[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm cánh diều bài 6: An toàn vệ sinh thực phẩm

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm cánh diều bài 6: An toàn vệ sinh thực phẩm

[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm cánh diều bài 6: An toàn vệ sinh thực phẩm

1. Tại sao cần kiểm tra nguồn gốc nguyên liệu trước khi đưa vào chế biến?

A. Để đảm bảo nguyên liệu có giá cả hợp lý nhất.
B. Để xác định nguyên liệu có an toàn, không nhiễm hóa chất độc hại hoặc vi sinh vật gây bệnh.
C. Giúp nguyên liệu có màu sắc tươi sáng và hấp dẫn hơn.
D. Tăng cường thời gian bảo quản của nguyên liệu.

2. Trong khâu sơ chế nguyên liệu, tại sao việc rửa sạch rau củ quả dưới vòi nước chảy là quan trọng?

A. Để loại bỏ hoàn toàn vitamin có trong rau củ quả.
B. Giúp loại bỏ bụi bẩn, thuốc trừ sâu còn sót lại và vi sinh vật bám trên bề mặt.
C. Làm cho rau củ quả trông tươi ngon và giòn hơn.
D. Tăng cường khả năng hấp thụ gia vị khi chế biến.

3. Tại sao việc rã đông thực phẩm bằng phương pháp rã đông tự nhiên (để ở nhiệt độ phòng) lại tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn vệ sinh thực phẩm?

A. Làm cho thực phẩm bị khô và mất nước.
B. Tạo điều kiện cho vi sinh vật phát triển nhanh chóng ở nhiệt độ nguy hiểm.
C. Làm thay đổi cấu trúc protein và giảm chất lượng thực phẩm.
D. Tốn nhiều thời gian và không hiệu quả.

4. Đâu là hành động KHÔNG ĐÚNG để phòng ngừa nhiễm khuẩn Listeria monocytogenes trong thực phẩm?

A. Luôn rửa tay sạch sẽ sau khi xử lý thực phẩm sống.
B. Nấu chín kỹ các loại thực phẩm có nguy cơ cao.
C. Bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ cao để diệt khuẩn.
D. Vệ sinh bề mặt tiếp xúc với thực phẩm thường xuyên.

5. Sử dụng găng tay trong chế biến thực phẩm có ý nghĩa gì đối với an toàn vệ sinh?

A. Giúp người chế biến cầm nắm thực phẩm chắc chắn hơn.
B. Ngăn chặn vi sinh vật từ tay người sang thực phẩm.
C. Tăng thêm sự chuyên nghiệp cho người nội trợ.
D. Làm ấm bàn tay người chế biến trong môi trường lạnh.

6. Nguyên nhân chính dẫn đến ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn Staphylococcus aureus thường liên quan đến hành vi nào của người chế biến?

A. Không rửa tay sạch sẽ sau khi đi vệ sinh.
B. Sử dụng dụng cụ chế biến không được tiệt trùng.
C. Nấu thực phẩm ở nhiệt độ quá thấp.
D. Để thực phẩm đã nấu chín ở nhiệt độ phòng quá lâu.

7. Nguyên tắc ngăn ngừa nhiễm chéo trong chế biến thực phẩm nhấn mạnh điều gì?

A. Sử dụng chung một loại dao thớt cho tất cả các loại thực phẩm.
B. Phân biệt rõ ràng dụng cụ, bề mặt tiếp xúc với thực phẩm sống và chín.
C. Rửa sạch dụng cụ sau khi sử dụng xong, không cần phân biệt.
D. Chế biến thực phẩm chín trước rồi mới đến thực phẩm sống.

8. Theo phân tích phổ biến về các loại nhiễm khuẩn thực phẩm, khuẩn E. coli O157:H7 thường được tìm thấy nhiều nhất trong loại thực phẩm nào?

A. Các loại trái cây sấy khô.
B. Thịt gia cầm chưa nấu chín và các sản phẩm từ sữa chưa tiệt trùng.
C. Các loại ngũ cốc nguyên hạt.
D. Rau mầm sống và nước ép trái cây tươi chưa tiệt trùng.

9. Đâu là mục đích chính của việc kiểm soát nhiệt độ trong quá trình chế biến và bảo quản thực phẩm nhằm đảm bảo an toàn vệ sinh?

A. Giúp thực phẩm giữ được màu sắc và hương vị hấp dẫn hơn.
B. Ngăn chặn hoặc làm chậm sự phát triển của vi sinh vật gây hại.
C. Tăng cường giá trị dinh dưỡng của thực phẩm sau chế biến.
D. Tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành máy móc chế biến.

10. Trong công đoạn nấu nướng, việc đảm bảo nhiệt độ đủ cao và thời gian nấu thích hợp có vai trò gì đối với an toàn thực phẩm?

A. Làm giảm hàm lượng vitamin, khoáng chất trong thực phẩm.
B. Tiêu diệt các vi sinh vật gây bệnh có thể có trong thực phẩm.
C. Giúp thực phẩm dễ tiêu hóa hơn nhưng không ảnh hưởng đến vi sinh vật.
D. Tăng cường độ giòn và màu sắc hấp dẫn của món ăn.

11. Việc vệ sinh khu vực chế biến, bao gồm sàn nhà, bàn làm việc và tường, cần được thực hiện định kỳ với tần suất như thế nào để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm?

A. Chỉ khi thấy bẩn rõ rệt.
B. Mỗi tuần một lần.
C. Thường xuyên, ít nhất là cuối mỗi ca làm việc hoặc khi có sự cố đổ vỡ.
D. Mỗi tháng một lần.

12. Hành động nào sau đây là sai lầm trong việc xử lý thực phẩm thừa?

A. Cho thực phẩm thừa vào hộp kín và bảo quản trong tủ lạnh ngay sau khi nguội.
B. Hâm nóng kỹ thực phẩm thừa trước khi ăn lại.
C. Để thực phẩm thừa ở nhiệt độ phòng qua đêm rồi mới cho vào tủ lạnh.
D. Không trộn lẫn thực phẩm thừa của các loại khác nhau.

13. Nguyên tắc Nấu chín kỹ áp dụng cho thực phẩm có ý nghĩa gì trong việc phòng ngừa ngộ độc thực phẩm?

A. Đảm bảo tất cả các loại thực phẩm đều được nấu chín.
B. Đảm bảo nhiệt độ bên trong thực phẩm đủ cao để tiêu diệt các vi sinh vật gây bệnh.
C. Giúp thực phẩm có màu sắc hấp dẫn và mùi vị thơm ngon hơn.
D. Rút ngắn thời gian chế biến và tiết kiệm năng lượng.

14. Trong trường hợp thực phẩm bị nghi ngờ ô nhiễm hóa chất, biện pháp xử lý ban đầu nào là phù hợp nhất?

A. Nấu chín kỹ hơn để phân hủy hóa chất.
B. Rửa sạch lại với nước nhiều lần hoặc ngâm với dung dịch thích hợp.
C. Vứt bỏ toàn bộ thực phẩm đó ngay lập tức.
D. Thêm gia vị mạnh để át đi mùi hóa chất.

15. Trong quy trình làm sạch dụng cụ, tại sao việc tráng lại bằng nước sạch sau khi rửa bằng xà phòng lại quan trọng?

A. Để tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt dụng cụ.
B. Đảm bảo loại bỏ hoàn toàn hóa chất tẩy rửa còn sót lại.
C. Giúp dụng cụ khô nhanh hơn và tránh đốm nước.
D. Làm tăng hiệu quả diệt khuẩn của xà phòng.

16. Tại sao việc sử dụng nước sạch trong chế biến thực phẩm là yêu cầu bắt buộc?

A. Nước sạch giúp làm tăng hương vị tự nhiên của thực phẩm.
B. Nước sạch đảm bảo không mang theo vi sinh vật gây bệnh hoặc hóa chất độc hại.
C. Nước sạch giúp quá trình nấu nhanh hơn và tiết kiệm năng lượng.
D. Nước sạch làm cho thực phẩm có độ ẩm phù hợp khi bảo quản.

17. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy thực phẩm có thể đã bị nhiễm khuẩn Salmonella?

A. Thực phẩm có màu sắc bất thường và mùi thơm lạ.
B. Thực phẩm vẫn giữ nguyên độ tươi ngon như ban đầu.
C. Thực phẩm có vị chua nhẹ và hơi nhớt.
D. Thực phẩm có vẻ ngoài bình thường, không có mùi hay vị lạ.

18. Theo quy định chung về an toàn vệ sinh thực phẩm, hành vi nào sau đây là phổ biến và tiềm ẩn nguy cơ gây ô nhiễm thực phẩm cao nhất trong quá trình chế biến?

A. Sử dụng nước sạch để rửa nguyên liệu và dụng cụ chế biến.
B. Người chế biến rửa tay sạch sẽ trước và trong quá trình làm việc.
C. Để thực phẩm chín lẫn với thực phẩm sống, không che đậy kỹ.
D. Bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thích hợp theo khuyến cáo.

19. Tại sao việc thay đổi thường xuyên các dụng cụ vệ sinh (như khăn lau, chổi, cây lau nhà) lại cần thiết trong khu vực chế biến thực phẩm?

A. Để đảm bảo chúng luôn có màu sắc mới.
B. Ngăn ngừa sự tích tụ và lây lan của vi sinh vật gây bệnh.
C. Tăng tính thẩm mỹ cho không gian làm việc.
D. Giúp chúng bền hơn và sử dụng được lâu hơn.

20. Loại vi sinh vật nào thường phát triển mạnh trong môi trường thiếu oxy và có thể gây bệnh botulism (ngộ độc thịt) nếu không được xử lý đúng cách?

A. E. coli.
B. Salmonella.
C. Clostridium botulinum.
D. Listeria monocytogenes.

21. Hành động nào sau đây thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc giữ thực phẩm ở nhiệt độ an toàn?

A. Để thức ăn đã nấu chín ở nhiệt độ phòng trong nhiều giờ.
B. Làm nguội nhanh chóng thực phẩm nóng trước khi cho vào tủ lạnh.
C. Rã đông thực phẩm bằng cách để ở nhiệt độ phòng.
D. Bảo quản kem tươi ở cánh cửa tủ lạnh để dễ lấy.

22. Việc sử dụng phụ gia thực phẩm cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo an toàn?

A. Chỉ sử dụng phụ gia có nguồn gốc tự nhiên.
B. Sử dụng phụ gia với liều lượng cho phép theo quy định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
C. Ưu tiên sử dụng phụ gia có màu sắc sặc sỡ để hấp dẫn người tiêu dùng.
D. Chỉ sử dụng phụ gia khi thực phẩm có dấu hiệu hư hỏng.

23. Tại sao việc kiểm soát côn trùng và động vật gây hại (như ruồi, gián, chuột) là rất quan trọng trong cơ sở chế biến thực phẩm?

A. Chúng làm mất thẩm mỹ của không gian chế biến.
B. Chúng có thể mang mầm bệnh và gây ô nhiễm chéo cho thực phẩm.
C. Chúng gây tiếng ồn ảnh hưởng đến quá trình làm việc.
D. Chúng ăn các nguyên liệu phụ không quan trọng.

24. Hóa chất nào sau đây được sử dụng phổ biến trong công nghiệp chế biến thực phẩm với mục đích bảo quản, ngăn ngừa vi sinh vật phát triển?

A. Axit sunfuric (H2SO4).
B. Natri benzoat (C7H5NaO2).
C. Amoni hydroxit (NH4OH).
D. Axit clohidric (HCl).

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm 5 clés de la sécurité alimentaire (5 chìa khóa của an toàn thực phẩm) theo khuyến cáo của WHO (Tổ chức Y tế Thế giới)?

A. Giữ sạch.
B. Tách biệt thực phẩm sống và chín.
C. Nấu chín kỹ.
D. Sử dụng thực phẩm đúng hạn sử dụng.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm cánh diều bài 6: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

1. Tại sao cần kiểm tra nguồn gốc nguyên liệu trước khi đưa vào chế biến?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm cánh diều bài 6: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

2. Trong khâu sơ chế nguyên liệu, tại sao việc rửa sạch rau củ quả dưới vòi nước chảy là quan trọng?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm cánh diều bài 6: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

3. Tại sao việc rã đông thực phẩm bằng phương pháp rã đông tự nhiên (để ở nhiệt độ phòng) lại tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn vệ sinh thực phẩm?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm cánh diều bài 6: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu là hành động KHÔNG ĐÚNG để phòng ngừa nhiễm khuẩn Listeria monocytogenes trong thực phẩm?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm cánh diều bài 6: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

5. Sử dụng găng tay trong chế biến thực phẩm có ý nghĩa gì đối với an toàn vệ sinh?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm cánh diều bài 6: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

6. Nguyên nhân chính dẫn đến ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn Staphylococcus aureus thường liên quan đến hành vi nào của người chế biến?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm cánh diều bài 6: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

7. Nguyên tắc ngăn ngừa nhiễm chéo trong chế biến thực phẩm nhấn mạnh điều gì?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm cánh diều bài 6: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

8. Theo phân tích phổ biến về các loại nhiễm khuẩn thực phẩm, khuẩn E. coli O157:H7 thường được tìm thấy nhiều nhất trong loại thực phẩm nào?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm cánh diều bài 6: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

9. Đâu là mục đích chính của việc kiểm soát nhiệt độ trong quá trình chế biến và bảo quản thực phẩm nhằm đảm bảo an toàn vệ sinh?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm cánh diều bài 6: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

10. Trong công đoạn nấu nướng, việc đảm bảo nhiệt độ đủ cao và thời gian nấu thích hợp có vai trò gì đối với an toàn thực phẩm?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm cánh diều bài 6: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

11. Việc vệ sinh khu vực chế biến, bao gồm sàn nhà, bàn làm việc và tường, cần được thực hiện định kỳ với tần suất như thế nào để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm cánh diều bài 6: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

12. Hành động nào sau đây là sai lầm trong việc xử lý thực phẩm thừa?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm cánh diều bài 6: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

13. Nguyên tắc Nấu chín kỹ áp dụng cho thực phẩm có ý nghĩa gì trong việc phòng ngừa ngộ độc thực phẩm?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm cánh diều bài 6: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

14. Trong trường hợp thực phẩm bị nghi ngờ ô nhiễm hóa chất, biện pháp xử lý ban đầu nào là phù hợp nhất?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm cánh diều bài 6: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

15. Trong quy trình làm sạch dụng cụ, tại sao việc tráng lại bằng nước sạch sau khi rửa bằng xà phòng lại quan trọng?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm cánh diều bài 6: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

16. Tại sao việc sử dụng nước sạch trong chế biến thực phẩm là yêu cầu bắt buộc?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm cánh diều bài 6: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

17. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy thực phẩm có thể đã bị nhiễm khuẩn Salmonella?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm cánh diều bài 6: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

18. Theo quy định chung về an toàn vệ sinh thực phẩm, hành vi nào sau đây là phổ biến và tiềm ẩn nguy cơ gây ô nhiễm thực phẩm cao nhất trong quá trình chế biến?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm cánh diều bài 6: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

19. Tại sao việc thay đổi thường xuyên các dụng cụ vệ sinh (như khăn lau, chổi, cây lau nhà) lại cần thiết trong khu vực chế biến thực phẩm?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm cánh diều bài 6: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

20. Loại vi sinh vật nào thường phát triển mạnh trong môi trường thiếu oxy và có thể gây bệnh botulism (ngộ độc thịt) nếu không được xử lý đúng cách?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm cánh diều bài 6: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

21. Hành động nào sau đây thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc giữ thực phẩm ở nhiệt độ an toàn?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm cánh diều bài 6: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

22. Việc sử dụng phụ gia thực phẩm cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo an toàn?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm cánh diều bài 6: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

23. Tại sao việc kiểm soát côn trùng và động vật gây hại (như ruồi, gián, chuột) là rất quan trọng trong cơ sở chế biến thực phẩm?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm cánh diều bài 6: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

24. Hóa chất nào sau đây được sử dụng phổ biến trong công nghiệp chế biến thực phẩm với mục đích bảo quản, ngăn ngừa vi sinh vật phát triển?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm cánh diều bài 6: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm 5 clés de la sécurité alimentaire (5 chìa khóa của an toàn thực phẩm) theo khuyến cáo của WHO (Tổ chức Y tế Thế giới)?

Xem kết quả