[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Điện - điện tử 12 bài 13: Khái quát về kĩ thuật điện tử
1. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất trong việc phát triển kỹ thuật điện tử hiện nay?
A. Giảm kích thước của linh kiện.
B. Tiêu thụ năng lượng và quản lý nhiệt.
C. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
D. Cải thiện khả năng kết nối không dây.
2. Đâu là một ví dụ về thiết bị điện tử tiêu dùng?
A. Máy biến áp công nghiệp.
B. Máy phát điện.
C. Điện thoại thông minh.
D. Máy cắt kim loại bằng tia lửa điện.
3. Trong lĩnh vực kỹ thuật điện tử, đâu là thành phần cơ bản nhất có khả năng điều khiển dòng điện dựa trên tín hiệu điều khiển?
A. Điện trở
B. Tụ điện
C. Cuộn cảm
D. Transistor
4. Trong các ứng dụng của kỹ thuật điện tử, cảm biến (sensor) đóng vai trò gì?
A. Chuyển đổi tín hiệu điện thành tín hiệu cơ học.
B. Thu nhận thông tin từ môi trường vật lý và chuyển đổi thành tín hiệu điện.
C. Phát ra tín hiệu điều khiển.
D. Lưu trữ dữ liệu.
5. Trong các thiết bị điện tử, mạch khuếch đại có vai trò gì?
A. Làm giảm biên độ của tín hiệu.
B. Tăng biên độ hoặc công suất của tín hiệu đầu vào.
C. Lọc bỏ các tần số không mong muốn khỏi tín hiệu.
D. Lưu trữ năng lượng cho mạch.
6. Linh kiện bán dẫn là gì và vai trò của chúng trong kỹ thuật điện tử?
A. Linh kiện chỉ dẫn điện kém, dùng để giảm dòng điện.
B. Linh kiện có khả năng dẫn điện thay đổi theo điều kiện bên ngoài, là nền tảng cho các thiết bị điện tử hiện đại như transistor, diode.
C. Linh kiện chỉ dẫn điện tốt và không thể điều khiển được.
D. Linh kiện chỉ có chức năng lưu trữ năng lượng điện.
7. Đâu là đặc điểm của linh kiện chủ động trong mạch điện tử?
A. Chỉ có khả năng cản trở dòng điện.
B. Có khả năng khuếch đại hoặc điều khiển tín hiệu, thường cần nguồn năng lượng riêng.
C. Không tiêu thụ năng lượng.
D. Chỉ có hai đầu nối.
8. Tụ điện được sử dụng chủ yếu để làm gì trong mạch điện tử?
A. Cản trở dòng điện xoay chiều.
B. Lưu trữ năng lượng điện dưới dạng điện trường và lọc tín hiệu.
C. Tạo ra từ trường khi có dòng điện chạy qua.
D. Khuếch đại tín hiệu.
9. Khái niệm tín hiệu trong kỹ thuật điện tử thường đề cập đến loại thông tin nào?
A. Chỉ các tín hiệu âm thanh.
B. Chỉ các tín hiệu hình ảnh.
C. Sự biến đổi của điện áp hoặc dòng điện theo thời gian hoặc không gian, mang thông tin.
D. Chỉ các tín hiệu cơ học.
10. Mạch tạo dao động (oscillator) có chức năng gì?
A. Chuyển đổi tín hiệu tương tự thành số.
B. Tạo ra tín hiệu tuần hoàn (dao động) ở một tần số xác định.
C. Khuếch đại tín hiệu.
D. Lọc bỏ nhiễu khỏi tín hiệu.
11. Đâu là đặc điểm chính phân biệt giữa kỹ thuật điện tử và kỹ thuật điện truyền thống?
A. Kỹ thuật điện tử tập trung vào năng lượng điện với công suất lớn, trong khi kỹ thuật điện tập trung vào xử lý tín hiệu.
B. Kỹ thuật điện tử chủ yếu làm việc với tín hiệu điều khiển và xử lý thông tin ở mức công suất thấp, còn kỹ thuật điện tập trung vào truyền tải và phân phối năng lượng điện.
C. Kỹ thuật điện tử chỉ sử dụng các linh kiện thụ động, còn kỹ thuật điện sử dụng các linh kiện chủ động.
D. Kỹ thuật điện tử không sử dụng các khái niệm về điện áp và dòng điện.
12. Đâu là mục tiêu chính của việc nghiên cứu và phát triển kỹ thuật điện tử?
A. Tăng cường sản xuất các thiết bị điện gia dụng đơn giản.
B. Phát triển các hệ thống xử lý thông tin, điều khiển tự động, viễn thông và điện tử tiêu dùng.
C. Chỉ tập trung vào các thiết bị điện có công suất lớn.
D. Nghiên cứu các vật liệu cách điện.
13. Kỹ thuật điện tử viễn thông liên quan đến loại tín hiệu nào chủ yếu?
A. Chỉ các tín hiệu âm thanh.
B. Các tín hiệu được truyền đi qua không gian hoặc các phương tiện truyền dẫn để truyền thông tin.
C. Chỉ các tín hiệu điều khiển trong máy móc.
D. Các tín hiệu điện áp cố định.
14. Trong kỹ thuật điện tử, khái niệm công suất thường được hiểu là gì?
A. Khả năng lưu trữ năng lượng.
B. Tốc độ truyền tín hiệu.
C. Tốc độ thực hiện một công việc hoặc khả năng sinh công, thường được tính bằng tích của điện áp và dòng điện.
D. Khả năng chống lại dòng điện.
15. Kỹ thuật điện tử công suất liên quan đến việc xử lý loại năng lượng nào?
A. Năng lượng tín hiệu nhỏ.
B. Năng lượng điện ở mức công suất lớn, thường liên quan đến chuyển đổi và điều khiển.
C. Năng lượng cơ học.
D. Năng lượng ánh sáng.
16. Sự khác biệt cơ bản giữa tín hiệu tương tự (analog) và tín hiệu số (digital) trong kỹ thuật điện tử là gì?
A. Tín hiệu tương tự có giá trị rời rạc, còn tín hiệu số có giá trị liên tục.
B. Tín hiệu tương tự biểu diễn thông tin bằng các mức giá trị liên tục, còn tín hiệu số biểu diễn bằng các giá trị rời rạc (thường là 0 và 1).
C. Tín hiệu tương tự chỉ tồn tại trong máy tính, còn tín hiệu số tồn tại trong các thiết bị âm thanh.
D. Tín hiệu tương tự luôn có độ chính xác cao hơn tín hiệu số.
17. Mạch điện tử được cấu tạo từ những loại linh kiện cơ bản nào?
A. Chỉ gồm điện trở và tụ điện.
B. Chỉ gồm các linh kiện chủ động.
C. Gồm các linh kiện thụ động (như điện trở, tụ điện, cuộn cảm) và linh kiện chủ động (như transistor, IC).
D. Chỉ gồm các linh kiện cơ khí.
18. Diode là loại linh kiện điện tử gì và chức năng chính của nó?
A. Linh kiện chỉ cho dòng điện đi qua theo hai chiều.
B. Linh kiện bán dẫn chỉ cho phép dòng điện đi qua theo một chiều nhất định.
C. Linh kiện có khả năng khuếch đại tín hiệu.
D. Linh kiện lưu trữ năng lượng điện.
19. Bộ chuyển đổi tín hiệu tương tự sang số (ADC) có chức năng gì?
A. Chuyển đổi tín hiệu số thành tín hiệu tương tự.
B. Chuyển đổi tín hiệu tương tự thành tín hiệu số.
C. Tăng cường độ của tín hiệu tương tự.
D. Lọc bỏ nhiễu khỏi tín hiệu số.
20. Đâu là ví dụ về một hệ thống điều khiển tự động sử dụng kỹ thuật điện tử?
A. Một chiếc xe đạp.
B. Hệ thống điều hòa không khí tự động trong nhà.
C. Một chiếc búa.
D. Một sợi dây thừng.
21. Vai trò của bộ vi xử lý (microprocessor) trong một hệ thống điện tử là gì?
A. Chỉ thực hiện chức năng lưu trữ dữ liệu.
B. Là bộ não của hệ thống, thực hiện các phép tính và điều khiển hoạt động của toàn bộ hệ thống.
C. Chỉ có chức năng nhận tín hiệu từ cảm biến.
D. Chuyển đổi tín hiệu điện thành tín hiệu âm thanh.
22. Khái niệm tần số trong kỹ thuật điện tử đề cập đến điều gì?
A. Độ lớn của điện áp.
B. Số lần một chu kỳ của tín hiệu lặp lại trong một đơn vị thời gian (thường là giây).
C. Khả năng chống lại dòng điện.
D. Lượng năng lượng mà linh kiện tiêu thụ.
23. Đâu là một trong những ứng dụng phổ biến của kỹ thuật điện tử trong đời sống hàng ngày?
A. Hệ thống lò hơi công nghiệp.
B. Máy phát điện thủy điện.
C. Thiết bị viễn thông và máy tính.
D. Thiết bị nâng hạ trong xây dựng.
24. Mạch tích hợp (IC) có vai trò gì trong kỹ thuật điện tử hiện đại?
A. Chỉ là các linh kiện riêng lẻ được kết nối với nhau trên một bảng mạch.
B. Là trung tâm xử lý thông tin, tích hợp hàng triệu hoặc hàng tỷ linh kiện điện tử trên một đế bán dẫn nhỏ.
C. Chỉ dùng để lưu trữ dữ liệu mà không có chức năng xử lý.
D. Có chức năng chính là chuyển đổi năng lượng điện thành nhiệt năng.
25. Bộ giải mã tín hiệu số (DAC) có chức năng gì?
A. Chuyển đổi tín hiệu tương tự thành tín hiệu số.
B. Chuyển đổi tín hiệu số thành tín hiệu tương tự.
C. Lọc bỏ nhiễu khỏi tín hiệu tương tự.
D. Tăng công suất của tín hiệu số.