[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Điện - điện tử 12 Ôn tập chủ đề 1 giới thiệu chung về kỹ thuật điện và chủ đề 2 hệ thống điện quốc gia
1. Đâu là yếu tố chính quyết định đến tổn thất điện năng trên đường dây tải điện?
A. Điện áp của nguồn
B. Điện dung của đường dây
C. Tiết diện dây dẫn và cường độ dòng điện
D. Hệ số công suất của phụ tải
2. Hệ thống điện quốc gia được thiết kế để đảm bảo các yêu cầu về:
A. Chỉ cung cấp điện ổn định
B. Chỉ đảm bảo an toàn cho thiết bị
C. Độ tin cậy, an toàn, ổn định và hiệu quả kinh tế
D. Chỉ giảm thiểu ô nhiễm môi trường
3. Khi một mạch điện xoay chiều có cả điện trở và tụ điện, nếu tần số nguồn tăng lên, thì dung kháng sẽ:
A. Tăng lên
B. Giảm đi
C. Không thay đổi
D. Tăng gấp đôi
4. Đâu là đơn vị đo của điện trở trong hệ SI?
A. Volt (V)
B. Ampe (A)
C. Ohm (Ω)
D. Farad (F)
5. Trong hệ thống điện quốc gia, khái niệm phụ tải đề cập đến:
A. Các nhà máy sản xuất điện
B. Các thiết bị và hệ thống tiêu thụ điện năng
C. Các đường dây truyền tải điện
D. Các trạm biến áp
6. Mục đích chính của việc sử dụng máy biến áp trong hệ thống điện là gì?
A. Tăng cường độ dòng điện
B. Giảm tổn thất điện năng trên đường dây truyền tải
C. Thay đổi tần số của dòng điện xoay chiều
D. Chuyển đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều
7. Mục đích chính của việc nối đất cho các thiết bị điện là gì?
A. Tăng hiệu suất hoạt động của thiết bị
B. Giảm điện áp của mạch
C. Bảo vệ an toàn cho người sử dụng khi có sự cố chạm vỏ
D. Tăng cường độ dòng điện
8. Đâu là đơn vị đo của công suất phản kháng trong hệ SI?
A. Watt (W)
B. Volt-Ampe (VA)
C. Volt-Ampe phản kháng (VAR)
D. Ohm (Ω)
9. Trong kỹ thuật điện, khi nói đến mạch điện xoay chiều, đại lượng nào sau đây đặc trưng cho sự tiêu thụ năng lượng để sinh công?
A. Công suất biểu kiến
B. Công suất phản kháng
C. Công suất tác dụng
D. Hệ số công suất
10. Đâu là phương pháp phổ biến để nâng cao hiệu suất của hệ thống truyền tải điện năng đi xa?
A. Tăng cường độ dòng điện
B. Giảm điện áp truyền tải
C. Sử dụng dây dẫn có tiết diện nhỏ
D. Tăng điện áp truyền tải
11. Một mạch điện xoay chiều chỉ có cuộn cảm thuần. Nếu tần số của nguồn tăng lên gấp đôi, thì trở kháng của cuộn cảm sẽ thay đổi như thế nào?
A. Giảm đi một nửa
B. Không đổi
C. Tăng gấp đôi
D. Tăng gấp bốn
12. Trong kỹ thuật điện, hệ số công suất (cos φ) của một mạch điện xoay chiều là tỉ số giữa:
A. Công suất phản kháng và công suất biểu kiến
B. Công suất tác dụng và công suất biểu kiến
C. Công suất biểu kiến và công suất tác dụng
D. Công suất tác dụng và công suất phản kháng
13. Đâu là đơn vị đo của suất điện động cảm ứng trong hệ SI?
A. Ampe (A)
B. Volt (V)
C. Ohm (Ω)
D. Watt (W)
14. Trong kỹ thuật điện, đại lượng nào đặc trưng cho khả năng cản trở dòng điện xoay chiều của cuộn cảm?
A. Điện dung
B. Điện trở thuần
C. Cảm kháng
D. Dung kháng
15. Hệ thống điện quốc gia bao gồm các thành phần chính nào?
A. Nhà máy điện, lưới điện, phụ tải
B. Máy phát, động cơ, bóng đèn
C. Cầu chì, công tắc, ổ cắm
D. Máy biến áp, tụ điện, cuộn cảm
16. Đâu là thành phần chính của một mạch điện RLC nối tiếp khi xét đến tính chất cộng hưởng?
A. Chỉ điện trở
B. Chỉ cuộn cảm và tụ điện
C. Điện trở, cuộn cảm và tụ điện
D. Chỉ nguồn điện
17. Theo định luật Ohm cho toàn mạch, cường độ dòng điện chạy trong mạch tỉ lệ thuận với suất điện động và tỉ lệ nghịch với:
A. Điện áp định mức của nguồn
B. Điện dung của tụ điện
C. Tổng điện trở trong và ngoài của mạch
D. Nhiệt độ môi trường
18. Theo quy luật bảo toàn năng lượng, năng lượng không thể tự nhiên sinh ra hoặc mất đi, mà chỉ chuyển hóa từ dạng này sang dạng khác. Trong một nhà máy nhiệt điện, dạng năng lượng nào được chuyển hóa thành điện năng?
A. Năng lượng hóa học
B. Năng lượng nhiệt
C. Năng lượng cơ học
D. Cả A và B
19. Trong hệ thống điện quốc gia, vai trò chính của đường dây truyền tải là gì?
A. Sản xuất điện năng
B. Tiêu thụ điện năng
C. Phân phối điện năng từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ
D. Điều chỉnh tần số hệ thống
20. Chức năng của trạm biến áp trong hệ thống điện quốc gia là gì?
A. Tạo ra điện năng
B. Thay đổi mức điện áp của dòng điện xoay chiều
C. Tiêu thụ điện năng
D. Lưu trữ điện năng
21. Trong kỹ thuật điện, để điều chỉnh điện áp, người ta thường sử dụng thiết bị nào?
A. Điện trở
B. Cuộn cảm
C. Tụ điện
D. Máy biến áp hoặc bộ điều chỉnh điện áp
22. Trong kỹ thuật điện, công suất biểu kiến (S) của một mạch điện xoay chiều được định nghĩa là:
A. Tích của điện áp hiệu dụng và dòng điện hiệu dụng
B. Tích của điện áp hiệu dụng và dòng điện lệch pha 90 độ
C. Tích của điện áp hiệu dụng và dòng điện cùng pha
D. Tổng công suất tác dụng và công suất phản kháng
23. Vai trò của máy phát điện trong hệ thống điện quốc gia là:
A. Biến đổi điện năng thành cơ năng
B. Biến đổi điện năng thành nhiệt năng
C. Biến đổi cơ năng thành điện năng
D. Biến đổi điện năng thành ánh sáng
24. Đâu là nguồn năng lượng tái tạo phổ biến nhất được sử dụng trong các nhà máy thủy điện?
A. Năng lượng gió
B. Năng lượng mặt trời
C. Năng lượng nước chảy
D. Năng lượng địa nhiệt
25. Trong kỹ thuật điện, đại lượng nào sau đây đặc trưng cho khả năng tích trữ năng lượng dưới dạng điện trường trong một điện môi?
A. Điện trở
B. Điện dung
C. Độ tự cảm
D. Công suất