất
B. Khi nó thể hiện đầy đủ thông tin cần thiết cho việc chế tạo và lắp ráp
C. Khi nó có màu sắc và hình ảnh đẹp mắt
D. Khi nó được vẽ bằng phần mềm hiện đại nhất
20. Trong thiết kế kỹ thuật, phác thảo ý tưởng (ideation sketching) có vai trò gì?
A. Chỉ là bước trang trí cho bản thiết kế
B. Giúp ghi lại nhanh chóng các ý tưởng ban đầu và khám phá các hướng thiết kế khác nhau
C. Là bước cuối cùng trước khi sản xuất
D. Chỉ dành cho các nhà thiết kế chuyên nghiệp
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của bộ công cụ thiết kế kỹ thuật?
A. Bản vẽ kỹ thuật
B. Mô hình 3D
C. Quy trình sản xuất
D. Tài liệu kỹ thuật
22. Trong giai đoạn Phát triển giải pháp, việc tạo ra nhiều phương án thiết kế khác nhau nhằm mục đích gì?
A. Làm cho quá trình thiết kế trở nên phức tạp hơn
B. Tăng khả năng tìm ra giải pháp tối ưu và sáng tạo nhất
C. Chỉ để đáp ứng yêu cầu của giáo viên
D. Giảm thiểu thời gian hoàn thành sản phẩm
23. Trong thiết kế kỹ thuật, việc tạo ra các bản vẽ chi tiết, mô hình 3D thường diễn ra ở giai đoạn nào?
A. Thu thập thông tin
B. Xác định vấn đề
C. Phát triển giải pháp
D. Thử nghiệm và đánh giá
24. Việc tìm hiểu các tiêu chuẩn an toàn, quy định pháp luật liên quan đến sản phẩm thuộc về giai đoạn nào trong thiết kế kỹ thuật?
A. Xác định vấn đề
B. Đề xuất giải pháp
C. Thu thập thông tin
D. Thử nghiệm và đánh giá
25. Mục đích chính của việc thử nghiệm một sản phẩm mới trong thiết kế kỹ thuật là gì?
A. Quảng bá sản phẩm ra thị trường
B. Đánh giá tính năng, hiệu quả và tìm ra lỗi để cải tiến
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Thu thập phản hồi từ các nhà đầu tư