[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ 9 Trồng cây ăn quả cánh diều bài 3: Thực hành nhân giống cây ăn quả bằng phương pháp giâm cành
1. Trong thực hành nhân giống cây ăn quả bằng phương pháp giâm cành, bộ phận nào của cây thường được ưu tiên lựa chọn để làm cành giâm nhằm đạt hiệu quả cao nhất?
A. Cành bánh tẻ mọc ở phía gốc cây.
B. Cành non mới ra, còn mềm và chưa hóa gỗ.
C. Cành bánh tẻ, khỏe mạnh, không quá già hoặc quá non.
D. Cành già, đã hóa gỗ hoàn toàn, có nhiều mầm ngủ.
2. Việc tạo môi trường ẩm ướt cho cành giâm có vai trò gì?
A. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây hại.
B. Giảm sự thoát hơi nước qua lá và thân cành, giúp cành không bị khô héo.
C. Thúc đẩy quá trình quang hợp diễn ra mạnh mẽ hơn.
D. Kích thích tế bào thực vật phân chia nhanh chóng.
3. Nếu cành giâm bị nhiễm bệnh phấn trắng trên lá, biện pháp xử lý nào là phù hợp nhất trong giai đoạn đầu?
A. Ngắt bỏ ngay tất cả các lá bị bệnh.
B. Phun thuốc trừ bệnh phổ rộng.
C. Tăng cường tưới nước để rửa trôi bệnh.
D. Chuyển cành giâm sang nơi tối hơn.
4. Loại cây ăn quả nào thường KHÔNG được nhân giống hiệu quả bằng phương pháp giâm cành?
A. Chanh.
B. Ổi.
C. Vải.
D. Dâu tây.
5. Trong trường hợp không có sẵn hormone kích thích ra rễ, có thể áp dụng biện pháp nào khác để hỗ trợ cành giâm?
A. Ngâm cành giâm vào nước lã qua đêm.
B. Ngâm cành giâm vào dung dịch mật ong pha loãng.
C. Ngâm cành giâm vào nước vo gạo.
D. Tất cả các phương án trên đều có thể hỗ trợ.
6. Tại sao kỹ thuật giâm cành được xem là phương pháp nhân giống hiệu quả về mặt kinh tế?
A. Chi phí đầu tư ban đầu rất cao.
B. Có thể nhân nhanh số lượng lớn cây trồng với chi phí thấp.
C. Yêu cầu kỹ thuật phức tạp, cần nhiều nhân công.
D. Tỷ lệ thành công luôn thấp hơn các phương pháp khác.
7. Dung dịch hormone sinh trưởng nào thường được sử dụng để kích thích ra rễ cho cành giâm?
A. Gibberellin (GA3).
B. Cytokinin.
C. Auxin (ví dụ: IBA, NAA).
D. Ethylene.
8. Sau khi giâm cành, giai đoạn chăm sóc ban đầu cần lưu ý điều gì nhất?
A. Bón phân NPK đầy đủ để cây nhanh lớn.
B. Tưới nước thường xuyên nhưng tránh để úng.
C. Phun thuốc trừ sâu định kỳ để phòng bệnh.
D. Dùng dao cắt tỉa bớt các lá thừa.
9. Đặc điểm nào của cành giâm cho thấy nó đã chết và không thể phục hồi?
A. Cành giâm chuyển sang màu xanh đậm hơn.
B. Cành giâm bị héo, rũ xuống và có màu nâu đen, không còn khả năng bật mầm.
C. Cành giâm xuất hiện các chồi nhỏ.
D. Cành giâm có vẻ ngoài hơi mềm.
10. Sau khi cành giâm đã ra rễ và có chồi non, bước chăm sóc tiếp theo thường là gì?
A. Ngừng tưới nước để cành quen dần với điều kiện khô hạn.
B. Tiếp tục giữ ẩm cao và dần dần giảm độ ẩm.
C. Bón phân hóa học đậm đặc để cây phát triển mạnh.
D. Chuyển cành giâm ra nơi có ánh nắng gay gắt.
11. Tại sao việc chọn đúng thời vụ để giâm cành lại quan trọng đối với cây ăn quả?
A. Thời vụ ảnh hưởng đến sự phát triển của sâu bệnh hại trên cành giâm.
B. Thời vụ quyết định đến khả năng ra hoa và đậu quả của cây giâm cành.
C. Thời vụ giúp cành giâm hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn từ đất và môi trường thuận lợi cho ra rễ.
D. Thời vụ chỉ quan trọng đối với việc vận chuyển cành giâm, không ảnh hưởng đến tỷ lệ sống.
12. Đặc điểm nào của cành giâm cho thấy nó đã bắt đầu ra rễ?
A. Cành giâm có màu xanh sẫm hơn.
B. Cành giâm xuất hiện những chồi non mới.
C. Cành giâm không còn bị héo hoặc rũ xuống.
D. Cành giâm có mùi thơm nhẹ.
13. Mục đích của việc sử dụng túi ni lông hoặc màng bọc để phủ lên chậu giâm cành là gì?
A. Để cung cấp thêm ánh sáng cho cành giâm.
B. Để giữ ẩm cho giá thể và không khí xung quanh cành giâm.
C. Để ngăn chặn côn trùng xâm nhập.
D. Để giữ cho chậu giâm cành sạch sẽ.
14. Tỷ lệ thành công của việc giâm cành có thể bị ảnh hưởng bởi:
A. Chỉ loại cây trồng.
B. Chỉ kỹ thuật giâm và chăm sóc.
C. Loại cây, kỹ thuật giâm, chăm sóc và điều kiện môi trường.
D. Chỉ điều kiện môi trường.
15. Tại sao không nên giâm cành quá dày trong cùng một chậu hoặc luống?
A. Để tiết kiệm diện tích trồng.
B. Để tránh cạnh tranh dinh dưỡng, ánh sáng và không khí, giảm nguy cơ lây lan bệnh.
C. Để cành giâm dễ dàng hấp thụ nước từ giá thể.
D. Để cây con phát triển nhanh hơn.
16. Tại sao cần loại bỏ một số lá trên cành giâm trước khi giâm?
A. Để tập trung dinh dưỡng cho việc hình thành rễ.
B. Để giảm thiểu sự thoát hơi nước, tránh làm cành bị khô.
C. Để kích thích sự phát triển của mắt ngủ.
D. Để cành giâm trông gọn gàng hơn.
17. Phương pháp cắt cành giâm nào giúp tận dụng tối đa phần có khả năng ra rễ tốt nhất?
A. Cắt sát dưới mắt ngủ.
B. Cắt cách mắt ngủ khoảng 0.5 - 1 cm phía trên.
C. Cắt giữa đốt.
D. Cắt ngang thân.
18. Độ sâu cắm cành giâm xuống đất ảnh hưởng như thế nào đến tỷ lệ ra rễ?
A. Cắm quá sâu sẽ làm cành bị thối, cắm quá nông sẽ dễ bị khô.
B. Cắm quá nông sẽ làm cành bị khô, cắm quá sâu sẽ làm cành thiếu oxy.
C. Độ sâu không ảnh hưởng đến tỷ lệ ra rễ, chỉ ảnh hưởng đến chiều cao cây sau này.
D. Cắm sâu hay nông đều có tác động như nhau đến khả năng ra rễ của cành giâm.
19. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp giâm cành phổ biến?
A. Giâm cành trên luống.
B. Giâm cành trong chậu.
C. Giâm cành bằng phương pháp ghép.
D. Giâm cành trực tiếp trên đất vườn.
20. Độ dài lý tưởng của một cành giâm thường dao động trong khoảng nào?
A. 5 - 10 cm.
B. 10 - 20 cm.
C. 20 - 30 cm.
D. 30 - 40 cm.
21. Khi cắt cành giâm, vết cắt ở gốc cành nên được thực hiện như thế nào để tăng khả năng ra rễ?
A. Cắt ngang thân.
B. Cắt vát hoặc cắt chéo.
C. Cắt hình chữ Z.
D. Cắt thẳng đứng.
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yêu cầu cơ bản khi chuẩn bị cành giâm để đảm bảo khả năng sống sót và phát triển tốt?
A. Cành giâm phải có đủ mắt ngủ.
B. Cành giâm phải sạch bệnh, không có dấu hiệu của sâu hại.
C. Cành giâm phải là cành non nhất để dễ dàng hấp thụ nước.
D. Cành giâm phải có chiều dài phù hợp với loại cây trồng.
23. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của việc giâm cành sau khi cành đã ra rễ và có chồi?
A. Tưới nước thật nhiều.
B. Che chắn ánh nắng gay gắt và cung cấp đủ nước.
C. Bón phân đậm đặc ngay lập tức.
D. Chuyển sang chậu có kích thước lớn hơn.
24. Tại sao giá thể giâm cành cần phải tơi xốp và thoát nước tốt?
A. Để cây giâm hấp thụ nhiều nước và chất dinh dưỡng hơn.
B. Để tạo môi trường thông thoáng cho rễ phát triển và ngăn ngừa thối úng.
C. Để giữ ấm cho cành giâm trong điều kiện thời tiết lạnh.
D. Để giúp cành giâm nhanh chóng bén rễ vào lớp đất mặt.
25. Nếu không có hormone kích thích ra rễ, việc giâm cành có thể thành công không?
A. Không, bắt buộc phải dùng hormone.
B. Có, nhưng tỷ lệ thành công và tốc độ ra rễ sẽ thấp hơn.
C. Có, hormone không ảnh hưởng đến khả năng ra rễ.
D. Chỉ có thể thành công với một số loại cây nhất định.