[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm cánh diều bài 1: Vai trò của các chất dinh dưỡng trong thực phẩm
1. Chất béo (lipid) có vai trò quan trọng trong việc:
A. Chỉ cung cấp năng lượng dự trữ.
B. Giúp cơ thể hấp thụ các vitamin tan trong dầu (A, D, E, K).
C. Tăng cường sức khỏe của xương.
D. Điều hòa lượng đường trong máu.
2. Chất xơ (fiber) đóng vai trò gì trong hệ tiêu hóa?
A. Cung cấp năng lượng chính cho não bộ.
B. Giúp làm chậm quá trình hấp thụ đường, hỗ trợ kiểm soát đường huyết.
C. Là thành phần cấu tạo nên hormone.
D. Tăng cường khả năng hấp thụ canxi.
3. Thiếu vitamin C có thể dẫn đến bệnh scurvy, biểu hiện là:
A. Còi xương, suy dinh dưỡng.
B. Mắt kém, khô giác mạc.
C. Chảy máu nướu, chậm lành vết thương.
D. Bướu cổ.
4. Chất bột đường (carbohydrate) được phân loại thành đường đơn, đường đôi và:
A. Chất béo
B. Chất đạm
C. Chất xơ
D. Tinh bột (Polysaccharide)
5. Chất khoáng nào chủ yếu có vai trò trong việc hình thành xương và răng chắc khỏe?
A. Natri
B. Kali
C. Canxi và Phốt pho
D. Iod
6. Vitamin nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?
A. Vitamin C
B. Vitamin D
C. Vitamin K
D. Vitamin B12
7. Chất béo không bão hòa đơn (monounsaturated fats) và không bão hòa đa (polyunsaturated fats) được coi là có lợi cho sức khỏe tim mạch vì chúng:
A. Cung cấp năng lượng nhanh chóng hơn chất bột đường.
B. Giúp giảm mức cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL).
C. Là nguồn cung cấp vitamin K thiết yếu.
D. Thúc đẩy quá trình tổng hợp protein.
8. Iod là một vi chất dinh dưỡng cần thiết cho chức năng của tuyến nào?
A. Tuyến thượng thận
B. Tuyến tụy
C. Tuyến giáp
D. Tuyến yên
9. Vitamin E có chức năng chính là một chất:
A. Chống oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương.
B. Tham gia vào quá trình sản xuất năng lượng.
C. Thúc đẩy quá trình hấp thụ sắt.
D. Cần thiết cho sự phát triển của xương.
10. Kẽm (Zinc) đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch vì nó cần thiết cho sự phát triển và chức năng của:
A. Các tế bào xương.
B. Các tế bào miễn dịch.
C. Các tế bào thần kinh.
D. Các tế bào cơ bắp.
11. Vitamin D có vai trò quan trọng trong việc:
A. Giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng.
B. Giúp hấp thụ và sử dụng canxi và phốt pho.
C. Là chất chống oxy hóa mạnh mẽ.
D. Tham gia vào quá trình sản xuất năng lượng.
12. Cơ thể cần chất khoáng nào để điều hòa cân bằng nước và điện giải, cũng như duy trì chức năng thần kinh và cơ bắp?
A. Sắt
B. Kẽm
C. Natri và Kali
D. Mangan
13. Tại sao việc tiêu thụ đủ lượng chất xơ lại quan trọng cho sức khỏe đường ruột?
A. Giúp tăng cường hấp thụ vitamin tan trong dầu.
B. Cung cấp nguồn năng lượng chính cho các vi khuẩn có lợi trong ruột.
C. Tăng khối lượng phân, giúp phòng ngừa táo bón và hỗ trợ nhu động ruột.
D. Ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.
14. Chất dinh dưỡng nào là viên gạch xây dựng và sửa chữa tế bào, cơ bắp?
A. Chất béo
B. Chất bột đường
C. Chất đạm (Protein)
D. Chất khoáng
15. Đâu là nguồn cung cấp năng lượng chính cho não bộ hoạt động?
A. Chất béo
B. Chất đạm
C. Chất bột đường (Glucose)
D. Chất khoáng
16. Chất dinh dưỡng nào đóng vai trò chính trong việc cung cấp năng lượng cho cơ thể hoạt động?
A. Vitamin
B. Chất đạm (Protein)
C. Chất bột đường (Carbohydrate) và Chất béo (Lipid)
D. Chất khoáng
17. Chất dinh dưỡng nào là thành phần chính của hormone tuyến giáp, có vai trò điều hòa quá trình trao đổi chất?
A. Sắt
B. Iod
C. Kẽm
D. Selen
18. Canxi không chỉ quan trọng cho xương mà còn tham gia vào quá trình nào khác trong cơ thể?
A. Vận chuyển oxy.
B. Tổng hợp protein.
C. Co cơ và dẫn truyền thần kinh.
D. Chống oxy hóa.
19. Vitamin A có vai trò quan trọng nhất đối với chức năng nào của cơ thể?
A. Chuyển hóa năng lượng.
B. Sức khỏe của mắt và thị lực.
C. Sức khỏe của xương.
D. Chức năng miễn dịch (tế bào).
20. Sự thiếu hụt chất béo có thể gây ra những vấn đề gì nghiêm trọng cho cơ thể?
A. Tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
B. Giảm khả năng hấp thụ vitamin A, D, E, K và thiếu hụt axit béo thiết yếu.
C. Tăng cường chức năng miễn dịch.
D. Gây ra bệnh scurvy.
21. Loại chất dinh dưỡng nào cần thiết cho việc vận chuyển oxy trong máu và phòng chống thiếu máu?
A. Canxi
B. Sắt
C. Natri
D. Kali
22. Vitamin nhóm B (như B1, B2, B3, B6, B12) có vai trò chung là gì trong cơ thể?
A. Giúp xương chắc khỏe.
B. Tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng từ thực phẩm.
C. Là chất chống oxy hóa mạnh.
D. Hỗ trợ quá trình đông máu.
23. Nước có vai trò thiết yếu nào đối với cơ thể con người?
A. Chỉ cung cấp năng lượng cho hoạt động thể chất.
B. Tham gia vào hầu hết các phản ứng hóa học, điều hòa thân nhiệt và vận chuyển chất dinh dưỡng.
C. Tăng cường sức đề kháng của da.
D. Giúp tiêu hóa chất béo hiệu quả.
24. Vai trò chủ yếu của chất đạm (protein) trong cơ thể là gì?
A. Cung cấp năng lượng tức thời.
B. Thúc đẩy quá trình hấp thụ vitamin.
C. Xây dựng và sửa chữa các mô, tế bào, enzyme và hormone.
D. Tăng cường hệ miễn dịch chống lại bệnh tật.
25. Chất dinh dưỡng nào được coi là người bảo vệ tế bào khỏi tác hại của các gốc tự do?
A. Chất bột đường
B. Chất béo bão hòa
C. Vitamin C và E, Selen
D. Sắt