[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Điện - điện tử 12 bài 4: Cấu trúc hệ thống điện quốc gia
1. Tại sao hệ thống điện quốc gia cần có các thiết bị bảo vệ như rơle?
A. Để tăng điện áp.
B. Để đo lường chính xác sản lượng điện.
C. Để phát hiện và loại trừ nhanh các sự cố, ngăn ngừa hư hỏng thiết bị và đảm bảo an toàn cho người vận hành.
D. Để giảm chi phí vận hành.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yêu cầu cơ bản đối với hoạt động của hệ thống điện quốc gia?
A. Độ tin cậy.
B. Tính kinh tế.
C. Tính linh hoạt.
D. Khả năng sản xuất điện với công nghệ lỗi thời.
3. Khi một nhà máy điện gặp sự cố và ngừng hoạt động, hệ thống điện quốc gia có thể duy trì sự ổn định bằng cách nào?
A. Giảm công suất của tất cả các nhà máy còn lại.
B. Tăng điện áp trên toàn hệ thống.
C. Sử dụng các nhà máy điện dự phòng hoặc tăng công suất của các nhà máy đang hoạt động.
D. Ngắt kết nối một phần phụ tải.
4. Yếu tố nào sau đây liên quan trực tiếp đến ổn định tần số của hệ thống điện?
A. Số lượng máy biến áp.
B. Sự cân bằng giữa công suất phát và công suất tiêu thụ.
C. Chiều dài của đường dây truyền tải.
D. Số lượng khách hàng sử dụng điện.
5. Đâu là vai trò của trung tâm điều độ hệ thống điện quốc gia?
A. Sản xuất điện năng với công suất lớn nhất.
B. Thiết kế và xây dựng các nhà máy điện mới.
C. Theo dõi, điều khiển và phối hợp vận hành các nhà máy điện, lưới điện để đảm bảo cung cấp điện an toàn và ổn định.
D. Kinh doanh và bán điện trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng.
6. Hệ thống điện quốc gia được xem là một hệ thống kỹ thuật phức tạp vì:
A. Chỉ có một vài thành phần chính.
B. Các thành phần hoạt động độc lập với nhau.
C. Có nhiều thành phần liên kết chặt chẽ, vận hành theo quy luật vật lý và yêu cầu kỹ thuật cao, đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ.
D. Chỉ liên quan đến việc sản xuất điện.
7. Thiết bị nào trong hệ thống điện quốc gia có vai trò giảm điện áp từ lưới truyền tải xuống mức điện áp phù hợp cho các khu công nghiệp hoặc thành phố?
A. Máy phát điện
B. Máy cắt
C. Máy biến áp giảm áp
D. Máy cắt trung gian
8. Trong quá trình truyền tải điện năng đi xa, để giảm tổn thất trên đường dây, người ta thường áp dụng biện pháp nào?
A. Tăng tiết diện dây dẫn.
B. Giảm điện áp.
C. Tăng điện áp.
D. Sử dụng dây dẫn có điện trở cao.
9. Theo phân tích cấu trúc hệ thống điện quốc gia, thiết bị nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều chỉnh tần số của hệ thống điện?
A. Máy biến áp
B. Máy cắt
C. Máy phát điện
D. Thiết bị đóng cắt
10. Vai trò của các trạm biến áp trong hệ thống điện quốc gia là gì?
A. Chỉ sản xuất điện.
B. Chỉ tiêu thụ điện.
C. Thay đổi mức điện áp của dòng điện để phù hợp cho việc truyền tải, phân phối hoặc sử dụng.
D. Bảo vệ lưới điện khỏi quá tải.
11. Để tăng điện áp từ mức phát của nhà máy điện lên mức cao cho truyền tải, người ta sử dụng thiết bị gì?
A. Máy phát điện
B. Máy cắt điện
C. Máy biến áp tăng áp
D. Tụ bù dọc
12. Trong một hệ thống điện quốc gia, mục tiêu chính của việc đấu nối các nhà máy điện và phụ tải là gì?
A. Tối ưu hóa chi phí truyền tải điện năng.
B. Đảm bảo cung cấp điện liên tục, ổn định và an toàn cho phụ tải.
C. Nâng cao hiệu suất hoạt động của các nhà máy điện.
D. Giảm thiểu tác động môi trường từ hoạt động điện lực.
13. Theo phân tích cấu trúc hệ thống điện quốc gia, lưới điện phân phối có đặc điểm gì so với lưới điện truyền tải?
A. Sử dụng điện áp cao hơn.
B. Truyền tải điện đi xa hơn.
C. Sử dụng điện áp thấp hơn và phạm vi phục vụ nhỏ hơn, kết nối trực tiếp đến người tiêu dùng.
D. Có ít trạm biến áp hơn.
14. Tại sao việc cân bằng giữa công suất phát và công suất tiêu thụ lại quan trọng đến vậy trong hệ thống điện?
A. Để tăng điện áp.
B. Để đảm bảo tần số và điện áp của hệ thống luôn ổn định.
C. Để giảm thiểu tổn thất trên đường dây.
D. Để tăng hiệu suất của máy biến áp.
15. Vai trò chính của lưới điện trong hệ thống điện quốc gia là gì?
A. Sản xuất ra điện năng.
B. Tiêu thụ điện năng.
C. Truyền tải và phân phối điện năng từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ.
D. Điều chỉnh tần số và điện áp của toàn hệ thống.
16. Trong hệ thống điện, khi phụ tải tăng đột ngột, thiết bị nào của nhà máy điện cần phản ứng nhanh để tăng công suất phát?
A. Máy biến áp.
B. Hệ thống điều tốc của turbine.
C. Thiết bị đóng cắt.
D. Tụ bù.
17. Vai trò của các thiết bị đóng cắt (như máy cắt, dao cách ly) trong hệ thống điện quốc gia là gì?
A. Sản xuất điện năng.
B. Thay đổi điện áp.
C. Cho phép kết nối hoặc ngắt các phần của hệ thống điện để thực hiện sửa chữa, bảo trì hoặc loại trừ sự cố.
D. Tiêu thụ điện năng.
18. Yếu tố nào quyết định đến công suất đỉnh của một hệ thống điện?
A. Tổng công suất của tất cả các nhà máy điện.
B. Tổng công suất của các thiết bị tiêu thụ điện.
C. Tổng công suất lớn nhất mà hệ thống có thể cung cấp tại một thời điểm nhất định để đáp ứng nhu cầu phụ tải.
D. Công suất của máy biến áp lớn nhất trong hệ thống.
19. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo tính liên tục trong cung cấp điện của hệ thống điện quốc gia?
A. Số lượng nhà máy điện.
B. Khả năng dự phòng và khả năng khắc phục sự cố nhanh chóng.
C. Điện áp truyền tải cao.
D. Giá điện thấp.
20. Hệ thống điện quốc gia được phân chia thành các cấp điện áp khác nhau nhằm mục đích gì?
A. Để tăng cường công suất truyền tải trên mọi khoảng cách.
B. Để giảm thiểu tổn thất điện năng và đảm bảo an toàn khi truyền tải và phân phối.
C. Để dễ dàng quản lý và bảo trì lưới điện.
D. Để thích ứng với các loại thiết bị điện khác nhau.
21. Khi có sự cố quá tải trên một nhánh của lưới điện, thiết bị nào sẽ tự động cắt mạch để bảo vệ hệ thống?
A. Máy phát điện
B. Máy biến áp
C. Cầu dao tự động (Aptomat) hoặc máy cắt điện
D. Tụ bù
22. Việc vận hành song song nhiều nhà máy điện trong một hệ thống điện quốc gia mang lại lợi ích chính nào?
A. Tăng chi phí bảo trì.
B. Giảm khả năng cung cấp điện khi có sự cố.
C. Nâng cao độ tin cậy và khả năng đáp ứng nhu cầu phụ tải đa dạng.
D. Đơn giản hóa công tác quản lý.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của cấu trúc hệ thống điện quốc gia?
A. Nhà máy điện
B. Lưới điện
C. Phụ tải điện
D. Hệ thống thông tin liên lạc cá nhân
24. Trong cấu trúc hệ thống điện quốc gia, phụ tải điện đề cập đến yếu tố nào?
A. Các nhà máy sản xuất điện.
B. Các thiết bị dùng để truyền tải điện.
C. Các đơn vị, cá nhân tiêu thụ điện năng.
D. Các trung tâm điều độ hệ thống điện.
25. Trong cấu trúc hệ thống điện quốc gia, lưới điện truyền tải có nhiệm vụ chính là:
A. Cung cấp điện trực tiếp cho hộ gia đình.
B. Truyền tải điện năng với điện áp cao từ các nhà máy điện đến các trạm biến áp phân phối.
C. Điều chỉnh tần số của toàn bộ hệ thống.
D. Chỉ hoạt động vào giờ cao điểm.