[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Trồng cây ăn quả cánh diều bài 11: Tính chi phí và hiệu quả của việc trồng cây ăn quả
1. Trong các khoản chi phí, khoản nào thường có xu hướng tăng theo thời gian sử dụng của vườn cây ăn quả?
A. Chi phí mua giống.
B. Chi phí đào tạo nhân công.
C. Chi phí chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh và thu hoạch.
D. Chi phí làm đất ban đầu.
2. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu được tính như thế nào?
A. (Tổng doanh thu / Lợi nhuận ròng) * 100%.
B. (Lợi nhuận gộp / Tổng doanh thu) * 100%.
C. (Tổng chi phí / Lợi nhuận ròng) * 100%.
D. (Lợi nhuận ròng / Tổng doanh thu) * 100%.
3. Khi phân tích chi phí, khoản chi nào sau đây được xem là chi phí trực tiếp liên quan đến hoạt động sản xuất mỗi vụ?
A. Chi phí khấu hao máy móc nông nghiệp.
B. Chi phí tiền lương của ban quản lý vườn.
C. Chi phí giống, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật.
D. Chi phí xây dựng nhà kính.
4. Chi phí nào sau đây thường chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng chi phí trồng cây ăn quả trong giai đoạn kiến thiết cơ bản (từ khi trồng đến khi cho thu hoạch lứa đầu)?
A. Chi phí chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh.
B. Chi phí làm đất và chuẩn bị mặt bằng.
C. Chi phí mua giống và trồng cây.
D. Chi phí đầu tư ban đầu cho cơ sở hạ tầng (tưới tiêu, nhà kho).
5. Để tính toán lợi nhuận gộp, công thức nào sau đây là chính xác?
A. Lợi nhuận gộp = Tổng doanh thu - Chi phí biến đổi.
B. Lợi nhuận gộp = Tổng doanh thu - Tổng chi phí.
C. Lợi nhuận gộp = Tổng doanh thu - Chi phí cố định.
D. Lợi nhuận gộp = Chi phí biến đổi - Tổng doanh thu.
6. Để tính toán chi phí sản xuất 1 kg quả, ta cần thực hiện phép tính nào?
A. Tổng chi phí chia cho tổng sản lượng.
B. Tổng doanh thu chia cho tổng sản lượng.
C. Lợi nhuận chia cho tổng chi phí.
D. Tổng chi phí chia cho lợi nhuận.
7. Trong các yếu tố chi phí, khoản nào thường được coi là chi phí khấu hao?
A. Chi phí mua hạt giống.
B. Chi phí thuê nhân công làm vườn.
C. Chi phí khấu hao máy móc, công cụ lao động.
D. Chi phí mua phân bón.
8. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế, yếu tố nào mang tính chất chủ quan và phụ thuộc nhiều vào kinh nghiệm, kỹ năng của người nông dân?
A. Thời tiết và khí hậu.
B. Chính sách hỗ trợ của nhà nước.
C. Kỹ thuật canh tác và quản lý vườn cây.
D. Biến động thị trường và nhu cầu tiêu dùng.
9. Hệ số hoàn vốn nội bộ (IRR) là chỉ số dùng để đánh giá:
A. Tổng chi phí đầu tư.
B. Tỷ lệ chi phí biến đổi trên chi phí cố định.
C. Tỷ lệ lợi nhuận trên doanh thu.
D. Khả năng sinh lời của dự án so với chi phí đầu tư.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chi phí biến đổi trong hoạt động trồng cây ăn quả?
A. Chi phí giống cây trồng.
B. Chi phí phân bón.
C. Chi phí thu hoạch.
D. Chi phí thuê đất.
11. Trong việc tính chi phí trồng cây ăn quả, chi phí nào sau đây KHÔNG được coi là chi phí cố định?
A. Chi phí mua giống cây trồng.
B. Chi phí thuê đất trồng.
C. Chi phí mua phân bón và thuốc bảo vệ thực vật.
D. Chi phí xây dựng hệ thống tưới tiêu.
12. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả kinh tế của một vườn cây ăn quả?
A. Số lượng cây trong vườn.
B. Diện tích đất trồng.
C. Năng suất thu hoạch và giá bán sản phẩm.
D. Số lao động tham gia chăm sóc.
13. Để đánh giá khả năng sinh lời của dự án trồng cây ăn quả, người ta thường sử dụng chỉ số nào?
A. Tổng sản lượng.
B. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu.
C. Thời gian thu hồi vốn.
D. Cả 2 và 3.
14. Để xác định hiệu quả kinh tế tổng thể, cần so sánh những yếu tố nào?
A. Tổng chi phí với tổng sản lượng.
B. Tổng doanh thu với tổng chi phí.
C. Năng suất với diện tích.
D. Chất lượng quả với giá thành.
15. Việc đầu tư vào hệ thống tưới tiêu tiết kiệm nước có thể mang lại lợi ích gì về mặt chi phí?
A. Làm tăng chi phí vận hành hệ thống.
B. Giảm chi phí nước tưới và chi phí nhân công.
C. Chỉ giảm chi phí điện năng.
D. Không có tác động đến chi phí.
16. Việc lựa chọn giống cây ăn quả phù hợp với điều kiện tự nhiên của địa phương có ý nghĩa gì đối với hiệu quả kinh tế?
A. Làm tăng rủi ro thất bại của dự án.
B. Giúp giảm chi phí chăm sóc và tăng năng suất tiềm năng.
C. Chỉ ảnh hưởng đến mẫu mã sản phẩm.
D. Làm tăng thời gian sinh trưởng của cây.
17. Việc đầu tư vào giống cây ăn quả có năng suất cao và chất lượng tốt có tác động gì đến hiệu quả kinh tế?
A. Làm tăng chi phí ban đầu nhưng giảm doanh thu.
B. Làm tăng doanh thu và có thể giảm chi phí trên một đơn vị sản phẩm.
C. Không ảnh hưởng đến chi phí cũng như doanh thu.
D. Làm giảm năng suất và chất lượng quả.
18. Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý vườn cây có thể giúp giảm chi phí bằng cách nào?
A. Tăng chi phí đầu tư ban đầu cho phần mềm.
B. Giúp quản lý hiệu quả hơn các nguồn lực, giảm lãng phí.
C. Chỉ giúp theo dõi sản lượng.
D. Không có tác động đến chi phí.
19. Việc áp dụng các biện pháp canh tác hữu cơ, bền vững trong trồng cây ăn quả có thể ảnh hưởng như thế nào đến chi phí sản xuất?
A. Thường làm tăng chi phí ban đầu nhưng giảm chi phí lâu dài.
B. Luôn làm giảm tổng chi phí sản xuất.
C. Không làm thay đổi chi phí sản xuất.
D. Chỉ làm tăng chi phí và không mang lại lợi ích kinh tế.
20. Dự án trồng cây ăn quả được coi là hiệu quả về mặt tài chính khi nào?
A. Tổng chi phí nhỏ hơn tổng doanh thu.
B. Lợi nhuận thu được đủ bù đắp chi phí đầu tư ban đầu.
C. Lợi nhuận thu được lớn hơn tổng chi phí đã bỏ ra.
D. Thời gian thu hồi vốn đầu tư ngắn.
21. Trong phân tích hiệu quả, yếu tố nào sau đây liên quan đến sự biến động của giá cả thị trường?
A. Chi phí lao động.
B. Năng suất cây trồng.
C. Giá bán sản phẩm.
D. Chi phí giống cây.
22. Việc xây dựng thương hiệu và quảng bá sản phẩm cây ăn quả có thể tác động như thế nào đến hiệu quả kinh tế?
A. Làm tăng chi phí sản xuất ban đầu.
B. Có thể giúp tăng giá bán và mở rộng thị trường tiêu thụ.
C. Chỉ làm tăng chi phí marketing.
D. Không có tác động đến hiệu quả kinh tế.
23. Trong phân tích chi phí, khoản chi nào thường được xem là chi phí gián tiếp?
A. Chi phí mua giống cây.
B. Chi phí thuốc bảo vệ thực vật.
C. Chi phí khấu hao nhà xưởng, văn phòng.
D. Chi phí thu hoạch.
24. Khi so sánh hiệu quả giữa hai phương pháp canh tác khác nhau, chỉ số nào cần được xem xét kỹ lưỡng nhất?
A. Thời gian chăm sóc trung bình.
B. Số lượng lá trên cây.
C. Tỷ suất lợi nhuận hoặc lợi nhuận trên mỗi đơn vị diện tích/sản phẩm.
D. Tuổi thọ trung bình của cây.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến việc tính toán doanh thu từ vườn cây ăn quả?
A. Năng suất thu hoạch.
B. Giá bán sản phẩm.
C. Chi phí sản xuất.
D. Khối lượng sản phẩm bán ra.